Ô tô đã trở thành phương tiện giao thông vô cùng quen thuộc với mọi người. Có thể những từ vựng về ô tô trong tiếng Việt các bạn biết rất rõ nhưng không phải ai cũng biết những từ ấy trong tiếng Trung. Hôm nay, chúng ta cùng nhau học với những từ vựng về xe hơi tiếng Trung nhé!
Chào mọi người, dưới đây kênh học tiếng Trung Màn Thầu Audio chia sẻ với các bạn 50 Từ vựng tiếng Trung dành cho dân lái xe. Những bạn nào đang làm nhân viên lái xe, trưởng đội xe đừng bỏ qua những từ vựng vô cùng cần thiết này nhé !
50 Từ vựng tiếng Trung dành cho dân lái xe:
- 司机Sījī: Lái xe (tài xế)
- 老板lǎobǎn: Ông chủ (sếp)
- 队长duìzhǎng (đội trưởng)
- 开车kāichē (lái xe)
- 坐车zuòchē: Ngồi xe
- 开出去kāi chūqù: Lái đi (ra ngoài)
- 开进来kāi jìnlái: Lái vào (trong)
- 门口ménkǒu: Cổng (công ty)
- 停车场tíngchē chǎng: Bãi để xe
- 停车区tíngchē qū: Chỗ đỗ xe
- 到了dàole: Đến rồi
- 到公司了dào gōngsīle: Đến công ty rồi
- 等车děng chē: Đợi xe
- 等人děng rén: Đợi người
- 等děng: Đợi
- 拿钥匙ná yàoshǐ: Lấy chìa khóa (xe)
- 写用车申请单xiě yòng chē shēnqǐng dān: Viết đơn xin dùng xe (của Công ty)
- 开车门kāichēmén: Mở cửa xe
- 锁门suǒ mén: Khóa cửa
- 打开后备箱Dǎkāi hòubèi xiāng: Mở cốp xe
- 上车shàng chē: Lên xe
- 下车xià chē: Xuống xe
- 关车门guān chē mén: Đóng cửa xe
- 系好安全带xì hǎo ānquán dài: Thắt dây an toàn vào
- 请坐好qǐng zuò hǎo: Ngồi vững (ngồi yên)
- 休息室xiūxí shì: Phòng nghỉ ngơi
- 大巴车dàbā chē: Xe buýt (xe 45 chỗ chở công nhân viên)
- 小车xiǎochē: Xe nhỏ
- 开空调kāi kòngtiáo: Bật điều hòa
- 关空调guān kòngtiáo: Tắt điều hòa
- 开窗户kāi chuānghù: Mở cửa sổ
- 太热tài rè: Nóng quá
- 太冷tài lěng: Lạnh quá
- 太多人了tài duō rénle: Nhiều người quá
- 车坏chē huài: Xe hỏng
- 没油méi yóu: Hết xăng
- 倒油dào yóu: Đổ xăng
- 洗车xǐchē: Rửa xe
- 事故shìgù: Sự cố (tai nạn)
- 堵车dǔchē: Tắc đường
- 睡觉shuìjiào:Ngủ
- 睡过头Shuì guòtóu
- 来晚: Đến muộn (tôi đến muộn)
- 迟到chídào: Muộn (chấm công)
- 骑快一点qí kuài yīdiǎn: Đi nhanh một chút
- 骑慢一点qí màn yīdiǎn: Đi chậm một chút
- 小心xiǎoxīn: Cẩn thận
- 拿油票 (拿收据)Ná yóu piào (ná shōujù): Lấy hóa đơn đổ xăng (lấy biên lai)
- 拿票Ná piào: Lấy vé (giữ xe)
- 玻璃 Bōlí: Kính
Xem thêm các bài viết liên quan:
Xem thêm một số từ vựng tiếng Trung chủ đề khác
Kênh luyện nghe tiếng Trung Màn Thầu Audio
Các chủ đề khác
Luyện nghe Nhụy Hy
Điều hướng bài viết
Kéo lên trên
Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của người làm việc trong ngành ô tô Trung tâm Tiếng Trung SOFL chia sẻ các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các bộ phận của ô tô.
