Đây là kho từ vựng khổng lồ khoảng 78.000 từ, được chúng tôi biên soạn và tổng hợp, ứng dụng cho tất cả trình độ Anh ngữ. Với sự sắp xếp phù hợp từng từ vựng hay gặp trong bài thi, tài liệu học mới nhất, các bạn sẽ có thể nhanh chóng tích lũy từ vựng, tăng điểm so với trước kia và tiết kiệm thời gian học rất nhiều. Gợi ý: bạn muốn nghe phát âm từ nào thì hãy tô xanh hoặc dulble click từ đó để nghe (a number) remains steady/constant G Giữ nguyên, không đổi (a) half (n) một nửa (a) laugh trận cười; cười lớn (a) penny for your thoughts Hỏi rằng ai đó đang suy nghĩ gì, (nhất là khi họ bỗng im lặng) (a) text nhắn tin; tin nhắn (Agree/believe) in principle Về nguyên tắc, cơ bản thì đồng ý (all) hot and bothered Lo lắng hoặc tức giận, đôi khi cảm thấy nóng trong người (almost) everyday/morning/night hầu như mọi ngày/ mọi buổi sáng/ tối (as) different as chalk and cheese hoàn toàn khác nhau (as) free as a bird Tự do, làm những gì mình thích (as) plain as the nose on your face Rõ như ban ngày (at) this time next week + tương lai tiếp diễn vào giờ này tuần tới (be) credited with được cho là (be) eternal (adj) / (be) immortal (adj) bất diệt, vĩnh cửu (be) in great expense / (be) costly đắt đỏ, tốn nhiều chi phí (be) in the rage (n) đang là một thịnh hành (be) intergral / (be) essential (adj) quan trọng, thiết yếu (be) under pressure Chịu áp lực (Ben Thanh Market) Chợ Bến Thành (bitter) quarrel Trận cãi ... (Budget) to stretch to something Cannot afford something = không đủ tiền (buy) on approval có thể trả lại hàng trong 1 khoảng thời gian nhất định (come a) poor second được coi là thấp hơn nhiều về giá trị, chất lượng hoặc tầm quan trọng so với một, hai, v.v. những thứ khác (come) rain or shine cho dù có chuyện gì đi nữa, dù nắng hay mưa (Computers are) infected Máy tính bị nhiễm virus (de)sensitise làm tăng/ giảm nhạy cảm (de/re)activate (v ) (làm không/ tái) hoạt động (dis)approve (v) (không) tán thành (dis)approved (adj) không/đã đc phê duyệt (dis)approving (adj) ko /tán thành, đồng ý (dis)approvingly (adv) ko/ ra vẻ hài lòng, đồng tình (dis)contented (adj) (không) hài lòng (dis)contentment (n) sự (không) hài lòng (down) in the dumps không vui (down) in the dumps Không vui (fall) in love (with sb) phải lòng ai (feel) under the weather Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (for any) length of time khoảng thời gian (fruit) juice nước trái cây (go for) a dip (n) bơi (Go)round the bend Phát khùng (good/ bad) habits (n) thói quen (tốt /xấu) (have a) short temper/fuse dễ nối nóng (have) a word with sb (about) nói ngắn gọn, nói nhanh với ai về cái gì (have) the final say quyết định, tuyên bố, chỉ thị cuối cùng (hear sth) on/through the grapevine Nghe hay học được một thứ gì đó qua một nguồn tin không chính thức/chính thống (đặc biệt là mấy tin đồn) (high) heels giày cao gót (im)passable không/có thể vượt qua (im)patiently adv. /im'pei∫зns/ 1 cách nóng lòng, sốt ruột (in) care of địa chỉ (in) the middle of nowhere một nơi mà người nói không thích vì quá xa xôi, hẻo lánh (in)accessible không/có thể tiếp cận (in)activity (n ) (ko, kém) hoạt động (in)dependence sự độc lập/ sự phụ thuộc (in)effective (adj) (không) hiệu quả (in)effectively (adv) ko/có hiệu quả (in)Effectiveness (n) sự ko/có hiệu lực (in)effectual (adj) ko/có hiệu lực (in)sensitive(ly) (không) nhạy cảm (in)Sensitivity sự không/có cảm giác độ (không) nhạy (In)substantial(ly) (Một cách) (không)đáng kể, có thật (IR)Resolution *** (n) sự quyết tâm, sự giải quyết, (sự phân vân) (it) could be worse Nó đã có thể tồi tệ hơn rồi (dùng để nói rằng tình huống xảy ra tồi tệ nhưng nó vẫn không đến mức đó, vẫn tốt hơn hay tạm chấp nhận được) (it's) little/no/small wonder (that) Chả có gì bất ngờ rằng... (keep your) chin up Dũng cảm nhìn về trước, không được nản chí (less)familiar with sth (ít)quen thuộc hơn với cái gì đó (like) water off a duck's back nước đổ đầu vịt (n.) greatly surprised/impressed rất ngạc nhiên/ ấn tượng (needless to say) unnecessary=needless không cần thiết (nome) chi è? Who is (name)? (non) renewable energy sources/ supplies (non) renewable energy năng lượng có thể (không thể) tái sinh (personal) belongings đồ dùng cá nhân (portable) computer; (laptop) máy tính xách tay (present/write/etc) a paper on ... (put sth) on paper viết cái gì (Quan trọng ) Viết về cách học Tiếng Anh. English is my favorite subject. I practise speaking English by speaking it everyday. I prastice reading English by reading English comic books. I practise writing English by writing emails to my friends. I practise listening by watching English cartoon on TV. I learn vocabulary by writing the words in my notebook and say it a few times. I learn English because I want to sing English songs. Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi. Tôi thực hành nói tiếng Anh bằng việc nói Tiếng Anh hàng ngày. Tôi thực hành đọc Tiếng Anh bằng việc đọc các truyện tranh Tiếng Anh. Tôi thực hành viết Tiếng Anh bằng việc viết thư cho bạn bè của tôi. Tôi thực hành nghe Tiếng Anh bằng việc xem phim hoạt hình Tiếng Anh trên TV. Tôi học từ vựng bằng việc viết từ vào trong vở và nói nó một vài lần. Tôi học Tiếng Anh bởi vì tôi muốn hát các bài hát Tiếng Anh. (Quan trọng)- Hỏi lí do tại sao bạn học Tiếng Anh. why do you learn English? Because I want to.................... Tại sao bạn học Tiếng Anh? Bởi vì tôi muốn (Quan trọng)- Hỏi và đáp về việc thực hành/ học tiếng Anh How do you practise .............? I ....................... Bạn thực hành ............ thế nào? Tôi.............. (related) by marriage ... (run) short of sử dụng gần hết (sb) lost in bị lạc (security) deposit tiền đặt cọc (St) come up =happen (điều gì) xảy ra (Take a turn) for the worse Trở nên tệ hơn (That's a) good idea! ... (the plane) take off cất cánh (the) rich and (the) poor ... (there's) no doubt about it. ... (to be) easy on the eye ưa mắt, cảm thấy dễ chịu khi nhìn thấy cái gì đó (to be) out of practice no longer good at doing something ... (to have) eyes like a hawk mắt sắc như mắt diều hâu (to) affect tác động, ảnh hưởng (to) attract thu hút, hấp dẫn (to) be acknowledged as sth / (to) be recognized as sth được công nhận, thừa nhận là (to) be alive / (to) survive tồn tại, sống sót được (to) be all ears / (to) be listening attentively chăm chú lắng nghe (to) be all ears/ (to) be listening attentively chăm chú lắng nghe (to) be brought up được nuôi lớn (to) be called up gọi đi nhập ngũ (to) be delivered to the customer được giao đến khách hàng (to) be inspected thoroughly được kiểm tra kĩ lưỡng (to) be installed / (to) be put in position được lắp đặt, cài đặt (to) be made up for được bồi thường (to) be on hand sẵn có, sẵn sàng (be available) (to) be on holiday/(to) go on holiday đi nghỉ (to) be on the alert / (to) watch out (for sth) cảnh giác, đề phòng, cẩn thận (to) be onerous / (to) be burdensome (adj) nặng nề, gánh nặng (to) be put up tăng giá (to) be well repaired được sửa chữa (to) be well-off / (to) be wealthy giàu có, khá giả (to) become extinct / (to) die out chết hết, tuyệt chủng (to) cite /sail trích dẫn (to) conjure sth up gợi lên cái gì (to) create tạo ra (to) detect dò ra, tìm ra, khám phá ra (to) die away mờ dần, nhạt dần (to) die down suy giảm (to) die of chết vì một lí do nào đó (to) dislike sth/ V-ing không thích việc gì (to) distort sth / (to) deform sth bóp méo, làm biến dạng cái gì (to) dress for the occasion ăn mặc phù hợp hoàn cảnh (công sở, đám cưới...) (to) drift apart / (to) be not as friendly as before xa cách, không thân như trước (to) emerge nổi lên (to) emit tỏa ra, phát ra, bốc ra (to) end kết thúc (to) entrap lừa, đánh bẫy (to) excite làm cho háo hức, phấn khích (to) feast on sth ăn tiệc (to) feed ăn (to) fluctuate / (to) change frequently thay đổi, lên xuống liên tục (to) fluctuate = (to) vary dao động, biến đổi (to) have a (good) head for sth có khả năng thiêm bẩm làm điều gì đó rất tốt (to) have an ability to V có khả năng làm gì (to) implement thực hiện, thi hành (to) improve cải thiện (to) inhale hít vào (to) keep myself to myself / (to) be private riêng tư (to) keep one's eyes open tỉnh táo, lưu ý đến điều đó, quan sát cẩn thận (to) like sth/ V-ing thích việc gì (to) look at (v) nhìn (to) make one's own way / (to) earn one's living tự kiếm sống (to) make one's own way = (to) earn one's living tự kiếm sống (to) menace sth/sb / (to) threaten sth/sb đe dọa ai đó (to) multiply (v) nhân lên (to) navigate điều hướng (to) need cần thiết (to) play ducks and drakes with mạo hiểm, phung phí (to) preserve sth / (to) conserve sth bảo quản, bảo tồn thứ gì đó (to) put out / (to) extinguish dập tắt (to) put out = (to) extinguish dập tắt (to) put sth away cất cái gì đi (to) rechristen đặt tên lại (to) scare / (to) frighten làm sợ hãi, làm cho hoảng sợ (to) scare = (to) frighten làm sợ hãi, làm cho hoảng sợ (to) search for tìm kiếm (to) speak about (v) nói về vấn đề gì (to) speak one's mind/ (to) say exactly what one really thinks nói rõ ràng những gì mình nghĩ (to) stand for sth / (to) tolerate sth / (to) bear sth chịu đựng cái gì đó (to) subsidize / (to) aid trợ cấp, giúp đỡ bằng vật chất (to) take it easy/ (to) relax thư giãn (to) take on sth / (to) assume sth đảm nhận cái gì (to) talk about (v) nói về vấn đề gì (to) thrive phát triển mạnh (to) tighten one's belt / (to) economize chi tiêu tiết kiệm, thắt lưng buộc bụng (to) undulate (v) gợn sóng, nhấp nhô (to) worry about lo lắng/ lo nghĩ về điều gì.... (to) wrestle vật lộn, vật ngã (un) selfishness (n) ... (un)arguable (không) đáng tranh cãi (un)avoidable (adj) không/có thể tránh được (un)breakable (Không ) Dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ (un)declared được công bố (un)edited được biên tập, chỉnh sửa (un)folding (adj) (không) gấp lại đc (Un)inhabitable Không/ có thể ở được (Un)inhabited (Không) có ai cư trú (un)known (không) được biết đến (Un)objectionable Không/có thể phản đối (un)predictable (không) có thể đoán trước (un)preventable (không) ngăn cản được (un)printable có thể in được (un)responsive(ly) (không) phản ứng nhanh (un)sensational(ly) (không) có tính xúc động mạnh mẽ (un)spoken (adj) nói theo 1 cách nào đó (un)stable (không) ổn định (un)steadily (không) chắc, (không) ổn định (un)steady (không) chắc, (không) ổn định (Un)structured (không) có cấu trúc (with a) light heart vui vẻ, vô tư (would) prefer to do sth rather than do sth thích làm gì hơn làm gì (write) in ink/pencil viết bằng mực/chì )Reflect /[v] /ri'flekt/ \= Think carefully; meditate; contemplate (Suy nghĩ cẩn thận; suy tư; suy tưởng ) Ex: I could have given a much better answer if I had had time to reflect. (Tôi đã có thể đưa ra một câu trả lời tốt hơn nhiều nếu tôi có thì giờ suy nghĩ ) *** off biến đi, cút xéo ngay saying && slang ■ go, get out of here, get lost, take off ⁃ When I asked him to move his truck, he told me to **** off. .. ago ... trước đây ....but today/ but this month/ but this year....+ hiện tại tiếp diễn ( diễn tả sự thay đổi của thói quen) ... ..so Adj (a/an N) that S +V = ...such (a/an) Adj N that S+V quá ...đến nỗi mà... ..So that.... \= S+V+O+So as to/in order to v-in ?. What time will the man probably leave? (A) 11:30 (B) 11:00 (C) 10:30 (D) 10:00 A [something] of a lifetime [cái gì đó ] nhớ đời _______ have you stayed there? - I've spent three wonderful weeks there. How long _______ sports do you play?
152. (A) latest (B) lateness (C) lately (D) later ... -5= 5 a "must see" place một nơi đáng tới a (whole) load of quá nhiều thứ tiêu cực a (wide) range of sth đủ loại, hàng loạt a 24/7 society xã hội hoạt động 24/7 a baby em bé; trẻ em a baby em bé a babysitter người trông trẻ a Bachelors Degree bằng đại học a back garden a garden at the rear of the house a back cái lưng a back lưng a backdrop cơ sở a backdrop phông nền a background nền tảng; quá trình học tập, làm việc a backpack ba lô đeo lưng a backpack ba lô a backpacker người đi du lịch mang ba lô a backyard sân phía sau nhà a bacterium vi khuẩn a bad and embarrassing member thành viên được xem là sự xấu hổ với gia đình a bad rap (speaking) tiếng xấu, tai tiếng a bad rap tiếng xấu / tai tiếng a bad use of [something] việc sử dụng [cái gì đó] không tốt a bag of flour 1 túi bột a bag a bag giỏ xách; túi đựng đồ a bag túi a baguette bánh mì dài a bakery tiệm bánh mì a balance sự cân bằng a balcony ban công a ball quả bóng a ball trái banh a balloon bong bóng a ballpoint pen bút bi a banana quả chuối a banana trái chuối a band ban nhạc a bandage băng cứu thuơng a bandwagon trào lưu a bandwidth băng thông A bank and a building society Ngân hàng và tổ chức tài chính a banknote tiền; ngân phiếu a banquet bữa tiệc lớn a banquet buổi tiệc ăn uống a bar of chocolate = a chocolate bar 1 thanh sô cô la a bar of chocolate 1 thanh/thỏi sô cô la a bar of chocolate một thanh sô cô la a bar of chocolate một thanh socola a bar of soap một bánh xà phòng a bar of(chocolate) ... a bar of một thanh a barbecue tiệc nướng ngoài trời a bare hill đồi trọc a barrage of questions nhiều câu hỏi a barrel bình chứa a barrel the long tube a barrier thanh chắn; rào cản A barsment and six floors 1 tầng hầm và 6 tầng lầu a basement tầng hầm a basic building block thành phần cơ bản a basilica vương cung thánh đường a bat cái gậy bóng chày a bat con dơi a bath bồn tắm a bath nhà tắm công cộng a bathing suit bộ đồ tắm; đồ bơi a bathroom phòng tắm a bathtub bồn tắm a battery of something a number of similar things a battle trận chiến; trận đánh a battle trận đấu a bay vịnh biển (nhỏ hơn gulf) a beach bãi biển a bean hạt đậu a beard râu quai nón a beard râu A beautiful black leather school bags những chiếc cặp sách bằng da màu đen rất đẹp a beautifully preserved artefact mẫu vật được bảo tồn đẹp đẽ a bed cái giường a bedroom phòng ngủ a bee hive tổ ong a bee con ong a beehive tổ ong a bee-keeper người nuôi ong lấy mật a beetle bọ cánh cứng a beetle con bọ cánh cứng a beginner người mới bắt đầu a behaviour hành vi a belief niềm tin a bell cái chuông a bell chuông a beloved member thành viên được yêu quý a belt đai thắt a belt đai; thắt lưng a belt thắt lưng a benefit lợi ích a better solution một giải pháp tốt hơn a better-known word is more commonly referred to a bicycle xe đạp a bid nỗ lực để làm gì đó a big cheese kẻ tai to, mặt lớn a big cheese nhân vật quan trọng có quyền thế a big deal cái quan trọng a big deal một chuyện lớn a big dish of fish một đĩa cá to a big fish in a small pond a big fish in a small pond một trong những người quan trọng trong một nhóm/tổ chức nhỏ. a bike a bike xe máy; xe đạp a bike-friendly city thành phố thân thiện với xe đạp a bilder uses a hammer một thợ luyện thép sử dụng một cái búa a bill hoá đơn (chưa thanh toán) a bill hóa đơn (chưa thanh toán) a bill hóa đơn chưa thanh toán a bin thùng rác a binding a type of cover a book has (bìa sách) a biography lý lịch a biologist nhà sinh vật học a birthday sinh nhật; ngày sinh nhật a biscuit bánh quy a bit of ... một chút ... a bit of thought 1 chút suy nghĩ a bit một chút, một tí a bit mot chut a bit một chút a bit một tí a bite to eat (n) đồ ăn ... a bite to eat (n) đồ ăn a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there. a bitter bill the swallow đắng lòng a bitter pill to swallow. chấp nhận sự thật không hài lòng a bitter pill to swallow. sự thật khó chấp nhận a bitter pill An unwanted or unpleasant situation that someone is forced to accept. A shortening of the phrase, "a bitter pill to swallow That's a bitter pill for United fans to swallow but it won't be the first time United have tried to play catch-up, nor will it be the last a black day (for someone/sth) ngày đen tối a black look cái nhìn giận dữ a blackboard bảng đen a blanket cái chăn, mền a blanket chăn a blast rất vui a blaze row with cãi nhau om sòm a blessing and a gift from God phúc lành và món quà từ ông Trời a blind date cuộc hẹn hò VỚI người chưa từng gặp a block of concrete 1 khối bê tông a block of flat chung cư a blockbuster film phim bom tấn a blockbuster a film that is a big commercial success a blouse (1) áo sơ mi nữ; (2) áo choàng bác sĩ a blue flower bông hoa màu xanh a board A board Ban giám đốc a board cái bảng a boarding school trường nội trú a boasting restaurant nhà hàng sang chảnh a boat load of rất nhiều a boat con thuyền a body thân thể a boil from the blue tin sét đánh a boiled egg quả trứng luộc a bolt đinh ốc a bolt tia chớp a bona fide human virus một vi rút lành với con người a bond sự kết nối; gắn kết a bone xuơng a bonnet nắp trước xe hơi a book (by somebody) about cuốn sách(được viết bởi ai đó) về a book about (n) cuốn sách về a book fair /bʊk feər/ (n) : hội chợ sách a book for sách cho ai đó a book on sách về lĩnh vực gì đó a book a book cuốn sách a bookcase kệ sách a bookshelf kệ sách a bookshop cửa hàng sách; tiệm sách a bookshop nhà sách; hiệu sách a booming city 1 thành phố phát triển nhanh chóng a boost sự hỗ trợ a boot cốp sau xe hơi a boot giày ống; bốt a border biên giới a boreal forest rừng phương Bắc a boredom threshold ngưỡng của sự chán nản a boss sếp; ông chủ a bottle of [drink] một chai [đồ uống] a bottle of cola 1 chai cô ca a bottle of mineral water chai nước khoáng a bottle stopper nút chai rượu a bottle cái chai a bottle chai nước a bottle chai, lọ a bottom đáy a bouquet of flowers (n) một bó hoa a bouquet of flowers a bunch of flowers a boutique cửa hàng thời trang a bowl of rice một bát cơm a bowl of rice một bát/tô cơm a bowl of salad một tô rau trộn a bowl of soup một tô súp, canh a bowl cái bát a bowl cái