Have something done là gì

Trong tiếng Anh, ngữ pháp là một yếu tố quan trọng. Việc sử dụng thành thạo các cấu trúc câu tiếng Anh sẽ giúp trình độ tiếng Anh của bạn được cải thiện rất nhiều.

Have Something Done là một cấu trúc câu được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh nói chung và trong bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh IELTS nói riêng. Do đó, việc nắm chắc cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn có thể dùng tiếng Anh như người bản xứ và đạt điểm cao trong bài thi IELTS.

Have something done là gì

Cấu trúc Have Something Done và tất tần tật những điều bạn cần biết

Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc này cũng như cách sử dụng cấu trúc Have Something Done sao cho hiệu quả.

1. Ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc Have something done

Cấu trúc Have Something Done có thể được sử dụng với hai ý nghĩa:

  • Diễn tả một việc mà bạn được một người khác thực hiện thay

  • Diễn tả một việc tiêu cực (gây ảnh hưởng xấu đến một người nào đó mặc dù đó không phải là người thực hiện sự việc đó).

Chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn về hai ý nghĩa và cách sử dụng này cùng IELTS LangGo nhé:

Have something done là gì

Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Have Something Done

1.1. Diễn tả một việc được người khác thực hiện cho mình

Trước khi sử dụng cấu trúc này, bạn cần phải hiểu Have Something Done là gì. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc câu này trong trường hợp bạn muốn diễn tả một việc gì đó mà bạn đã sắp xếp hoặc mong muốn người khác làm thay bạn.

Nói cách khác, cấu trúc Have Something Done được dùng để chỉ một sự việc được thực hiện theo cách gián tiếp.

Khi bạn sử dụng cấu trúc này có nghĩa là bạn đang muốn nhấn mạnh quá trình mà sự việc diễn ra chứ không phải người đã thực hiện việc đó.

Chúng ta cùng xét 2 ví dụ dưới đây:

  • VD1: I bought this car.

  • VD2: I have this car bought.

Hai câu này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Trong khi câu thứ (1) có nghĩa là “Tôi đã mua cái xe này” thì câu thứ (2) lại có nghĩa là “Tôi đã được ai đó mua cho chiếc xe này”.

1.2. Diễn tả một sự việc mang nghĩa tiêu cực

Bạn cũng có thể sử dụng Have Something Done để diễn tả một việc mang nghĩa tiêu cực. Ví dụ, khi bạn muốn nói đến một sự việc nào đó ảnh hưởng tiêu cực đến bạn nhưng bạn không phải là người thực hiện nó thì bạn có thể sử dụng cấu trúc này.

Chúng ta cùng xem những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng này của cấu trúc Have Something Done nhé:

  • I have had my car stolen. (Tôi đã bị đánh cắp mất chiếc xe của mình).

  • Kendall had a leg broken after an accident. (Kendall bị gãy chân sau một vụ tai nạn.)

Như vậy, việc sử dụng cấu trúc To Have Something Done sẽ giúp câu nói của bạn trở nên có chiều sâu hơn. Thay vì chỉ sử dụng những mẫu câu đơn giản, thông dụng thì bạn có thể kết hợp sử dụng thêm cấu trúc Have Something Done để nâng cao band điểm của mình trong IELTS nhé!

2. Các cấu trúc tương đương với Have something done

Bên cạnh cấu trúc Have Something Done, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc khác mang ý nghĩa tương tự. Dưới đây là một số cấu trúc hay mà bạn có thể tham khảo:

Have something done là gì

Các cấu trúc có ý nghĩa tương đương với Have Something Done Sentences

2.1. Cấu trúc Get Something Done

Cấu trúc Get Something Done là một cấu trúc mà bạn có thể sử dụng để thay thế cho Have Something Done. Get or Have Something Done đều mang ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, khi sử dụng Get Something Done, câu nói của bạn sẽ mang sắc thái informal hơn.

Ví dụ: I will get my house cleaned in the weekend. (Tôi sẽ thuê người dọn nhà vào cuối tuần).

2.2. Cấu trúc Have Somebody Do Something

Nếu cấu trúc Have Something Done được sử dụng để nhấn mạnh quá trình thì cấu trúc Have Somebody Do Something được dùng với mục đích nhấn mạnh người thực hiện sự việc.

Ngoài ra, cấu trúc Have Somebody Do Something thường được dùng khi người thực hiện hành động là những người đóng vai trò hướng dẫn, chỉ dẫn.

Ví dụ: I have cycling coach train my workout progress. (Huấn luyện viên xe đạp đã hướng dẫn quá trình tập luyện của tôi).

2.3. Cấu trúc Get Somebody To Do Something

Cuối cùng, bạn có thể sử dụng cấu trúc Get Somebody To Do Something để diễn tả những sự việc mang ý nghĩa tương tự như cấu trúc Have Something Done.

Tuy nhiên, cấu trúc này thường được sử dụng trong trường hợp ai đó phải thuyết phục hoặc thậm chí là bắt ép ai đó làm một việc nào đó thay vì những nghĩa mang tính tự nguyện như trên.

Ví dụ: I get my brother to buy a new shirt. (Tôi thuyết phục anh trai mình mua một chiếc áo mới).

3. Bài tập viết lại câu với Have something done

Để giúp bạn có thể luyện tập và thành thạo hơn trong việc sử dụng cấu trúc Have Something Done, dưới đây là một số bài tập ứng dụng dành cho bạn:

Have something done là gì

Bài tập ứng dụng cấu trúc Have Something Done

Exercise 1: Complete the sentences using the correct form of Have Something Done and the words in brackets.

