How many are there nghĩa là gì

How many là cấu trúc được sử dụng rất nhiều trong văn nói cũng như văn viết tiếng Anh với nghĩa là “bao nhiêu”. Tuy nhiên cũng còn một dạng cấu trúc khác với nghĩa tương đương là “How much”.

Liệu bạn có chắc rằng mình sẽ không dùng nhầm 2 từ này với nhau? Phân biệt “How much” và “How many” không hề khó chút nào, chỉ cần đọc hết bài viết của vuihoctienganh.vn dưới đây, bạn sẽ thấy “it is a piece of cake” (nó thật dễ dàng).

 

Vậy, chúng ta bắt đầu nhé!

How many are there nghĩa là gì

Sử dụng các từ để hỏi Wh Question trong tiếng anh

Cấu trúc “How many” và cách dùng

Nội dung bài viết

  1. Cấu trúc “How many” và cách dùng
  2. Cách dùng của “How many”
  3. Cấu trúc của “How many”
    1. How many + danh từ đếm được số nhiều + are there?
    2. → There is/ There are + từ chỉ số lượng
    3. How many + danh từ đếm được số nhiều + do/does/did + S + have?
    4. → S + V + từ chỉ số lượng
  4. Cấu trúc “How much” và cách dùng
    1. Cách dùng của “How much”
    2. Cấu trúc của “How much”
      1. How much + danh từ không đếm được + is there?
      2. → There is/are + từ chỉ số lượng
      3. How much + danh từ không đếm được + do/does/did + S + V?
      4. → S + V + Từ chỉ số lượng
      5. How much + do/does + S + cost? Hoặc How much + is/are + S? (có giá là bao nhiêu?)
      6. → S + cost/costs + giá tiền/ S + is/are + giá tiền
  5. Bài tập

Cách dùng của “How many”

“How many” mang nghĩa là “bao nhiêu”, được sử dụng để hỏi về số lượng của một vật nào đó.

“How many” chỉ áp dụng được cho danh từ đếm được, và theo sau How many phải là danh từ đếm được số nhiều Plural noun).

Ví dụ:

  • How many students are there in your class? / (Có bao nhiêu học sinh trong lớp học của bạn)
  • How many rulers do you have? / (Bạn có bao nhiêu cái thước kẻ)

Cấu trúc của “How many”

How many + danh từ đếm được số nhiều + are there?

→ There is/ There are + từ chỉ số lượng

Ví dụ: How many people are there in your office? (Có bao nhiêu người trong cơ quan của bạn)

There are 30 people (Có 30 người)

How many + danh từ đếm được số nhiều + do/does/did + S + have?

→ S + V + từ chỉ số lượng

Ví dụ: How many books do you want to buy? (Bạn muốn mua bao nhiêu cuốn sách)

I want to buy two books (Tôi muốn mua 2 cuốn)

How many are there nghĩa là gì

► Học nhanh cấu trúc why don’t we khi đưa ra lời yêu cầu, đề nghị

Cấu trúc “How much” và cách dùng

Cách dùng của “How much”

Giống với How many, How much cũng mang nghĩa là “bao nhiêu” và được sử dụng để hỏi về số lượng. Nếu như trong tiếng Anh, How many chỉ đi với danh từ đếm được thì How much lại chỉ đi với danh từ không đếm được (Uncountable Noun).

Những danh từ không đếm được này thường có một đại lượng khác để đo lường chúng (lít, kilogam, cốc, bình,…)

Cấu trúc của “How much”

How much + danh từ không đếm được + is there?

→ There is/are + từ chỉ số lượng

Ví dụ: How much juice is there in the fridge? (Có bao nhiêu nước trái cây trong tủ lạnh)

About 2 bottle. (Khoảng 2 chai)

How much + danh từ không đếm được + do/does/did + S + V?

→ S + V + Từ chỉ số lượng

Ví dụ: How much water do you need? (Bạn cần bao nhiêu nước?)

I need about 2 liters (Tôi cần khoảng 2 lít)

Lưu ý: Muốn hỏi “bao nhiêu” thì bạn có thể dùng cả “How much” và “How many” nhưng để hỏi về giá tiền của một món đồ thì chỉ dùng cấu trúc How much mà thôi.

How much + do/does + S + cost? Hoặc How much + is/are + S? (có giá là bao nhiêu?)

→ S + cost/costs + giá tiền/ S + is/are + giá tiền

Ví dụ: How much does this bag cost? (Cái túi này giá bao nhiêu)

It is 5000.000 VND (Giá của nó là 500 000 đồng

How much is your mobilephone? (Cái điện thoại của bạn bao nhiêu tiền vậy?)

It is $1000 USD. (Nó có giá là 1000 đô la)

Bài tập

Đến đây có lẽ bạn đã dễ dàng phân biệt được “How many” và “How much”. Vậy, thử làm bài tập sau cùng vuihoctienganh.vn để xem mình nắm được bao nhiêu kiến thức How much và How many từ bài chia sẻ trên nhé.


Câu hỏi “How many” & “How much”

HOW MANY

1 – Cách sử dụng 
“How many” có nghĩa là “bao nhiêu”, nó được dùng trong câu hỏi hỏi về số lượng của các vật đếm được.
Với loại câu hỏi này danh từ đứng sau “How many” phải là danh từ số nhiều.