tô a bowl tô/chén ăn a box of [food] một hộp [đồ ăn] a box of tissues hộp khăn giấy a box office hit a financially successful film a box a box cái hộp a boxer võ sĩ quyền anh a boy cậu bé; đứa con trai a boy cậu bé a bracelet vòng đeo tay a brain bộ não a brain não a brake cái thắng; phanh xe a brake chân thắng a brake thắng; phanh a branch cành cây a branch nhánh a brand position vị trí thương hiệu a brand nhãn hiệu a brand thuơng hiệu a bread cái bánh mì a breadwinner trụ cột gia đình A break with tradition Một sự thay đổi so với truyền thống a break giờ giải lao a break thời gian giải lao a break thời gian nghỉ a breakdown a failure to work or be success (sự hư hỏng) a breakfast bữa ăn sáng a breakthrough đột phá a breakthrough making an important discovery a breakthrough sự đột phá a breed giống; loài a breeze cơn gió nhẹ a brick-and-mortar store cửa hàng ngoài đời a bridge cây cầu a brief chat >< a lengthy chat cuộc nói chuyện ngắn gọn >< cuộc nói chuyện dài dòng a broad accent một chất giọng khoẻ, đặc trưng She spoke with a broad Scottish accent. a broad avenue đại lộ lớn a broad hint lời ám chỉ khá lộ liễu a broad smile nụ cười tươi a broadcaster phát thanh viên a broadsheet báo chính thống a brood of chicken ... a brother anh trai; em trai a brother anh/em trai a brush bàn chải a budget ngân sách a buffalo con trâu a bug a building block khối xây dựng a building tòa nhà a build-up sự tích lũy a bulb bóng đèn a bull in a china shop người bất cẩn hay hành động vụng về, lóng ngóng trong một tình huống cần đến kỹ năng và sự cẩn thận. a bullet point gạch đầu dòng a bump cú va chạm a bumpy flight >< a smooth flight chuyến bay trắc trở >< chuyến bay êm ả A bundle of nerves người hay lo lắng căng thẳng A bundle of nerves Người rất hay lo lắng, căng thẳng A bundle of sticks Bó đũa a bundle of vegetables/paper/wood ... a buon mercato cheap a burden an annoying problem (vấn đề khó chịu, khó giải quyết) a burger stand xe đẩy bán burger a burger (1) bánh hamburger; (2) bánh mì kẹp thịt. a burger bánh mì kẹp thịt (nói chung) a burial mound nấm mồ A burst of speed chạy quá tốc độ a bus station = bus stop trạm dừng xe buýt a bus trip a bus xe buýt a bush fire đám cháy rừng a business consultancy công ty tư vấn doanh nghiệp a business executive a business director/manager a business practice phương pháp làm ăn a business công việc làm ăn a business việc kinh doanh a businessman nam doanh nhân a businesswoman nữ doanh nhân a butcher người bán thịt; đồ tể a butcher người bán thịt a butterfly con bướm a button nút bấm a by-product sản phẩm phụ; ăn theo a byproduct sản phẩm phụ a cab xe taxi a cabin buồn lái a cabin khoang; buồng a cable TV TV truyền hình cáp a café quán cà phê a cafe quán cafe a cafeteria căn tin; nhà ăn a cafeteria quán cà phê; căng tin a cage cái lồng a cake bánh ngọt a calculator máy tính bỏ túi a calendar cuốn lịch a camel con lạc đà a camel lạc đà a camera máy chụp anh a camera máy chụp hình a camp khu lều trại a campaign chiến dịch; đợt vận động a campaign chiến dịch a campus khuôn viên trường a can of [drink] một lon [đồ uống] a can of cola 1 lon cô ca a can cái lon a canal con kênh a candidate thí sinh a candidate ứng cử viên a candy cục kẹo a candy viên kẹo a cannon đại bác a cannon súng đại bác a cannonball quả đạn đại bác a canyon hẻm núi a cap mũ lưỡi trai a cap nón lưỡi trai a capacity to khả năng a capacity a total amount can be contained (tải trọng) a capacity công suất a capital city thành phố thủ đô a capsule a form of medicine A car almost hit him. Một chiếc xe hơi suýt tông vào anh ta. a car journey a car park bãi đậu xe hơi a car xe hơi a card thẻ bài a card thẻ a career sự nghiệp a car-free neighborhood khu phố không có ô tô a carpenter thợ mộc a carriage toa hành khách a carriage toa tàu a carrot củ cà rốt a carton of [food] một hộp giấy [đồ ăn] a carton of lemonade một hộp nước chanh a carton of milk a carton of milk một hộp sữa a cartoon bộ phim hoạt hình a cartoon phim hoạt hình a carving phần điều khắc a case of dog eat dog cạnh tranh a case study bài học bằng tình huống thực tế a case trường hợp a case vali a cash investment đầu tư về tiền bạc a castle tòa lâu đài a casual friend bạn xã giao a cat a cat con mèo a catastrophe thảm hoạ a category a type (loại; thể loại) a category chủng loại a category thể loại a catering course khoá học dịch vụ a cathedral nhà thờ lớn a cathedral thánh đường Công giáo a cause nguyên nhân a cave hang động a cavity lỗ hổng a cavity lỗ răng sâu a CD player máy nghe nhạc đĩa CD a celebration sự chào mừng; lễ chào mừng a cell phone điện thoại di động a cell tế bào a cemetery phần mộ a centipede con rết a central argument luận điểm chính a centre/center trung tâm a century thế kỷ a ceremonial building toà nhà dành cho mục đích làm lễ nghi a ceremony buổi lễ a certainty sự chắc chắn a certificate chứng chỉ a chain chuỗi, dây chuyền a chain chuỗi; hệ thống a chain dây chuyền a chair a chair cái ghế a chairman chủ tịch a challenge thử thách a chamber buồng a chamber căn phòng a chance of rehabilitation a chance of helping someone to have a normal life after serving a prison sentence a chance cơ hội a chance khả năng; a chance khả năng a change of heart thay đổi thái độ( theo hướng tích cực) a change sự thay đổi a channel con kênh a chaos đám hỗn loạn a chapter of accidents 1 loạt các vụ tai nạn a chapter chương a character nhân vật a characteristic đặc điểm; tính cách a characteristic tính cách a characteristics đặc điểm; đặc tính a charge chi phí a chat cuộc nói chuyện thân tình; thông thường a check-up buổi kiểm tra sức khỏe a chef đầu bếp; bếp trưởng a chemical reaction phản ứng hóa học a chemical spray chai xịt hoá chất a chemical chát hóa học a chemical chất hóa học a chemical hóa chất; chất hóa học a chemist nhà hóa học a chemist's tiệm thuốc tây a cheque séc; ngân phiếu a cheque tấm ngân phiếu a cherry quả anh đào a chest of drawers ngăn kéo tủ a chesty cough ho tức ngực, ho khan a chicken con gà (để ăn) a chicken con gà a chicken gà (để ăn) a chicken-and-egg situation không thể khẳng định cái nào có trước cái nào có sau A child of ... a child đứa trẻ a chili quả ớt a chip of glass 1 mẩu kính vỡ a chocolate thanh sô cô la a chocolate thanh/viên socola a choice sự lựa chọn a choir ca đoàn; dàn đồng ca a chord hợp âm a chronicler người chép sử a church nhà thờ a cilvilisation nền văn minh a cinema rạp chiếu phim A circle a circle hình tròn a circuitous route đường ngoằn nghoèo a circumstance hoàn cảnh; điều kiện a circumstance tình huống; hoàn cảnh a circumstance tình huống a circus a circus rạp xiếc a cirucmstance tình huống a city/town centre trung tâm thành phố/thị trấn a city thành phố a civil servant công chức nhà nước a civilisation a particular organized society in a particular period of time (nền văn minh) a civilisation nền văn minh a civilization nền văn minh a claim lời khẳng định a claim yêu cầu a class lớp học a classic một tác phẩm kinh điển a classic top-notch; highest quality; serving as a standard or model a classmate bạn cùng lớp a classroom phòng học; lớp học a classroom phòng học a clean hand wants no washing cây ngay không sợ chết đứng a cleaner người lau dọn; lao công a cliche rập khuôn (vì gặp quá nhiều) A clicking sound 1 âm thanh nhấp chuột a client khách hàng (ngành dịch vụ) a cliff mỏm đá a cliff vách đá a climate breakdown sự khủng hoảng về khí hấu a climax đỉnh điểm a clock cái đồng hồ A close call (a close/near thing) trong gang tấc - dùng khi khoảng cách thắng thua quá nhỏ A close call (a close/near thing) Việc tồi tệ sắp xảy ra nhưng chưa xảy ra hay tìm cách tránh nó, 'trong gang tấc' - dùng khi khoảng cách thắng thua quá nhỏ a close call thoát chết trong gang tấc (dùng) trong khoảng cách thắng thua nhỏ a close meaning nghĩa gần với ... a closed book to sb = a subject that I don't understand. hoàn toàn không hiều gì a closed book to sb đề tài mà ai không biết a closed book to somebody a subject that i don't understand a closure việc đóng cửa (ngừng kinh doanh) a cloud of dust ... a cloud đám mây a cloud một đám mây a clown chú hề a club câu lạc bộ a club cây gậy a clue a piece of evidence that help you find an answer (manh mối) a clue manh mối; dấu hiệu a clue manh mối a clutch chân côn a coach (1) xe chạy đường dài; (2) huấn luyện viên a coach huấn luyện viên a coach xe khách a coalition a combination, union, or merger for some specific purpose a coast bờ biển a coastline đường bờ biển a coat of attar oil một lớp tinh dầu a coat áo khoác (dài qua hông) a coconut trái dừa a coffee fix một chút cà phê để tỉnh táo a coffee li cà phê a coffin a box in which a dead person is buried a coffin quan tài a cog in a machine 1 chiếc răng mấu trong máy a coin đồng xu a cold fish người không thân thiện a cold weather person người thích thời tiết lạnh a cold bệnh cảm lạnh a colleague đồng nghiệp a collection bộ sưu tập a collector người sưu tầm a college trường cao đẳng a coloniser a person who take control of other lands (kẻ xâm lược; đô hộ) a colony (1) đế chế; (2) thuộc địa a colony đế chế a colony thuộc địa; đế chế a colour màu sắc a column cái cột a column cây cột a column cột a comb cái lược a comb cây lược a combination of crops sự kết hợp cây trồng a combination sự kết hợp a comedian nghệ sĩ hài a comic = comic book truyện tranh a comic book cuốn truyện tranh a comma dấu phẩy a commentary an explanation or interpretation (giải thích; bình luận) a commercial mẫu quảng cáo thương mại a commission tiền hoa hồng a committe hội đồng; ủy ban a committee ủy ban a commodity hàng hóa a common type of accident một dạng tai nạn phổ biến a community group nhóm cộng đồng a community room phòng sinh hoạt cộng đồng a community cộng đồng a commuter train tàu giao thông a commuter người tham gia giao thông a compact car xe 4 chỗ loại nhỏ gọn a compact disc đĩa CD a companion bạn đồng hành a companion người đồng hành a company công ty a comparative adverb trạng từ dùng để so sánh a compass (1) cây com-pa; (2) cái la bàn a compass la bàn a compeititor đối thủ cạnh tranh a competition cuộc thi a competitition (1) cuộc thi; (2) sự tranh đua A competitive salary Mức lương cạnh tranh, tốt hơn, cao hơn A competitive salary Mức lương cạnh tranh, a competitor đối thủ cạnh tranh a complementary measure giải pháp phụ trợ a component a part forming something (một phần; thành phần) a composer tác giả; người sáng tác a comprehensive website trang web chứa đầy đủ thông tin a computer mouse chuột máy tính a computer a computer máy tính a computer máy vi tính a concept khái niệm; loại hình a concept khái niệm a concept mô hình; khái niệm a concern with sự quan tâm đến [cái gì đó] a concern mối quan tâm a concert buổi hòa nhạc a concert buổi trình diễn âm nhạc a concession stand quầy thức ăn giải khát a concession stand quầy thức ăn a conclusion a decision reached after discussion and examination of any evidence (v. conclude/reach a conclusion) a condiment gia vị; đồ gia vị a condiment hàng hoá a condition điều kiện a condition tình trạng a conference ... a confidant bạn tâm giao a conflict (1) sự xung đột; (2) cuộc cãi vã a conflict xung đột a congested road đường bị tắc nghẽn a conjecture a guess about something based on how it seems and not on proof a consequence hậu quả a conservationist nhà bảo vệ môi trường a considerable spring cú búng, nhảy xa (của rắn) a construction việc xây dựng a constructor nhà thầu thi công a consular officer nhân viên lãnh sự quán a consultancy firm công ty tư vấn a consultant cố vấn a consultant nhà tư vấn a consumer người tiêu dùng a container chỗ chứa a container đồ chứa/đựng A contains B B is in A a contest cuộc thi a contestant người dự thi a context hoàn cảnh a context ngữ cảnh; trường hợp a continent lục địa a contract worker người lao động theo hơp đồng a contract hợp đòng a contract hợp đồng a conventional pavement vỉa hè truyền thống a conversation cuộc hội thoại a conversation cuộc nói chuyện giữa hai người (hoặc nhiều hơn) a conversation cuộc trò chuyện bình thường a conversation cuộc trò chuyện a conversation cuộc trò hcuyeejn a convertible xe mui trần A convivial atmosphere Bầu không khí thân thiện, ấm cúng, sử dụng trong formal a cook đầu bếp a cooker nồi cơm điện; bếp a cooker nồi cơm điện a cookie bánh ngọt a cookie một cái bánh ngọt a coop chuồng gà a copy of the originals of school certificate [ə'rɪdʒənl][sər'tɪfɪkət]bản sao các chứng chỉ gốc ở trường phổ thông a copycat ai đó sao chép người khác a copyright infringement sự vi phạm bản quyền a core business activity hoạt động kinh doanh chính a core market thị trường chính/cốt lỡi a core (1) lõi; (2) tủy a corn bunting con chim sẻ nuôi ngô ở Tây Á a corner góc a cost cái giá phải trả a cost chi phí a costly business một việc tốn kém a cottage mái tranh; mái lá a couch potato người làm biếng a couch potato người lười biếng a cough sự ho (bệnh) a council hội đồng a country estate nhà chính phủ a country house nhà ở nông thôn a country đất nước a countryside nông thôn a country-wide evaluation việc kiểm tra/sát hạch quy mô toàn quốc a couple of decades hai thập niên (20 năm) a courgette bí xanh; bí ngòi A course in sth Khoá học về cái gì a course title tiêu đề khoá học a course tutor trợ giảng kèm khóa học a course (1) dòng chảy; (2) lộ trình; khoá học a course dòng chảy a course dòng/hướng chảy a course khoá học a course khóa học a court toà án a cousin anh chị em họ a covenant a binding agreement a covering letter (n) thư xin việc a cow con bò a crab con cua a craft workshop tiệm thủ công a craft kĩ năng a crane cần cẩu a crater miệng núi lửa a craving cơn thèm a craving sự thèm khát a crayon bút sáp màu a craze mốt (xu hướng hot) a creative act công việc sáng tạo a creative person một người sáng tạo a creative talent tài năng sáng tạo a creator người sáng tạo a creature a living being, especially an animal a creature loài sinh vật a creature sinh vật a credence a belief that something is true (niềm tin) a credit card thẻ tín dụng a cricket con dế a crime tội ác a criminal activity hành vi phạm pháp a criminal record tiền án; tiền sự (hồ sơ phạm tội) a criminal tội phạm a crisis cuộc khủng hoảng a crisis khủng hoảng a criterion a standard or principle by which [something] is judged a criterion tiêu chí a criticism lời chỉ trích a crocodile con cá sấu a crop vụ mùa, sản phẩm nông nghiệp a cross (n) chữ thập, hai đường thẳng cắt vuông góc với nhau (n) a crow con quạ a crowd đám đông a crown (n) 1/ Cái vương miệng (n). 2/ Nút chỉnh giờ của đồng hồ đeo tay dạng chạy kim. 3/ Vỏ bọc răng giả (n) a crown vuơng miện a crown vương miện a cub động vật con a cucumber trái dưa leo a cult mốt; sùng bài a cult tôn giáo a cultural activity hoạt động văn hóa a cultural tradition truyền thống văn hoá a culture nền văn hóa a culture văn hóa A cup and a cake một cái cốc và một cái bánh a cup of tea một tách trà a cup tách uống trà a cupboard tủ chén dĩa a cupboard tủ chén a cure for [something] cách/thuốc chữa [cái gì đó] a cure for cách chữa trị/ phương pháp chữa trị cho a cure of cancer ... A current account & a deposit account Một tài khoản vãng lai và tài khoản tiền gửi a current dòng chảy a custom tập tính a custom tập tục a custom truyền thống A customer dropped his drink on me once. Một khách hàng đã bỏ đồ uống của anh ấy lên tôi một lần. a customer value-driven marketing strategy chiến thuật marketing dựa trên giá trị khách hàng (nhận được) a customer khách hàng; thực khách a customer khách hàng a customer-centered sense-and-respond philosophy triết lý: tập trung vào khách hàng, 'cảm nhận và hồi đáp' a customised itinerary lịch trình đặt riêng a cut vết cắt a cycle lane làn đường dành cho xe đạp a cycle of failure vòng lẩn quẩn trong thất bại a cyclist người đi xe đạp a dad ông bố; cha; ba a dam con đập ngăn nước a damaged ecosystems hệ sinh thái bị hư hại A damp flat is no place for someone with asthma. Một căn phòng ẩm thấp không phải là nơi phù hợp cho ai đó mắc bệnh hen suyễn a damp room một căn phòng ẩm ướt a dancer vũ công; người chuyên nhảy múa a danger mối nguy hiểm a danger sự nguy hiểm a database cơ sở dữ liệu a date cuộc hẹn hò a date ngày tháng a daughter con gái a day ngày a dead duck không có khả năng thành công a dead-end job công việc không có cơ hội thăng tiến a deadly bomb vụ đánh bom a debate a serious discussion of a subject in which many people take part a debate cuộc tranh luận a debate tranh cãi a decade a period of ten years a decade thập kỷ a decent income mức thu nhập kha khá a decent job một công việc ổn a decent standard of living mức sống kha khá a decision quyết định; sự quyết định a decision quyết định a deck boong tàu; sàn tàu a declaration ... A decline / to decline Giảm (De...) a decline of [something] sự suy giảm [thứ gì đó] a decline of [something] sự suy yếu của [cái gì đó] a decline sự suy tàn a decor cách trang trí A decrease / to decrease Giảm (Decr...) a dedicated teacher người thầy/cô có tâm huyết a dedicated worker 1 người công nhân tận tuỵ a deep insight into ... ... a deep purple solution hỗn hợp tím đậm a defence sự phòng thủ a defense sự phòng thủ a deficit an excess of federal expenditures over federal revenues. a definition an exact statement of what a word or phrase means a definition định nghĩa a definitive evidence bằng chứng xác định a degree mức độ a delicacy đặc sản a deltiologist a postcards collector a demand nhu cầu a demand yêu cầu A demanding job 1 công việc đòi hỏi cao a demise sự qua đời; kết thúc a densely populated