Mặt thứ hai của vấn đề cơ bản của triết học trả lời cho câu hỏi

Câu 2: Các vấn đề cơ bản của triết học

- Triết học là hệ thống những quan điểm lý luận chung nhất về thế giới và vị trí của con người trong thế giới đó; nó đã có lịch sử ra đời và phát triển trên 2000 năm trong lịch sử tư tưởng nhân loại.

- Theo Ăng Ghen : " Vấn đề cơ bản lớn của mọi triết học, đăc biệt là triết học hiện đại là mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại hay là mối quan hệ giữa vật chất và ý thức".

-Giải quyết các vấn đề cơ bản của triết học không chỉ xác định được nền tảng và điểm xuất phát để giải quyết các vấn đề khác mà nó còn là tiêu chuẩn để xác định lập trường, thế giới quan của các triết gia và học thuyết của họ.

-Vấn đề cơ bản của triết học có hai mặt, mỗi mặt trả lời cho một câu hỏi lớn.

Mặt thứ nhất: Giữa ý thức và vật chất thì cái nào có trước, cái nào quyết định cái nào?

Mặt thứ hai: Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không?

Trả lời cho hai câu hỏi trên liên quan mật thiết đến việc hình thành các trường phái triết học và các học thuyết về nhận thức của triết học.

-Giải quyết mặt thứ nhất trong vấn đề cơ bản của triết học gắn liên với việc phân định các trường phát triết học. Có 3 cách giải quyết:

Một là, vật chất có trước, ý thức có sau, vật chất quyết định ý thức.

Hai là, ý thức có trước, vật chất có sau, ý thức quyết định vật chất.

Ba là, vật chất và ý thức tồn tại độc lập, chúng không có quan hệ sản sinh nhau, cũng không có quan hệ quyết định nhau.

-Cách giải quyết thứ nhất và thứ hai tuy có đối lập nhau về nội dung, nhưng giống nhau ở chỗ, chúng đều thừa nhận một nguyên thể (hoặc là vật chất, hoặc là ý thức) là nguồn gốc của thế giới. Hai cách giải quyết này thuộc về triết học nhất nguyên.

Trong triết học nhất nguyên, những người khẳng định tính nguồn gốc của vật chất thuộc trường phát triết học nhất nguyên duy vật, còn gọi là chủ nghĩa duy vật. Ngược lại, những người khẳng định tính nguồn gốc của ý thức thuộc trường phái triết học nhất nguyên duy tâm, còn gọi là chủ nghĩa duy tâm.

Cách giải thứ ba, thuộc về triết học nhị nguyên. Thừa nhận vật chất và ý thức tồn tại hoàn toàn độc lập với nhau, và thừa nhận cả hai nguyên thể là nguồn gốc của thế giới. Triết học nhị nguyên có khuynh hướng điều hòa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm. Họ muốn dung hoà hai trường phái trên để cùng tồn tại và dẫn đến một trường phái duy nhất.

-Giải quyết mặt thứ hai trong vấn đề cơ bản của triết học. Đối với câu hỏi: "Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không?", tuyệt đại đa số các nhà truyết học (cả duy vật và duy tâm) đều khẳng định: con người có khả năng nhận thức thế giới.

-Còn các nhà triết học nhị nguyên do không khẳng định được giữa vật chất và ý thức cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái nào nên họ phủ nhận khả năng nhận thức thế giới của con người. Quan điểm của họ đa phần là hoài nghi. Khi giải quyết mặt thứ hai vấn đề cơ bản của triết học họ đã đi từ hoài nghi luận (scepticisme) đến thuyết không thể biết (agnosticisme) và dần dần triết học của họ chuyển sang duy tâm.

Chủ nghĩa duy tâm

Chủ nghĩa duy tâm chia thành hai trường phái: chủ nghĩa duy tâm chủ quan và chủ nghĩa duy tâm khách quan.

Chủ nghĩa duy tâm chủ quan thừa nhận ý thức có trước, và quyết định vật chất. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan phủ nhận sự tồn tại mang tính khách quan của hiện thực, và nó chủ quan ở chỗ khẳng định định mọi sự vật, hiện tượng chỉ là phức hợp những cảm giác của chủ thể, chính sự cảm nhận của chủ thể quyết định sự tồn tại của hiện thực.

Chủ nghĩa duy tâm khách quan cũng thừa nhận ý thức có trước, và quyết định vật chất. Nhưng ý thức của chủ nghĩa duy tâm khách quan là ý thức khách quan, có trước và tồn tại độc lập với con người.

Về cơ bản, chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức có trước, sản sinh ra và quyết định giới tự nhiên.