Trung tâm Tiếng Trung SOFL đã tổng hợp và chia sẻ với các bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ô tô. Cùng học nhé:
Phân loại ô tô trong tiếng trung
Ô tô có rất nhiều cách phân loại, mỗi phân loại lại có các cách gọi. Cùng tham khảo các tên gọi ô tô thường gặp khi phân loại ô tô trong tiếng trung bên dưới
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
轿车
/jiàochē/
xe con
紧凑型车
/jǐncòu xíng chē/
xe nhỏ gọn
微型车
/wéixíng chē/
minicar
小型车
/xiǎoxíng chē/
xe loại nhỏ
中型车
/zhōngxíng chē/
xe loại trung
中大型车
/zhōng dàxíng chē/
xe loại trung đến lớn
大型车
/dàxíng chē/
xe loại lớn
两厢车
/liǎngxiāng chē/
xe hatchback
三厢车
/sān xiāng chē/
xe sedan
运动型多功能车
/ùndòng xíng duō gōngnéng chē/
SUV xe thể thao tiện ích
指多用途汽车
/zhǐ duō yòngtú qìchē/
MPV, xe đa dụng
跑车
/pǎochē/
xe thể thao
皮卡车
/píkǎ chē/
xe bán tải
微面车
/wēi miàn chē/
minivan
微卡车
/wéi kǎchē/
xe tải nhỏ
卡车
/kǎchē/
xe tải
轻客车
/qīng kèchē/
xe khách hạng nhẹ
客车
/kèchē/
xe khách
超级跑车
/chāojí pǎochē/
siêu xe
汽油车
/qìyóu chē/
xe chạy xăng
柴油车
/cháiyóu chē/
xe diesel
电动车
/diàndòng chē/
xe điện
油电混合车
/yóu diàn hùnhé chē/
xe hybrid xăng-điện
气体燃料车
/qìtǐ ránliào chē/
xe chạy nhiên liệu gas
手动挡汽车
/shǒudòng dǎng qìchē/
xe số sàn
自动挡汽车
/zìdòng dǎng qìchē/
xe số tự động
Một số loại ô tô chuyên dụng trong tiếng trung
Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta thường gặp một số loại xe ô tô đặc biệt, chuyên dùng trong một số ngành, nghề. Hãy xem trong tiếng trung những loại ô tô chuyên dùng đó được gọi là gì?
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
警察车
/jǐngchá chē/
xe cảnh sát
消防车
/xiāofáng chē/
xe cứu hỏa
救护车
/jiùhù chē/
xe cứu thương
工程车
/gōngchéng chē/
xe công trình
吊车
/diàochē/
xe cần cẩu
洒水车
/sǎshuǐ chē/
xe tưới nước xe rửa đường
邮车
/yóu chē/
xe chở thư
垃圾车
/lājī chē/
xe rác
清扫车
/qīngsǎo chē/
xe quét rác
水肥车
/shuǐféi chē/
xe chở nước và phân bón
囚车
/qiúchē/
xe chở tù
灵车
/língchē/
xe tang
混凝土搅拌车
/hùnníngtǔ jiǎobàn chē/
xe trộn bê tông
拖斗
/tuō dǒu/
xe kéo xe rơ-moóc
牵引车
/qiānyǐn chē/
xe đầu kéo
吸化粪池车
/xī huà fèn chí chē/
xe hút bể phốt
Từ vựng tiếng trung về ô tô
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
đăng kiểm
年检
/niánjiǎn/
đăng kiểm ô tô
汽车年检
/qìchē niánjiǎn/
đăng kiểm xe
车辆年检
/chēliàng jiǎnyàn/
phí đăng kiểm
年检费用
/niánjiǎn fèiyòng/
giấy đăng kiểm
年检证
/niánjiǎn zhèng/
kiểm tra
检查
/jiǎnchá/
bảo dưỡng
保养
/bǎoyǎng/
sửa chữa
修理
/xiūlǐ/
sửa xe ô tô
修理汽车
/xiūlǐ qìchē/
lái xe
开车
/kāichē/
bằng lái xe
驾驶证
/jiàshǐ zhèng/
giấy phép lái xe ô tô
汽车驾驶证
/qìchē jiàshǐ zhèng/
thi bằng lái xe
驾驶员考试
/jiàshǐ yuán kǎoshì/
biển số xe
车牌
/chēpái/
bơm lốp
轮胎充气
/lúntāi chōngqì/
vá lốp
轮胎补片
/lúntāi bǔ piàn/
thay dầu
换油
/huàn yóu/
say xe
