An Thiện Phát xin tổng hợp so sánh bảng báo giá ống thép mạ kẽm hòa phát 2022 bảng báo giá ống thép việt đức 2022 và bảng giá ống thép mạ kẽm vinapipe ở dưới kính mời quý khách tham khảo
Ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM / Ống không gỉ mạ kẽm / Ống thép mạ kẽm nhúng nóng / ống thép hòa phát / ống thép việt đức / ống thép mạ kẽm vinapipe
Cấu Tạo Và Ưu điểm của Ống thép mạ kẽm
Độ chịu áp lực tốt
– Ống thép có cấu trúc rỗng, thành mỏng, trọng lượng nhẹ.
– Rất cứng vững có khả năng chịu lực tốt & chịu được hầu hết điều kiện của môi trường khắc nghiệt.
– Thêm vào đó, lớp phủ mạ kẽm bên ngoài bảo vệ vật liệu thép khỏi tác động cơ học, hóa học, nhiệt độ giúp công trình bền vững theo thời gian. Khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa cao
– Thép ống mạ kẽm rất bền vững trong những môi trường khắc nghiệt.
– Có tính axit cao như ở vùng biển, làm đường ống dẫn khí hóa lỏng, xăng dầu, khí ga, chất hóa học…
– Đặc biệt, lớp mạ kẽm có khả năng ngăn chặn sự hình thành gỉ sét, sự ăn mòn trên bề mặt thép.
– Khiến thép ống mạ kẽm trở thành vật liệu rất đáng tin cậy trong các công trình xây dựng.
Chế tạo, lắp đặt, bảo trì nhanh chóng
– Quá trình mạ kẽm diễn ra nhanh chóng nên quá trình chế tạo & hoàn thiện sản phẩm được rút ngắn, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
– Thêm vào đó, việc lắp đặt thép ống mạ kẽm cũng thuận tiện, nhanh chóng.
– Tuổi thọ lớp mạ kẽm lâu dài khoảng 50 năm với môi trường ở nông thôn, từ 20 – 25 năm với môi trường ở khu công nghiệp, thành phố & yêu cầu công bảo trì ít, chi phí bảo trì thấp, đặc biệt với những công trình ngoài trời.
Độ bền cao
– Ống thép mạ kẽm có khả năng chịu lực tốt, khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa cao & luôn bền bỉ trong mọi môi trường, từ đó nâng cao độ bền vững & tuổi thọ cho công trình.
Ứng Dụng của ống thép mạ kẽm
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng: ống thép mạ kẽm thường được dùng làm hệ thống dẫn nước trong các công trình như những tòa cao ốc, những công trình chung cư vv.. vì khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn cao với môi trường khắc nghiệt. Không chỉ thế, ống mạ kẽm còn được sử dụng để cấu tạo khung nhà, giàn chịu lực hay hệ thống thông gió. Những công trình như trụ viễn thông, hệ thống chiếu sáng đô thị, cọc siêu âm, phát sóng đều sử dụng ống thép mạ kẽm, đáp ứng được tiêu chí độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt, mang lại hiệu quả kinh tế lớn.