area khu vực đông đúc dân cư a dentist nha sĩ a department store cửa hàng bách hóa a department store trung tâm thuơng mại a department phòng ban a department phòng; ban a depiction sự thể hiện a deposit tiền đặt cọc a depth độ sâu a description mô tả a description phần mô tả; sự mô tả a description sự mô tả, sự diễn tả a desert sa mạc a desire to do something khát vọng làm việc gì đó a desire khao khát a desired effect kết quả mong muốn a desk bàn học, bàn làm việc a desk bàn học; bàn làm việc a desk bàn học a desk bàn làm việc a desperate attempt nỗ lực vô vọng a dessert món tráng miệng a destabilisation of the climate sự bất ổn khí hậu a destination điểm đến a detached house a house that is not physically connected to another property a detailed action plan bản chi tiết kế hoạch hành động a detailed definition định nghĩa chi tiết a detective story truyện trinh thám a detective thám tử trinh thám a detective thám tử a detergent chất tẩy a detrimental effect tác động xấu a developed country quốc gia phát triển a developer nhà phát triển a development sự phát triển a devotion sự cống hiến a diagram biểu đồ a dial cuộc gọi a dialogue cuộc hội thoại A diamond a diary nhật kí a diary nhật ký a dictator nhà độc tài a dictionary quyển từ điển a dictionary từ điển a diet chế độ ăn uống a diet what you eat a difference between sự khác biệt giữa a difference sự khác biệt a different purpose mục đích khác a digital camera máy ảnh kỹ thuật số a digital camera máy chụp ảnh kĩ thuật số A dim a dozen Phổ biến, bình thường A dim a dozen Phổ biến, không có gì đặc biệt Plastic toys like this are a dime a dozen a dime a dozen very common a dinghy cái xuồng a dining room phòng ăn a dinner bữa ăn tối a dinner bữa tối a dinosaur con khủng long a dip (n) bơi (go for a dip) A dip / to dive Giảm mạnh (Di...) a diploma chứng chỉ đại học a direct challenge một thử thách trực tiếp a direction lời chỉ đường a direction phưong hướng a directive chỉ thị a disadvantage bất lợi; sự thiệt hại a disadvantage sự bất lợi a disadvantaged children trẻ em bị bất lợi a disadvantaged family gia đình khó khăn a disagreement bất đồng a disappearance sự biến mất a disappointment sự thất vọng a disaster thảm hoạ a discipline lĩnh vực a discomfort sự khó chịu A discount & a refund Chiết khấu & hoàn lại a discovery phát hiện a discovery sự khám phá a discussion cuộc thảo luận (nghiêm túc) a discussion cuộc thảo luận nghiêm túc a discussion cuộc thảo luận a disease bệnh dịch a disease dịch bệnh a dishwasher máy rửa bát a disparity sự khác biệt a display màn hình a distance learning course khoá học từ xa a distance learning course khóa học từ xa a distance khoảng cách a district quận; huyện; khu vực a dockworker công nhân ở cảng a doctor bác sĩ a doctoral thesis ... a document tài liệu a document văn bản; tài liệu a documentary phim tài liệu a dog collar vòng cổ chó a dog collar vòng đeo cổ chó a dog ... a dog con chó a dog's life cuộc sống không vui vẻ, đầy vấn đề và bất công. A doll in a box with a frog. 1 con búp bê trong 1 cái hộp với 1 con ếch. a doll a doll búp bê a doll con búp bê a dolphin cá heo a dolphin con cá HEO a donation sự quyên góp a donkey con lừa a donor người hiến tạng a door handle tay nắm cửa a dormitory a college or university building containing living quarters for students a dormitory ký túc xá, nhà tập thể a dormitory ký túc xá a dose (taste) of one's own medicine gậy ông đập lưng ông. a double room phòng đôi a download dữ liệu tải xuống a downside điểm yếu a down-to-earth woman một người phụ nữ thực tế a dozen một tá a drainage system hệ thống thoát nước a drama kịch a dramatic canyon vách núi dốc, cheo leo a drawing bức tranh a drawing bức vẽ a drawing tranh vẽ a dream home a home you regard as perfect a dream giấc mơ a dress đầm a dress váy; đầm a drill máy khoan a drink đồ uống a driver tài xế a driveway đường xe chạy a driving route tuyến đường lái xe A drop in the ocean/ bucket chỉ là phần nhỏ trong phần lớn A drop in the ocean/a drop in the bucket Chỉ việc gì rất nhỏ bé trong cái tổng thể a drop in the ocean như muối bỏ bể a drought hạn hán a drum cái trống a dubious friend \= unreliable friend a dubious meal ... a duck of water bản năng a duck con vịt a dugong cá cúi; cá nàng tiên a dustbin thùng rác a DVD player đầu đĩa DVD A dwarf a dye màu nhuộm a dye thuốc nhuộm a dynamic process quá trình sống động a fabric vải a face khuôn mặt a facility chức năng a facility cơ sở vật chất a fact sự thật a factor nhân tố a factory nhà máy a faculty phòng; ban (trong trường ĐH) a failure thất bại a failure việc không thể làm gì đó A fairy a faith school trường dạy tôn giáo a faith a great trust in something (niềm tin; đức tin) A fall / to fall Giảm (Fa...) a fall of snow ... a fallacy lỗi lập luận a false friend người bạn xấu a falsehood sự lừa dối a fame danh tiếng a family flat căn hộ gia đình a family gathering buổi sum họp gia đình A family gathering Một buổi tụ tập gia đình, thường là để kỷ niệm một dịp nào đó a family get-together cuộc họp mặt gia đình A family of ... a family gia đình a famine nạn đói a famous movie star a fan of là người hâm mộ của/yêu thích a fan of
Not just because of TPP, but because it is a requirement and also a motivation of development,". a motive động lực; động cơ a motorbike xe gắn máy a motoring holiday kì nghỉ lái xe (xe máy/xe ô tô/...) a motoring holiday kì nghỉ lái xe a motorised vehicle phương tiện có động cơ a motorway đường cho xe máy a motorway đường xa lộ a mountain range rặng núi a mountain ngọn núi a mountain núi a mourner (1) người đi đưa ma, (2) người khóc thuê a mourner người đưa tang a mouse con chuột máy tính a mouse con chuột a mousetrap cái bẫy chuột a moustache ria mép a mouth cái miệng a move hành động (nước đi) a movement sự chuyển động A mover and shaker ai đó có ý kiến được tôn trọng He's a mover and shaker in the science society. Ông ta là một người đức cao vọng trọng trong giới khoa học. a movie release buổi công chiếu phim A movie would be great, Lisa. Một bộ phim sẽ rất tuyệt, Lisa. a mule con lừa tải hàng a multinational corporation tập đoàn đa quốc gia a multitude of vô số A mummy a museum viện bảo tàng a mushroom cây nấm a mushroom nấm a musical instrument nhạc cụ a musician nhạc công a must (n) một thứ phải làm a must phải , bắt buộc a must-do (n) một việc phải làm a mutiny an occasion when a group of people, especially soldiers or sailors, refuses to obey orders and/or attempts to take control from people in authority a mutual friend bạn chung a nagging doubt an unpleasant feeling of doubt that will not go away (sự nghi ngờ dai dẳng) a nail in the coffin điều đáng lo ngại a nail in the coffin giọt nước tràn ly a name cái tên a napkin khăn ăn a narrator a person who tells story a nasty piece of work một người khó chịu A nasty shock/surprise Một cú sốc, bất ngờ tột độ a national park vườn quốc gia; công viên quốc gia a native English speaker một người nói Tiếng Anh bản xứ a native inhabitant dân cư gốc địa phương a natural farming method phương pháp canh tác tự nhiên a natural setting môi trường/hoàn cảnh tự nhien a nature bản chất A near thing a situation in which you almost failed to achieve something and only just succeeded a neck cổ a necklace vòng cổ a need nhu cầu a needle ... a negative aspect yếu tố tiêu cực a negative consequence hậu quả xấu a negative effect hiệu ứng/kết quả tiêu cực/xấu a negative outlook quan điểm tiêu cực a neighborhood khu phố a neighbour người hàng xóm a nervous system hệ thần kinh a nest of ants ... a nest tổ chim a nest tổ; ổ a net lưới; mạng lưới a net lưới a net mạng a network mạng lưới a neutral request lời đề nghị trung lập a new forms of warfare một hình thức chiến tranh mới a new imperative việc quan trọng/ưu tiên mới a new wave of studies làn sóng nghiên cứu mới (có ý kiến khác) a new/all-time/record high mức độ cao nhất mà sth đã đạt tới a newborn lamb cừu con mới đẻ a newcomer người mới đến a newly qualified teacher một giáo viên có trình độ mới tốt nghiệp (giáo viên mới ra trường) a news headline tiêu đề tin tức a news tin tức a newspaper tờ báo a niche ngách a niggling doubt ... a niggling problem 1 vấn đề vụ vặt a night owl cú đêm a night buổi đêm a nine-to-five job công việc thông thường (8 tiếng/ngày,theo giờ hành chính) a noise in the bushes một tiếng động trong những bụi cây a noise tiếng ồn a non-custodial sentence a sentence which is not served in prison a norm a practice (một thực tế, thực trạng) a norm chuyện bình thường a nose lỗ mũi a nose mũi a note ghi chú a notebook quyển tập a notebook quyển vở a notice thông báo a notion định nghĩa; khái niệm a novel idea ý tưởng mới a nuclear reactor lò phản ứng hạt nhân a number of challenges một số thách thức a number of disciplines the disciplines of food science, neurology, psychology, and anthropology a number of N (nhiều) + V (số nhiều) >< the number of N(nhiều) + V (số ít) nhiều... >< số... A number of road accidents ... A number of spectators ... a number of một số lượng của a number plate biển số a number con số a nurse y tá a nursery trường mẫu giáo a nutrient chất dinh dưỡng a one way ticket vé một chiều A one way ticket Vé một chiều 4 a one-two with Gareth Bale pha phối hợp 1-2 với Bale a one-way street đường một chiều a pack of dog 1 đàn chó a pack of dogs ... a pack of fools ... a pack of lies toàn lời nói dối a pack of wolves ... a pack of wolves đàn sói a package holiday, a package tour tour/ kì nghỉ trọn gói a package holiday du lịch trọn gói a package gói hàng a packet of [food] một gói [đồ ăn] a packet of biscuits một gói bánh qui a packet of biscuits một gói bánh quy a packet of rice 1 túi gạo a packet of snacks/ cigarettes a page turner a book that you want to keep reading a page trang a pagoda ngôi chùa a pain in my leg cơn đau chân a pain in the neck/arse/backside kẻ phiền phức a pain nỗi đau a painkiller thuốc giảm đau a paint bức tranh màu nước a painter thợ sơn; họa sĩ màu nước a painter thợ sơn; nghệ sĩ màu nước a painting bức tranh a pair of ... một đôi ... A pair of glasses cost quite a lot these days. Ngày nay một đôi kính khá mắc. a pair of glasses (n) một cặp mắt kính a pair of glasses a pair of sandals 1 đôi dép xăng đan a pair of scissors cái kéo a pair of shades/ sunglasses (n) kính râm a pair of shoes a pair of shorts a pair of shorts 1 cái quần sooc a pair of slippers 1 đôi dép trong nhà a pair of socks 1 đôi tất a pair of tights a pair of trainers a pair of trousers a pair đôi, cặp a palace cung điện; dinh phủ a palace cung điện a palm-fringed tropical beach bãi biển nhiệt đới với hàng dừa a pan cái chảo a pancake bánh kếp a panda gấu trúc a pandemic dịch bệnh a papaya đu đủ a paper 1 tờ báo, tờ giấy (đếm được) a paper bài luận; bài làm học thuật a parent cha mẹ a parents strategy chiến lược dạy con a park công viên a parrot con vẹt a part of [something] một phần của [cái gì đó] a part phần a participant người tham dự a participant người tham gia a particular nature of [something] bản chất cụ thể của [cái gì đó] a partition vách ngăn; sự phân chia a partner someone you have a romantic relationship with a partridge con gà gô a party bên a party bữa tiệc a party một bên (trong giao dịch/tranh luận) a passage đoạn văn a passenger hành khách a passer-by khách qua đường a pasture a grass field for breeding animals (cánh đồng cỏ để chăn nuôi) a pat on the back from được ai khen a pat on the pack khen ngợi ca tụng a path a way (con đường; lối đi) a path con đường mòn a path con đường A pathetic excuse for biện minh không thỏa đáng a pathetic excuse một lời liên minh không thỏa đáng a patient bệnh nhân a patio usually paved outdoor area adjoining a residence a pattern kiểu; mẫu a pattern thói quen a pavement vỉa hè a pavilion a temporary structure, such as a large tent, especially used at public events or for shows a pay rise tăng lương a PC máy tính cá nhân a PC personal computer = máy tính cá nhân (nói chung) a pea hạt đậu hà lan a peach trái đào A peak / to peak Đỉnh a peal of laughter (n) một tràng cười a peanut đậu phộng a pear quả lê a pear trái lê a pedestrian crossing chỗ người đi bộ qua đường a pedestrian người đi bộ a pedigree gia phả a peg cái móc a pen pal bạn qua thư a pen a pen bút mực, bút bi a pencil case hộp đựng bút a pencil sharpener gọt bút chì a pencil a pencil bút chì a pendulum quả lắc a pen-friend bạn qua thư a penguin chim cánh cụt a penny for your thoughts hỏi người khác suy nghĩ gì a penny đồng xu (tiền Anh) a pensioned retirement nghỉ hưu có lương hưu a penthouse căn hộ áp mái (siêu xịn) a percentile a point on a ranking scale of 0 to 100 a perennial favorite một thứ mình luôn thích a perennial cây sống được vài năm a performance màn trình diễn a performance việc thực hiện a period of time một khoảng thời gian a period (1) giai đoạn; (2) tiết học a period dấu chấm a period giai đoạn; thời kì a period giai đoạn; thời kỳ a period giai đoạn a permanent address a fixed address a permanent fixture luôn có mặt, không bao giờ thiếu a permission sự cho phép a person một người a personal best=a personal record thành tích cá nhân tốt nhất a personal preference sở thích cá nhân a personal trainer/PT huấn luyện viên cá nhân a personality trait tính cách a personnel người; cá nhân; nhân sự a perspective góc nhìn A petition is a perfect idea! Một kiến nghị là một ý tưởng hoàn hảo! a petrol station trạm xăng/dầu a pharmarceutical company công ty dược a phase a stage (giai đoạn) a phase giai đoạn a phenomenon hiện tượng a philatelist a stamp collector a philosopher triết gia a philosophy triết lý a phone card thẻ điện thoại a phone điện thoại (có thể là di động hoặc cố định) a phone điện thoại di động a phone điện thoại a photo bức ảnh a photograph bức ảnh a photograph tấm ảnh a photographer nhiếp ảnh gia a physical barrier rào chắn về mặt vật lý; rào chắn hữu hình a physical book sách giấy a pianist nghệ sĩ piano a piano đàn duơng cầm a picnic chuyến dã ngoại a picture of một bức tranh của/ một bức ảnh của a picture tấm ảnh a picturesque location một nơi đẹp như tranh a pie chart biểu đồ tròn a piece of [food] một miếng [thức ăn] a piece of [something] một mẩu, mảnh gì đó E.g: a piece of paper a piece of cake (idiom) dễ ợt a piece of cake (idiom) Dễ thôi mà, dễ ợt a piece of cake (n) dễ như ăn bánh a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt a piece of cake ... a piece of cake dễ ợt/ dễ như ăn bánh/ dễ như ăn cháo a piece of cake dễ ợt a piece of cake Dễ thôi mà, dễ ợt a piece of cake Dễ thôi mà, dễ ợt dễ như ăn bánh a piece of cake miếng bánh a piece of cake một miếng bánh a piece of cake кусочек торта a piece of cheese 1 miếng phô mát a piece of furniture 1 món đồ nội thất a piece of meat a piece of meat miếng thịt/mẩu thịt a piece of meat miếng thịt a piece of pizza một miếng bánh piza a piece of sweet cheese một miếng phô mai ngọt a piece miếng; mảnh a piece miếng a piece một miếng a pig in a poke mua mà không được xem trước a pig con heo a pigeon chim bồ câu a pigment molecule phân tử đổi màu a pile of clothes 1 đống quần áo a pile đống a pillar a strong column made of stone, metal, or wood that supports part of a building a pilot study 1 nghiên cứu thử nghiệm a pilot phi công a pineapple quả dứa/thơm a pineapple trái thơm; quả khóm a pinko a person who (slightly) supports socialist ideas and principles a pioneer of người tiên phong a pioneer người tiên phong a pioneer người/đơn vị tiên phong a pioneer the first person to do something (người tiên phong) a pirate cướp biển a pit stop trạm dừng xe giữa đường để đổ xăng, đi toilet.... a pitch mức độ a pizza bánh pizza (Ý) a pizza bánh pizza a place nơi a placebo something whose effects are more to mental than physical a placebo thuốc giả (chỉ có hiệu ứng tâm lý) a plain đồng bắng a plane that took off máy bay cất cánh a plane máy bay A plane máy bay a planet hành tinh a plant cây; thực vật a plant cây a plantation đồn điền a plaster miếng băng dán a plaster miếng băng y tế cá nhân a plastic bucket xô nhựa a plastic sack bao nhựa a plastic waterfall cầu tuột nhựa a plate cái dĩa ăn a plate cái dĩa a plate cái đĩa a plate đĩa a plateau cao nguyên a platform cái sàn a platform sân ga a play vở kịch a player người chơi a playground sân chơi a playwright nhà soạn kịch a pleasant scent mùi hương dễ chịu a pleasantry câu đùa xã giao a pleasure craft thuyền du lịch a pleasure sự sung sướng; thoả mãn a plot the main events of a story A plummet / to plummet Giảm mạnh (Plum...) A plunge / to plunge Giảm mạnh (Plun...) a plunge cú nhảy a poacher người săn bắt trái phép a pocket túi quần, áo a pocket túi quần; túi áo a poet nhà thơ a point điểm a point ý; quan điểm a poisoner kẻ đầu độc a polar bear gấu bắc cực a police officer cảnh sát a police officer người cảnh sát a police station đồn cảnh sát a policeman người cảnh sát a policy of zero tolerance a policy of applying laws very strictly, so that every illegal action is punished, even if it is not very serious a policy chính sách a polite letter 1 lá thư lịch sự a political activist người hoạt động chính trị a political division đơn vị chính trị a political opponent đối thủ chính trị a politician chính trị gia a pond ao; hồ a pool bể bơi a pool bể, hồ a poor man''s sth ngon bổ rẻ a pop star a pop star ngôi sao nhạc pop a poplar cây bạch dương a popular person the famous scientist Louis Paster a population movement a migration of people (sự di cư của người) a port cái cổng a port cảng a portion a part or share of the whole (một phần của