Thông tin thuật ngữ transcendental tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
transcendental
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ transcendental
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
transcendental tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ transcendental trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ transcendental tiếng Anh nghĩa là gì.
transcendental /,trænsən'dentl/
* tính từ - (triết học) tiên nghiệm =transcendental philosophy+ triết học tiên nghiệm =transcendental cognition+ nhận thức tiên nghiệm - (như) transcendent - mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo =transcendental concept+ khái niệm mơ hồ - (toán học) siêu việt =transcendental equation+ phương trình siêu việt
transcendental - siêu việt
Thuật ngữ liên quan tới transcendental
- acephalous tiếng Anh là gì?
- malapportionment tiếng Anh là gì?
- tropopause tiếng Anh là gì?
- supplest tiếng Anh là gì?
- coryphee tiếng Anh là gì?
- explosiveness tiếng Anh là gì?
- extraditing tiếng Anh là gì?
- favorize tiếng Anh là gì?
- irrationality tiếng Anh là gì?
- electronic teletype tiếng Anh là gì?
- militiamen tiếng Anh là gì?
- lobeliceous tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của transcendental trong tiếng Anh
transcendental có nghĩa là: transcendental /,trænsən'dentl/* tính từ- (triết học) tiên nghiệm=transcendental philosophy+ triết học tiên nghiệm=transcendental cognition+ nhận thức tiên nghiệm- (như) transcendent- mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo=transcendental concept+ khái niệm mơ hồ- (toán học) siêu việt=transcendental equation+ phương trình siêu việttranscendental- siêu việt
Đây là cách dùng transcendental tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ transcendental tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
transcendental / tiếng Anh là gì? trænsən'dentl/* tính từ- (triết học) tiên nghiệm=transcendental philosophy+ triết học tiên nghiệm=transcendental cognition+ nhận thức tiên nghiệm- (như) transcendent- mơ hồ tiếng Anh là gì? trừu tượng tiếng Anh là gì? không rõ ràng tiếng Anh là gì? huyền ảo=transcendental concept+ khái niệm mơ hồ- (toán học) siêu việt=transcendental equation+ phương trình siêu việttranscendental- siêu việt
|