Tiêu chuẩn sản phẩm đạt theo các tiêu chuẩn BS 1387-1985; ASTM A123; ASTM A53; TCVN 1832-1976
Đường kính sản phẩm ống thép mạ kẽm nhúng nóng từ: 21,2mm đến 219,1mm Độ dày sản phẩm từ 1,6mm đến 8,2mm Độ dày lớp kẽm: Từ 50 µm -75µm
Cơ lý tính:
Bền kéo: 320 ÷ 460 N/mm2
Bền chảy: Min 195 N/mm2
Độ giãn dài: Min 20%
Dưới đây là tổng hợp so sánh bảng giá ống thép của 3 nhà sản xuất hàng đầu hiện nay là ống thép hòa phát , ống thép việt đức và ống thép vinapipe
Bảng báo giá ống thép Hòa Phát 2022
( 01 ) ( BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM - Thép mạ kẽm nhúng nóng 2020 )
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG HÒA PHÁT
Thép Ống
Quy Cách
Kg/Cây
Đơn Giá
Thành Tiền
F21
1.6 ly
4.642
24,100
111,872
1.9 ly
5.484
22,600
123,938
2.1 ly
5.938
21,600
128,261
2.3 ly
6.435
21,600
138,996
2.6 ly
7.26
21,600
156,816
F27
1.6 ly
5.933
24,100
142,985
1.9 ly
6.961
22,600
157,319
2.1 ly
7.704
21,600
166,406
2.3 ly
8.286
21,600
178,978
2.6 ly
9.36
21,600
202,176
F34
1.6 ly
7.556
24,100
182,100
1.9 ly
8.888
22,600
200,869
2.1 ly
9.762
21,600
210,859
2.3 ly
10.722
21,600
231,595
2.5 ly
11.46
21,600
247,536
2.6 ly
11.886
21,600
256,738
2.9 ly
13.128
21,600
283,565
3.2 ly
14.4
21,600
311,040
F42
1.6 ly
9.617
24,100
231,770
1.9 ly
11.335
22,600
256,171
2.1 ly
12.467
21,600
269,287
2.3 ly
13.56
21,600
292,896
2.6 ly
15.24
21,600
329,184
2.9 ly
16.87
21,600
364,392
3.2 ly
18.6
21,600
401,760
F49
1.6 ly
11
24,100
265,100
1.9 ly
12.995
22,600
293,687
2.1 ly
14.3
21,600
308,880
2.3 ly
15.59
21,600
336,744
2.5 ly
16.98
21,600
366,768
2.6 ly
17.5
21,600
378,000
2.7 ly
18.14
21,600
391,824
2.9 ly
19.38
21,600
418,608
3.2 ly
21.42
21,600
462,672
3.6 ly
23.71
21,600
512,136
F60
1.9 ly
16.3
22,600
368,380
2.1 ly
17.97
21,600
388,152
2.3 ly
19.612
21,600
423,619
2.6 ly
22.158
21,600
478,613
2.7 ly
22.85
21,600
493,560
2.9 ly
24.48
21,600
528,768
3.2 ly
26.861
21,600
580,198
3.6 ly
30.18
21,600
651,888
4.0 ly
33.1
21,600
714,960
F 76
2.1 ly
22.851
21,600
493,582
2.3 ly
24.958
21,600
539,093
2.5 ly
27.04
21,600
584,064
2.6 ly
28.08
21,600
606,528
2.7 ly
29.14
21,600
629,424
2.9 ly
31.368
21,600
677,549
3.2 ly
34.26
21,600
740,016
3.6 ly
38.58
21,600
833,328
4.0 ly
42.4
21,600
915,840
F 90
2.1 ly
26.799
21,600
578,858
2.3 ly
29.283
21,600
632,513
2.5 ly
31.74
21,600
685,584
2.6 ly
32.97
21,600
712,152
2.7 ly
34.22
21,600
739,152
2.9 ly
36.828
21,600
795,485
3.2 ly
40.32
21,600
870,912
3.6 ly
45.14
21,600
975,024
