Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ə.ˈmɑʊnt/
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ə.ˈmɑʊnt]
Danh từSửa đổi
amount /ə.ˈmɑʊnt/
- Số lượng, số nhiều. a considerable amount — một số lượng đáng kể a large amount of work — rất nhiều việc
- Tổng số. what's the amount of this? — tổng số cái này là bao nhiêu?
- Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa. this is the amount of what he promised — thực chất lời hứa của hắn là đây
Nội động từSửa đổi
amount nội động từ /ə.ˈmɑʊnt/
- Lên đến, lên tới (tiền). the bill amounts to 100đ — hoá đơn lên đến 100đ
- Chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là. it amounts to the same thing — rốt cuộc cũng thế cả this amounts to a refusal — cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối not to amount to much — không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì
Chia động từSửa đổi
amount
to amount | |||||
amounting | |||||
amounted | |||||
amount | amount hoặc amountest¹ | amounts hoặc amounteth¹ | amount | amount | amount |
amounted | amounted hoặc amountedst¹ | amounted | amounted | amounted | amounted |
will/shall²amount | will/shallamount hoặc wilt/shalt¹amount | will/shallamount | will/shallamount | will/shallamount | will/shallamount |
amount | amount hoặc amountest¹ | amount | amount | amount | amount |
amounted | amounted | amounted | amounted | amounted | amounted |
weretoamount hoặc shouldamount | weretoamount hoặc shouldamount | weretoamount hoặc shouldamount | weretoamount hoặc shouldamount | weretoamount hoặc shouldamount | weretoamount hoặc shouldamount |
— | amount | — | let’s amount | amount | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
amount
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amount
Phát âm : /ə'maunt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- số lượng, số nhiều
- a considerable amount
một số lượng đáng kể
- a large amount of work
rất nhiều việc
- a considerable amount
- tổng số
- what's the amount of this?
tổng số cái này là bao nhiêu?
- what's the amount of this?
- thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa
- this is the amount of what he promised
thực chất lời hứa của hắn là đây
- this is the amount of what he promised
+ nội động từ
- lên đến, lên tới (tiền)
- the bill amounts to 100đ
hoá đơn lên đến 100đ
- the bill amounts to 100đ
- chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
- it amounts to the same thing
rốt cuộc cũng thế cả
- this amounts to a refusal
cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối
- not to amount to much
không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì
- it amounts to the same thing
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sum total measure quantity sum of money amount of money come add up number
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amount"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amount":
amend ament amenta amount anent anoint ant aunt - Những từ có chứa "amount":
amount catamountain paramount paramountcy tantamount - Những từ có chứa "amount" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
năm bảy định lượng bao nhiêu khối lượng số số lượng bòn đãi nố chét binh bị more...
Lượt xem: 512