  1. We offen…………………………… (the rooms/redecorate) each three months.

  2. Sarah isn’t making her own wedding dress, she is………………………….. (it/make) by a designer in Italy.

  3. ………………………………… (you/ever/anything/steal) from your house?

  4. He didn’t fix his car himself, he…………………………… (it/fix) at the garage.

  5. Your hair is too long. You need to………………………………… (it/cut).

  6. I’m going to do my food shopping online and I…………………………… (the food/deliver) to my house.

  7. If you can’t see properly, you should……………………………… (your eyes/test).

  8. Are they going to paint the kitchen themselves, or…………………………………… (it/paint)?

ANSWER:

  1. have the bedrooms redecorated

  2. having it made

  3. Have you ever had anything stolen

  4. had it fixed

  5. have it cut

  6. 'm going to have the food delivered

  7. have your eyes tested

  8. are they going to have it painted

Nguồn: Oxford University Press

Exercise 2: Change the sentences so they use the structure Have something done or Get something done:

  1. I washed my car. (have)

  2. I cut my hair. (get)

  3. I typed the documents. (have)

  4. I fixed the washing machine. (get)

  5. I cut the grass. (have)

  6. I painted my bedroom. (get)

  7. I repaired my fridge. (have)

  8. I tidied my garden. (get)

  9. I edited the article. (have)

  10. I cleaned the carpets. (get)

  11. I cleaned the windows. (have)

  12. I checked my teeth. (get)

  13. I printed the photo. (have)

  14. I made the necklace. (get)

  15. I delivered the furniture. (have)

  16. I wrote the report. (have)

  17. I repaired the roof. (get)

  18. I built the shed. (get)

  19. I dyed my hair. (get)

  20. I sent the money. (have)

ANSWER:

  1. I had my car washed.

  2. I got my hair cut.

  3. I had the documents typed.

  4. I got the washing machine fixed.

  5. I had the grass cut.

  6. I got my bedroom painted.

  7. I had my fridge repaired.

  8. I got my garden tidied.

  9. I had the article edited.

  10. I got the carpets cleaned.

  11. I had the windows cleaned.

  12. I got my teeth checked.

  13. I had the photo printed.

  14. I got the necklace made.

  15. I had the furniture delivered.

  16. I had the report written.

  17. I got the roof repaired.

  18. I got the shed built.

  19. I got my hair dyed.

  20. I had the money sent.

Nguồn: perfect-english-grammar

Trên đây là những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc Have Something Done mà bạn cần ghi nhớ. Đây là một cấu trúc rất hay trong tiếng Anh, nếu bạn có thể sử dụng thành thạo thì trình độ tiếng Anh của bạn cũng sẽ được “nâng tầm”.

Hy vọng sau bài viết, bạn đã nắm gọn “Have Something Done” trong lòng bàn tay. Đọc thêm nhiều bài viết về Grammar của IELTS LangGo để biết thêm nhiều cấu trúc câu hay và hữu dụng hơn bạn nhé!

Chúng ta dùng cấu trúc cầu khiến have/ get somthing done khi muốn diễn đạt rằng mình đã nhờ người khác làm giúp mình một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Lisa repaired the roof (Lisa đã sửa mái nhà). > Trong câu này, Lisa nói là mình đã tự sửa mái nhà.
  • Lisa had the roof repaired (Lisa đã cho sửa máy nhà). Trong câu này, Lisa muốn nói là cô ấy đã nhờ người khác sửa nó.

Nếu chúng ta muốn đề cập đến người/tác nhân thực hiện hành động này, chúng ta dùng "by + tác nhân":

                                                have + sth + past participle + by...

Ví dụ:

  • He's having his tattoo done by one of the best experts in the city.
  • Every Saturday we have our car cleaned by a local lad in the village.
  • She had had her nails done before her hair was cut by Sassoon.
  • They'll have had their meal served by the time we arrive.

Have something done là gì

Ảnh: SlidePlayer

Đôi khi have something done mang một ý nghĩa khác: để nói về những trải nghiệm xấu hoặc những rủi ro/bất hạnh đã xảy ra; hay một trải nghiệm nói chung.

Ví dụ:

  • Paul and Karen had all their money stolen while they were on holiday (Paul và Karen đều bị dánh cấp tiền trong khi họ đang đii nghỉ mát). > Điều này không có nghĩa là họ đã sắp xếp cho ai đó đánh cấp tiền của họ. "They had all their money stolen" chỉ có nghĩa là "tất cả tiền của họ đã bị đánh cắp". Theo nghĩa này, chúng ta dùng "have somehing done" để nói rằng điều gì đó đã xảy ra cho ai hoặc vật dụng của họ. Thông thường, điều xảy ra là không tốt.
  • Gary had his nose broken in a fight. (Gary bị rách mũi trong khi đánh nhau)

  • Have you ever had your passport stolen? (Bạn có bao giờ bị đánh cắp hộ chiếu không)

Trong văn nói chúng ta có thể thay thế have something done bằng get something done khi nói chuyện với bạn bè hay người thân của bạn. Nó mang tính thân mật hơn khi dùng "get".

Ví dụ:

  • When are you going to get the roof repaired? (Khi nào thì bạn sẽ nhờ người sửa máy nhà)
  • I think you should get your hair cut really short. (Tôi nghĩ bạn nên nhờ cắt tóc thật ngắn)

Xem thêm:

  • Tự ôn ngữ pháp tiếng Anh theo lộ trình nào là hợp lý?