4.0 ly
50.22
21,600
1,084,752
4.5 ly
55.8
21,600
1,205,280
F 114
2.5 ly
41.06
21,600
886,896
2.7 ly
44.29
21,600
956,664
2.9 ly
47.484
21,600
1,025,654
3.0 ly
49.07
21,600
1,059,912
3.2 ly
52.578
21,600
1,135,685
3.6 ly
58.5
21,600
1,263,600
4.0 ly
64.84
21,600
1,400,544
4.5 ly
73.2
21,600
1,581,120
4.6 ly
78.162
21,600
1,688,299
F 141.3
3.96 ly
80.46
22,000
1,770,120
4.78 ly
96.54
22,000
2,123,880
5.16 ly
103.95
22,000
2,286,900
5.56 ly
111.66
22,000
2,456,520
6.35 ly
126.8
22,000
2,789,600
F 168
3.96 ly
96.24
22,000
2,117,280
4.78 ly
115.62
22,000
2,543,640
5.16 ly
124.56
22,000
2,740,320
5.56 ly
133.86
22,000
2,944,920
6.35 ly
152.16
22,000
3,347,520
F 219.1
3.96 ly
126.06
22,300
2,811,138
4.78 ly
151.56
22,300
3,379,788
5.16 ly
163.32
22,300
3,642,036
5.56 ly
175.68
22,300
3,917,664
6.35 ly
199.86
22,300
4,456,878
( 02 ) (
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM TÔN CUỐN HÒA PHÁT 2020 )
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM TÔN CUỐN HÒA PHÁT 2020
Quy cách
Độ dày (mm)
Tỉ trọng kg/cây 6m
Đơn giá đồng/kg
Đơn giá/cây 6m
ỐNG 21 DN 21.2 (ĐK NGOÀI) DN 15 (DK TRONG) 1/2 INCH
0,7
2,12
0
0,8
2,41
0
0,9
2,70
0
1,0
2,99
17.300
51.727
1,1
3,27
17.300
56,571
1,2
3,55
17.300
61.415
1,4
4,10
17.300
70.930
1,5
4,37
17.300
75.601
1,8
5,17
17.300
89.441
1,9
5,48
17.300
94.873
2,0
5,68
17.300
98.264
2,1
5,94
17.300
102.727
ỐNG 27 DN 26.65 ĐK NGOÀI) DN 20 (ĐK TRONG) 3/4 INCH
0,8
3,06
17.300
52.938
0,9
3,43
17.300
59.339
1,0
3,80
17.300
65.740
1,1
4,16
17.300
71.968
1,2
4,52
17.300
78.196
1,4
5,23
17.300
90.479
1,5
5,58
17.300
96.534
1,8
6,62
17.300
114.526
1,9
6,96
17.300
120.425
2,0
7,29
17.300
126.117
2,1
7,70
17.300
133.279
ỐNG 34 DN 33.5 (ĐK NGOÀI) DN 25 (ĐK TRONG) 1 INCH
1,0
4,81
17.300
83.213
1,1
5,27
17.300
91.171
1,2
5,74
17.300
99.302
1,4
6,65
17.300
115.045
1,5
7,10
17.300
122.830
1,8
8,44
17.300
146.012
1,9
8,89
17.300
153.762
2,0
9,32
17.300
161.236
2,1
9,76
17.300
168.883
2,3
10,62
17.300
183.726
ỐNG 42 DN 42.2 (ĐK NGOÀI) DN 32 (ĐK TRONG) 1 1/4 INCH
1,1
6,69
17.300
115.737
1,2
7,28
17.300
125.944
1,4
8,45
17.300
146.185
1,5
9,03
17.300
156.219
1,8
10,76
17.300
186.148
1,9
11,34
17.300
196.096
2,0
11,90
17.300
205.870
2,1
12,47
17.300
215.679
2,3
13,58
17.300
234.934
ỐNG 49 DN 48.1 (ĐK NGOÀI) DN 40 (ĐK TRONG) 1 1/2 INCH
1,1
7,65
17.300
132.345
1,2
8,33
17.300
144.109
1,4
9,67
17.300
167.291
1,5
10,34
17.300
178.882
1,8
12,33
17.300
213.309
1,9
13,00
17.300
224.814
2,0
13,64
17.300
