Sự nghịch ngợm tiếng anh là gì năm 2024

Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh là một chủ đề thường gặp trong giao tiếp. Vì tính chất đa dạng của tính cách, người học cần nắm vững một lượng từ vựng khá lớn trong chủ đề này để có thể mô tả con người một cách linh hoạt và chính xác.

Key Takeaways

Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh:

  • Tính cách tích cực: Kind, Empathetic, Compassionate, Generous, Caring, Thoughtful, Supportive, Understanding,…
  • Tính cách tiêu cực: Selfish, Arrogant, Rude, Mean, Impatient, Intolerant, Pessimistic, Moody, Unfriendly,….
  • Tính từ nâng cao: Accommodating, Affable, Affectionate, Conscientious,…

Cấu trúc câu sử dụng tính từ chỉ tính cách tiếng Anh:

  • S + Tobe + Adj
  • S + Tobe + Noun Phrase
  • S + seem + Adj
  • S + look + Adj

Tính từ về tính cách con người

Tính cách tích cực

Words

Pronunciation

Vietnamese Translation

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

Empathetic

/ɛmˈpæθɛtɪk/

Đồng cảm

Compassionate

/kəmˈpæʃənət/

Thương xót

Generous

/ˈdʒɛnərəs/

Hào phóng

Caring

/ˈkɛrɪŋ/

Quan tâm

Thoughtful

/ˈθɔtfəl/

Chu đáo, biết suy nghĩ

Supportive

/səˈpɔrtɪv/

Ủng hộ, hỗ trợ

Understanding

/ˌʌndərˈstændɪŋ/

Hiểu biết

Patient

/ˈpeɪʃənt/

Kiên nhẫn

Tolerant

/ˈtɒlərənt/

Khoan dung

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

Cheerful

/ˈʧɪrfl/

Vui vẻ

Enthusiastic

/ɛnˌθuziˈæstɪk/

Hăng hái, nhiệt tình

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện

Sociable

/ˈsoʊʃəbl/

Hoà đồng

Outgoing

/ˌaʊtˈɡoʊɪŋ/

Cởi mở

Charismatic

/ˌkærɪzˈmætɪk/

Cuốn hút

Confident

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Self-assured

/sɛlf əˈʃʊrd/

Tự tin

Courteous

/ˈkɜrtiəs/

Lịch sự

Polite

/pəˈlaɪt/

Lịch sự

Grateful

/ˈɡreɪtfl/

Biết ơn

Respectful

/rɪˈspɛktfl/

Tôn trọng

Honest

/ˈɒnɪst/

Trung thực

Sincere

/sɪnˈsɪr/

Chân thành

Trustworthy

/ˈtrʌstˌwɜrði/

Đáng tin cậy

Reliable

/rɪˈlaɪəbl/

Đáng tin cậy

Responsible

/rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm

Hard-working

/ˌhɑːrdˈwɜrkɪŋ/

Chăm chỉ, siêng năng

Diligent

/ˈdɪlɪdʒənt/

Chăm chỉ

Motivated

/ˈmoʊtɪˌveɪtɪd/

Hăng hái, nhiệt tình

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

Strong

/strɔŋ/

Mạnh mẽ

Funny

/ˈfʌni/

Hài hước

Flexible

/ˈflɛksəbl/

Linh hoạt

Humorous

/ˈhjuːmərəs/

Hài hước

Knowledgeable

/ˈnɒlɪdʒəbl/

Thông thạo, biết nhiều

Wise

/waɪz/

Khôn ngoan

Persistent

/pərˈsɪstənt/

Kiên định

Resilient

/rɪˈzɪliənt/

Kiên cường

Independent

/ˌɪndɪˈpɛndənt/

Độc lập

Courageous

/kəˈreɪdʒəs/

Can đảm

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

Humble

/ˈhʌmbəl/

Khiêm tốn

Modest

/ˈmɒdɪst/

Khiêm nhường

Loyal

/ˈlɔɪəl/

Trung thành

Faithful

/ˈfeɪθfəl/

Trung thành

Hospitable

/ˈhɑːspɪtəbl/

Hiếu khách

Clever

/ˈklɛvə/

Thông minh, khéo léo

Gentle

/ˈdʒɛntəl/

Hiền lành, dịu dàng

Một số ví dụ:

