Uncle sam nghĩa là gì

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Uncle sam nghĩa là gì

    Rừng ơi xin cho hỏi: Child-focused manner dịch sang tiếng Việt thế nào ạ? Cảm ơn rất nhiều.

    Chi tiết

  • Uncle sam nghĩa là gì

    anh chị ơi cho e hỏi từ characteristically nghĩ cụ thể là gì ạ e lên tra trên cambridge với oxford e cũng ko hiểu

    Chi tiết

  • Uncle sam nghĩa là gì

    I want to be back by breakfast là gì vậy anh chị? Em nghĩ ngoài nghĩa trở lại bữa sáng thì nó còn có nghĩa khác nữa đúng không ạ?

    Chi tiết

  • Uncle sam nghĩa là gì

    Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
    2/ To neces...
    Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
    2/ To necessitate doing something
    (VD: Increased traffic necessitated widening the road.)
    3/ To necessitate somebody/something doing something
    (VD: His new job necessitated him/his getting up at six.)
    https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/necessitate?q=necessitate

    Xem thêm.

    Chi tiết

  • Uncle sam nghĩa là gì

    xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
    We stood for a few moments, admiring the view.
    Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.

    Chi tiết

Thông tin thuật ngữ uncle sam/ tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Uncle sam nghĩa là gì
uncle sam/
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ uncle sam/

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

uncle sam/ tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ uncle sam/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uncle sam/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới uncle sam/

  • unreliability tiếng Anh là gì?
  • LANs tiếng Anh là gì?
  • smoke-ammunition tiếng Anh là gì?
  • stone marten tiếng Anh là gì?
  • loath tiếng Anh là gì?
  • radiotolerance tiếng Anh là gì?
  • sasquatch tiếng Anh là gì?
  • tailpipes tiếng Anh là gì?
  • hoi polloi tiếng Anh là gì?
  • eventration tiếng Anh là gì?
  • plumula tiếng Anh là gì?
  • crank-case tiếng Anh là gì?
  • decrease tiếng Anh là gì?
  • cleaning disk tiếng Anh là gì?
  • skies tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của uncle sam/ trong tiếng Anh

uncle sam/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ uncle sam/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng uncle sam/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uncle sam/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ uncle sam/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!