Từ: nut/nʌt/
Cụm từ/thành ngữ
to be off one's nut gàn dở, mất trí, hoá điên
to be nuts on; yo be dend nuts on (từ lóng) mê, say mê, thích ham Từ gần giống |
Từ: nut/nʌt/
Cụm từ/thành ngữ
to be off one's nut gàn dở, mất trí, hoá điên
to be nuts on; yo be dend nuts on (từ lóng) mê, say mê, thích ham Từ gần giống minute nutshell coconut peanut nut-tree |