  • She is always kind to her neighbors, helping them with their groceries when needed. (Cô ấy luôn tử tế với hàng xóm, giúp họ mua hàng tại chợ khi cần.)
  • His empathetic nature allows him to connect with people going through difficult times. (Bản tính thông cảm của anh ấy giúp anh ấy kết nối với những người trải qua thời kỳ khó khăn.)
  • Her compassionate heart leads her to volunteer at the local shelter for the homeless. (Trái tim thông cảm của cô ấy dẫn cô ấy tham gia tình nguyện tại trại cứu trợ cho người vô gia cư địa phương.)
  • He is known for his generous donations to charity organizations. (Anh ấy nổi tiếng với những đóng góp hào phóng cho tổ chức từ thiện.)
  • She is a caring mother who always puts her children's needs first. (Cô ấy là một bà mẹ chu đáo luôn đặt nhu cầu của con cái lên trên hết.)
  • His thoughtful gestures, like bringing flowers on her birthday, make her feel special. (Những cử chỉ chu đáo của anh ấy, như mang hoa vào sinh nhật cô ấy, làm cho cô ấy cảm thấy đặc biệt.)
  • They are a supportive couple, always encouraging each other in their endeavors. (Họ là một cặp đôi hỗ trợ nhau, luôn động viên nhau trong những nỗ lực của họ.)
  • His understanding nature makes him an excellent counselor, helping people through their problems. (Bản tính thấu hiểu của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người tư vấn xuất sắc, giúp đỡ người khác vượt qua vấn đề của họ.)
  • The teacher is patient with her students, allowing them time to grasp new concepts. (Giáo viên là người kiên nhẫn với học sinh của cô, để họ có thời gian hiểu các khái niệm mới.)
  • They are a tolerant couple, respecting each other's differences and beliefs. (Họ là một cặp đôi khoan dung, tôn trọng sự khác biệt và niềm tin của nhau.)

Học thêm những bộ từ vựng khác giúp bạn trau dồi từ vựng của mình:

  • 100 từ tiếng Anh thông dụng
  • Từ vựng màu sắc tiếng Anh
  • Từ vựng về các môn thể thao dưới nước

