Shrivel up là gì

shrivel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrivel

Phát âm : /'ʃrivl/

+ ngoại động từ

  • làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon

+ nội động từ

  • teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    shrink shrivel up wither
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrivel"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "shrivel":
    serval shrivel survival
  • Những từ có chứa "shrivel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    quắt queo héo quắt
Lượt xem: 324