2 – Cấu trúc câu hỏi số lượng 
a/
Câu hỏi: How many + danh từ số nhiều + are there + …?
Trả lời: There is/There are + từ chỉ số lượng.
            Từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
How many students are there in your class?(Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
There are eleven.(Có 11.)
b/
Câu hỏi: How many + danh từ số nhiều + do/does + chủ ngữ + động từ?
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + từ chỉ số lượng.
Từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
How many loaves of bread do you want?(Chị muốn mua mấy ổ bánh mỳ?)
I want one, please.(Tôi muốn một ổ.)
How many eggs does he need?(Anh ấy cần bao nhiêu trứng?)
He needs a dozen.(Anh ấy cần một tá.)


HOW MUCH

1 – Cách sử dụng 
"How much" cũng có nghĩa là "bao nhiêu", dùng để hỏi số lượng của vật không đếm được như: rice (gạo), water (nước) …
Ngoài ra “How much” còn dùng trong câu hỏi về giá cả.

2 – Cấu trúc câu hỏi về số lượng
a/
Câu hỏi: How much + danh từ không đếm được + is there …?
Trả lời: There is/are + từ chỉ số lượng.
Từ chỉ số lượng.
Động từ to be chia là “is” hay “are” tùy thuộc vào danh từ đứng đằng sau nó.
Ví dụ:
How much money is there in the wallet?(Có bao nhiêu tiền ở trong ví?)
There is $200.(Có 200 đô.)
How much bread is there?(Có bao nhiêu bánh mì ở đó?)
There are two loaves.(Có 2 ổ)
b/
Câu hỏi: How much + danh từ không đếm được + do/does + S + động từ?
Trả lời: Chủ ngữ + động từ + từ chỉ số lượng.
Từ chỉ số lượng.
Ví dụ:
How much rice does she need?(Cô ấy cần bao nhiều gạo)
She needs five kilos.(Cô ấy cần 5 cân.)
How much beef do you want?(Bạn cần bao nhiêu thịt bò?)
One pound, please.(Một cân Anh. (= 0,454 kg))

3 – Cấu trúc câu hỏi về giá tiền 
a/
Câu hỏi: How much + is/are + chủ ngữ?
Trả lời: Chủ ngữ + is/are + giá tiền.
Động từ “be” được chia là “is” hay “are” tùy thuộc vào chủ ngữ.
Ví dụ:
How much is a tube of toothpaste?(Bao nhiêu tiền một tuýp kem đánh răng?)
It is fifteen thousand dong.(Nó có giá 15 nghìn đồng.)
How much are two bottles of water?(Bao nhiêu tiền hai chai nước?)
They are ten thousand dong.(Chúng có giá 10 nghìn đồng)
b/
Câu hỏi: How much + do/does + chủ ngữ + cost?
Trả lời: Chủ ngữ + cost + giá tiền.
“cost” có thể giữ nguyên thể hoặc thêm “s” tùy vào chủ ngữ.
Ví dụ:
How much do these oranges cost?(Những quả cam này giá bao nhiêu?)
They cost twenty-five thousand dong.(Chúng có giá 25 nghìn đồng.)
How much does a bowl of noodles cost?(Một bát mì giá bao nhiêu?)
It costs thirty thousand dong.(Nó có giá 30 nghìn đồng.)

CÁC CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

How many students are there in your class?(Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
There are eleven.(Có 11.)
How many loaves of bread do you want?(Chị muốn mua mấy ổ bánh mỳ?)
I want one, please.(Tôi muốn một ổ.)
How many eggs does he need?(Anh ấy cần bao nhiêu trứng?)
He needs a dozen.(Anh ấy cần một tá.)
How much money is there in the wallet?(Có bao nhiêu tiền ở trong ví?)
There is $200.(Có 200 đô.)
How much bread is there?(Có bao nhiêu bánh mì ở đó?)
There are two loaves.(Có 2 ổ)
How much rice does she need?(Cô ấy cần bao nhiều gạo)
She needs five kilos.(Cô ấy cần 5 cân.)
How much beef do you want?(Bạn cần bao nhiêu thịt bò?)
One pound, please.(Một cân Anh. (= 0,454 kg))
How much is a tube of toothpaste?(Bao nhiêu tiền một tuýp kem đánh răng?)
It is fifteen thousand dong.(Nó có giá 15 nghìn đồng.)
How much are two bottles of water?(Bao nhiêu tiền hai chai nước?)
They are ten thousand dong.(Chúng có giá 10 nghìn đồng)
How much do these oranges cost?(Những quả cam này giá bao nhiêu?)
They cost twenty-five thousand dong.(Chúng có giá 25 nghìn đồng.)
How much does a bowl of noodles cost?(Một bát mì giá bao nhiêu?)
It costs thirty thousand dong.(Nó có giá 30 nghìn đồng.)  

How many books are there nghĩa là gì?

Ví dụ: How many books are there on the table? (Có bao nhiêu quyển sách ở trên bàn?) How much milk are there in this bottle? (Có bao nhiêu sữa trong cái chai này?)

How many có nghĩa gì?

How many có nghĩa là “bao nhiêu”, dùng để hỏi về số lượng của một vật nào đó. Cấu trúc How many chỉ đi kèm với danh từ được hỏi danh từ đếm được, theo sau How many là danh từ đếm được số nhiều.

How many Tables are there có nghĩa là gì?

Ví dụ: - How many tables are there in the living room? ( bao nhiêu cái bàn trong phòng khách?)

How many cups are there là gì?

How many cups are there on the table? (Có bao nhiêu chiếc chén ở trên bàn?) There are eight. (Có tám.)