Tính cách tiêu cực

Words

Pronunciation

Vietnamese Translation

Selfish

/ˈsɛlfɪʃ/

Ích kỷ

Arrogant

/ˈærəɡənt/

Kiêu ngạo

Rude

/ruːd/

Thô lỗ, bất lịch sự

Mean

/miːn/

Ích kỷ

Impatient

/ɪmˈpeɪʃənt/

Thiếu kiên nhẫn

Intolerant

/ɪnˈtɒlərənt/

Không khoan dung

Pessimistic

/ˌpɛsəˈmɪstɪk/

Bi quan

Moody

/ˈmuːdi/

Cáu kỉnh

Unfriendly

/ʌnˈfrɛndli/

Không thân thiện

Aloof

/əˈluːf/

Lạnh lùng

Disrespectful

/ˌdɪsrɪˈspɛktfl/

Thiếu tôn trọng

Dishonest

/dɪsˈɒnɪst/

Không trung thực

Unkind

/ʌnˈkaɪnd/

Không tử tế, không tốt

Unreliable

/ʌnrɪˈlaɪəbl/

Không đáng tin cậy

Irresponsible

/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/

Không chịu trách nhiệm

Lazy

/ˈleɪzi/

Lười biếng

Indifferent

/ɪnˈdɪfərənt/

Lãnh đạm, thờ ơ

Stubborn

/ˈstʌbərn/

Bướng bỉnh

Inconsiderate

/ˌɪnkənˈsɪdərət/

Không chu đáo

Inflexible

/ɪnˈflɛksəbl/

Không linh hoạt

Reckless

/ˈrɛkləs/

Liều lĩnh

Stingy

/ˈstɪndʒi/

Keo kiệt

Jealous

/ˈdʒɛləs/

Ghen tuông

Vain

/veɪn/

Tự phụ

Wicked

/ˈwɪkɪd/

Xấu xa

Hostile

/ˈhɒstaɪl/

Thù địch

Aggressive

/əˈɡrɛsɪv/

Hung hăng

Unfaithful

/ʌnˈfeɪθfəl/

Không trung thành

Disloyal

/dɪsˈlɔɪəl/

Không trung thành

Cynical

/ˈsɪnɪkl̩/

Hoài nghi

Greedy

/ˈɡriːdi/

Tham lam

Envious

/ˈɛnvɪəs/

Đố kỵ, ghen tỵ

Impulsive

/ɪmˈpʌlsɪv/

Bốc đồng, hấp tấp

Quiet

/ˈkwaɪət/

Ít nói

Evil

/ˈiːvəl/

Ác, độc ác

Overbearing

/ˌoʊvərˈbɛrɪŋ/

Hống hách

Inattentive

/ɪnˈætəntɪv/

Vô ý, không chú tâm

Careless

/ˈkɛrləs/

Bất cẩn

Naughty

/ˈnɔːti/

Nghịch ngợm, tinh nghịch

Mischievous

/ˈmɪstʃɪvəs/

Nghịch ngợm, đầy tinh quái

Insincere

/ɪnˈsɪnsɪr/

Không chân thành

Flirty

/ˈflɜːrti/

Tán tỉnh

Shy

/ʃaɪ/

Nhút nhát

Untrustworthy

/ʌnˈtrʌstˌwɜːrði/

Không đáng tin cậy

Neglectful

/nɪˈɡlɛktfəl/

Cẩu thả, sao lãng

Egotistical

/ˌiːɡoʊˈtɪstɪkəl/

Tự cao tự đại

Suspicious

/səˈspɪʃəs/

Hay nghi ngờ

Immodest

/ɪˈmɒdɪst/

Không khiêm tốn, khiếm nhã

Unwise

/ʌnˈwaɪz/

Không khôn ngoan

Uncooperative

/ʌnkoʊˈɒpərətɪv/

Không hợp tác

Một số ví dụ:

  • His rude behavior towards the waiter was embarrassing. (Hành vi thô lỗ của anh ta đối với người phục vụ làm xấu hổ.)
  • His unfriendly attitude towards newcomers in the neighborhood is not welcoming. (Thái độ không thân thiện của anh ta đối với những người mới đến trong khu phố không thân thiện.)
  • His disrespectful comments during the meeting offended many colleagues. (Những lời bình luận không tôn trọng của anh ta trong cuộc họp làm xúc phạm nhiều đồng nghiệp.)
  • His unkind remarks hurt the feelings of his classmates. (Những lời bình luận không tốt của anh ta làm tổn thương tình cảm của bạn học.)
  • He is unreliable when it comes to meeting deadlines for projects. (Anh ta không đáng tin cậy khi đến việc đáp ứng hạn chót cho các dự án.)
  • Their inconsiderate behavior during the event disrupted the atmosphere. (Hành vi thiếu quan tâm của họ trong sự kiện đã làm phá vỡ bầu không khí.)

Quá nhiều từ vựng cần phải học, hãy xem ngay cách học từ vựng tiếng Anh một cách khoa học sẽ giúp người học có hướng đi đúng trong quá trình xây lại gốc tiếng Anh của mình.

Tính từ nâng cao miêu tả tính cách con người

Words

Pronunciation

Vietnamese Translation

Accommodating

/əˈkɒməˌdeɪtɪŋ/

Hay giúp đỡ người khác

Affable

/ˈæfəbəl/

Niềm nở, ân cần

Affectionate

/əˈfɛkʃənət/

Đáng yêu, dễ mến, đầy tình cảm

Conscientious

/ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/

Chu đáo

Enterprising

/ˈɛntərˌpraɪzɪŋ/

Mạnh dạn, dám thử sức

Street-smart

/striːt-smɑːrt/

Lanh lợi, khôn ngoan

Tender-hearted

/ˈtɛndərˌhɑːrtɪd/

Tốt bụng, dịu dàng

Abrasive

/əˈbreɪsɪv/

Thô lỗ, cộc cằn

Good-for-nothing

/ɡʊd-fər-ˈnʌθɪŋ/

Vô dụng, bất tài

Gullible

/ˈɡʌləbl/

Nhẹ dạ cả tin

Inconstant

/ɪnˈkɒnstənt/

Không bền lòng

Sagacious

/səˈɡeɪʃəs/

Khôn ngoan

Tenacious

/təˈneɪʃəs/

Kiên trì, bền bỉ

Magnanimous

/mæɡˈnænɪməs/

Hào hiệp, cao thượng

Malicious

/məˈlɪʃəs/

Ác ý, xấu xa

Các ví dụ:

  • She was very accommodating and made sure everyone felt comfortable. (Cô ấy rất hay giúp đỡ người khác và đảm bảo mọi người cảm thấy thoải mái.)
  • His affable personality makes it easy to approach him with any problems. (Tính cách niềm nở của anh ấy làm cho việc tiếp cận anh ấy với bất kỳ vấn đề nào cũng dễ dàng.)
  • They have an affectionate relationship, always expressing their love for each other. (Họ có một mối quan hệ đầy tình cảm, luôn thể hiện tình yêu của họ đối với nhau.)
  • She is a conscientious worker who pays attention to every detail. (Cô ấy là một người làm việc chu đáo, luôn chú ý đến từng chi tiết.)
  • His enterprising spirit led him to start his own successful business. (Tinh thần khởi nghiệp của anh ấy đã dẫn anh ấy khởi đầu một doanh nghiệp thành công riêng.)
  • He's street-smart and knows how to navigate tricky situations in the city. (Anh ấy lanh lợi và biết cách điều hướng trong những tình huống khó khăn ở thành phố.)
  • Despite his tough exterior, he's tender-hearted. (Mặc dù vẻ ngoài cứng rắn, anh ấy lại dịu dàng.)
  • His abrasive comments often hurt people's feelings. (Những bình luận thô lỗ của anh ấy thường làm tổn thương cảm xúc của người khác.)
  • He's just a good-for-nothing who refuses to find a job. (Anh ta chỉ là một người vô dụng, từ chối tìm việc làm.)
  • She's so gullible that she believes everything she hears. (Cô ấy quá dễ tin nên cô ấy tin vào mọi điều cô nghe.)
  • I consider myself a pretty inconstant person. I set goals for myself, but rarely make any efforts to accomplish them. (Tôi đánh giá bản thân là một người khá không kiên định. Tôi đặt ra mục tiêu, nhưng hiếm khi nỗ lực để đạt được chúng)
  • She is known for her sagacious advice and wisdom. (Cô ấy nổi tiếng với lời khuyên khôn ngoan và sự thông thái của mình.)
  • He is tenacious and never gives up, no matter how difficult the challenge. (Anh ấy kiên trì và không bao giờ từ bỏ, bất kể thách thức có khó khăn đến đâu.)
  • His magnanimous gesture of forgiveness touched everyone's hearts. (Sự khoan dung lớn lao của anh ấy đã chạm đến trái tim mọi người.)
  • Her malicious intent became evident when her actions caused harm to others. (Ý đồ độc ác của cô ấy trở nên rõ ràng khi hành động của cô gây hại cho người khác.)

Cấu trúc câu có tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

Cấu trúc dùng động từ TOBE với tính từ

Đây là cấu trúc cơ bản để dùng tính từ nói chung trong tiếng Anh. Với chủ ngữ (S) là người cần mô tả, một động từ TOBE phù hợp cần được thêm trước khi dùng tính từ mô tả tính cách.

Ví dụ: Sheally is kind. She helps anyone in need. (Sheally rất là tử tế. Cô ấy giúp đỡ bất cứ ai lúc họ cần.)

Cấu trúc dùng động từ TOBE với cụm danh từ

Đây cũng là cấu trúc cơ bản nhưng dùng cụm danh từ để chỉ ai đó là người như thế nào.

Ví dụ:

Marsa is a kind woman. (Cô ấy rất tốt bụng)

Danish is a stubborn boy. (Cậu bé thật bướng bỉnh)

Cấu trúc dùng động từ SEEM với tính từ

Đây là cấu trúc được sử dụng khi phán đoán tính cách qua cảm nhận của mình. Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, động từ SEEM cần thêm “s” theo sau.

Ví dụ: That boy seems humorous. (Cậu bé đó có vẻ hài hước)

Cấu trúc dùng động từ LOOK với tính từ

Đây là cấu trúc được dùng khi dự đoán tính cách của đối phương qua ngoại hình. Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, động từ LOOK cần thêm “s” theo sau.

Ví dụ: Martha looks shy. (Trông cô ấy có vẻ nhút nhát)

Đoạn văn mẫu sử dụng tính từ miêu tả tính cách con người

Đoạn văn 1:

Lan is my best friend, and we’ve been playing together since we were children. She has very beautiful white skin and brown eyes. She is clever. The vases she decorated, and the cakes she made were great. Not only that, she is also wise. She solves problems very quickly. She is an introvert. She is very aloof and has little contact with strangers. However, she shares with me everything and cares for me as a family member. We have a lot in common, we love music, food, and books. For me, she is a kind and trustworthy girl. I love my best friend. Hopefully, we will forever be good friends with each other.