235.972
2,1
14,30
17.300
247.390
2,3
15,59
17.300
269.707
ỐNG 60 DN 59.9 (ĐK NGOÀI) DN 50 (ĐK TRONG) 2 INCH
1,1
9,57
17.300
165.561
1,2
10,42
17.300
180.266
1,4
12,12
17.300
209.676
1,5
12,96
17.300
224.208
1,8
15,47
17.300
267.631
1,9
16,3
17.300
281.990
2,0
17,13
17.300
296.349
2,1
17,97
17.300
310.881
2,3
19,60
17.300
339.080
ỐNG 76 DN 75.6 (ĐK NGOÀI) DN 65 (ĐK TRONG) 2 1/2 INCH
1,1
12,13
17.300
209.849
1,2
13,21
17.300
228,533
1,4
15,37
17.300
265.901
1,5
16,45
17.300
284.585
1,8
19,66
17.300
340.118
2,0
21,78
17.300
376.794
2,1
22,85
17.300
395.322
2,3
24,95
17.300
431,635
ỐNG 90 DN 88.3 (ĐK NGOÀI) DN 80 (ĐK TRONG) 3 INCH
1,4
18,00
17.300
311.400
1,5
19,27
17.300
333.371
1,8
23,04
17.300
398.592
2,0
25,54
17.300
441.842
2,1
26,79
17.300
463.467
2,3
29,27
17.300
506.371
ỐNG 114 DN 114.3 (ĐK NGOÀI) DN 100 (ĐK TRONG) 4 INCH
1,5
24,86
17.300
430.078
1,8
29,75
17.300
514.675
2,0
33,00
17.300
570.900
1,9
31,38
17.300
542.874
2,1
34,62
17.300
598.926
2,3
37,84
17.300
654.632
Bảng báo giá ống thép việt đức 2022
Giá ống tôn mạ kẽm tròn
Quy cách Độ dày Trọng lượng Đơn giá (mm) (mm) (Kg/cây) (VNĐ/Kg) Ø 21,2 1 2,99 16000 1,1 3,27 16000 1,2 3,55 16000 1,4 4,1 16000 1,5 4,37 16000 1,8 5,17 16000 Ø 26,65 1 3,8 16000 1,1 4,16 16000 1,2 4,52 16000 1,4 5,23 16000 1,5 5,58 16000 1,8 6,62 16000 Ø 33,5 1 4,81 16000 1,1 5,27 16000 1,2 5,74 16000 1,4 6,65 16000 1,5 7,1 16000 1,8 8,44 16000 Ø 42,2 1 6,1 16000 1,1 6,69 16000 1,2 7,28 16000 1,4 8,45 16000 1,5 9,03 16000 1,8 10,76 16000 Ø 48,1 1 6,97 16000 1,1 7,65 16000 1,2 8,33 16000 1,4 9,67 16000 1,5 10,34 16000 1,8 12,33 16000 Ø 59,9 1,1 9,57 16000 1,2 10,42 16000 1,4 12,12 16000 1,5 12,96 16000 1,8 15,47 16000 Ø 75,6 1,4 15,37 16000 1,5 16,45 16000 1,8 19,66 16000 2 21,78 16000 2,2 23,89 16000 Ø 88,3 1,4 18 16000 1,5 19,27 16000 1,8 23,04 16000 2 25,54 16000 2,2 28,03 16000 2,3 29,27 16000 Ø 113,5 1,8 29,75 16000 2 33 16000 2,2 36,23 16000 2,3 37,84 16000 2,4 39,45 16000
Giá ống tôn mạ kẽm vuông
Quy cách Độ dày Trọng lượng Đơn giá (mm) (mm) (Kg/cây) (VNĐ/Kg) Ống vuông 14×14 1 2,41 16000 1,1 2,63 16000 1,2 2,84 16000 1,4 3,25 16000 1,5 3,45 16000 Ống vuông 16×16 1 2,79 16000 1,1 3,04 16000 1,2 3,29 16000 1,4 3,78 16000 1,5 4,01 16000 Ống vuông 20×20 1 3,54 16000 1,1 3,87 16000 1,2 4,2 16000 1,4 4,83 16000 1,5 5,14 16000 1,8 6,05 16000 2 6,63 16000 Ống vuông 25×25 1 4,48 16000 1,1 4,91 16000 1,2 5,33 16000 1,4 6,15 16000 1,5 6,56 16000 1,8 7,75 16000 2 8,52 16000 2,2 