(hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)
physician in ordinary
bác sĩ thường nhiệm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa: average ordinary bicycle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ordinary"
Những từ có chứa "ordinary": extraordinary ordinary superordinary
Những từ có chứa "ordinary" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bình dị bình thường ngang thường phàm phu lương dân gạo tẻ tẻ trống cơm