Dịch:

Lan là bạn thân của tôi, và chúng tôi đã chơi cùng nhau từ khi còn nhỏ. Cô ấy có làn da trắng đẹp và đôi mắt màu nâu. Cô ấy rất khéo léo. Những bình hoa cô ấy trang trí, những chiếc bánh cô ấy làm đều tuyệt vời. Không chỉ vậy, cô ấy còn rất khôn ngoan. Cô ấy giải quyết vấn đề rất nhanh chóng. Cô ấy là người hướng nội. Cô ấy rất lạnh lùng và ít tương tác với người lạ. Tuy nhiên, cô ấy chia sẻ mọi thứ với tôi và quan tâm đến tôi như một thành viên trong gia đình. Chúng tôi có rất nhiều điểm chung, chúng tôi yêu âm nhạc, thức ăn và sách. Đối với tôi, cô ấy là một cô gái tốt và đáng tin cậy. Tôi yêu bạn thân của mình. Hy vọng chúng tôi sẽ mãi là bạn tốt của nhau.

Đoạn văn 2:

My close friend, Lisa, is an extraordinary person. She possesses an empathetic nature that allows her to understand and comfort others effortlessly. Lisa's optimism is infectious; she sees the silver lining in every cloud, making her a constant source of inspiration. Her self-assured confidence shines through in everything she does, motivating those around her. Lisa's sense of humor is unparalleled, and her quick wit keeps everyone in stitches. Her affable demeanor draws people to her, making her an instant friend to all who meet her. Lisa's sagacious advice is sought after by many, as she possesses a wisdom beyond her years. However, she is impatient. She cannot wait for someone or something for a long time. In sum, Lisa is an empathetic, optimistic, self-assured, humorous, affable, sagacious, and occasionally impatient friend whose presence brightens every room she enters.

Dịch:

Bạn thân của tôi, Lisa, là một người đặc biệt. Cô ấy sở hữu bản tính thông cảm giúp cô ấy dễ dàng hiểu và an ủi người khác. Tinh thần lạc quan của Lisa là có tính lan truyền; cô ấy luôn nhìn thấy mặt tươi sáng trong mọi tình huống, khiến cô ấy trở thành nguồn cảm hứng không ngừng. Sự tự tin mạnh mẽ của cô ấy luôn tỏa sáng trong mọi việc cô ấy làm, truyền cảm hứng cho những người xung quanh. Khả năng hài hước của Lisa không giống ai, và sự thông minh nhanh nhạy của cô ấy luôn khiến mọi người cười đau bụng. Thái độ thân thiện của cô ấy thu hút mọi người đến gần, khiến cô ấy trở thành bạn của tất cả những người gặp gỡ cô ấy. Lời khuyên sáng suốt của Lisa được nhiều người tìm đến, vì cô ấy sở hữu một sự khôn ngoan vượt xa tuổi đời của mình. Tuy nhiên, cô ấy thiếu kiên nhẫn. Cô ấy không thể chờ đợi ai hay điều gì quá lâu. Tóm lại, Lisa là một người bạn biết thông cảm, lạc quan, tự tin, hài hước, thân thiện, sáng suốt và đôi khi thiếu kiên nhẫn, người mà sự hiện diện của cô ấy làm sáng bừng mọi căn phòng mà cô ấy bước vào.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp , cấu trúc câu và đoạn văn mẫu sử dụng tính từ mô tả tính cách con người. Hy vọng qua bài viết này, người học có thể vận dụng các tính từ về tính cách con người vào văn nói và viết trong các kỳ thi cũng như trong giao tiếp một cách hiệu quả. Trong quá trình luyện tập, người học có thể tiếp cận ZIM Helper - Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anh để được cung cấp những góp ý hữu ích.

Tài liệu tham khảo

  • “Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 10 August 2023.

“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 19 July 2023, dictionary.cambridge.org/. Accessed 10 August 2023.

Sự tinh nghịch trong tiếng Anh là gì?

naughtiness noun [U] (BAD BEHAVIOUR)

Nghịch là gì trong tiếng Anh?

contrary, reverse, opposite là các bản dịch hàng đầu của "nghịch" thành Tiếng Anh.

Tinh nghịch có nghĩa là gì?

Định nghĩaNghịch ngợm tinh quái. Trẻ con tinh nghịch.

Nghịch ngợm viết kiểu gì?

Trong hệ thống chữ Nôm từ ngợm trong nghịch ngợm cũng được viết là 𤼔, 吟 giống như trong người ngợm.

Chủ đề