9,27 16000 2,3 9,64 16000 2,4 10 16000 2,5 10,36 16000 Ống vuông 30×30 1 5,43 16000 1,1 5,94 16000 1,2 6,46 16000 1,4 7,47 16000 1,5 7,97 16000 1,8 9,44 16000 2 10,4 16000 2,2 11,34 16000 2,3 11,8 16000 2,4 12,26 16000 2,5 12,72 16000 Ống vuông 40×40 1 7,31 16000 1,1 8,02 16000 1,2 8,72 16000 1,4 10,11 16000 1,5 10,8 16000 1,8 12,83 16000 2 14,17 16000 2,2 15,48 16000 2,3 16,14 16000 2,4 16,78 16000 2,5 17,43 16000 Ống vuông 50×50 1,1 10,09 16000 1,2 10,98 16000 1,4 12,74 16000 1,5 13,62 16000 1,8 16,22 16000 2 17,94 16000 2,2 19,63 16000 2,3 20,47 16000 2,4 21,31 16000 2,5 22,14 16000 Ống vuông 60×60 1,1 12,16 16000 1,2 13,24 16000 1,4 15,38 16000 1,5 16,45 16000 1,8 19,61 16000 2 21,7 16000 2,2 23,77 16000 2,3 24,8 16000 2,4 25,83 16000 2,5 26,85 16000 Ống vuông 75×75 1,8 24,7 16000 2 27,36 16000 2,2 29,99 16000 2,3 31,3 16000 2,4 32,61 16000 2,5 33,91 16000 Ống vuông 90×90 1,8 29,79 16000 2 33,01 16000 2,2 36,21 16000 2,3 37,8 16000 2,4 39,39 16000 2,5 40,98 16000
Giá ông tôn mạ kẽm chữ nhật
Quy cách Độ dày Trọng lượng Đơn giá (mm) (mm) (Kg/cây) (VNĐ/Kg) Ống chữ nhật 13×26 1 3,45 16000 1,1 3,77 16000 1,2 4,08 16000 1,4 4,7 16000 1,5 5 16000 Ống chữ nhật 20×40 1 5,43 16000 1,1 5,94 16000 1,2 6,46 16000 1,4 7,47 16000 1,5 7,97 16000 1,8 9,44 16000 2 10,4 16000 2,2 11,34 16000 Ống chữ nhật 25×50 1 6,84 16000 1,1 7,5 16000 1,2 8,15 16000 1,4 9,45 16000 1,5 10,09 16000 1,8 11,98 16000 2 13,23 16000 2,2 14,45 16000 2,3 15,05 16000 2,4 15,65 16000 2,5 16,25 16000 Ống chữ nhật 30×60 1 8,25 16000 1,1 9,05 16000 1,2 9,85 16000 1,4 11,43 16000 1,5 12,21 16000 1,8 14,53 16000 2 16,05 16000 2,2 17,56 16000 2,3 18,3 16000 2,4 19,05 16000 2,5 19,78 16000 Ống chữ nhật 40×80 1,1 12,16 16000 1,2 13,24 16000 1,4 15,38 16000 1,5 16,45 16000 1,8 19,61 16000 2 21,7 16000 2,2 23,77 16000 2,3 24,8 16000 2,4 25,83 16000 2,5 26,85 16000 Ống chữ nhật 50×100 1,4 19,34 16000 1,5 20,69 16000 1,8 24,7 16000 2 27,36 16000 2,2 29,99 16000 2,3 31,3 16000 2,4 32,61 16000 2,5 33,91 16000 Ống chữ nhật 60×120 1,8 29,79 16000 2 33,01 16000 2,2 36,21 16000 2,3 37,8 16000 2,4 39,39 16000 2,5 40,98 16000
Báo giá ống thép hàn đen Việt Đức
Cũng giống như ống tôn mạ kẽm, ống thép hàn đen cũng được sản xuất trên đây chuyền công nghệ hiện đại. Sản phẩm gồm 3 loại chính là ống thép tròn đen (theo tiêu chuẩn ASTM A53, BS1387-1985 của Anh Quốc), ống thép vuông đen, ống thép chữ nhật đen (theo tiêu chuẩn ASTM A500 của Mỹ và KS D3568-1986 của Hàn Quốc).
