After hours là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ after-hours/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ after-hours/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • deck landing tiếng Anh là gì?
  • supranational tiếng Anh là gì?
  • univalence tiếng Anh là gì?
  • wall-stone tiếng Anh là gì?
  • ropemanship tiếng Anh là gì?
  • antiparasitic tiếng Anh là gì?
  • tracheated tiếng Anh là gì?
  • indirect tax tiếng Anh là gì?
  • unepiscopal tiếng Anh là gì?
  • electronic camera tiếng Anh là gì?
  • canceling tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của after-hours/ trong tiếng Anh

after-hours/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ after-hours/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng after-hours/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ after-hours/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ after-hours/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

1. I've never seen you after hours, Moneypenny.

Anh chưa bao giờ gặp em sau giờ hành chánh cả.

2. That after- hours with sorrow chide us not!

Điều đó giờ sau khi la rầy nỗi buồn chúng ta không

3. You' re in the warden' s office after hours

Mày ở lại văn phòng giám đốc trại tới hàng giờ liền

4. How many times I've been laid right there after hours?

Bao nhiêu lần tao đã phang nhau ở ngay đây hàng giờ đồng hồ rồi?

5. Honorable as your intentions were, you too were out of bed after hours.

khi trò cũng rời khỏi giường sau giờ giới nghiêm.

6. In June 2004, a Huawei employee was caught diagramming and photographing circuit boards after-hours from a competitor booth at the SuperComm tradeshow.

Vào tháng 6 năm 2004, một nhân viên của Huawei bị bắt gặp sau nhiều giờ vẽ biểu đồ và chụp ảnh những board mạch của công ty đối thủ tại hội chợ thương mại SuperComm.

7. For a guy who cleaned sheets all day, he sure liked to make a mess in the after-hours, if you know what I mean.

Với một gã phải dọn ga trải giường cả ngày, hắn rất là khoái bừa bộn ngay sau đó, nếu anh hiểu ý tôi.

8. US Secretary of State Hillary Clinton and Israeli Prime Minister Benjamin Netanyahu have agreed after hours of discussions to seek the resumption of direct Middle East peace talks .

Sau nhiều giờ thảo luận , Bộ trưởng Ngoại Giao Hoa Kỳ Hillary Clinton và thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu đã đồng ý tìm cơ hội tái khởi động hòa đàm hòa bình Trung Đông .

9. So, after hours of talking and tracking them down, and about 30 cups of tea, they finally agreed that we could sit down for a second jirga, and we did.

Và sau hàng giờ tranh luận tìm kiếm họ, và sau khoảng 30 chén trà, họ đồng ý rằng chúng tôi có thể có một phiên Jirga thứ hai, và chúng tôi đã thực hiện.

10. It was consuming so much of our time after hours on weekends that we thought, we either need to close this down or figure a way to fund Movember so that I could quit my job and go and spend more time in the organization and take it to the next level.

Điều đó làm mất rất nhiều thời gian của mọi người, sau hàng giờ suy nghĩ vào các buổi cuối tuần, chúng tôi cần phải, hoặc là dẹp tiệm chiến dịch hoặc là tìm ra cách gây quỹ cho Movember để tôi có thể bỏ việc và dành nhiều thời gian hơn trong việc tổ chức và phát triển nó lên một tầm cao mới.

Ý nghĩa của từ after-hours là gì:

after-hours nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ after-hours Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa after-hours mình


0

After hours là gì
  0
After hours là gì


Làm sau thời gian kết thúc.



after-hours

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: after-hours


+ Adjective

  • sau giờ đóng cửa, đặc biệt là giờ đóng cửa được thiết lập hợp pháp, theo luật pháp
    • an after-hours club
      một câu lạc bộ hoạt động sau giờ phải đóng cửa
    • after-hours deals
      các giao dịch sau giờ đóng cửa, sau giờ làm việc

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "after-hours"

  • Những từ có chứa "after-hours" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cao điểm đêm khuya rạng giờ giấc một lèo bến phà nhai nhải ngủ chập chờn phở

Lượt xem: 946