Tiếng anh đơn vị cục cái là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpis/

Hoa Kỳ[ˈpis]

Danh từSửa đổi

piece /ˈpis/

  1. Mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... a piece of paper — một mảnh giấy a piece of wood — một mảnh gỗ a piece of bread — một mẩu bánh mì a piece of land — một mảnh đất a piece of chalk — một cục phấn to break something to pieces — đạp vỡ cái gì ra từng mảnh
  2. Bộ phận, mảnh rời. to take a machine to pieces — tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời
  3. (Thương nghiệp) Đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu... ). a piece of wine — một thùng rượu vang a piece of wallpaper — một cuộn giấy dán tường (12 iat) to sell by the piece — bán cả tấm, bán cả cuộn a tea-service of fourteen pieces — một bộ trà mười bốn chiếc a piece of furniture — một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...)
  4. Bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch). a piece of painting — một bức tranh a piece of music — một bản nhạc a piece of poetry — một bài thơ
  5. Khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo. a battery of four pieces — một cụm pháo gồm bốn khẩu
  6. Quân cờ.
  7. Cái việc, lời, dịp... a piece of folly — một việc làm dại dột a piece of one's mind — một lời nói thật a piece of impudence — một hành động láo xược a piece of advice — một lời khuyên a piece of good luck — một dịp may
  8. Đồng tiền. crown piece — đồng cu-ron penny piece — đồng penni piece of eight — đồng pơzô (Tây ban nha)
  9. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhạc khí.
  10. (Từ lóng) Con bé, thị mẹt. a pretty piece — con bé kháu, con bé xinh xinh a saucy piece — con ranh hỗn xược

Thành ngữSửa đổi

  • to be all of a piece: Cùng một giuộc; cùng một loại.
  • to be of a piece with: Cùng một giuộc với; cùng một loại với.
  • to be paid by the piece: Được trả lương theo sản phẩm.
  • to go to pieces: Xem Go.
  • in pieces: Vở từng mảnh.
  • to pull (tear) something to pieces: Xé nát vật gì.
  • to pull someone to pieces: Phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời.

Ngoại động từSửa đổi

piece ngoại động từ /ˈpis/

  1. Chấp lại thành khối, ráp lại thành khối.
  2. Nối (chỉ) (lúc quay sợi).

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to piece
Phân từ hiện tại piecing
Phân từ quá khứ pieced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại piece piece hoặc piecest¹ pieces hoặc pieceth¹ piece piece piece
Quá khứ pieced pieced hoặc piecedst¹ pieced pieced pieced pieced
Tương lai will/shall²piece will/shallpiece hoặc wilt/shalt¹piece will/shallpiece will/shallpiece will/shallpiece will/shallpiece
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại piece piece hoặc piecest¹ piece piece piece piece
Quá khứ pieced pieced pieced pieced pieced pieced
Tương lai weretopiece hoặc shouldpiece weretopiece hoặc shouldpiece weretopiece hoặc shouldpiece weretopiece hoặc shouldpiece weretopiece hoặc shouldpiece weretopiece hoặc shouldpiece
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại piece let’s piece piece

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

piece nội động từ /ˈpis/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà.

Thành ngữSửa đổi

  • to piece on:
    1. Chắp vào, ráp vào. to piece something on to another — chắp vật gì vào một vật khác
  • to piece out:
    1. Thêm vào, thêm thắt vào.
    2. Chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết).
  • to piece together: Chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau.
  • to piece up: Vá.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to piece
Phân từ hiện tại piecing
Phân từ quá khứ pieced
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại piece piece hoặc piecest¹ pieces hoặc pieceth¹ piece piece piece
Quá khứ pieced pieced hoặc piecedst¹ pieced pieced pieced pieced
Tương lai will/shall²piece will/shallpiece hoặc wilt/shalt¹piece will/shallpiece will/shallpiece will/shallpiece will/shallpiece
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại piece piece hoặc piecest¹ piece piece piece piece
Quá khứ pieced pieced pieced pieced pieced pieced
Tương lai weretopiece hoặc shouldpiece weretopiece hoặc shouldpiece weretopiece hoặc shouldpiece weretopiece hoặc shouldpiece weretopiece hoặc shouldpiece weretopiece hoặc shouldpiece
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại piece let’s piece piece

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảoSửa đổi