Quy cách ống thép tròn đen
Đường kính : từ 12.7 đến 219mm
Độ dày : từ 0.7 đến 8.0mm
Chiều dài sản phẩm : từ 3m đến 12m (có cắt theo yêu cầu của khách hàng)
Quy cách ống thép vuông, chữ nhật đen
Kích thước ống thép vuông đen : từ 12×12 đến 100x100mm
Kích thước ống thép chữ nhật đen : từ 13×26 đến 75x150mm
Độ dày : từ 0.7 đến 4.5mm
Chiều dài sản phẩm : từ 3m đến 12m (có cắt theo yêu cầu của khách hàng)
Giá ống thép tròn đen
Giá ống thép tròn vuông
Giá ống thép tròn chữ nhật
Báo giá ống thép cỡ lớn Việt Đức
Ống thép cỡ lớn được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53 của Mỹ với khả năng chịu lực lớn. Ống thép có đường kính từ 141.3 đến 219.1mm và độ dày từ 4 đến 9.52mm. Chiều dài tiêu chuẩn 6m (có cắt theo yêu cầu)
Đường kính ngoài Đường kính DN Độ dày Trọng lượng Đơn giá (mm) (mm) (mm) (Kg/m) (VNĐ/Kg) 21,3 15 2,77 1,27 16000 26,7 20 2,87 1,69 16000 33,4 25 3,38 2,5 16000 42,2 32 3,56 3,39 16000 48,3 40 3,68 4,05 16000 60,3 50 3,91 5,44 16000 73 65 5,16 8,63 16000 88,9 80 5,49 11,29 16000 101,6 90 3,18 7,72 16000 3,96 9,53 16000 4,78 11,41 16000 114,3 100 3,18 8,71 16000 3,96 10,78 16000 4,78 12,91 16000 5,56 14,91 16000 6,02 16,07 16000 141,3 125 3,96 13,41 16000 4,78 16,09 16000 5,56 18,61 16000 6,55 21,77 16000 168,3 150 3,96 16,05 16000 4,78 19,27 16000 5,56 22,31 16000 6,35 25,36 16000 7,11 28,26 16000 219,1 200 3,96 21,01 16000 4,78 25,26 16000 5,16 27,22 16000 5,56 29,28 16000 6,35 33,31 16000 7,04 36,31 16000 7,92 41,24 16000 8,18 42,55 16000
Bảng báo giá ống thép vinapipe 2020
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG VINAPIPE Thép Ống Quy Cách Kg/Cây 6m Đơn Giá/KG Thành Tiền/cây 6m Ống thép mạ kẽm Vinapipe F21 1,6 ly 4,642 27125,3341,9 ly 5,484 26142,5842,1 ly 5,938 24,8147,26242,3 ly 6,435 24,8159,5882,6 ly 7,26 24,8180,048Ống thép mạ kẽm Vinapipe F27 1,6 ly 5,933 27160,1911,9 ly 6,961 26180,9862,1 ly 7,704 24,8191,05922,3 ly 8,286 24,8205,49282,6 ly 9,36 24,8232,128Ống thép mạ kẽm Vinapipe F34 1,6 ly 7,556 27204,0121,9 ly 8,888 26231,0882,1 ly 9,762 24,8242,09762,3 ly 10,722 24,8265,90562,5 ly 11,46 24,8284,2082,6 ly 11,886 24,8294,77282,9 ly 13,128 24,8325,57443,2 ly 14,4 24,8357,12Ống thép mạ kẽm Vinapipe F42 1,6 ly 9,617 27259,6591,9 ly 11,335 26294,712,1 ly 12,467 24,8309,18162,3 ly 13,56 24,8336,2882,6 ly 15,24 24,8377,9522,9 ly 16,87 24,8418,3763,2 ly 18,6 24,8461,28Ống thép mạ kẽm Vinapipe F49 1,6 ly 11 