Chủ nghĩa duy vật

Cho đến nay, chủ nghĩa duy vật được thể hiện dưới ba hình thức cơ bản: chủ nghĩa duy vật chất phác, chủ nghĩa duy vật siêu hình và chủ nghĩa duy vật biện chứng.

-Chủ nghĩa duy vật chất phác là kết quả nhận thức của các triết học duy vật thời cổ đại. Tuy còn rất nhiều hạn chế, nhưng chủ nghĩa duy vật chất phác đã dùng giới tự nhiên để giải thích về giới tự nhiên, không viên đến các thế lực siêu nhiên.

-Chủ nghĩa duy vật siêu hình là hình thức cơ bản thứ hai của chủ nghĩa duy vật, thể hiện khá rõ ở các nhà triết học thế kỷ XV đến thế kỷ XVIII. Đây là thời kỳ cơ học cổ điển thu được những thành tựu rực rỡ, nên trong khi tiếp tục phát triển chủ nghĩa duy vật chất phác thời cổ đại, chủ nghĩa duy vật giai đoạn này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của phương pháp siêu hình, máy móc.

-Chủ nghĩa duy vật biện chứng là hình thức cơ bản thứ ba của chủ nghĩa duy vật, do Marx và Engels xây dựng vào những năm 40 của thế kỷ XIX, sau đó được Lenin tiếp tục phát triển, ngày nay còn có tên gọi là triết học Marx-Lenin. Các ông này đã kế thừa những gì mà các ông cho là tinh hoa của các trường phái trước đó, cùng với những thành tựu khoa học đương thời. Trong đó, phép biện chứng duy vật là hạt nhân lý luận đối lập với phương pháp siêu hình.

Về cơ bản, chủ nghĩa vật cho rằng vật chất có trước sản sinh ra, và quyết định ý thức. Thế giới vật chất tồn tại khách quan.

Như vậy, chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trường phái chính của triết học. Lịch sử triết học gắn liền với lịch sử đấu tranh của hai trường phái này.


1. Triết học là gì

Đã có rất nhiều cách định nghĩa khác nhau về triết học, nhưng đều bao hàm những nội dung cơ bản giống nhau: Triết học nghiên cứu thế giới với tư cách là một chỉnh thể, tìm ra những quy luật chung nhất chi phối sự vận động của chỉnh thể đó nói chung, của xã hội loài người, của con người trong cuộc sống cộng đồng nói riêng và thể hiện nó một cách có hệ thống dưới dạng duy lý.

Khái quát lại, có thể hiểu: Triết học là hệ thống tri thức lý luận chung nhất của con người về thế giới; về vị trí, vai trò của con người trong thế giới ấy.

– Triết học là một trong những hình thái ý thức xã hội, xét cho cùng, đều bị các quan hệ kinh tế của xã hội quy định. Dù ở xã hội nào, triết học bao giờ cùng gồm hai yếu tốt:
+ Yếu tố nhận thức – sự hiểu biết về thế giới xung quanh, trong đó có con người;
+ Yếu tố nhận định – đánh giá về mặt đạo lý

– Triết học đã ra đời trong xã hội chiếm hữu nô lệ (ở phương Tây) và trong thời kỳ chuyển từ xã hội chiếm hữu nô lệ sang xã hội phong kiến (phương Đông), gắn liền với sự phân công lao động xã hội – tách lao động trí óc ra khỏi lao động chân tay (sau lần phân công lao động thứ 2)

– Phù hợp với trình độ phát triển thấp ở các giai đoạn đầu tiên của lịch sử loài người, triết học ra đời với tính cách là một khoa học tổng hợp các tri thức của con người về hiện thực xung quanh và bản thân mình. Sau đó, do sự phát triển của thực tiễn xã hội và của quá trình tích luỹ tri thức, đã diễn ra quá trình tách các khoa học ra khỏi triết học thành các khoa học độc lập. Triết học với tính cách là khoa học, nên nó có đối tượng và nhiệm vụ nhận thức riêng của mình, nó là hệ thống những quan niệm, quan điểm có tính chất chỉnh thể về thế giới, về các quá trình vật vất và tinh thần và mối liên hệ giữa chúng, về nhận thức và cải biến thế giới

2. Vấn đề cơ bản của triết học

– Theo Ăng-ghen, “Vấn đề cơ bản lớn của mọi triết học, đặc biệt là của triết học hiện đại, là vấn đề quan hệ giữa tư duy với tồn tại”. Việc giải quyết vấn đề cơ bản của triết học là cơ sở và điểm xuất phát để giải quyết các vấn đề khác của triết học.

