coffee-pot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee-pot
Phát âm : /'kɔfipɔt/
+ danh từ
- bình cà phê
- phin cà phê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee-pot"
- Những từ có chứa "coffee-pot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cà phê phin đậm dùng khuấy quậy ái chà ngọt muỗng khoắng more...
Lượt xem: 118
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coffee-pot trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coffee-pot tiếng Anh nghĩa là gì.
coffee-pot /'kɔfipɔt/* danh từ- bình cà phê- phin cà phê
- coastland tiếng Anh là gì?
- Multivariate analysis tiếng Anh là gì?
- rabble-rouser tiếng Anh là gì?
- steeliness tiếng Anh là gì?
- biennial tiếng Anh là gì?
- toxicants tiếng Anh là gì?
- train-service tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của coffee-pot trong tiếng Anh
coffee-pot có nghĩa là: coffee-pot /'kɔfipɔt/* danh từ- bình cà phê- phin cà phê
Đây là cách dùng coffee-pot tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coffee-pot tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
coffee-pot /'kɔfipɔt/* danh từ- bình cà phê- phin cà phê
the trojan coffee pot
a pot of coffee
in a coffee-pot
drinking coffee
coffee beans
coffee can
Từ: coffee-pot
/'kɔfipɔt/
-
danh từ
bình cà phê
-
phin cà phê