272971,9 ly 12,995 26337,872,1 ly 14,3 24,8354,642,3 ly 15,59 24,8386,6322,5 ly 16,98 24,8421,1042,6 ly 17,5 24,84342,7 ly 18,14 24,8449,8722,9 ly 19,38 24,8480,6243,2 ly 21,42 24,8531,2163,6 ly 23,71 24,8588,008Ống thép mạ kẽm Vinapipe F60 1,9 ly 16,3 26423,82,1 ly 17,97 24,8445,6562,3 ly 19,612 24,8486,37762,6 ly 22,158 24,8549,51842,7 ly 22,85 24,8566,682,9 ly 24,48 24,8607,1043,2 ly 26,861 24,8666,15283,6 ly 30,18 24,8748,4644,0 ly 33,1 24,8820,88Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 76 2,1 ly 22,851 24,8566,70482,3 ly 24,958 24,8618,95842,5 ly 27,04 24,8670,5922,6 ly 28,08 24,8696,3842,7 ly 29,14 24,8722,6722,9 ly 31,368 24,8777,92643,2 ly 34,26 24,8849,6483,6 ly 38,58 24,8956,7844,0 ly 42,4 24,81051,52Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 90 2,1 ly 26,799 24,8664,61522,3 ly 29,283 24,8726,21842,5 ly 31,74 24,8787,1522,6 ly 32,97 24,8817,6562,7 ly 34,22 24,8848,6562,9 ly 36,828 24,8913,33443,2 ly 40,32 24,8999,9363,6 ly 45,14 24,81119,4724,0 ly 50,22 24,81245,4564,5 ly 55,8 25,21406,16Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 114 2,5 ly 41,06 24,81018,2882,7 ly 44,29 24,81098,3922,9 ly 47,484 24,81177,6033,0 ly 49,07 24,81216,9363,2 ly 52,578 24,81303,9343,6 ly 58,5 24,81450,84,0 ly 64,84 24,81608,0324,5 ly 73,2 25,21844,644,6 ly 78,162 25,21969,682Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 141,3 3,96 ly 80,46 25,22027,5924,78 ly 96,54 25,22432,8085,16 ly 103,95 25,22619,545,56 ly 111,66 25,22813,8326,35 ly 126,8 25,23195,36Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 168 3,96 ly 96,24 25,22425,2484,78 ly 115,62 25,22913,6245,16 ly 124,56 25,23138,9125,56 ly 133,86 25,23373,2726,35 ly 152,16 25,23834,432Ống thép mạ kẽm Vinapipe F 219,1 3,96 ly 126,06 25,23176,7124,78 ly 151,56 25,23819,3125,16 ly 163,32 25,24115,6645,56 ly 175,68 25,24427,1366,35 ly 199,86 25,25036,472
Phía trên là bảng tổng hợp bảng báo giá ống thép mới nhất hiện nay cập nhật 2022 của các hãng ống thép hàng đầu hiện nay là hòa phát , việt đức và vinapipe , bảng giá thay đổi theo ngày vì vậy để biết được chi tiết bảng giá mới và chuẩn nhất quyá khách đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhất nhé
An Thiện Phát là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm ống thép hòa phát , ống thép việt đức , ống thép vinapipe . Chúng tôi cam kết giá ống thép của chúng tôi phân phối luôn là tốt nhất thị trường