cái gì đó) a posh restaurant (n) nhà hàng sang chảnh a position vị trí chức vụ a position vị trí a positive effect hiệu ứng/tác động tích cực a positive image hình ảnh tích cực a positive reputation danh tiếng tốt a possession tài sản; vật sở hữu a possession tài sản a possibility khả năng a post office bưu điện a post \= a watchtower a postage stamp tem bưu điện a postcard bưu thiếp a poster áp phích, quảng cáo a poster tấm áp phích a posture tư thế; dáng vẻ a posture tư thế a pot chậu trồng cây a potato củ khoai tây a potential conflict mâu thuẫn tiềm tàng a potential danger nguy hiểm tiềm tàng a potential reason một lí do có lí a potential rival đối thủ cạnh tranh tiềm năng a potential visitor khách du lịch tiềm năng a potential ... a potential tiềm năng; khả năng a potential tiềm năng a pound một Bảng (tiếng Anh) a powerful earthquake cơn động đất mạnh a practice buổi thực hành a practice phương pháp; cách làm a prayer lời cầu nguyện a predator an animal that hunts other animals for food a predator động vật săn mồi a predator thú săn mồi; động vật ăn thịt a predator Thú săn mồi a prediction sự dự đoán a preference sở thích; sự thiên vị a preference sự ưa thích a pregnant belly bụng bầu a premise giả thuyết a premium an amount that is more than usual (khoản tiền đắt hơn thường lệ) a preposterous idea ý tưởng điên rồ a pre-school trường mẫu giáo; nhà trả a pre-school trường mẫu giáo a prescription a piece of paper written by a doctor that lets you get medicine at the pharmacy a prescription đơn thuốc a presense sự có mặt a present món quà; hiện tại a presenter người trình bày, thuyết trình a presenter người trình bày; thuyết trình a preservative chất bảo quản a president chủ tịch a press conference buổi họp báo a prestige danh tiếng a prestigious gallery phòng tranh danh giá a preventive measure biện pháp phòng ngừa a prey an animal that is hunted and killed by another for food (con mồi) a prey con mồi a price war a situation in which companies or shops continually reduce their prices in order to attract customers away from their competitors a price giá; giá bán a pride of lions ... a priest linh mục a primary school trường cấp 1 a primary school trường tiểu học a principal hiệu trưởng a principle a rule; a law (nguyên tắc; nguyên lí) a principle nguyên tắc a principle nguyên tắcqq a printer máy in a priory nhà thờ a private car xe hơi cá nhân a private journey hành trình cá nhân a prize giải thưởng a probation trong thời gian quản chế a problem of great importance ... a problem of one's own making one's own fault (vấn đề/lỗi của chính ai đó) a problem vấn đề a procedure quy trình; quá trình a procedure tiến độ bàn giao; quy trình a process of elimination phương pháp loại trừ a process quá trình a product sản phẩm a product-centered make-and-sell philosophy triết lý: tập trung vào sản phẩm, 'sản xuất và bán' a production site địa điểm sản xuất a productive outcome hiệu quả về năng suất a profession chuyên môn a professional endeavor mong muốn về nghề nghiệp a professional chuyên gia a profitable relationship mối quan hệ sinh lời a profound impact tác động to lớn a program (UK programme) chương trình a programme chuơng trình a programmer lập trình viên a progress quá trình a prohibitive amount a very large amount (một lượng rất lớn) a project dự án; kế hoạch a project dự án a projector máy chiếu a promise is a promise. nói lời phải giữ lấy lời a promotion sự thăng chức a proof bằng chứng a property bất động sản; tài sản a property tính chất a proportion tỉ lệ a proposal a plan or offer that is usually put down in writing a proposal đềnghij a proposed measure giải pháp được đề xuất a proposito actually a proprietor a person who owns a particular type of business, especially a hotel, a shop, or a company that makes newspapers a prospect khả năng a prospect tiềm năng; cơ hội a protection sự bảo vệ a protector người bảo vệ; thần hộ mệnh A proud tradition Truyền thống đáng tự hào a psychiatrist nhà tâm thần học a psychologist nhà tâm lí học a public discussion cuộc thảo luận công khai a public holiday ngày nghỉ lễ a public library thư viện công cộng a public service dịch vụ công a public transport phương tiện công cộng a puddle một vũng nước a pulley system hệ thống kéo a pulley ròng rọc a pup động vật con a pupil sinh viên a puppet show kịch múa rối a puppy cún con a purpose mục đích a purpose mục tiêu a purse ví tiền (dành cho nữ) a pursuit sự theo đuổi a puzzle câu đố a puzzle Trò chơi xếp hình a puzzle trò xếp hình a pyramid kim tự tháp a qualification bằng cấp, chứng chỉ a qualification bằng cấp a quantity of [something] số lượng [cái gì đó] a quarrel cuộc cãi vã a quarter after eleven eleven-fifteen, mười một giờ mười lăm phút A quarter of the cake is gone. ... a quarter to twelve eleven-forty-five, mười một giờ 45 phút (hay 12 giờ kém 15 phút) a quarter một phần tư giờ = 15 phút a quarter một phần tư a queen nữ hoàng a queer fish người lập dị a question about câu hỏi về a question câu hỏi a questionnaire bảng câu hỏi (khảo sát) a quick study người thông minh, nhanh nhẹn a quiet person 1 người trầm lặng a quiz (1) câu đố; (2) bài trắc nghiệm a quiz câu đố a rabbit con thỏ a race cuộc đua a radio đài radio a radio đài vô tuyến a rage sự điên cuồng a rags-to-riches câu chuyện phất lên (giàu có lên) a railway station nhà ga xe lửa a railway đường ray a rainbow cầu vồng a raincoat áo mưa A rainy day Lúc gặp khó khăn, rất cần tiền a range of mountain ... a range of một loạt; nhiều a range of một loạt a range a set of similar things a rank vị trí xếp hạng a rapidly-growing group nhóm phát triển nhanh chóng a rare sight một thứ ít thấy A rash promise Lời hứa nói ra nhưng không được suy nghĩ, lời hứa đầu môi trót a rat race đấu tranh cạnh tranh, vòng luẩn quẩn kiếm tiền A rather than B A is way better than B (A còn hơn là B) a rational determination quyết tâm thuộc về lý trí a ravage sự tàn phá a ray of hope một cơ hội nhỏ mà một cái gì đó tích cực sẽ xảy ra A ray of sunshine Người luôn vui vẻ, đem lại nguồn năng lượng tích cực A ray of sunshine Người luôn vui vẻ, a ray of sunshine người luôn vui vẻ a razor a small device with a sharp blade for removing hair, especially from the face or legs a reaction sự phản ứng a reader độc giả a ready-made itinerary lịch trình có sẵn a real eager beaver người tham việc a real eye-opener mở rộng tầm mắt a real hassli (idiom) một việc phiền phức a real kick in the pants chỉ trích để người khác làm tốt hơn a real kick in the pants một bài học để ứng xử tốt hơn a real pain in the neck sốc, nghiêm trọng a real sucker for thích mê cái gì đó a real/good bargain món hời a rear-view mirror kính chiếu hậu trong xe a reason for lý do cho a reason lí do a reason lý do a rebuff sự phản ứng thô lỗ a receipt biên lai (hoá đơn đã được thanh toán) a receipt biên nhận (đã thanh toán) a receipt biên nhận; biên lai thanh toán a reception bàn tiếp tân a receptionist người tiếp tân a receptionist nhân viên lễ tân; người tiếp khách a receptionist tiếp tân a recess giờ giải lao a recession suy thoái kinh tế A recipe for disaster Kết quả cuối cùng có khả năng là một thảm hoạ a recipe for disaster kết quả cuối cùng có khả năng là một thảm họa a recipe for công thức cho/ công thức của a recognition sự nhận ra a recommendation sự đề xuất a record card phiếu hồ sơ a record bản ghi a record ghi chép a recorder máy ghi âm A recovery / to recover Phục hồi A rectangle a red herring đánh trống lãng a red letter day một ngày quan trọng/đáng nhớ/có ý nghĩa a red letter day ngày đáng nhớ A red letter day Ngày đáng nhớ a redletter day một ngày quan trọng a redletter day một ngày rất quan trọng A reduction / to reduce / to go down Giảm (Re...) a reduction sự giảm bớt a reduction sự giảm a reference book sách tham khảo a reference for something nguồn tham khảo cho cái gì đó a reference sự nhắc đến; liên hệ a reference sự nhắc đến a refinement a small change that improves something (thay đổi nhỏ giúp cải thiện cái gì đó) a refreshment đồ uống a refrigerator tủ lạnh a refugee người tị nạn a refuse bin ... a regiment of police một đoàn cảnh sát a region khu vực a region vùng; khu vực a region vùng; miền a regular activity hoạt động thường nhật a regulation luạt lệ a regulation quy định a rehearsal buổi diễn tập a rejection sự từ chối a relationship with có mối quan hệ với A relative of yours Một người thân của bạn a relative (1) họ hàng; (2) dạng khác a relative họ hàng a relatively easy language 1 ngôn ngữ khá dễ a relatively large family một gia đình khá lớn a relatively new type of tourism 1 hình thức du lịch tương đối mới a reliable person một người đáng tin cậy a reliable transport infrastructure cơ sở hạ tầng vận chuyển đáng tin cậy a reliance on something the state of relying on something a reliance sự phụ thuộc a relief to sb sự thở phào nhẹ nhõm với ai a relief nhẹ nhõm a religion tôn giáo a religious ceremony nghi lễ tôn giáo a religious chant câu kinh cầu nguyện a remant tàn tích a remote area vùng sâu vùng xa a remote control điều khiển từ xa a remote hinterland vùng đất xa xôi hoang vắng a rented accommodation property owned by someone else and for which a person pays a fixed amount to live in a replacement sự thay thế cho a reply câu trả lời a report bản báo cáo a report báo cáo a reporter phóng viên a representation sự đại diện a representative ... a reptile động vật bò sát a reptile loài bò sát a reputation for danh tiếng vì [cái gì đó] a reputation danh tiếng a reputation the thing that it is famous a requirement nhu cầu a requirement yêu cầu; nhu cầu a requirement yêu cầu a research study bài nghiên cứu a research nghiên cứu a researcher nhà nghiên cứu a reservation sự đặt trước a reservoir of bình chứa ... a reservoir bình chứa a reservoir bồn; bể; hồ chứa nước a reservoir hồ chứa a resident công dân a resident cư dân (= inhabitant) a resident cư dân a resident người dân; cư dân a residential area khu dân cư a resort khu nghỉ dưỡng a resource tài nguyên a respondent bị đơn; bên bị kiện a response câu trả lời; sự trả lời a response phản hồi; phản ứng a response phản hồi a response sự phản hồi a responsibility trách nhiệm a rest sự nghỉ ngơi a restaurant nhà hàng a restriction sự hạn chế; giới hạn a restriction sự hạn chế a restroom nhà vệ sinh a result kết quả a retailer người bán lẻ a return vé khứ hồi a returnable deposit tiền đặt cọc có thể hoàn lại được a review sự xem xét lại a reviewer người đánh giá a revolution cuộc cách mạng a rib xuơng sườn A rich tradition Giàu truyền thống về cái gì a ride chuyến cưỡi ngựa a right to [something] (legal opportunity) to act and to be treated in particular ways that the law promises to protect for the benefit of society a right quyền lợi a right quyền a ring chiếc nhẫn a ring nhẫn A rise / to rise Tăng (ri...) a risk a possibility of something bad happening a risk mối nguy hại a risk rủi ro; mối nguy hiểm a ritual structure cấu trúc/công trình lễ nghi/tôn giáo a ritual nghi lễ a rival đối thủ; đối địch a rival đối thủ a river con sông a river dòng sông a river sông a road sign biển báo giao thông a road con đường a robber kẻ cướp a robbery vụ cướp a robot người máy a robot rô bốt a rock đá a rocket tên lửa a role vai trò a roof mái nhà a rooftop sân thượng a room căn phòng a roommate bạn cùng phòng a rooster gà trống a root a part below something (gốc; rễ) a root gốc rễ; tổ tiên a rosette of (cái gì) có họa tiết hình hoa hồng a rotor trục quay a rough diamond khẩu xà tâm phật a rough idea general idea/ guess ( ý kiến chung chung hay rất không rõ ràng về vấn đề gì đó) a rough plan kế hoạch sơ bộ a round trip ticket vé khứ hồi A round trip ticket Vé khứ hồi 5 a round trip chuyến đi khứ hồi a round vòng tròn a roundabout vòng xoay; vòng xuyến a route tuyến đường a row hàng; dãy a rubber cục gôm/tẩy a rubber cục tẩy a rucksack = a backpack ba lô a rule (1) luật; (2) sự trị vì a ruler a ruler cây thước thẳng a ruler cây thước a runner-up á quân; người về nhì a runny nose chảy nước mũi a runny nose sổ mũi a saga truyện truyền kì a sailor thuỷ thủ a sailor thủy thủ a salary tiền luơng a salmon run đợt sinh sản của cá hồi a sample mẫu thử a sandwich bánh mì kẹp thịt a sandwich bánh mì kẹp a sandwich một bánh mì sandwich a sanitation procedure quy trình vệ sinh a sapling a young tree a satellite vệ tinh nhân tạo a satirist a humorist who uses ridicule and irony and sarcasm a sauce nước sốt a sausage xúc xích; lạp xưởng a sausage xúc xích a scaffold giàn giáo a scale (1) cái cân; (2) quy mô a scale ... a scarf khăn choàng a scarf khăn quàng a scenario tình huống a scenario viễn cảnh; kịch bản a scenery cảnh quan; phong cảnh a scenery khung cảnh a scenery phong cảnh a scent mùi hương đặc trưng a sceptic ... a schedule lịch trình a schema a concept or framework that organizes and interprets information a scheme kế hoạch a scholar học giả a school bag cặp đi học a school of fish/sardin ... a school trip chuyến đi với trường a school trường học a scientific approach to [something] cách tiếp cận khoa học đối với [cái gì đó] a scientist nhà khoa học a scorpion con bọ cạp a scrap of food/ a bit of food một mẫu/miếng thức ăn a scream tiếng hét a screen màn hình a screw cap nắp vặn a script kịch bản a scrutiny phân tích; xem xét kĩ lưỡng a scrutiny sự quan sát tỉ mỉ a sculpture bức tượng; điêu khắc a sculpture the art of creating objects out of material such as wood, clay, metal, or stone, or a work of art of this type a sea of st số lượng lớn a sea biển a seal con hải cẩu a search sự tìm kiếm; sự nghiên cứu a seasonal employee nhân viên thời vụ a seat chỗ ngồi a seating area khu vực ghế ngồi a secluded location một nơi hẻo lánh a second helping
square kilometters: 1 km2 a square (1) hình vuông; (2) quảng trường a square hình vuông a square quảng trường a squash/tennis/badminton court sân bóng chuyền/ tennis/ squash a stable job công việc ổn định a stack of books 1 chồng sách a stack of wood ... a stadium sân vận động a stage (theatre) sân khấu a stage giai đoạn, bước a stage giai đoạn a stage sân khấu a staircase cầu thang a stall quầy bán a stamp collection bộ sưu tập tem a stamp con tem a stance on [something] an opinion that [somebody] has about [something] and expresses publicly (= position) a standard tiêu chuẩn a staple food (n) đồ ăn cơ bản/ phổ biến a staple bữa ăn chính; thành phần chính của bữa ăn a star ngôi sao a star ông sao a starboard mạn phải a starter món khai vị a starting point điểm bắt đầu a state highschool trường nhà nước a state visit chuyến thăm cấp nhà nứoc a state bang; tiểu bang a state trạng thái a statement câu khẳng định a statement lời tuyên bố a station wagon xe 4 chỗ; có thêm hàng ghế sau chủ yếu để chở đồ a station kênh a station nhà ga; bến xe a statistically significant difference một sự khác biệt có ý nghĩa thống kê a statue bức tượng a status trạng thái a steady rise ... a steady state force lực ở trạng thái ổn định a steak miếng bò bít tết a steam ship tàu hơi nước a steamship tàu thuỷ chảy bằng hơi nước a steep hill đồi dốc a steering wheel bánh lái a step bước đi a stepping stone one step along the way to something else a steward tiếp viên nam a stewardess tiếp viên nữ a stick cây; que a stilt house nhà sàn; nhà rông a stimulating way ... a stimulus to action niềm khích lệ a stock-buying activity hoạt động mua bán cổ phiếu a stomach ache cơn đau dạ dày a stomach bao tử a stomach dạ dày a stomachache đau dạ dày a stone hòn đá a stone's throw away from sth khoảng cách rất ngắn a stone's throw away một khoảng cách ngắn a stop trạm dừng a stopgap measure a policy or action adopted for a short time until some more permanent solution is found a storage unit phòng chứa a store cửa hàng (nhỏ hơn shop) a store cửa hàng (US) a storey a level of a building a storey tầng a storm cơn bão a story a story câu chuyện a strain loài; chủng loại a stranded jellyfish sứa mắc cạn a strange noise tiếng động lạ a strategy a plan or method for achieving a goal (kế hoạch) a strategy chiến lược a strategy chiến thuật a strawberry quả dâu tây a strawberry trái dâu a stream con suối a stream dòng chảy; dòng suối a stream dòng suối a stream suối a streamlined body ... a street con đường a street đường a stretch of somewhere a particular part of a location; an area (khu vực nào đó) a stripe kẻ sọc a stripe sọc; vằn; viền a stripe vạch; lằn a stripe vằn; sọc a striped hoodie A stroke of luck/good fortune Dịp may bất ngờ a stroke of luck/good/fortune vận may bất ngờ a stroke of luck 1 May mắn bất ngờ a stroke of luck một dịp may bất ngờ a structure công trình; kiến trúc a student học sinh; sinh viên a student học sinh a study (room) phòng học, phòng làm việc a study of [something] nghiên cứu về [cái gì đó] a study bài nghiên cứu a study nghiên cứu a study việc nghiên cứu A stunning range of something Một dòng sản phẩm đẹp, đặc biệt, nổi bật a style the way something is written/spoken a sub-continent tiểu lục địa a subject (1) môn học; (2) chủ đề (= topic) a subject môn học a subject người tham gia nghiên cứu a subsidy an amount of cash supporting specific purposes (tiền trợ cấp, hỗ trợ) a substantial corner một góc lớn a substitute teacher giáo viên thay thế a substitute a replacement to something a substitute a thing that can replace another thing a substitute thay thế a successful person người thành công a suggestion gợi ý a suit bộ áo vest a suit bộ com lê a suit bộ vest a suitcase va li a summer mùa hè a sun mặt trời a superior cấp trên a supermarket siêu thị a superstition