晕车
/yùnchē/
thuốc say xe
晕车药
/yùnchē yào/
Từ vựng tiếng Trung về phụ tùng ô tô
链条
liàntiáo
Xích
混凝土搅拌车
hùn níng tǔ jiǎobàn chē
Xe trộn bê tông
自卸载货车
zì xièzài huòchē
Xe tải tự đổ
内胎
nèitāi
Xăm
差速器
chà sù qì
Vỏ vi sai
方向盘/转向盘
fāng xiàng pán / zhuǎn xiàng pán
Vô lăng
铁轮圈
tiě lún quān
Vành xe
把手
bǎshǒu
Vành tay cầm
飞轮
fēilún
Vành gài to
一字形起子
yī zìxíng qǐzi
Tua vít 4 cạnh
变速箱副轴
biànsù xiāng fù zhóu
Trục thứ cấp
万向节
wàn xiàng jié
Trục các đăng
一轴(变速箱四挡头)
yī zhóu (biànsù xiāng sì dǎng tóu)
Trục A cơ
轴承
zhóuchéng
Trục
螺丝批
luósī pī
Tô vít
液(高)压油管
yè (gāo) yā yóuguǎn
Ti ô cao áp
车厢
chēxiāng
Thùng xe
自行车零件的名称
zì xíng chē língjiàn de míngchēng
Tên gọi linh kiện xe đạp
连杆
lián gān
Tay biên
前轮刹车鼓
qián lún shāchē gǔ
Tăng bua trước
制动鼓
zhì dòng gǔ
Tăng bua
顶盖
dǐng gài
Tấm đậy nắp
备用胎
bèiyòng tāi
Săm lốp dự
差速器总成
chà sù qì zǒng chéng
Ruột vi sai com lê
柱塞(喷油嘴里面)
zhù sāi (pēn yóu zuǐ lǐmiàn)
Pít tông long giơ
车外壳片
chē wàiké piàn
Phòng ca bin
前刹
qián shā
Phanh trước
后刹
hòu shā
Phanh sau
制动分泵
zhì dòng fēn bèng
Phanh
排气尾管
pái qì wěi guǎn
Ống xả khói
除雾风管
chú wù fēng guǎn
Ống gió khử sương
进风管
jìn fēng guǎn
Ống dẫn gió vào
滑动轴承
huádòng zhóuchéng
Ổ trượt
六角头推形螺塞
Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāi
Nút ren côn lục giác
顶盖
dǐng gài
Nắp trần
变速箱盖附带变速杆
biànsù xiāng gài fùdài biànsù gǎn
Nắp hộp số cả càng
前轮鼓
qián lún gǔ
May ơ trước
空压机
kōng yā jī
Máy nén
转向机
zhuǎnxiàng jī
Máy chuyển hướng
水泵
shuǐbèng
Máy bơm nước
防水薄膜
fángshuǐ bómó
Màng mỏng chắn nước
刹车(磨檫)片
shāchē (mó chá) piàn
Má phanh
马力,功率
mǎlì, gōnglǜ
Mã lực, công suất
轮胎
lúntāi
Lốp xe
外胎
wàitāi
Lốp
超重低音喇叭
chāozhòng dīyīn lǎbā
Loa siêu trầm
监听音箱
jiāntīng yīnxiāng
Loa kiểm tra
收放机喇叭带连接线
shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiàn
Loa đài và dây
离合器(磨檫)片
líhéqì (mó chá) piàn
Lá côn
喷油嘴
pēn yóu zuǐ
Kim phun
车架
chē jià
Khung xe
车架
chē jià
Khung xe
球头
qiú tóu
Khớp cầu
变速器
biàn sùqì
Hộp số
活塞环
huósāi huán
Hơi séc măng
汽缸(四配套)
qìgāng (sì pèitào)
Hơi kẹp thép
冷凝器
lěngníng qì
Giàn nóng
蒸发器
zhēngfā qì
Giàn lạnh
左右后挡泥板
zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn
Ghế lái, đệm ghế lái
司机坐椅
sījī zuò yǐ
Ghế lái
货架工具
huòjià gōngjù
Găc đèo pu
六角开槽螺母
liùjiǎo kāi cáo luómǔ
Êcu lục giác có rãnh
过渡风道
guòdù fēng dào
Đường ống gió
辐线
fú xiàn
Đũa
变速箱同步器
biànsù xiāng tóngbù qì
Đồng hốc Đồng tốc
里程表
lǐchéng biǎo
Đồng hồ công tơ mét
汽车发动机
qìchē fā dòngjī
Động cơ/ mô tơ
汽油机
qìyóujī
Động cơ ga dầu
横拉杆
héng lāgǎn
Đòn kéo dọc
尖尾螺钉
jiān wěi luódīng
Đinh vít đuôi nhỏ
前照灯
qián zhào dēng
Đèn pha
底光灯
dǐ guāng dēng
Đèn chiếu dưới
垫板
diàn bǎn
Đệm
手制动软轴线
shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàn
Dây phanh tay
安全带
ānquán dài
Dây an toàn
发动机油
