When will you have a holiday nghĩa là gì năm 2024

"Vacation" và "holiday" là hai từ đồng nghĩa chỉ những ngày nghỉ. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào hai từ này cũng có thể thay thế nhau.

Bài viết chia sẻ cách phân biệt trường hợp sử dụng holiday và vacation.

"Holiday" là ngày lễ chung

Khác biệt lớn nhất về ngữ nghĩa của hai từ này đó là người ta dùng holiday khi nói về ngày lễ được tổ chức bởi rất nhiều người, bao gồm cả những ngày lễ thuộc về tôn giáo như Christmas, Rosh Hashanah, Ramadan. Những ngày lễ quốc gia như quốc khánh (Independence Day) được gọi là holiday chứ không phải vacation. Tóm lại, nếu tất cả mọi người cùng không phải làm việc trong một ngày, người ta không gọi đó là vacation.

When will you have a holiday nghĩa là gì năm 2024

"Vacation" thường liên quan đến du lịch

Một cuộc hội thoại nhắc đến vacation thường tương tự như sau:

- I took a vacation last week. (Tuần trước tôi có kỳ nghỉ).

- Where did you go? (Bạn đã đi đâu vậy?)

Lý do là vacation thường gắn với các chuyến du lịch. Trường hợp bạn có một kỳ nghỉ ở nhà, có một từ mới khá phổ biến trong 10 năm qua là "staycation".

Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng các quy tắc phân biệt trên dành cho tiếng Anh - Mỹ. Người Anh sử dụng holiday cho cả hai trường hợp.

Những ngày nghỉ còn lại

Có một số ngày bạn không đi học, không đi làm nhưng không phải là holiday hay vacation. Chẳng hạn, bạn ở nhà một ngày chỉ để nghỉ ngơi, thư giãn, bạn sẽ gọi đó là gì? Trong trường hợp này, cách diễn đạt thích hợp nhất là "day off".

Ví dụ: I'm going to take a day off this week.

Đa số được nghỉ vào thứ bảy và chủ nhật, gọi chung là "the weekend".

Ví dụ: I can't wait for the weekend!

Nếu bạn đang đi học, có vài tuần hoặc vài tháng bạn không phải lên lớp. Những ngày này có thể gọi là "break".

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Holiday”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể tìm hiểu về những kì nghỉ của bạn bè xung quanh. Ngoài ra, hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1.What’s your favorite holiday? - Kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì?

  • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích
  • holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): kỳ nghỉ

2. What is your favorite holiday season food? - Món ăn mùa lễ hội yêu thích của bạn là gì?

  • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích
  • holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): kỳ nghỉ
  • season /ˈsiː.zən/ (n): mùa
  • food /fuːd/ (n): thức ăn

3. How many holidays are there in your country? - Có bao nhiêu ngày lễ ở đất nước của bạn?

  • holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): kỳ nghỉ
  • country /ˈkʌn.tri/ (n): đất nước

4. What games do you play during your holidays? - Bạn chơi trò chơi gì trong kỳ nghỉ?

  • game /ɡeɪm/ (n): trò chơi
  • play /pleɪ/ (v): chơi

5. Do you visit your relatives during holidays? - Bạn có gặp người thân của mình trong những ngày nghỉ không?

  • relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/ (n): người thân

6. Do you celebrate the Lunar New Year with your family or with your friends? - Bạn có ăn mừng Tết Nguyên đán với gia đình hay với bạn bè không?

  • Lunar new year /ˌluːnɚ ˈnuː ˌjɪr/ (n): Tết nguyên đán
  • family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình
  • friend /frend/ (n): bạn bè

7. What do you know about foreign holidays? - Bạn biết gì về ngày lễ nước ngoài?

  • foreign /ˈfɔːr.ən/ (adj): nước ngoài
  • holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): kỳ nghỉ

8. Are there any holidays that you really dislike? - Có ngày lễ nào bạn thực sự không thích không?

  • dislike /dɪˈslaɪk/ (v): không thích

9. Does your country have parades during certain holidays? - Quốc gia của bạn có tổ chức diễu hành vào những ngày lễ nhất định không?

  • parade /pəˈreɪd/ (v): diễu hành

10. In your country, are banks, post offices or schools closed on any important holidays? - Ở nước bạn, các ngân hàng, bưu điện hoặc trường học có đóng cửa vào những ngày lễ quan trọng không?

  • bank /bæŋk/ (n): ngân hàng
  • post office /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ (n): bưu điện
  • school /skuːl/ (n): trường học
  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

11. Do you prefer summer or winter holidays? - Bạn thích nghỉ hè hay nghỉ đông hơn?

  • prefer /prɪˈfɝː/ (v): thích hơn
  • summer /ˈsʌm.ɚ/ (n): mùa hè
  • winter /ˈwɪn.t̬ɚ/ (n): mùa đông

12. What are the most popular destinations in your country during holiday seasons ? - Những điểm đến phổ biến nhất ở nước bạn trong một số ngày lễ là gì?

  • popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj): phổ biến
  • destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ (n): điểm đến

13. Is it better to stay at home on holidays or to go out somewhere? - Nghỉ lễ ở nhà hay đi đâu đó thì tốt hơn?

  • better /ˈbet̬.ɚ/ (adj): tốt hơn
  • somewhere /ˈsʌm.wer/ (adv): một nơi nào đó

14. What is your most memorable holiday experience? - Trải nghiệm kỳ nghỉ đáng nhớ nhất của bạn là gì?

  • memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (adj): đáng nhớ
  • experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n): trải nghiệm

15. Have you ever learned something new or interesting during a holiday? - Bạn đã bao giờ học được điều gì mới hoặc thú vị trong kỳ nghỉ chưa?

  • learn /lɝːn/ (v): học
  • new /nuː/ (adj): mới
  • interesting /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ (adj): thú vị

16, Do you decorate your house for Christmas? - Bạn có trang trí ngôi nhà của bạn cho Giáng sinh?

  • decorate /ˈdek.ər.eɪt/ (v): trang trí
  • house /haʊs/ (n): ngôi nhà
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/ (n): lễ Giáng Sinh

17. What do you do during the Christmas season? - Bạn làm gì vào dịp Giáng sinh?

  • Christmas /ˈkrɪs.məs/ (n): lễ Giáng Sinh

18. What’s the best gift you have ever received on Christmas? - Món quà tuyệt vời nhất bạn nhận được vào dịp Giáng sinh là gì?

  • gift /ɡɪft/ (n): món quà
  • receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/ (n): lễ Giáng Sinh

19. What is one kind of holiday you hope to experience in the future? (ex: Party Holiday, Backpacking, Family holiday, Beach holiday) - Bạn hy vọng sẽ trải nghiệm dạng kỳ nghỉ như thế nào trong tương lai? (VD: Kỳ nghỉ tiệc tùng, Du lịch bụi, Kỳ nghỉ gia đình, Kỳ nghỉ ở bãi biển)

  • kind /kaɪnd/(noun): dạng, kiểu
  • hope /hoʊp/ (verb): hy vọng
  • experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (verb): trải nghiệm
  • future /ˈfjuː.tʃɚ/ (noun): tương lai

20. Have you celebrated Christmas in another country? - Bạn đã tổ chức lễ Giáng sinh ở một quốc gia khác chưa?

  • Christmas /ˈkrɪs.məs/ (n): lễ Giáng Sinh

21. Is Halloween an important day in your country? - Halloween có phải là một ngày quan trọng ở nước bạn không?

  • Halloween /ˌhæl.oʊˈiːn/ (n): lễ hội Halloween

22. Did you go trick-or-treating as a child? - Bạn có từng đi xin kẹo hay bị ghẹo khi còn nhỏ không?

  • trick or treat (phrase): cho kẹo hay bị ghẹo

23. What special clothing/customs are associated with your favorite holiday? - Trang phục/phong tục đặc biệt nào gắn liền với ngày lễ yêu thích của bạn?

  • special /ˈspeʃ.əl/ (adj): đặc biệt
  • clothing /ˈkloʊ.ðɪŋ/ (n): quần áo
  • custom /ˈkʌs.təm/ (n): phong tục
  • associate /əˈsoʊ.ʃi.eɪt/ (v): liên quan đến

24. Is there any holiday that has a special meaning for you? - Có ngày lễ nào có ý nghĩa đặc biệt với bạn không?

  • special /ˈspeʃ.əl/ (adj): đặc biệt
  • meaning /ˈmiː.nɪŋ/ (n): ý nghĩa

25. What kinds of religious holidays have become secular in your country? - Những loại ngày lễ tôn giáo nào đã trở thành thế tục ở nước bạn?

  • religious /rɪˈlɪdʒ.əs/ (adj): thuộc về tôn giáo
  • secular /ˈsek.jə.lɚ/ (adj): thế tục

26. Is a 'working holiday' really a holiday? - 'Kỳ nghỉ lao động' có thực sự là một kỳ nghỉ?

  • working holiday: kỳ nghỉ lao động

27. How do holidays differ in various cultures around the world? - Các ngày lễ ở các nền văn hóa khác nhau trên thế giới khác nhau như thế nào?

  • various /ˈver.i.əs/ (adj): đa dạng
  • culture /ˈkʌl.tʃɚ/ (n): nền văn hóa
  • world /wɝːld/ (n): thế giới

28. How have the ways people celebrate holidays changed over time? - Cách mọi người kỷ niệm ngày lễ đã thay đổi như thế nào theo thời gian?

  • celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (v): tổ chức, kỷ niệm

29. How do holidays contribute to work-life balance? - Ngày nghỉ góp phần cân bằng cuộc sống và công việc như thế nào?

  • contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): góp phần
  • work-life (adj): cuộc sống và công việc
  • balance /ˈbæl.əns/ (n): sự cân bằng

30. If you could create your perfect holiday, what would it look like? - Nếu bạn có thể tạo ra một kỳ nghỉ hoàn hảo cho mình, nó sẽ như thế nào?