sự mê tín a supervisor giám sát viên a supervisor người giám sát; giám sát viên a supper bữa ăn nhẹ a supplier nhà cung cấp; nhà cung ứng a supply cung cấp a supply nguồn cung a supporter người ủng hộ A surge / to surge Tăng nhanh (Su...) a surgery ca phẫu thuật a surgery phòng mổ a surprise bất ngờ a surprising party 1 bữa tiệc bất ngờ a survey of the socio-economic survey a survey khảo sát a suspension đình chỉ; tạm ngưng a sustainable transport system hệ thống giao thông bền vững a swan con thiên nga a swarm of bees ... a swarm of bees bầy ong a swarm of insects ... a sweater áo len dài tay a sweater áo len a sweet kẹo ngọt a sweet viên kẹo ngọt a swimmer vận động viên bơi lội a swimming pool hồ bơi a swimsuit bộ đồ bơi a swimsuit đồ bơi a swing xích đu a sycamore cây sung dâu a syllable a part of a word which contains a vowel sound a symbol of status (n) biểu tượng của đẳng cấp a symbol a letter, number, or sign that has a particular meaning a symphony bản giao hưởng a symptom triệu chứng a synonym từ đồng nghĩa a synthesis a mixing of different ideas, influences, or things to make a whole that is different, or new a table cái bàn a tablet vỉ thuốc a tablet viên thuốc tây a tabloid báo lá cải a tactic chiến thuật a tail cái đuôi A takeover an act of taking over a company by buying its shares a talk cuộc nói chuyện bình thường a tall story chuyện khó tin a tally sự kiểm đếm a tantrum cơn nổi loạn a task (1) nhiệm vụ; công việc (2) yêu cầu a task (1) tác vụ; (2) công việc a task công việc; nhiệm vụ a task công việc; yêu cầu a task công việc a task nhiệm vụ; công việc a task nhiệm vụ a taste vị, nếm a taxation system hệ thống thu thuế a taxi xe tắc xi a tea clipper tàu chở trà (buồm) a teacher giáo viên a teaching aid đồ dùng dạy học a team of experts một đội ngũ/nhóm chuyên gia a team đội; nhóm a technical college cao đẳng nghề; cao đẳng kỹ thuật a technical college cao đẳng nghề a technique kĩ thuật a technique kỹ thuật a technological challenge thách thức về mặt công nghệ a technological development sự phát triển về mặt công nghệ a teenager thanh thiếu niên a telecommunication company công ty viễn thông a telegraph điện tín a telephone điện thoại bàn a telephone điện thoại cố định a telescope kính viễn vọng a television (TV) ti vi a television cái ti vi a temperature (1) nhiệt độ; (2) cơn sốt a temperature cơn sốt a temperature nhiệt độ a temple đền thờ a temple ngôi đền a tempting offer Lời đề nghị hấp dẫn a tenant a person who pays rent for the use of land or a building a tennis court sân quần vợt a tennis court sân tennis a tennis player người chơi tennis a tent lều a term (1) học kỳ; (2) thuật ngữ a term thuật ngữ a term từ; thuât ngữ a terminus bến cuối a terrace a flat raised area a terrace thềm đá a terraced house a house connected on both sides by other properties (nhà liền kề) a territory lãnh địa; lãnh thổ a territory lãnh địa a territory lãnh thổ a territory vùng lãnh thổ a test bài kiểm tra a testament bằng chứng a text (1) tin nhắn; (2) mẩu tin a textbook sách giáo khoa a theatre/theater nhà hát a theatre nhà hát a theatre rạp hát a theft prevention program chương trình ngăn chặn tội phạm a theft vụ trộm cắp a theme chủ đề a theoretical concept khái niệm lý thuyết a theoretical concept khái niệm thuộc về lí thuyết a theory lý thuyết; học thuyết a theory lý thuyết a therapist bác sĩ trị liệu a therapy liệu pháp a thieve tên trộm A thing of the past Cũ kĩ, lỗi thời a thinker người suy nghĩ a thousand 1 nghìn a thousand hàng nghìn a threat to the environment ... a threat mối đe doạ a threat sự đe dọa a three- month course một khoá học 3 tháng a three-speed, folding bicycle xe đạp 3 tốc độ, có thể gấp gọn a three-storey house căn nhà ba tầng a threshing machine máy đập lúa a thrill cảnh gây phấn khích a thriving industry 1 ngành công nghiệp phát triển thịnh vượng a throw-away society xã hội "vứt bỏ" là xã hội bị chi phối bởi việc sử dụng và sản xuất quá nhiều thứ đồ dùng một lần hay tuổi thọ ngắn, thay vì sản xuất loại có thể tái sử dụng hoặc sử dụng lâu dài a thumb ngón tay cái a thunderstorm bão có sấm sét a ticket office văn phòng bán vé a ticket vé a tidal current dòng hải lưu a tide thuỷ triều a tie cà vạt a tiger a tiger con hổ a tight budget ngân sách eo hẹp a tightrope walker nghệ sĩ đi dây thăng bằng a tile viên lát sàn; ốp tường a timber miếng gỗ a timeline dòng thời gian; kế hoạch thời gian a timetable lịch trình tàu chạy a timetable thời khóa biểu a tin of [food/drink] một hộp thiếc [đồ ăn/đồ uống] a tin of tuna 1 hộp cá ngừ a tin lon; hộp a tiny cog in a vast machine (idiom) một người giữ chức vụ bình thường/không quan trọng a tip a piece of useful advice a title tiêu đề a toast bánh mì nướng a toilet nhà vệ sinh a token of (n) một biểu tượng cho cái gì đó a token dấu hiệu a token huy hiệu; vât tượng trưng a token vật đại diện/làm dấu a tomato quả cà chua a tomato trái cà chua a tomb lăng mộ a ton tấn a tool of extraordinary sophistication 1 công cụ tinh tế phi thường a tool of công cụ của a tooth/teeth răng a tooth cái răng a toothache cơn đau răng; bệnh đau răng a toothbrush bàn chải đánh răng a toothpaste kem đánh răng a top áo a torch = a flashlight đèn pin a torch đèn pin a tough decision ... A tough question Một câu hỏi khó để trả lời a tour guide hướng dẫn viên du lịch a tour chuyến du lịch a tour khách đi tour du lịch a tourism service operator đơn vị đặt tour/dịch vụ a tourism-related business doanh nghiệp liên quan đến ngành du lịch a tourist attraction địa điểm du lịch (địa điểm thu hút khách du lịch) a tourist Rome phần La Mã dành cho du lịch a tourist visa thị thực du lịch a tourist-generating market thị trường nhận khách du lịch a towel cái khăn a towel khăn tắm a tower block tòa nhà hình tháp a tower tháp a town counsellor quan chức thị trấn a town house nhà phố a town planner chuyên viên quy hoạch đô thị a town planner người quy hoạch thị trấn a town thị trấn a toy món đồ chơi a trace dấu vết; dấu hiệu a tractor máy kéo a trade route tuyến giao thương; buôn bá a trade công việc buôn a trade người buôn bán a trader thương gia; thương nhân a trader thương lái a trading city thành phố buôn bán a trading economy nền kinh tế buôn bán a trading economy nền kinh tế dựa trên buôn bán a trading economy nền thương mại a tradition truyền thống a traditional custom văn hoá truyền thống a traffic signal tín hiệu giao thông a tragedy bi kịch a trail dấu vết a trail đường mòn; dấu vết a trailblazer a person who is the first to do or discover something and so makes it possible for others to follow a train đoàn tàu a train tàu lửa a trainer a person who teaches skills to people or animals a training course khóa đào tạo a training course khoá huấn luyện a trait a quality or characteristic (tính chất; tính cách) a trajectory hướng a trance state a state in which the person is not awared of his/her behaviours (trạng thái mơ hồ; không tỉnh táo) a transaction an activity of trading (cuộc giao dịch) a transaction giao dịch a transfer sự chuyển đổi a transformation sự biến hình; lột xác a transgression the act or process of breaking a law or moral rule, or an example of this a transition sự/giai đoạn chuyển đổi a transport flow dòng chảy/luồng vận chuyển a transport worker nhân viên vận chuyển a transport phương tiện a trap bẫy a travel agency công ty du lịch a travel organisation tổ chức du lịch a travel package gói du lịch a traveller khách du lịch a treasure trove rương kho báu a treasure kho báu a treat (n) một đồ hiếm khi ăn/ dùng vì đắt a treatment for [something] phương thuốc; cách điều trị cho [cái gì đó] a treatment phuơng pháp điều trị a treatment sự điều trị a tree cái cây a tree cây cối a tree cây a trek chuyến đi bộ a trek hành trình đi bộ đường dạo a tremendous increase in bicycle use sự tăng mạnh trong việc sử dụng xe đạp a trench rãnh a trend xu hướng a trial lần thử A triangle a tribal holiday du lịch đến/tham quan bộ lạc a tribe bộ lạc a trip chuyến đi a troop of horses a troop of soldiers an army of soldiers ... a tropical forest khu rừng nhiệt đới a tropical resort resort miền nhiệt đới a truck xe tải (US) a true friend in all senses of the world người bạn thật sự về mọi mặt a trunk thân cây a trunk thân người a truth sự thật a T-shirt áo phông a T-shirt áo thun a tsunami sóng thần a tuna cá ngừ a tune âm điệu a tune giai điệu a tunnel đường hầm a turbine blade cánh quạt của tuabin a turtle con rùa biển a tusk (cái) ngà voi a tutor gia sư a tutor trợ giảng (đại học); gia sư a tutto volume at full volume a TV commercial quảng cáo trên TV a twelve-hour drive chuyến đi 12 tiếng a twenty- minute drive 1 chuyến đi xe 20 phút a two- day holiday một kì nghỉ 2 ngày a two-minute walk hai phút đi bộ a two-roomed flat căn hộ hai phòng ngủ a two-storey house nhà hai tầng a type of một kiểu/ một loại a typeface a way that numbers and letters look (phông chữ) a typewriter máy đánh chữ a typical destination địa điểm thông thường/thông dụng a tyrant a cruel and oppressive ruler a tyre = a tire lốp xe a tyre lốp xe A unicorn is the best animal in the world. A unicorn is the ___________animal in the world. (good) a unique experience trải nghiệm độc đáo a unique facility chức năng độc đáo a universal tool công cụ phổ biến a university campus khuôn viên trường đại học a university course khóa học ở đại học a university trường đại học a use cách sử dụng a vacation kỳ nghỉ lễ A vacuole is a cavity that is filled with watery liquid, isn't it? Yes, it is A valid driving licence Bằng lái xe có hiệu lực a valley canyon vách núi của thung lũng a valley thung lũng a value proposition đề xuất có giá trị a value giá trị a van xe gia đình loại lớn a vapore steamed a variable biến (trong nghiên cứu) a variant (of something) a different form of something (biến thể của cái gì đó) a variant a different form of something (biến thể) a variant biến thể A variation / to vary Thay đổi liên tục (Var...) a variation of [something] biển đổi a variety of genres sự đa dạng về thể loại A variety of questions ... a variety of something nhiều, đa dạng cái gì đó a variety of traits một số loại tính cách a variety of đa dạng, nhiều a variety of đa dạng; nhiều a variety of nhiều, đa dạng a variety of sự đa dạng của a variety biến thể a variety giống (cây) a variety sự đa dạng a vast area vùng rộng lớn a vehicle phuơng tiện a vein gân a vent ống thông gió; lỗ thông hơi a venue địa điểm tổ chức sự kiện A very uneven distribution of wealth Phân chia tài sản không đều a vessel thuyền lớn a veteran cựu chiến binh a viable treatment phương pháp điều trị khả thi a vibrant cultural centre trung tâm văn hóa sống động a vicinity of somewhere the area around a place a video game trò chơi điện tử a video đoạn phim a view quang cảnh a viewer người xem a villa biệt thự a village làng a village ngôi làng a villain kẻ xấu a violation sự vi phạm a violin đàn vĩ cầm a virtual monopoly sự độc quyền gần như tuyệt đối a vision tầm nhìn a visitor economy nền kinh tế dựa vào khách du lịch a visual art môn nghệ thuật liên quan đến hình ảnh a vital part một phần quan trọng A vivid imagination Trí tưởng tượng phong phú a vocational college trường cao đẳng nghề a volcanic island đảo núi lửa a volte sometimes a volunteer tình nguyện viên a voyage a long journey by sea or in space a voyage chuyến du hành a voyage chuyến hành trình a wad of dollar notes a wad of dollar notes một xấp tiền đôla A wage & a salary Lương tuần & lương tháng a waiter bồi bàn; phục vụ a waiter người phục vụ bàn (nam) a waiter phục vụ bàn (nam) a waiter phục vụ bàn nam a waitress người phục vụ bàn (nữ) a waitress phục vụ bàn (nữ) a waitress phục vụ bàn nữ a waiver việc được miễn a walk-to-school day ngày đi bộ đến trường a wall bức tường a wall-chart biểu đồ treo tường a wallet bóp cho nam a wardrobe tủ quần áo a warship tàu chiến a washing machine máy giặt A waste of time/money/effort Sự lãng phí a wastebasket a wasteland vùng đất khô cằn a watch cái đồng hồ a watch đồng hồ đeo tay a watch đồng hồ a watchdog a person or group who acts as a protector or guardian a watchtower tháp canh a waterfall thác nước a waterfall thác nứoc a watermelon quả dưa hấu a wave machine máy tạo sóng a wave of migration a mass migration (làn sóng di cư) a way of doing cách làm a way đường đi; lối đi; cách a wealth of (n) rất nhiều (một kho báu cái gì đó) a wealth of có rất nhiều a wealth of rất nhiều a weapon vũ khí a weary journey chuyến đi mệt mỏi a weary ... a web page trang web (= a website) a wedding chapel lễ cưới trong nhà thờ a wedding lễ cưới a wedge thiết bị trong xây dựng a weight cân nặng a weight trọng lượng a welcome break from work giờ nghỉ giải lao thú vị a welfare state a taxation system which allows governments to provide for the economic and social well-being of its citizens a well-known fact ... a well-matched couple cặp đôi hợp ý a well-paid job, a highly-paid job công việc lương cao a well-researched answer câu trả lời được nghiên cứu kĩ A werewolf a wet blanket kẻ phá đám a wet blanket người làm cho tập thể cụt hứng (vì bản thân ủ rũ buồn rầu) a whale of a time một trải nghiệm thú vị a whale cá voi a wheel bánh xe a wheelbarrow a cart for carrying small loads (xe rùa) a while m ột kho ảng th ời gian. a while một khoảng thời gian a while một lúc A whirlwin visit Một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận rộn, nhiều việc phải làm a whistle tiếng huýt sáo a white lie: lời nói dối vô hại a white-collar worker/job nhận viên văn phòng a whole family cả gia đình a wide collection bộ sưu tập đầy đủ a wide range of N 1 phạm vi rộng.., nhiều a wide range of questions ... a wide range of sth many different things a wide range of đa dạng, nhiều a wide range of một loạt các.../ đa dạng a wide range a large number of different things (nhiều thứ gì đó) a wide range đủ loại a wide range phạm vi rộng / một số lượng lớn a wide selection sự tuyển chọn phong phú a widespread belief generally held view a widespread concern mối quan tâm phổ biến a wife vợ a wild tree cây ngoài tự nhiên a window cái cửa sổ a windscreen wiper cần gạt nước a windscreen kính chắn gió a wing mirror kiếng chiếu hậu ngoài a wing cánh a winner người thắng cuộc a winter mùa đông A win-win situation Tình huống đôi bên cùng có lợi (noun) a wire dây kim loại a wish điều ước a wish lời ước A witch A wizard a wolf in sheep's closing chó sói đội lốt cừu a wolf won't eat wolf hổ dữ không ăn thịt con a wolf sói A woman gives and forgives, a man gets and forgets. ... a woman người phụ nữ a womb tử cung; dạ con a wonder kỳ quan a wood khu rừng cây gỗ a woodlice con mối ăn gỗ a word of advice lời khuyên a word từ ngữ a work of art tác phẩm nghệ thuật a work of hindsight tác phẩm sinh sau đẻ muộn a work tác phẩm a worker công nhân a workforce lực lượng lao động a working parent bố mẹ đi làm a working practice cách làm; phong cách làm việc a workplace nơi làm việc a world (1) thế giới; (2) thế giới quan; hệ giá trị a wreck đống đổ nát a writer nhà văn a year năm a yogurt sữa chua a young woman người phụ nữ trẻ a yoyo cái yoyo a zebra crossing phần có vạch kẻ cho người đi bộ a zodiac cung hoàng đạo a zone khu vực a zoo sở thú A. leave ... a.m. buổi sáng a.m. giờ buổi sáng a.m (for time) giờ buổi sáng Ex: 8 a.m a.m giờ buổi sáng a.m in the morning a/an một a/the blue-eyed boy đứa con cưng A: I often feel nervous before the exam. B:____________________________________________________ ... a Can you buy _______ carton of milk? a I always buy ______ pound of meat on the weekend. a I don't want _______ cookie, I prefer a loaf of bread. a My parents always have _____ glass of red wine after lunch abandance (n) su phong phu, doi dao abandon (v) = give up từ bỏ, bỏ rơi abandon (v) bỏ rơi, từ bỏ abandon (v) bỏ, từ bỏ abandon (v) bỏ, từ bỏ Abandon /əˈbændən/ v Từ bỏ The match was abandoned at half-time because of the poor weather conditions. abandon bỏ, từ bỏ abandon từ bỏ abandone bỏ rơi abandoned (adj) bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ abandoned (adj) bị bỏ rơi abandoned vessels ... abandoned (a) bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ /ə'bændənd/ Abandoned Bị bỏ hoang, bị bỏ rơi (adj) abandoned bị bỏ rơi abandonment əˈbandənmənt: sự khước từ (Abandonment of insured property): từ bỏ 1 tài sản được bảo hiểm abandonment of action: từ chối thực hiện một hành động nào đó abandonment sự từ bỏ Abate / [v] / ə'beit/ \= Become less; decrease; diminish (Giảm bớt; trở nên ít đi; sút giảm ) Ex 1: The water shortage in abating, but it is still a matter of some concern. (Sự khan hiếm nước đã giảm bớt nhưng vẫn còn là một vấn đề phải lo âu ) \= Make less; reduce; moderate (Làm cho ít đi; sút giảm; điều hoà để khỏi phải thái quá ) Ex 2: Mike's close defeat in the tennis tournament has not abated his zeal for the game. (Việc Mike thua sát nút trong vòng đấu tennis đã không làm giảm bớt nhiệt tình của anh đối với trò chơi này ) abatement əˈbātmənt: sự giảm giá ( hàng hóa, cước phí) abbassa lean down abbastanza (1) enough; (2) quite abbastanza pretty abbey (n) tu viện /'æbi/ An abbey is a house or group of houses where monks or nuns live. -> When the monk returned to the abbey, he went immediately to his bedroom. abbigliamento clothes, clothing abbreviation a shortened form of a word Abbreviation tóm tắt, Abbreviation tóm tắt abdomen bụng Abdomen Bụng abdominal fat chất béo phần bụng/ mỡ ở bụng abdominal a (thuộc) bụng; ở bụng ~ stomach (n) abduct (/æd'dʌkt/) ngoại động từ bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...) (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra abducted bắt cóc, cuỗm đi abeyance Sự đình chỉ, hoãn lại abhorrent (a) ghê tởm, đáng ghét abide by (decision, rules) tuân theo (quyết định/luật lệ) Abide by (v) (v) tuân theo, tuân thủ, làm theo, tôn trọng to comply with abide by sth trung thành với, tuân theo abide by (v) tuân thủ eg: Two parties agreed to _____ the judge's decision. Hai bên đồng ý tuân theo quyết định của thẩm phán abide by tuân theo abide by tuân thủ Abide by
