1 tấn có bao nhiêu số 0

1 tấn có bao nhiêu số 0

Trong thương mại, đặc biệt là xuất nhập khẩu hàng hóa, tấn là đơn vị được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, để dễ hình dung về khối lượng, một tấn thường được chuyển đổi về bao nhiêu kg. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng climatereadinessinstitute.org tìm hiểu cách chuyển đổi đơn vị 1 tấn bằng bao nhiêu kg?

Contents

  • I. Đơn vị tấn là gì?
  • II. Bảng đơn vị đo khối lượng
  • III. 1 tấn bằng bao nhiêu kg
  • IV. Quy đổi các đơn vị liên quan khác
    • 1. 1 Pound bằng bao nhiêu kg
    • 2. 1 lạng bằng bao nhiêu gam
  • V. Cách quy đổi giữa các đơn vị khối lượng
    • 1. Phương pháp truyền thống
    • 2. Dùng Google

I. Đơn vị tấn là gì?

1 tấn có bao nhiêu số 0
Tấn là một trong những đơn vị dùng để đo khối lượng trong các hệ thống đo lường của người Việt cổ

Tấn là một trong những đơn vị dùng để đo khối lượng trong các hệ thống đo lường của người Việt cổ. Ngày xưa, giá trị của một tấn trong hệ mét cổ là 604,5 kg. Tuy nhiên, qua một quá trình mở cửa và hội nhập, chính phủ đã quyết định quy định một tấn là 1.000 kg (tương đương một megagram) để người dân có thể chuyển đổi đơn vị dễ dàng hơn.

Hiện nay, đơn vị này được sử dụng rộng rãi trong thương mại Việt Nam, đặc biệt là trong ngành xuất nhập khẩu. Tấn không chỉ là đơn vị đo khối lượng mà còn được dùng để chỉ số lượng tàu hay tấn. Hiện tại, một tấn được hiểu là 2,8317 mét khối hoặc 1,1327 mét khối (theo phong tục địa phương).

II. Bảng đơn vị đo khối lượng

Bảng đơn vị khối lượng được đặt từ trái sang phải, giảm dần. Đặc biệt, Kilôgam được dùng làm đơn vị trung tâm để chuyển đổi sang các đơn vị khác. Theo truyền thuyết, mỗi đơn vị khối lượng có giá trị gấp 10 lần đơn vị nhỏ nhất tiếp theo. Để biết thêm thông tin, hãy xem bảng sau.

Lớn hơn ki lô gamKi lô gamNhỏ hơn ki lô gam
TấnTạYếnKgHéc tô gam (Hg)Đề ca gam (Dag)Gam (g)
1 tấn

= 10 tạ

= 100 yến

= 1000 kg

1 tạ

= 0,1 tấn

= 10 yến

= 100 kg

1 yến

= 0,01 tấn

= 0,1 tạ

= 10 kg

1 kg

= 10 Hg

= 100 dag

= 1000 g

1 Hg

= 0,1 kg

= 10 dag

= 100 g

1 dag

= 0,1 hg

= 10g

1 g

= 0,1 dag

Dưới gam vẫn còn một số đơn vị siêu nhỏ khác và rất ít khi được sử dụng trong cuộc sống như: decigam, cg và miligam (mg). Theo đó:

1 g = 10 decigam = 100 cg = 1000 mg.

III. 1 tấn bằng bao nhiêu kg

1 tấn có bao nhiêu số 0
1 tấn = 1000 kg

Tấn là đơn vị đo khối lượng cổ xưa nhưng vẫn được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Trước đây, một tấn chỉ tương đương 604,5kg. Nhưng bây giờ giá trị của tấn và kg đã thay đổi. Theo quy tắc của bảng đơn vị đo khối lượng:

1 tấn = 1000 kg.

Nếu bạn chuyển đổi từ tấn sang kg, chỉ cần nhân điểm tấn để thay thế với 1000. Ngược lại, khi chuyển đổi từ kg sang tấn, số kg cần thay thế là 1000 đơn vị.

Ví dụ:

  • 5 tấn = 5000 kg
  • 10 tấn = 10.000 kg
  • 15 tấn = 15.000 kg
  • 500 kg = 0,5 tấn
  • 30 kg = 0,03 tấn.

Ngoài Kilôgam, người ta còn dùng Pound để đo khối lượng ở Anh và một số nước trong khu vực Châu Âu. Do đó, một pound có giá trị bằng bao nhiêu kg. Đọc phần tiếp theo để hiểu rõ hơn.

IV. Quy đổi các đơn vị liên quan khác

1. 1 Pound bằng bao nhiêu kg

Pound hay còn gọi là cân Anh được ký hiệu là Ibm, Ib. Theo quy ước quốc tế thì:

1 pound = 0,45359237 kg.

Tuy nhiên, người ta thường làm tròn 1 pound = 0,4535 kg cho dễ nhớ.

Để quy đổi từ pound sang ki lô gam, bạn chỉ cần lấy số pound cần đổi nhân với 0,4535 là được. Ví dụ:

  • 2 pound = 0,907 kg
  • 3 pound = 1,3605 kg
  • 4 pound = 1,814 kg
  • 5 pound = 2,2675 kg.

2. 1 lạng bằng bao nhiêu gam

Bạn đã nghe những từ 8 pound, 0,5 pound. Vậy, lát cắt là gì? Đây là một đơn vị đo khối lượng ở Việt Nam cổ đại. Hiện tại, bộ phận này vẫn được sử dụng rộng rãi tại các khu vực phía Bắc nước ta.

Trước kia, 1 lạng có giá trị xấp xỉ bằng khoảng 1/16 cân = 37,8 gam.

Tuy nhiên hiện nay, lạng đã được quy ước khác, cụ thể như sau:

1 lạng = 100 g

Vì vậy, nếu bạn nghe thấy các câu như 5 lạng thịt, 3 lạng lạc thì có nghĩa là 500g thịt và 300g lạc nhé.

1 tấn có bao nhiêu số 0
Quy đổi các đơn vị liên quan

V. Cách quy đổi giữa các đơn vị khối lượng

1. Phương pháp truyền thống

Các phương pháp truyền thống yêu cầu bạn phải nhớ các quy tắc giữa các đơn vị khối lượng để thực hiện phép nhân hoặc phép chia thích hợp.

Ví dụ bạn muốn biết: 5 pound bằng bao nhiêu g? thì sẽ phải suy luận như sau:

1 pound = 0,4535 kg => 5 pound = 2,2675 kg

Mà 1 kg = 1000g => 5 pound = 2,2675 * 1000 = 2267,5g

2. Dùng Google

Phương pháp này được nhiều người lựa chọn bởi sự tiện lợi và nhanh chóng. Chỉ cần vào Google, gõ một từ khóa vào cấu trúc là AtoB hoặc A = B và đợi vài giây, ngay sau đó Google sẽ trả về kết quả chính xác nhất.

Ví dụ, bạn muốn biết 1 kg bằng bao nhiêu gam hay 1 pound có giá trị bằng bao nhiêu kg thì chỉ cần nhập từ khóa 1kg = g, 1 pound to kg hay 1 pound = kg là được.

Bài viết trên đây đã giúp bạn quy đổi 1 tấn bằng bao nhiêu kg? Và cách quy đổi giữa các đơn vị liên quan. Hy vọng bài viết chuyên mục giáo dục sẽ giúp bạn trong quá trình quy đổi khối lượng.