fā dòngjī yóu
Dầu máy
拖头
tuō tóu
Đầu kéo
底盘油
dǐpán yóu
Dầu cầu
汽车音响
qìchē yīnxiǎng
Còi xe
防尖罩
fáng jiān zhào
Chụp chắn bụi
铃
líng
Chuông
楔形锁销
xiēxíng suǒ xiāo
Chốt cavét
后桥
hòu qiáo
Cầu sau
手刹架
shǒushā jià
Cần phanh tay
雨刮
yǔ guā
Cần gạt nước
止推片
zhǐ tuī piàn
Căn dơ dọc
板手
bǎn shǒu
Cà lê
格棚
gé péng
Ca lăng
锤子
chuízi
Búa
螺栓垫片
luóshuān diàn piàn
Bu lông tắc kê sau
六角螺栓
liùjiǎo luóshuān
Bu lông lục giác
前转向灯灯泡
qián zhuǎnxiàng dēng dēngpào
Bóng đèn xi nhan
方向盘助力
fāng xiàng pán zhùlì
Bơm trợ lực tay lái
手泵
shǒu bèng
Bơm tay
发动机水泵
fādòngjī shuǐbèng
Bơm nước động cơ có trợ lực
气泵
qìbèng
Bơm hơi
油泵
yóubèng
Bơm dầu
离合器
líhéqì
Bộ tiếp hợp, bộ li hợp
散热器带导风照
sànrè qì dài dǎo fēng zhào
Bộ tản nhiệt
转向节
zhuǎnxiàng jié
Bộ khống chế (số vòng quay)
发动机气缸
fā dòngjī qìgāng
Bộ hơi động cơ
离合器
líhéqì
Bộ côn
消声器
xiāoshēngqì
Bình giảm thanh
气门芯
qìmén xīn
Bi van
各种相关的轴承
gè zhǒng xiāngguān de zhóuchéng
Bi rọ các loại
传动轴吊耳
chuándòng zhóu diào ěr
Bi quang treo com lê
滚珠
gǔnzhū
Bi
车轮
chēlún
Bánh xe
牙的齿轮
yá de chǐlún
Bánh răng cấu răng
气泵瓦
qìbèng wǎ
Bạc biên bơm hơi
前钢板插销
qián gāngbǎn chāxiāo
Ắc nhíp trước
Tên thương hiệu xe ô tô nội địa Trung Quốc nổi tiếng
\>>> Xem thêm: thương hiệu xe hơi nổi tiếng thế giới trong tiếng trung
Logo
Thương hiệu
Tiếng Trung
Phiên âm
BYD
比亚迪
/bǐyǎdí/
Geely
吉利汽车
/jílì qìchē/
Wuling
五菱汽车
/wǔlíng qìchē/
ChangAn
长安
/cháng'ān/
Chery
奇瑞
/qíruì/
HIMA
鸿蒙智行
/hóngméng zhìxíng/
Hongqi
红旗
/hóngqí/
Haval
哈弗
/hāfú/
LiXiang
理想
/lǐxiǎng/
JeTour
捷途
/jié tú/
ChangAn Auto
长安欧尚
/cháng'ān ōushàng/
GAC
广汽传祺
/guǎngqì chuán qí/
Roewe
荣威
/róngwēi/
GAC Aian
广汽埃安
/guǎngqì āi ān/
Lynk & Co
领克
/lǐng kè/
Geely Galaxy
吉利银河
/jílì yínhé/
Shenlan
深蓝汽车
/shēnlán qìchē/
NIO
蔚来
/wèi lái/
Dongfeng Fengshen
东风风神
/dōngfēng fēngshén/
ZEEKR
极氪
/jí kè/
Tank
坦克
/tǎnkè/
Leap
零跑汽车
/líng pǎo qìchē/
ChangAn QiYuan
长安启源
/cháng'ān qǐ yuán/
MG
名爵
/míngjué/
DenZa
腾势
/téng shì/
Xpeng
小鹏汽车
/xiǎo péng qìchē/
FAW
奔腾
/bēnténg/
Geely Geometry
吉利几何
/jílì jǐhé/
NETA
哪吒汽车
/nǎ zhā qìchē/
EXEED
星途
/xīng tú/
Voyah
岚图汽车
/lán tú qìchē/
Venucia
启辰
/qǐ chén/
WEY
魏牌
/wèi pái/
Dongfeng Fengxing
东风风行
/dōngfēng fēngxíng/
Fangbao
方程豹
/fāngchéng bào/
Dayun
大运汽车
/dà yùn qìchē/
ORA
欧拉
/ōu lā/
BeiJing
北京
/běijīng/
IM
智己汽车
/zhìjǐ qìchē/
AVATR
阿维塔
/ā wéi tǎ/
SWM
斯威汽车
/sī wēi qìchē/
Dongfeng Fengguang
东风风光
/dōngfēng fēngguāng/
BAIC Motors
北京汽车
/běijīng qìchē/
KaiYi
凯翼
/kǎi yì/
BaoJun
宝骏
/bǎojùn/
Maxus
上汽大通
/shàngqì dàtōng/
JAC
江淮
/jiānghuái/
BAW
北汽制造
/běiqì zhìzào/
Xiali
夏利
/xiàlì/
brilliance
中华
/zhōnghuá/
Trên đây là tiếng Trung thông dụng chuyên ngành ô tô. Nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu chuyên sâu hơn về tiếng Trung, học tiếng Trung hãy tham khảo các