Nói chậm bất thường: Abnormally slow speech. Cây này mọc không bình thường: This tree grows abnormally aboard /əˈbôrd/: trên tàu Xà lan chở trên tàu (Lighters aboard ship) Xếp hàng lên tàu (To get aboard) Giới từ dùng trong thuật ngữ: Va đụng với một tàu khác (to fall aboard of a ship) abolish (v) bãi bỏ abolish (v) loại bỏ, xóa bỏ Abolish (v) Thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ abolish/ eradicate chấm dứt một hình luật nào đó, một hệ thống một cách chính thức/ xóa bỏ, loại bỏ cái gì hoàn toàn (thường là những cái xấu, tiêu cực) abolish luật, hệ thống aboriginal /ˌæbəˈrɪdʒɪnəl/ adj thuộc dân bản xứ Úc His work is inspired by Aboriginal art. aboriginal Nguyên sơ, nguyên thuỷ aborigine /ˌæbəˈrɪdʒəni/ n người dân bản xứ Úc My friend in Australia is an Aborigine. aborigine thổ dân Aborigine Thổ dân Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/: thổ dân châu Úc abortion nạo thai abortion sẩy thai, nạo thai Abortion Tình trạng nạo phá thai abound (/ə'baund/) nội động từ (+ in, with) có rất nhiều, có thừa coal abounds in our country: than đá có rất nhiều ở nước ta to abound in courage: có thừa can đảm abound (v) có thừa, nhan nhản, có rất nhiều abound v., to exist in large numbers About 300 kilometers Khoảng 300 cây số About 300 kilometers Khoảng 300 cây số 6 about something về cái gì đó about (adv, prep) khoảng, về about
Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do absent-minded (A) đãng trí absent-minded (adj) đãng trí absent-minded (adj) lack of concentration (adj) xao nhãng absent-minded đãng trí absolute (a) tuyệt đối, hoàn toàn absolute (adj) tuyệt đối, hoàn toàn absolute ['æbsəlut] (adj) hòan tòan absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn E.g: I have _______ confidence in her. Tôi có sự tự tin tuyệt đối vào cô ấy. absolutely (adv) tuyệt đối, hoàn toàn (adv) absolutely (adv) tuyệt đối, hoàn toàn absolutely right ... absolutely (1) tuyệt đối; (2) chắc chắn rồi absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli /: tuyệt đối, chắc chắn absolutely (adv) tuyệt đối, hoàn toàn, vô điều kiện absolutely (adv) tuyệt đối, hoàn toàn absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, nhất định rồi absolutely hoàn toàn absolutely totally; completely absolved xá tội miễn trách absolved xá tội, miễn trách absorb (v) hấp thụ, hút absorb (v) hấp thụ, tiếp thu absorb (v) hấp thụ absorb /əbˈzɔːb/(v) thấm, hút absorb information tiếp thu thông tin absorb something into something / take in hấp thụ vào đâu absorb (v) thẩm thấu absorb hấp thụ,hút absorb hấp thụ Absorb hấp thụ absorb thu hút, hấp thu, lôi cuốn absorb
At the last election, he abstained (from voting) tại cuộc bầu cử vừa qua, anh ta đã bỏ phiếu trắng abstinence (n) sự tránh,kiêng cữ abstract (a) trừu tượng Abstract (n), (adj) Trừu tượng, khó hiểu, không thực tế abstract = recondite (adj) trừu tượng khó hiểu ... abstract = recondite (adj) trừu tượng, khó hiểu abstract discussion ... abstract (adj) trừu tượng abstract adj. not concrete, related to ideas or feelings abstract trừu tượng,khó hiểu,lý thuyết abstract trừu tượng abstract=recondite (adj) trừu tượng khó hiểu abstract=recondite (adj) trừu tượng,khó hiểu absurb lố bịch absurd (/əb'sə:d/) tính từ vô lý ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch an absurd suggestion: một lời gợi ý vô lý an absurd answer: một câu trả lời ngớ ngẩn that uniform makes them look too absurd: bộ đồng phục ấy làm cho họ có vẻ lố bịch vô cùng absurd = ridiculous vô lý absurd ngớ ngẩn, lố bịch absurd vô lý,ngu xuẩn,lố bịch absurd= ridiculous vô lý absurd=ridiculous vô lý absurdity (n) sự ngu xuẩn, vô lý abundance (n) sự phong phú, sự dồi dào abundance (n) sự phong phú abundance (n) su thua thai abundance(n) (n) sự thừa thải, nhiều abundance /əˈbʌndəns/ n sự nhiều, thừa mứa There was an abundance of wine at the wedding. abundance sự dư thừa abundance sự phong phú, dồi dào abundant (a) dồi dào, phong phú abundant (a) nhiều, phong phú, thừa thãi abundant (a) nhieu, thua thai abundant (a) phong phú abundant (adj) thừa, phong phú, dồi dào abundant (Nkđđ) dồi dào abundant /əˈbʌndənt/(adj) dồi dào, nhiều abundant(a) (a) nhiều quá mức, dồi dào abundant (adj) nhiều, phong phú, thừa thãi abundant (adj) nhiều, phong phú, thừa thãi eg: The recruiter was surprised at the __(n)___ of qualified applicants. Các nhà tuyển dụng rất ngạc nhiên với sự phong phú của các ứng viên đủ điều kiện. abundant /əˈbʌndənt/ adj nhiều, phong phú Natural resources are abundant in this part of the country. abundant nhiều, phong phú, thừa thãi abundant phong phú abuse (v) lạm dụng, ngược đãi abuse (v) lộng hành, lạm dụng Abuse of lạm dụng abuse lạm dụng; ngược đãi Abuse Lạm dụng abuse n., v. /ə'bju:s/ lạm dụng abusive (/ə'bju:siv/) tính từ lạm dụng lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa intellectually abusive: xúc phạm trí tuệ abusive (a) sỉ nhục, lăng mạ, lạm dụng abysma không đáy sâu abysmal sâu không đáy acacia (n) cây keo acacia /əˈkeɪʃə/ n cây keo Acacia trees grow in warm parts of the world. acacia cây keo academic (adj) thuộc học viện, đại học, viện hàn lâm academic /ˌækəˈdemɪk/(adj) thuộc vể hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật academic performance (n, p) thành tích học tập academic performance học lực academic performance kết quả học tập Academic performance Thành tích học tập academic qualifications educational qualifications academic requirements những yêu cầu về học thuật academic transcript bảng điểm academic year (n) năm học academic (a) thuộc về học thuật academic (adj) thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm academic /ˌækəˈdemɪk/ adj có tính học thuật I don't like academic subjects. academic adj. , related to school, especially university academic có tính chất học thuật academic có tính học thuật academic học thuật academic hội viên học viện academic Hội viên học viện academic thuộc về học tập, thuộc chương trình chính quy academic trừu tượng / viện hàn lâm / lý thuyết suông / không thực tế academic trừu tượng academic academic year academic performance ... academically (adv) về mặt học thuật academy (n) học viện academy /əˈkædəmi/ n học viện We graduated from the Academy of Finance. academy học viện accelerate (/æk'seləreit/) ngoại động từ làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp rảo (bước) to accelerate the pace: bước mau hơn, rảo bước nội động từ tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước gia tốc accelerate (v) tăng tốc accelerate / speed up/ gain momentum tăng tốc accelerate /əkˈseləreɪt/ (v) làm gia tăng, tăng tốc Accelerate (v) tăng tốc, thúc đẩy accelerate /əkˈseləreɪt/ v thúc đẩy, tăng tốc I accelerated to overtake the bus. Accelerate làm gia tăng Accelerate
đồng phạm (pháp lý = accomplice) accessory phụ kiện,phụ vào thêm vào accettare to accept accident (n) (n) tai nạn, rủi ro, sự rủi ro Accident black spot đoạn đường hay xảy ra tai nạn accident prevention phòng ngừa tai nạn accident: tai nạn ... accident
Con đường thường xảy ra tai nạn An accident-prone street acclaim đồng thuận, hoan nghênh acclimatize (v) thích nghi khí hậu accogliente cozy accolade praise; approval Accommodate (v) (v) cung cấp được (chỗ ăn ở...); chứa được accommodate (v) chứa đựng, đựng accommodate = adjust to điều chỉnh accommodate = allow for:chứa = cho phép accommodate = adjust to điều chỉnh accommodate yourself làm cho mình thích nghi accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa accommodate (v) dàn xếp, đáp ứng, làm thích nghi eg: The meeting room was large enough to _____ the various needs of the groups using it. Các phòng họp đã đủ lớn để dap ung cho các nhu cầu khác nhau của các nhóm sử dụng nó . accommodate (v) điều chỉnh, đáp ứng, làm thích nghi eg: The meeting room was large enough to _____ the various needs of the groups using it. Accommodate / [v] /ə'kɔmədeit/ \= Hold without crowding or inconvenience; have room for (Chưá được; đủ chỗ cho ) Ex: The new restaurant will accommodate 128 persons [=> people; sao trong sách người ta dùng persons vậy ta???]. (Nhà hàng mới có thể chưá đến 128 người ) \= Oblige; do a favor for; furnish with something desired (Làm thoả mãn ai; ban ân huệ cho ai; cung ứng điều mà người khác muốn ) Ex: I'm sorry I have no pen to lend you. Ask Norman. Perhaps he can accommodate you. (Tôi lấy làm tiếc tôi không có bút mực để cho anh mượn. Anh hãy hỏi Norman. Có lẽ ông ta có thể giúp anh ) accommodate /əˈkäməˌdāt/: (v) hòa giải accommodate /əˈkɒmədeɪt/ v cho trọ, cung cấp chỗ ở The hotel can accommodate up to 5 guests. accommodate Cho trọ; tìm chỗ cho trọ accommodate cung cấp accommodate dàn xếp, đáp ứng, cung cấp accommodate=adjust to điều chỉnh accommodate=allow for chứa /cho phép accommodate=allow for chứa = cho phép Accommodating Dễ tính, sẵn sàng thay đổi để giúp ai accommodation (/əˌkɒməˈdeɪʃn/) (n) chỗ ở Accommodation (n) (n) chỗ ăn ở accommodation (n) sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n) phòng ở accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ n chỗ ăn ở Where can we find cheap accommodation? accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] (n) phòng ở accommodation a place where you live or stay accommodation chỗ ở (ə-kŏm′ə-dā′shən) We will arrange accommodation on request. accommodation chỗ ở, sự thích nghi, điều tiết accommodation chỗ ở accommodation
to accumulate capital: tích luỹ vốn to accumulate good experience: tích luỹ những kinh nghiệm hay garbage accumulated: rác rưởi chất đống lên làm giàu, tích của thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) accumulate (v) tích lũy/tụ accumulate (v) tích lũy accumulate = build up tích lũy = xây dựng accumulate/gather/collect cộng dồn/tích lũy accumulate (v) cộng dồn; tích luỹ lại accumulate (v) cộng dồn; tích luỹ lại eg: The bills started to _____ after secretary quit. Các hóa đơn bắt đầu tích lũy sau khi thư ký bỏ viec. accumulate (v) gather, collect, dồn lại, tích trữ accumulate (v) tích lũy We've ...ed so much rubbish over the years. accumulate (v)/əˈkyo͞omyəˌlāt/cộng dồn; tích luỹ lại eg: The bills started to _____ after secretary quit. Các hóa đơn bắt đầu tích lũy sau khi thư ký bỏ viec. accumulate sự tích lũy Accumulate Thu gom (verb /əˈkjuːmjuleit/) = Collect: sưu tầm, thu thập. Accumulate
and if any of you acts up, so help me, I will call Santa, và nếu đứa nào quậy phá, mẹ sẽ gọi ông già Noel, Act up (trẻ con) quậy phá; (cơ thể) bắt đầu đau nhức, (thiết bị) bắt đầu có vấn đề act up gây phiền (máy móc) act (n) (v) /ækt/ hành động, cử chỉ act (v) to perform in a play or film act /ækt/: (v) hành động, cư xử act hành động Act hành động act
Act on/upon: follow;behave according to She acted on the doctor's advice acting diễn xuất acting hoạt động diễn xuất action (n ) (n) hành động, hành vi, tác động action figure (n) đồ chơi hành động/ kiều siêu nhân action film (n) a film with lots of adventures and exciting events and activities Action film /ˈækʃən fɪlm/ n Phim hành động I do like action films. action film phim hành động action speaks louder than words. nói hay chẳng bằng làm tốt action (n) hành động; quá trình diễn biến (của vở kịch/ bộ phim action (n) hành động; quá trình diễn biến (của vở kichj) eg: The _____ on stage was spellbinding. action ['æk∫n] (n) hành động action hành động, hành vi action hành động action
Actual cost: giá thực tế Actual Thực sự, thực tế, có thật actualize (v) hiện thực hóa actually (adv) (adv) hiện nay, hiện tại, thực sự, thực tế Ex: Actually, she's twenty years old. actually (adv) thực sự, quả thật actually (adv) thực sự actually, in fact thực sự, thật tế, quả thật actually ['æktjuəli] (adv) thực ra actually adv. thực sự là actually thật ra actually thực ra là actually thực ra, thực sự actually thực ra actually thực sự ,thậm chí actually thực sự là actually thực sự actually=truly thực sự Acuity (y học) độ kịch liệt (bệnh) acupuncture (n) sự châm cứu Acupuncture modality relies on sophisticated skills ... acupuncture châm cứu Acupuncture thuật châm cứu acute condition tình trạng cấp tính acute (y học) cấp acute cấp tính acute happens suddenly and with great intensity adamant determined not to change your mind or to be persuaded about something adamantly (adv) một cách cứng rắn adapt ( v ) thích nghi, thích ứng (với) adapt (v) thích nghi adapt (v) tra, lắp vào Adapt to Thích nghi (verb /əˈdӕpt/) adapt (v) thích nghi adapt (v) thích nghi Desert plants have ...ed for their own survival adapt thích nghi, thích ứng adapt thích nghi adapt tra vào ,lắp vào ,làm thích nghi adapt
The United manager's complaints about the value of the squads do not add up. add up tăng từ từ add up tính tổng add up tổng cộng add (1) thêm vào; (2) cộng Add /æd/ v Cộng If you add three and four you get seven. add añadir add cộng, thêm vào add thêm vào add thêm/cộng/gộp vào/bổ sung added time phút bù giờ (bóng đá) added=extra thêm addendum [ə'dendəm]: phụ lục Addict Người nghiện (n) addict người nghiện addicted (adj) nghiện addicted (to) (a) nghiện cái gì addicted to bị nghiện ... addicted to nghiện cái gì addicted to Nghiện addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện ((thích) cái gì addicted /əˈdɪktɪd/ nghiện nghập addicted adj /əˈdɪktɪd/ nghiện (thích) cái gì addicted nghiện addiction (/ə'dikʃn/) danh từ thói nghiện sự ham mê, sự say mê addiction (n) sự nghiện ngập Addiction Sự nghiện (n) addictive (a) gay nghien addictive (a) gây nghiện addictive substances chất gây nghiện addictive có tính gây nghiện Addictive Gây nghiện (adj) addictive gây nghiện addictives (n) chất phụ gia addition [ə'di∫n] (n) sự thêm vào addition
Someone is very adept at something, they are very good at doing it. ->một người giỏi về 1 việc gì đó, họ thường làm rất tốt nó. adept có chuyên môn; tinh thông adept tinh thông adequacy sự đầy đủ, sự tương xứng, thích đáng. adequate (adj) đầy, đầy đủ adequate (adj) thỏa đáng, phù hợp adequate (adj) đầy đủ, thích đáng, thỏa đáng adequate (adj) đầy, đầy đủ adequate (adj): đầy đủ adequate đầy đủ (adj) Adequate Đầy đủ (adj) adequate đầy đủ adequate tương đương adequate We had adequate food and drink for a week's journey.(ˈjərnē) cuộc hành trình adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ adequately (adv) tương xứng, thỏa đáng adequately adv. /'ædikwitli/ 1 cáh tương xứng, đầy đủ adequately adv., well enough adequately đầy đủ; sẵn sàng cho một mục đích nào đó adequately đầy đủ adequately một cách thỏa đáng adesso now adhere = stick together bám/ dính vào nhau Adhere to (v) (v) to follow tuân theo, chú tâm, tôn trọng... adhere to (v) tuan theo, follow, conform to, comply with adhere to the skin bám chặt vào da adhere to/conform to(with)/abide by/observe/follow/stick to/comply with tôn trọng/giữ vững adhere to (v) tôn trọng, giữ vững, tuân thủ eg: The chairman never _____ his own rules. adhere to dính vào, bám vào adhere to tuân theo Adhere to
adjudicator: quan tòa adjudication: sự xét xử, sự tuyên án adjunct = appendage hỗ trợ = phụ adjunct =appendage hỗ trợ = phụ adjunct=appendage hỗ trợ /phụ adjust ( v ) điều chỉnh, chỉnh (máy móc, chế độ) adjust (v) (v) điều chỉnh adjust (v) sửa lại cho đúng, điều chỉnh adjust strength ... adjust strength điều chỉnh sức mạnh adjust/adjust to sth điều chỉnh/dàn xếp adjust (ə-jŭst′) (v) điều chỉnh, dàn xếp, làm cho thích hợp If the chair is too high you can adjust it to suit you. adjust (v) điều chỉnh, dàn xếp, làm cho thích hợp eg: The stockroom clerk _____ed the cooking pots on the shelf so they would be easier to count during inventory. Các nhân viên nhà kho điều chỉnh việc nấu ăn trên kệ chậu vì vậy họ sẽ dễ dàng hơn để đếm trong hàng tồn kho. adjust điều chỉnh Adjust
Vấn đề thuộc lĩnh vực hành chính Administrative problem administrative (a) thuộc về hành chính Administrative (adj) hành chính administrative support (n) hỗ trợ thủ tục hành chính administrative liên quan đến quản lý administrative thuộc về hành chính administrator (n) người quản lý administrator (n) quản trị viên admirable (/'ædmərəbl/) - tuyệt diệu, tuyệt vời - đáng khâm phục, đáng ca tụng Tinh thần đáng phục: An admirable spirit admirable /ˈædmərəbl/ adj đáng ngưỡng mộ The police did an admirable job in keeping the fans calm. admirable đáng ngưỡng mộ admirable tuyệt vời, đáng nể phục (admirable achievements) admirably một cách tuyệt vời admiration (n) sự khâm phục, thán phục admiration /ˌædməˈreɪʃn/ n sự ngưỡng mộ/khâm phục My admiration for that woman grows daily. admiration
Phải thừa nhận là các con số không thể so sánh chặt chẽ với nhau. Admittedly, the figures are not strictly comparable Admit: nhận vào, cho vào; Admission adobe gạch sống (đất trộn với rơm) adolescence gđ vị thành niên adolescence thời thanh niên adolescent (/,ædou'lesns/) tính từ đang tuổi thanh niên, trẻ danh từ người thanh niên adolescent n ., person between the ages of thirteen and nineteen adolescent Người thanh niên Adolescent Vị thành niên (adjective /ӕdəˈlesnt/) Adolescent Vị thành niên (n) Adopt (v) (n) nhận nuôi; chấp nhận, thông qua adopt (V) (v) nhận làm con nuôi adopt (v) chấp nhận, nhận nuôi, thông qua adopt (v) thông qua; nhận nuôi adopt a child nhận con nuôi adopt a green lifestyle lối sống xanh adopt (v) thu nhận, tiếp thu cái mới adopt (v) tiếp nhận, tiếp thu Adopt Áp dụng (verb /əˈdopt/) adopt nhận nuôi adopt