– Vấn đề cơ bản của triết học gồm hai mặt:
+ Mặt thứ nhất trả lời câu hỏi: Giữa vật chất và ý thức cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái nào? Nói cách khác, giữa vật chất và ý thức cái nào là tính thứ nhất, cái nào là tính thứ hai. Có hai cách trả lời khác nhau dẫn đến hình thành hai khuynh hướng triết học đối lập nhau:

  • Những quan điểm triết học cho vật chất là tính thứ nhất, ý thức là tính thứ hai hợp thành chủ nghĩa duy vật. Trong lịch sử tư tưởng triết học có ba hình thức cơ bản của chủ nghĩa duy vật: Chủ nghĩa duy vật chất phác, ngây thơ cổ đại; Chủ nghĩa duy vật máy móc, siêu hình thế kỷ XVII – XVIII; Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
  • Ngược lại, những quan điểm triết học cho ý thức là tính thứ nhất, vật chất là tính thứ hai, hợp thành chủ nghĩa duy tâm. Chủ nghĩa duy tâm lại được thể hiện qua hai trào lưu chính: Chủ nghĩa duy tâm khách quan (Platon, Hêghen…) và chủ nghĩa duy tâm chủ quan (Beccli, Hium…)

Bạn đã nắm vững kiến thức:Định nghĩa vật chất của Lênin

+ Mặt thứ hai trả lời cho câu hỏi: Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không? (Ý thức có thể phản ánh được vật chất hay không, tư duy có thể phản ánh được tồn tại hay không?). Mặt này còn được gọi là mặt nhận thức.

  • Các nhà triết học duy vật cho rằng, con người có khả năng nhận thức thế giới. Song, do mặt thứ nhất quy định, nên sự nhận thức đó là sự phản ánh thế giới vật chất vào óc con người.
  • Một số nhà triết học duy tâm cũng thừa nhận con người có khả năng nhận thức thế giới, nhưng sự nhận thức đó là sự tự nhận thức của tinh thần, tư duy.
  • Một số nhà triết học duy tâm khác như Hium, Can-tơ lại phủ nhận khả năng nhận thức thế giới của con người. Đây là những người theo “Bất khả tri luận” (Thuyết không thể biết). Khuynh hướng này không thừa nhận vai trò của nhận thức khoa học trong đời sống xã hội.

Đối với các hệ thống triết học, vấn đề cơ bản của triết học không chủ được thể hiện trong các quan niệm có tính chất bản thể luận, mà còn được thể hiện trong các quan niệm chính trị – xã hội, đạo đức và tôn giáo, tất nhiên có thể là nhất quán hoặc là không nhất quán.

Cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm xuyên suốt lịch sử phát triển của tư tưởng triết học và thể hiện tính đảng trong triết học.

Hai mặt vấn đề cơ bản của triết học này tác động qua lại lẫn nhau.

3. Phương pháp nhận thức thế giới của triết học

Triết học nghiên cứu những quy luật chung nhất của tồn tại và tư duy, giúp cho việc nhận thức và hoạt động cải tạo thế giới. Triết học Mác dựa vào những thành quả của các khoa học cụ thể, nhưng nó không lấy phương pháp của các ngành khoa học cụ thể để làm phương pháp của mình. Phương pháp nhận thức chung nhất, đúng đắn nhất của triết học là phương pháp biện chứng duy vật. Phương pháp biện chứng duy vật đối lập với phương pháp siêu hình.

Phương pháp biện chứng và siêu hình xuất hiện rất sớm, từ thời cổ đại. Phương pháp biện chứng là phương pháp nhận thức sự vật và hiện tượng trong sự liên hệ, tác động qua lại, vận động và phát triển. Ngược lại, phương pháp siêu hình xem xét sự vật, hiện tượng trong tách rời, không vận động và không phát triển. Cuộc đấu tranh giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình cũng là một nội dung cơ bản của lịch sử triết học.

Phương pháp biện chứng duy vật xuất hiện từ thời kỳ cổ đại (Biện chứng duy vật thô sơ, mộc mạc tự phát). Chỉ đến khi triết học Mác ra đời, phương pháp này mời thực sự trở thành phương pháp triết học khoa học. Phương pháp này giúp cho con người khả năng nhận thức một cách đúng đắn, khách quan về giới tự nhiên, xã hội và tư duy và giúp con người đạt được hiệu quả trong hoạt động thực tiễn.


Vấn đề cơ bản của triết học là:

A. Thế giới quan và nhân sinh quan

B. Thế giời quan và phương pháp luận

C.Mối quan hệ giữa tinh và tự nhiên

D. Quan niệm về tự nhiên, xã hội và tư duy

E. mối quan hệ giữa con người và tư duy