Dịch Sang Tiếng Việt:gimmick //
*gimmick
- (Tech) đồ không cần thiết
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện
-tụ điện nhỏ
Cụm Từ Liên Quan :
gimmickry //
*gimmickry
* danh từ
- trò quảng cáo loè thiên hạ
gimmicky //
*gimmicky
* tính từ
- phô trương, cường điệu