adopt /ə'dɔpt/ ngoại động từ nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi an adopted child: đứa con nuôi he adopted the old man as his father: anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi theo, làm theo to a adopt new method of teaching: theo phương pháp giảng dạy mới chọn (nghề, người cho một chức vị) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện to adopt a proposal: chấp nhận và thực hiện một đề nghị adopted child con nuôi adoptive child adoptive parents con nuôi bố mẹ nuôi adore (/ə'dɔ:/) ngoại động từ kính yêu, quý mến mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ adorable, adoration adore + Ving tôn thờ, mê thích adore/fancy + Ving thích làm gì adore (v) /əˈdɔːʳ/mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha adore (v)/əˈdɔː/: yêu thích, mê thích adore v /əˈdɔː/ yêu thích, mê thích Adore Rất thích, tôn thờ adore yêu thích, mê thích adore yêu thích, tôn thờ adorn (/ə'dɔ:n/) ngoại động từ tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng to adorn oneself with jewels: trang điểm bằng châu ngọc to adorn a room with flowers: trang trí căn buồng bằng hoa adorn = decorate tô điểm = trang trí adorn=decorate tô điểm /trang trí adorn=decorate tô điểm adornment sự tô điểm, trang trí, đồ tư trang adrenals tuyến thượng thận adrift trôi dạt, phiêu bạt adulation (n) vô cùng ngưỡng mộ, sự nịnh hót adulation ngưỡng mộ quá mức, nịnh hót adulation sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ very great admiration or praise for someone, especially when it is more than is deserved: adulatory (adj): nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ showing too much admiration adult (n) người lớn adult (n, adj) người lớn, người trưởng thành; trưởng thành adult mortality khả năng chết khi lớn lên adult school (n) trường phổ cập dành cho người lớn (thường là dân nhập cư) (n) adult speech lời nói của người lớn adult talk nói chuyện kiểu người lớn adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành adult người lớn adulterate pha trộn adultery infidelity in marriage adultery tội ngoại tình adulthood gđ trưởng thành adulthood giai đoạn trưởng thành adulthood khi trưởng thành ad-valorem freight cước theo giá trị advance (n) sự tiến bộ advance (n,v) sự tiến bộ, tiến lên, đưa lên, đề xuất advance (v) make progress, tien bo, phat trien advance (v) phát triển, tiến bộ advance (v) tiến bộ advance (v) tiến triển, cải tiến advance = improvement cải thiện advance = progress (n) sự tiến bộ advance freight cước trả trước( thường = 1/3 tổng cước) advance on freight tạm ứng trên cước : là 1 khoản nhỏ người thuê tàu tạm ứng cho thuyền trưởng, và sau đó sẽ được khấu trừ vào cước Advance on Tiến đến advance to=reach st đạt được advance (n) sự tiến bộ eg: Every _____ in technology was evident throughout the hotel's computerized functions. advance /ədˈvɑːns/ v tiến lên, tiến bộ We have advanced greatly in our knowledge of the universe. advance sự tiến bộ advance tiến bộ advance=improvement cải thiện advanced = progressive tiên tiến Advanced education Nền giáo dục tiên tiến advanced electronic devices ... advanced technology công nghệ tiên tiến Advanced technology Công nghệ tiên tiến advanced /ədˈvɑːnst/ adj tiên tiến This is the most advanced type of engine available. Advanced [əd'vɑ:nst] (adj): tiên tiến advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ advanced cấp độ cao advanced chuyên sâu; nâng cao advanced nâng cao ,tiên tiến advanced nâng cao advanced tiên tiến, tiến bộ, cấp cao advanced=progressive tiên tiến advancement (n) sự tiến bộ advancement /ədˈvɑːnsmənt/ n sự tiến bộ All she was interested in was the advancement of her own career. Advancement phát triển (tương lai, nghề nghiệp, xã hội...) Advancement phát triển tương lai, nghề nghiệp, xã hội advancement sự thăng tiến advantage (n) lợi thế, thuận lợi advantage (n) lợi thế advantage (n) sự thuận lợi, lợi thế advantage (n) thuận lợi advantage lợi thế advantage
adverse /'ædvə:s/ tính từ đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối adverse (a) bất lợi, có hại adverse (adj) bất lợi adverse = negative tiêu cực adverse = unfavorable xấu = không thuận lợi adverse effect ảnh hưởng tiêu cực/tác dụng phụ Adverse effect ảnh hưởng xấu adverse adj: bất lợi, có hại đối địch, thù địch ngược, đối diện adversity: nghịch cảnh Adverse Bất lợi, có hại (adjective /ˈӕdvəːs/) adverse bất lợi adverse having a negative or harmful effect on something adverse ngược, bất lợi adverse tiêu cực Adverse tiêu cực adverse=negative tiêu cực adverse=unfavorable xấu ,bật lợi adverse=unfavorable xấu = không thuận lợi Adversely bất lợi, bị ảnh hưởng nặng nề, chịu thiệt hại adversity ( /əd'və:siti/) danh từ sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch tai hoạ, tai ương adversity (/əd'və:siti/) n: sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch tai hoạ, tai ương advert sự quảng cáo advertise (v) báo cho biết, báo cho biết trước advertise (v) quảng cáo advertise quảng cáo advertise
\= confirm affirm Khẳng định, xác nhận; quả quyết affirm khẳng định Affirm Phê chuẩn affirm v --khẳng định, xác nhận; quả quyết ~ claim There's enough evidence to __that he is a war criminal Có đầy đủ chứng cứ để khẳng định rằng y là một tên tội phạm chiến tranh affirmation khẳng định, xác nhận, affirmative khẳng định affix (v) (v) đóng dấu, dán tem affix (v) đóng dấu, dán tem affix a photograph to the application form dán ảnh vào đơn xin việc Afflict =plague Phiền não, khổ sở, làm phiền afflict gâu đau đớn afflict làm đau đớn Afflict Làm đau đớn Afflict Phiền não, khổ sở affluence = wealth xung túc = giàu affluence=wealth sung túc /giàu affluence=wealth sung túc = giàu affluent = wealthy = well-off giàu có affluent suburbs vùng ven giàu có Affluent Giàu có, đầy đủ, sung túc affluent giàu có afford ( v) ( v) có đủ sức, có đủ khả năng afford (v) có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) afford /əˈfɔːd/ (v) có khả năng chi trả afford to buy
\= exacerbate \>< alleviate, mitigate aggravation sự làm trầm trọng thêm Aggression (n) (n) sự gây hấn, cuộc xâm lược aggression (n) sự gây hấn aggression (n) sự hung dữ, gây hấn aggression (n) Thái độ gây hấn, sự xâm lược aggression (n) sự hung hăng Aggression sự gây hấn aggression sự hung hăng aggression sự xâm lược,xâm nhập ,tấn công aggressive (a) hung hăng Aggressive (adj) (adj) tháo vát, năng nổ, hung hăng aggressive (adj) xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) aggressive / strong (adj) mạnh mẽ, có khả năng chống chọi cao aggressive selling tiếp thị mang hơi hướng 'hung hăng/dữ dội' aggressive (adj) quyết đoán; cạnh tranh, hung han eg: Wall Street is a very _____ atmosphere where only the strong survive. Wall Street là một bầu không khí rất canh tranh, noi duy nhất mà mạnh mới tồn tại. aggressive (adj) quyết đoán; cạnh tranh, hung han eg: Wall Street is a very _____ atmosphere where only the strong survive. Wall Street là một bầu không khí rất canh tranh, noi duy nhất mà mạnh mới tồn tại aggressive adj. /ə'gresiv/ hung hăng aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) Aggressive adj. Competitive, assertive: Cạnh tranh. aggressive hung hăng; xâm lấn aggressive hung hăng Aggressive hung hăng aggressive hung tợn aggressive likely to fight or argue aggressive ready to attack or start fights, angrily Aggressively (adv) (adv) xông xáo, tháo vát aggressively (adv) hùng hổ, hung hăng aggressively xông xáo,tháo vát Aggressor (n) (n) kẻ gây sự, kẻ xâm lăng Aggressor / [n] /ə'gresə/ \= Person or nation that begins quarrel assailant (người hoặc quốc gia mở đầu cuộc xung đột; kẻ xâm lược; kẻ tấn công ) Ex: In the war with the United States, Japan was the aggressor; the surprise attack on Pearl Harbor started the conflict. (Trong cuộc chiến với Hoa Kỳ, Nhật Bản là quốc gia gây chiến; cuộc tấn công tình thình cuả Nhật vào Trân Châu cảng đã mở đầu cho cuộc xung đột ) Aggressor kẻ xâm lược, kẻ gây sự agility (n) sự nhanh nhẹn, lanh lợi agility sự dẻo dai; nhanh nhẹn agility sự nhanh nhẹn agile (/'ædʤail/ adj)nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi aging (n) sự lão hoá agire to act; behave agitated lolắng agitation sự rung động ago --> before/earlier ... ago (adv) (adv) trước đây Ex: He left the house over an hour ago. ago adv. /ə'gou/ trước đây Ago cách đây,trước đây ago cách đây ago một thời gian trước/qua ago trước đây agonise (v) Chịu đau đớn, khổ sở agony (n) nỗi đau đớn cực độ agony đau đớn cực độ agony sự đau đớn; chịu đựng agony sự đau đớn agrarian (a) thuộc nông nghiệp agrarian (thuộc) nghề nông agrarian /əˈgreəriən/ adj thuộc về nghề nông, nông dân Agrarian people depend on the lunar calendar to care for their crops. Agree (v) (v) đồng ý, tán thành agree (v) (v) đồng ý Ex: I agree with you. Agree (with sb) about Đồng ý với ai về agree + to V đồng ý làm gì agree on.... đồng ý về agree to do sth ... agree to do sth đồng ý làm gì agree to do đồng ý agree with sb on sth ... agree with sb
behind schedule: chậm on schedule: đúng kế hoạch ahead of schedule trước thời hạn ahead of time sớm hơn thời hạn ahead of. trước. ahead of vượt hơn ahead ahead đằng trước ahead phía trước aid (n) sự hỗ trợ aid (v) (/eɪd/) hỗ trợ, giúp đỡ aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ Aid Giúp đỡ, viện trợ aid viện trợ ail làm đau đớn ,gây ra khó khăn ail Làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não Ailment = disease = illness ... ailment bệnh tật aim (n) mục đích, mục tiêu aim (n) mục tiêu Aim (n) mục tiêu aim (n,v) sự nhắm (bắn), mục tiêu, nhắm, tập trung, hướng vào aim (v) nhắm, tập trung, hướng vào aim at something nhằm mục đích làm gì đó aim at sth nhằm mục đích làm gì aim at/for đạt tới ,hướng tới aim to do something /eɪm tə du ˈsʌmθɪŋ/ v nhắm I aim to be a millionaire by the time I'm 3. aim to V = aim at V-ing (v) nhắm đến aim (n) mục đích, mục tiêu My aim is to become a helicopter pilot. -> Mục đích của tôi là thành một phi công trực thăng. aim (n) mục đích aim /eɪm/ n mục đích Her main aim in life is to be a good wife and mother. aim định hướng chưa cụ thể aim mục đích aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào aimless không mục đích air (n) (n) không khí, không gian Ex: I kick the ball high into the air. air conditioner điều hòa nhiệt độ Air conditioner điều hoà air conditioner máy điều hòa air conditioning điều hòa air hostess nữ tiếp viên hàng không air pollution (n) ô nhiễm không khí air pollution (n) sự ô nhiễm không khí air pollution ô nhiễm không khí air pollution sự ô nhiễm không khí air quality chất lượng không khí air sacs túi khí Air Traffic Control air traffic control (ATC) Air/bus/train/taxi fare Phí di chuyển, đi xe, máy bay... air/soil/water pollution (n) sự ô nhiễm không khí/đất/nước Air/wash your dirty linen/ laundry in public Kể ra, nói ra những chuyện không hay cho người khác biết Air/wash your dirty linen/ laundry kể chuyện riêng tư với mọi người air không khí (v) air không khí air
The piano arrived at its destination all in one piece. When we moved, our furniture arrived all in one piece. all in rate cước toàn bộ : tổng số tiền bao gồm cước thuê tàu và các loại phụ phí khác vd: tàu chợ thường áp dụng cước toàn bộ khi chở thuê all mod cons những thiết bị hiện đại trong nhà all mod cons technology at home that makes jobs easier such as a washing machine, dishwasher etc. all of a sudden (idiom) đột nhiên all of a sudden (adv) bất thình lình all of a sudden đột nhiên, bỗng nhiên, không cảnh báo trước all of sudden right away with no warning All our friends were there. tất cả ban bè chúng tôi đều ở đó all over the place khắp mọi nơi all over khắp mọi nơi all over khắp nơi ⁃ we looked all for the ring chúng tôi tìm cái nhẫn ở khắp nơi cái mà ta chờ đợi ở một người nào đó ⁃ that sounds like my sister all over tiếng động đó nghe đúng là em gái tôi all pins and needles đau bứt rứt bồn chồn khó chịu all prim and proper cứng rắn bảo thủ lạc hậu all right = alright được rồi, ổn rồi All right. We can look online. Được rồi Chúng ta có thể nhìn trực tuyến. all right (adj., adv, exclamation) tốt, ổn, khỏe mạnh; được all right được rồi all right được thôi all right tốt, ổn, khỏe mạnh; được all right 괜찮아 all risks kí hiệu (A.R): bảo hiểm mọi rủi ro all skin and bones >< plump gầy chỉ da bọc xương >< phúng phính all that will take place tất cả những thứ đó sẽ diễn ra all the answers tất cả các câu trả lời all the morning/ all the afternoon/ all day...( Khi những thời gian này chưa kết thúc tại thời điểm nói ... all the rage (idiom) phổ biến/ hot all the rage (idiom) rất hot all the rage (idiom) rất phổ biến, hot all the rage phổ biến all the time = always luôn luôn, lúc nào cũng all the time luôn luôn all the while for all of a period of time: There I was thinking you were hard at work and you were upstairs in bed all the while All thumbs (all fingers and thumbs) Tay lúng túng, vụng về All thumbs (all fingers and thumbs) vụng về all thumbs/ clumsy hậu đậu all time saved both ends tổng thời gian tiết kiệm được ở 2 đầu áp dụng thuê tàu chuyến có áp dụng thưởng phạt theo cách bù trừ ( reversible laydays) /riˈvərsəbəl/ all told toàn phần: trọng tải toàn phần ( deadweight all told) All too Dùng để nhấn mạnh mức độ gì vượt hơn, vượt xa cần thiết hay mong đợi The week passed all too quickly, and it was time to go back home. All too nhiều, rất All very well (all well and good) có khi tốt có khi không trong vài trường hợp All very well (all well and good) Tốt, hữu ích, chấp nhận được trong vài trường hợp nhưng không phải lúc nào cũng vậy A high-fiber diet is all very well for an adult, but it's totally wrong for a child. All your friends and family are here. Tất cả bạn bè và gia đình của bạn đang ở đây. all most valencians love rice. nearly ________ valencians love rice. all tất cả All tất cả all все, весь all 모두 Allay those fears Giảm bớt nỗi sợ hãi allegation viện lý allege ( /ə'ledʤ/) ngoại động từ cho là, khẳng định viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng to allege illiness as a reason for not going to work: viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc allege (v) quả quyết, cho là alleged bị cho là có nguy cơ Alleged bị cho là có nguy cơ alleged được cho là allegedly (adv) được cho là allegiance (/ə'li:dʤəns/) danh từ lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) Thề trung thành với nữ hoàng: Swear allegiance to the queen Một biểu tượng của sự trung thành: Some symbol of his allegiance. allegiance to trung thành all-encompassing ... allergic reaction (n) sự phản ứng dị ứng allergic to dị ứng với allergic (adj.) /əˈlɜːrdʒɪk/ bị Dị ứng Many people can't eat shrimp because they are allergic to shellfish. allergic bị dị ứng allergies (n) chứng dị ứng (n) allergies dị ứng allergy (n) sự dị ứng allergy medication thuốc chống dị ứng allergy (n) / 'ælədʒi / dị ứng allergy (n) dị ứng. allergy dị ứng Allergy sự dị ứng all'estero abroad Alleviate (v) Làm nhẹ bớt, giảm bớt, làm dịu Alleviate Làm giảm (verb /əˈliːvieit/) Alleviate Làm nhẹ, dịu bớt, alleviate
Giấc ngủ ngắn vừa có thể giúp bạn cảm thấy tỉnh táo vừa có thể giúp ích cho bộ não của bạn: So take a nap, feel refreshed, and help your brain all in one all'interno inside Allocate (v) (v) chỉ định, phân phối allocate resources phân chia nguồn tài nguyên Allocate resources Phân chia nguồn tài nguyên allocate/allot/give phân bổ allocate (v) phân bổ The office manager did not _____ enough money to purchase software. allocate phân bổ, phân vùng Allocated (a) (a) được phân phối Allocation (n) (n) sự chỉ định, sự phân phối, phân phát... Allora posso offrirti qualcosa da bere? Well, could I offer you something to drink? allora alright allora well allot phân công Allot phân công allotted time thời gian được giao để làm gì đó all-out hết sức toàn lực All-out Hết sức, toàn lực allow / permit + V-ing cho phép làm gì allow /permit + V-ing/ O to V (chủ động) be allowed/permitted to V (bị động) cho phép allow + sb to do sth cho phép (ai) làm (việc gì) allow doing =permit doing cho phép làm gì allow doing sth cho phép việc gì allow sb to do \= permit sb to do cho phép làm gì allow sb to do sth ... allow sb to do sth cho phép ai làm gì đó allow sb to do sth cho phép ai làm gì allow somebody to do sth (v) /ə'lau/ cho phép Allow/permit to v allow (v) cho phép, chấp nhận allow (v) cho phép, chấp nhận eg: My insurance does not _____ me to choose my own hospital. allow cho phép allow đảm bảo đủ (tiền, thời gian....) cho cái gì allowance money paid to sb to help them, either on a regular basis or for a particular purpose allowance sự cho phép allowed
The issue had been alluded to in earlier discussions Vấn đề này đã được nhắc đến ở các cuộc bàn luận trước đó alluded to nói bóng gió allunga la mano stretch her hand allure sự quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ allurement sự hấp dẫn, quyến rũ allusion (n) indirect reference, ẩn ý, ám chỉ allusive ám chỉ Allusive Ám chỉ ally (n,v) nước đồng minh, liên minh, liên kết, kết thông gia ally đồng minh ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; ally Nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh almeno at least Almost certainly Gần như chắc chắn almost certaintly gần như chắc chắn Almost everyone _______ for home by the time we arrived.
