Có mặt trong tiếng anh là gì

Bạn đang xem: “Có mặt tiếng anh là gì”. Đây là chủ đề “hot” với 207,000,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng taowebsite.com.vn tìm hiểu về Có mặt tiếng anh là gì trong bài viết này nhé

Show

  • Kết quả tìm kiếm Google:
  • CÓ MẶT – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
  • Nghĩa của “với sự có mặt của” trong tiếng Anh – bab.la
  • SỰ CÓ MẶT – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
  • có mặt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
  • sự có mặt bằng Tiếng Anh – Glosbe
  • có mặt in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
  • sự có mặt in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
  • Từ điển Việt Anh “có mặt” – là gì?
  • CHÚNG TÔI CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
  • Từ cùng nghĩa với: “Có mặt tiếng anh là gì”
  • Cụm từ tìm kiếm khác:
    • Câu hỏi thường gặp: Có mặt tiếng anh là gì?
  • LUÔN LUÔN CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
  • SẼ CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex
  • CÓ MẶT Ở ĐÂY Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex
  • SỰ CÓ MẶT CỦA Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
  • KHÔNG CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex
    • Cùng chủ đề: Có mặt tiếng anh là gì
  • SẼ CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex
  • CÓ MẶT Ở ĐÂY Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex
  • SỰ CÓ MẶT CỦA Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
  • KHÔNG CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex
  • VỚI SỰ CÓ MẶT CỦA CÁC Tiếng anh là gì – Tr-ex
  • “sự có mặt” English translation – Bab.la
  • Nghĩa của từ có mặt – Tiếng Việt – Tiếng Anh – Dictionary (vdict …

Kết quả tìm kiếm Google:

CÓ MẶT – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

The device had to continue to function and deliver correct values even in the presence of protein contamination or cell debris. more_vert.. => Xem ngay

Nghĩa của “với sự có mặt của” trong tiếng Anh – bab.la

The device had to continue to function and deliver correct values even in the presence of protein contamination or cell debris. more_vert.. => Xem ngay

SỰ CÓ MẶT – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

The device had to continue to function and deliver correct values even in the presence of protein contamination or cell debris. more_vert.. => Xem ngay

có mặt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Có lẽ là bởi vì tôi đã không có mặt trong buổi họp ngày hôm qua. Probably because I didn’t attend last night’s board meeting. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary …. => Xem ngay

sự có mặt bằng Tiếng Anh – Glosbe

Sự có mặt của Ube Industries trong nền kinh tế của thành phố là đáng kể. The presence of Ube Industries in the city’s economy is significant. WikiMatrix. Ngài …. => Xem ngay

có mặt in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

translations có mặt · present. adjective. Chị gái của nạn nhân không có mặt vào lúc cô ta bị bắn . · attend. verb. Có lẽ là bởi vì tôi đã không có mặt trong buổi …. => Xem thêm

sự có mặt in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Check ‘sự có mặt’ translations into English. Look through examples of sự có mặt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.. => Xem thêm

Từ điển Việt Anh “có mặt” – là gì?

Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ ‘có mặt’ trong tiếng Anh. có mặt là gì? … Phát âm có mặt. có mặt. To be present at, to be attending …. => Xem thêm

CHÚNG TÔI CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

Chúng tôi có mặt tại các quốc gia sau:. · We are present in the following countries:.. => Xem thêm

Từ cùng nghĩa với: “Có mặt tiếng anh là gì”

Cỏ mật là có mặt English có mặt là có mặt có mặt là có mặt có mặt English có mặt có mặt tiếng Anh có mặt là gì có mặt có mặt có mặt .

Cụm từ tìm kiếm khác:

  • Có mặt Tiếng Anh là gì
  • Mặt Tiếng Anh là gì
  • Điểm danh tiếng Anh là gì
  • Present
  • Phó mặc là gì
  • có mặt tiếng anh là gì

Bạn đang đọc: Có mặt tiếng anh là gì thuộc chủ đề Tin Tức. Nếu yêu thích chủ đề này, hãy chia sẻ lên facebook để bạn bè được biết nhé.

Câu hỏi thường gặp: Có mặt tiếng anh là gì?

LUÔN LUÔN CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

God is always present and at work. => Đọc thêm

SẼ CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

Deus Ex: Mankind Divided sẽ có mặt trên hệ điều hành Mac và Linux.. => Đọc thêm

CÓ MẶT Ở ĐÂY Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

Ví dụ về sử dụng Có mặt ở đây trong một câu và bản dịch của họ · Có hai mùa chính có mặt ở đây. · There are two main seasons present here. => Đọc thêm

SỰ CÓ MẶT CỦA Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

Thường thì sự có mặt của cha mẹ đã là đủ · Usually the appearance of parents is enough to block this game. => Đọc thêm

KHÔNG CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

Ví dụ về sử dụng Không có mặt trong một câu và bản dịch của họ · Có vé nhưng Tiger Woods và Brooks Koepka không có mặt. · Tickets are available but Tiger Woods … => Đọc thêm

Cùng chủ đề: Có mặt tiếng anh là gì

SẼ CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

Deus Ex: Mankind Divided sẽ có mặt trên hệ điều hành Mac và Linux. => Đọc thêm

CÓ MẶT Ở ĐÂY Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

Ví dụ về sử dụng Có mặt ở đây trong một câu và bản dịch của họ · Có hai mùa chính có mặt ở đây. · There are two main seasons present here. => Đọc thêm

SỰ CÓ MẶT CỦA Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

Thường thì sự có mặt của cha mẹ đã là đủ · Usually the appearance of parents is enough to block this game. => Đọc thêm

KHÔNG CÓ MẶT Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

Ví dụ về sử dụng Không có mặt trong một câu và bản dịch của họ · Có vé nhưng Tiger Woods và Brooks Koepka không có mặt. · Tickets are available but Tiger Woods … => Đọc thêm

VỚI SỰ CÓ MẶT CỦA CÁC Tiếng anh là gì – Tr-ex

The enzyme luciferase acts on the luciferin in the presence of magnesium ions ATP and oxygen to produce light. => Đọc thêm

“sự có mặt” English translation – Bab.la

Contextual examples of “sự có mặt” in English. These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. => Đọc thêm

Nghĩa của từ có mặt – Tiếng Việt – Tiếng Anh – Dictionary (vdict …

Bodyguard lovely singh reporting, ma’am. 3. Số đại biểu cần thiết đã có mặt. A quorum is present. 4. Trong muối, mesylate có mặt là … => Đọc thêm

=> Đọc thêm

=> Đọc thêm