Are the records filed alphabetically alphabetically theo thứ tự abc alpinista climber already (adv) (adv) đã, rồi, đã... rồi Ex: I'm already late. already (dùng sau have/has, trước PII) ... already ... already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã... rồi EX: We have ________ finished our homework. already adv. đã, rồi already al Already Đã, rồi; đã... rồi already đã, rồi already đã; rồi also (adv) (adv) cũng, cũng vậy, cũng thế Ex: He is studying Chinese but he is also studying French. also (adv) cũng, cũng vậy, cũng thế also adv. /'ɔ:lsou/ cũng also cũng, lại còn also cũng Also cũng altar (n) bàn thờ, bệ thờ altar (n) bàn thờ altar ['ɔltə] (n) bàn thờ altar bàn thờ altar
độ cao ((thường) so với mặt biển) (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao altogether (adv) hoàn toàn, hầu như; nói chung altogether (adv) tất cả, cả thảy altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, nói chung altogether hoàn toàn đầy đủ Altogether hoàn toàn, đầy đủ Altogether Hoàn toàn altogether tất cả; cùng nhau altogether tổng cộng; tính gộp lại altogether tổng cộng altruism (n) lòng vị tha, hành động vị tha Altruism Lòng vị tha (n) altruism lòng vị tha altruistic (a) có lòng nhân hậu, vị tha Altruistic quan tâm đến ai altruistic vị tha alumi cựu sinh viên aluminium nhôm aluminum nhôm alumna danh từ, số nhiều alumnae /ə'lʌmni:/ - (nguyên) nữ học sinh; (nguyên) nữ học sinh đại học alveoli phế nang Alway luôn luôn always accessible luôn luôn tiếp cận được : reachable/ approachable on arrival always safety afloat luôn luôn nổi an toàn chủ tàu cho điều khoản này vào hợp đồng nhằm để ng thuê tàu chọn cảng cầu sâu để đảm bảo đáy tàu không chạm đất ( luôn nổi) always the same. Trước sau như một Always,constantly ... always (Adj) / 'ɔːlweɪz / luôn luôn always ... always /ˈɔːlweɪz/ (adv) : luôn luôn Always always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn always luôn luôn (+ HTD) always luôn luôn (100%) always luôn luôn (adv) always luôn luôn always luôn alzare stand up alzare to get up Am I pronouncing it correctly? Tôi phát âm có đúng không? 9 Am I pronouncing it correctly? Tôi phát âm nó đúng không? am/is/are going to sẽ (dự định) am là Amalgamation Sự hỗn hồng hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hợp nhất amaranth rau dền amassed chất đống, góp nhặt(tiền) amassed chất đống, góp nhặt amateur (adj) nghiệp dư amaze (v) làm ngạc nhiên, làm sửng sốt amazed (a) (adj) kinh ngạc, sửng sốt amazed at/ by ngạc nhiên amazed at/by ngạc nhiên về amazed at kinh ngạc amazed adj. /ə'meiz/ (bị) kinh ngạc, sửng sốt amazed kinh ngạc, sửng sốt amazement (N) sự kinh ngạc amazement sự kinh ngạc; ngạc nhiên Amazing ! (adj) (adj) kinh ngạc Ex: That's amazing !!! amazing (a) kinh ngạc amazing (adj) (adj) kinh ngạc, sửng sốt Ex: She is very good at playing the piano. amazing creature sinh vật kì thú amazing (adj) đáng kinh ngạc amazing (adj) kinh ngạc, sửng sốt amazing [ə'meiziη] (adj) kinh ngạc, sửng sốt Amazing amazing adj. /ə'meiziɳ/ gây kinh ngạc, sửng sốt amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt amazing đáng ngạc nhiên amazing kinh ngạc, sửng sốt amazing kinh ngạc Amazing Kinh ngạc amazing tuyệt vời amazingly (adv) tuyệt vời amazingly 1 cách đáng đáng kinh ngạc amazingly một cách đáng kinh ngạc Ambarella cóc ambassador (n) đại sứ, sứ giả Ambassador /æmˈbæsədər/ n Đại sứ She's a former ambassador of the United States. amber hổ phách ambigously một cách khó hiểu; đầy hàm ý ambiguity (n) sự mơ hồ/ tối nghĩa ambiguity sự mơ hồ; tối nghĩa ambiguity sự tối nghĩa/ sự không rõ nghĩa ambiguous (a) mo ho, nhap nhang ambiguous mơ hồ /khó hiểu/ nhập nhằng ambiguous mơ hồ ambiguous not clear; able to be explained in different ways Ambiguously (adv) mơ hồ ambition (n) tham vọng ambition hoài bão, khát vọng ambition hoài bão, tham vọng Ambition Khát vọng (n) ambition -lòng tham, tham vọng -hoài bão, khát khao ambitious : có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng, có nhiều tham vọng ambitiously: khát khao, tham muốn ambition
vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng an ambivalent attitude: Thái độ không rõ ràng, kiểu nước đôi Ambivalent about/towards Vừa yêu vừa ghét, Ambivalent Vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng Ambivalent Vừa yêu vừa ghét,(mâu thuẫn trong tư tưởng) amble (v) buoc di cham chap ambulance (n) (n) xe cứu thương, xe cấp cứu Ex : They had to call an ambulance. ambulance ambulance ambulance
nhiều, phong phú, dư dật ample resources: nguồn lợi phong phú to have ample time: có dư (rộng) thời gian Ample Nhiều, phong phú ample phong phú, dồi dào amply dư dả, đầy đủ amputate (v) cắt cụt amputation (n) phẩu thuật cắt cụt amputation when a person's limbs, fingers, or toes are removed during surgery amuse (v) làm buồn cười, giải trí amuse (V) làm cho vui, thích, làm buồn cười amuse làm cho vui, thích, làm buồn cười amuse làm cho vui amused at thích thú amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích (miêu tả người) amused làm cho ai cười amused rất vui; vui thích amused vui thích amusement (n) sự giải trí amusement center trung tâm giải trí Amusement centre Trung tâm vui chơi giải trí amusement park công viên giải trí amusement (n) trò giải trí amusement sự giải trí amusing (adj) vui thích amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui , thú vị (miêu tả vật, sự việc) amusing vui / vui thích amusing vui thích amusing vui amy is john's girlfriend. Amy là bạn gái của John. 10 Amy is John's girlfriend Amy là bạn gái của John an abbreviation a shortened form of a word an ability khả năng an abject apology lời xin lỗi đáng khinh abject = not proud/ showing no pride an abject failure sự thất bại thảm hại an absence sự không có; vắng mặt an abundance of rất nhiều an academic community cộng đồng học thuật an academic program chương trình học an academic year năm học an academic học giả an accelerator chân ga an accident tai nạn an accident vụ tai nạn an accommodation chỗ ở an accomplished guitarist người chơi đàn ghi ta cừ khôi an account manager quản lý khách hàng an account of [something] ghi chép về [việc gì đó] an account of a journey ghi chép về một chuyến đi an account of ghi chép về an account a record of something an accountability trách nhiệm giải trình an accounting firm công ty kế toán an accusation sự buộc tội an achievement thành quả an achievement thành tựu an act hành động an action movie a film with fast moving scenes, often containing violence an action hành động; cử chỉ; hoạt động an activitist nhà hoạt động an activity hoạt động an actor diễn viên nam an actress diễn viên nữ an adaptation sự thích nghi; thích ứng an additional feature tính năng thêm an additive chất phụ gia an address địa chỉ an adjustment sự điều chỉnh an admission sự chấp nhận an adult on low-income người đi làm thu nhập thấp an adult người lớn; trưởng thành an advance bước tiến An advantage of lợi thế của, lợi ích của an advantage điểm mạnh an advantage lợi thế; ưu thế an advantage lợi thế an advent of something the birth/invention of something an advent the fact of an event happening an adventure chuyến phiêu lưu an adventure cuộc phiêu lưu an adventurous trip chuyến đi thám hiểm an advert mẫu quảng cáo an advertisement for quảng cáo cho an advertisement quảng cáo (ad) an advertisement quảng cáo an advertiser chuyên gia làm quảng cáo an advertising campaign chiến dịch quảng cáo an advice lời khuyên an advisor cố vấn; người cho lời khuyên an advisor người cố vấn an advocate. ... an advocate người ủng hộ an aeroplane máy bay an affirmation sự xác nhận an afternoon buổi trưa an age gap khoảng cách thế hệ an aged car chiếc xe cũ; có tuổi an agency cơ quan an agency đơn vị hỗ trợ, giới thiệu (cò) an agreed international system hệ thống quốc tế thống nhất an agreement sự đồng thuận; thống nhất an agreement thỏa thuận an agricultural practice phương pháp canh tác an ailment bệnh tật; ốm đau an ailment loại bệnh rối loạn trong cơ thể an aim mục đích an air traffic controller nhân viên kiểm soát không lưu an air-conditioner máy điều hòa an air-conditioner máy lạnh an aircraft phi cơ an aircraft tàu bay nói chung an airline hãng hàng không an airliner máy bay thuơng mại an airliner máy bay thưong mại an airliner máy bay thương mại an airport sân bay an alert chuông báo động an algorithm thuật toán an alien 1 người ngoài hành tinh an alien người ngoài hành tinh an alignment canh thẳng hàng an allegation lời buộc tội an allergy dị ứng an alley con hẻm an alloy mixture of metals an ally đồng minh an alphabet bảng chữ cái an alternative another way/method to do something (cách khác; thay thế) an alternative phương án khác an alternative phương pháp thay thế an alternative sự thay thế an altitude height an aluminum sheet tấm nhôm an amateur diver thợ lặn nghiieejp dư an amazing woman ... an ambition tham vọng an ambitious objective mục tiêu tham vọng an ambulance xe cứu thuơng an amount of một lượng (gì đó không biết) an amount lượng an amount một lượng an amusement center trung tâm giải trí an amusement sự giải trí an anarchist a "Government should not exist" guy an animal động vật an anniversary ngày/lễ kỉ niệm an answer sheet phiếu trả lời an answer câu trả lời an ant an antelope con linh dương an antelope linh duơng an anterchamber a small room, especially a waiting room, that leads into a larger, more important room an anteroom (n) (n) ['lɔbi] =Lobby, a waiting room tiền sảnh, phòng chờ an anthropologist a person studying humans' customs, beliefs (nhà nhân học) an apartment block a large building made up of smaller units of apartments an apartment căn hộ an app ứng dụng an appeal for [something] an urgent or sincere request for people to give [something] an appeal an attractiveness; an interest an appeal sự hấp dẫn an appeal sức hấp dẫn an appearance dáng vẻ; ngoại hình an appetite nhu cầu; sự thèm ăn An apple a day keeps the doctor away một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ an apple of one's eye vật báu trong mắt ai đó an apple an apple một quả táo an apple quả táo an apple trái táo an appliance thiết bị an applicant a person who applies for a job an application form đơn xin việc an application cách áp dụng/đơn ứng tuyển an application đơn của thí sinh an application sự ứng dụng an appointment cuộc hẹn an apprentice thực tập sinh an approach a way of doing something (cách làm) an approach a way of doing something (phuơng pháp làm, cách tiếp cận) an approach cách tiếp cận; cách giải quyết an approach cách tiếp cận an approach hướng tiếp cận an approach phương pháp an appropriate gift một món quà phù hợp an appropriation sự chiếm dụng (thường là chưa xin phép) an apt characterization tính chất thông thường an aptitude khả năng an aquarium hồ nuôi cá an aqueduct cầu dẫn nước an aquifer giếng ngầm an aquifer tầng ngậm nước an arcade khu vui chơi và mua sắm (có mái vòm) an arch cái vòm an archaelogist nhà khảo cổ học an archaeological debate cuộc tranh luận về khảo cổ an archaeological site khu khảo cổ an archaeologist nhà khảo cổ học an archetype hình mẫu an architect kiến trúc sư an architecture kiến trúc (của cái gì đó) an archive lưu trữ an archtophilist a teddy bear collector an area khu vực an area vùng an argument (with sb) about cuộc tranh cãi với ai về an argument a set of reasons that [somebody] uses to show that [something] is true or correct an argument cuộc cãi vã (angrily) an argument cuộc tranh cãi an argument lập luận; tranh luận an argument lập luận an argument lí lẽ an argument tranh cãi; cuộc tranh cãi an arm cánh tay an armchair ghế bành an army of ants ... an arrangement sự sắp xếp an arrival người đến an arsonist thủ phạm phóng hoả an art gallery phòng tranh an art lesson 1 buổi học mỹ thuật an art lesson một buổi học mĩ thuật an art môn nghệ thuật an article bài viết an artifact hiện vật an artificial lagoon bãi biển nhân tạo an artificial leg chân giả an artist nghệ sĩ an ashtray gạt tàn thuốc an aspect of contemporary yếu tố đuơng đại an aspect khía cạnh; mặt an aspect khía cạnh; yếu tố an aspect khía cạnh an assassin sát thủ an assembly plant nhà máy lắp ráp an assembly buổi họp hội đồng an assertion sự quả quyết an assignment bài tập an assignment yêu cầu; bài tập an assistance sự hỗ trợ an assistant trợ lý an assumption nhận định (chưa có căn cứ) an assumption nhận định; sự cho rằng an assumption quan điểm; nhận định an assumption sự cho rằng (thường là chưa có bằng chứng xác đáng) an astronaut nhà du hành vũ trụ an asylum seeker người xin tị nạn an asylum trại tị nạn an athlete vận động viên an athletics meeting sự kiện thể thao an athletics track đường chạy an atlas sách bản đồ an attachment sự gắn kết an attachment sự gắn; lắp an attachment tệp đính kèm an attempt nỗ lực; cố gắng an attempt nỗ lực an attic phòng áp mái an attitude towards [something] thái độ đối với [thứ gì đó] an attitude (1) thái độ; (2) cách nhìn nhận an attitude thái độ; cách nhìn nhận an attitude thái độ an attraction địa điểm tham quan an attraction điểm thu hút (du lịch) an attraction sự hấp dẫn; sự quyến rũ an attraction sự thu hút an aubergine củ cà tím an audio-recording vest áo vest thu âm an auditorium a large place where audience sit and listen/watch an auditory channel kênh nghe âm thanh an aunt cô, dì, bác gái an aunt cô; di an author tác giả an authoritarian a dictator who has all the power (nhà độc tài) an authority to quyền để làm gì đó an authority chính quyền an authority người có chức; có quyền an authority người có quyền; có chức An automatic car Một cái xe số tự động (không phải lên số, chỉ có chế độ lái tiến an average annual rate tỉ lệ trung bình hàng năm an average speed tốc độ trung bình an avocado trái bơ an award giải thưởng an awareness ý thức an awful lot a large amount an awful lot nhiều An awful night Một đêm tồi tệ awful: dễ sợ, khủng khiếp an axis trục (X/Y; tung/hoành) an ear cái tai an ear lỗ tai an ear tai an earache đau tai an earnest attempt ... an earring bông tai an earthquake động đất an ease sự dịu dàng an easy access to something điều kiện dễ dàng tiếp cận/sử dụng cái gì đó an eating pattern thói quen ăn uống an eave mái hiên an e-book a digital book an e-book sách điện tử an eclectic mix of (n) rất nhiều loại an ecological necessity bức thiết về mặt sinh học an economic climate môi trường kinh tế an economic meltdown khủng hoảng về kinh tế an economic regime đế chế kinh tế an economic significance sự quan trọng về mặt kinh tế an economy nền kinh tế an ecosystem hệ sinh thái an ecosystem Hệ sinh thái an edge mé; bìa an edition phiên bản an editor biên tập viên an education sự giáo dục an educator nhà giáo dục an effect hiệu ứng, sự ảnh hưởng, sự tác động an effect hiệu ứng; tác động an effect hiệu ứng an effect tác dụng an effective prosecution quá trình truy tố hiệu quả an efficient transport system hệ thống giao thông hiệu quả an effort to do something sự cố gắng làm điều gì đó an effort nỗ lực an egg ... an egg quả trứng an ego bản ngã an elderly man người (đàn ông) già an election cuộc bầu cử an electric current dòng điện an electric fan quạt điện an electrician thợ điện an element yếu tố An elephant is heavier than a unicorn An elephant is _____________than a unicorn. (heavy) an elephant ... an elephant con voi an elephant Một con voi an elevated position vị trí trên cao An elevated temperature nhiệt độ (cơ thể) cao an elevation độ cao so với mực nước biển an elevator = lift thang máy an elevator thang máy an elite người ở tầng lớp cao quý an email thư điện tử an emblem cờ hiệu an embodied meaning ý nghĩa ẩn bên trong an emergency kit bộ cấp cứu an emergency tình huống khẩn cấp an emperor hoàng đế an emphasis on something a stress on something = say that something is more important or louder an employee người làm công an employee người lao động an employee nhân viên (người được thuê) an employee nhân viên; người lao động an employer chủ; người sử dụng lao động an employer người sử dụng lao động an employer người thuê; người sử dụng lao động An empty promise Lời hứa mà người nói không có ý định thực hiện an end mục đích (a purpose) an end mục đích cuối cùng an end sự kết thúc an endeavour an effort to do something an enemy kẻ thù an engine động cơ an engineer kĩ sư an engineering problem a problem existing since one's birth (vấn đề bẩm sinh) an engineering project dự án thiết kế an enormous breakfast (n) một bữa sáng lớn an enquiring mind someone who always wants to find out about things an enrolment việc nhập học an enterprise công ty; nghiệp đoàn an entertainment trò giải trí an enthusiasm a feeling of excitement and interest in sth an enthusiasm nhiệt huyết an enthusiast người đam mê một lĩnh vực nào đó an entrance lối vào an entry fee phí vào cổng an entry đề mục an entry one of a list of items included in a dictionary an entry-level position vị trí không cần kinh nghiệm an envelope phong bì; phong thư an envelope phong bì an environment môi trường an environmental benefit lợi ích về mặt môi trường an environmental change biến đổi về môi trường an environmental force tác động của môi trường (kinh doanh) an environmental movement phong trào/xu hướng về môi trường an environmentalist nhà môi trường học an epicenter tâm dịch an epidemic đại dịch an equation công thức an equipment thiết bị an eraser cục gôm an eraser cục tẩy an e-reader a device for reading e-books an erosion the event of dirt and soil falling out from cliffs (trận sạt lở, sự sạt lở) an error of judgement bad decision (phán đoán sai lầm) an escalator thang cuốn an escalator thang máy an espionage the discovering of secrets, especially political or military information of another country or the industrial information of a business an essay bài luận an essay bài tiểu luận an estate bất động sản an estimate sự dự tính an ethical perspective góc nhìn về đạo đức an ethnic group nhóm người thiểu số an eucalyptus cây bạch đàn an euro một ơ rô (tiền châu Âu) an evacuation cuộc sơ tán an evaluation sự đánh giá an evening buổi tối an event sự kiện an ever-changing world một thế giới thay đổi liên tục an ever-changing world thế giới thay đổi liên tục an ever-increasing appetite for [something] sự thèm (vị giác) tăng không giảm an evidence chứng cứ; bằng chứng an evolution sự tiến hoá an exaggeration sự phóng đại an exam bài kiểm tra an examination kì thi an examinee thí sinh an examiner giám khảo an example ví dụ an excavation cuộc khai quật an exception of something something that is not included (ngoại lệ) an exception ngoại lệ an exception trường hợp ngoại lệ an exchange student học sinh trao đổi an exciting opportunity cơ hội hấp dẫn an excursion a short journey an excursion chuyến đi chơi an excursion chuyến tham quan an executive summary tóm tắt dự án an executive nhân viên (người thực hiện) an exercise bài tập an exess of sth dư thừa cái gì an exhibition cuộc triển lãm an exhibition triển lãm an existing product sản phẩm có sẵn an exit lối ra an exit lối thoát an expatriate người nước ngoài an expectation mong đợi an expectation sự mong đợi; trông chờ an expedition chuyến thám hiểm an expenditure chi phí; chi tiêu an expenditure the total amount of money spent (khoản chi, tổng chi) an expense an amount of consumed resources (khoản tiêu tốn) an expense chi phí an expense khoản chi phí; tiêu tốn an expensive condiment loại gia vị đắt tiền an experience (1) trải nghiệm; (2) kinh nghiệm an experience 1 trải nghiệm/ 1 hoạt động (đếm được) an experience kinh nghiệm an experience trải nghiệm; kinh nghiệm an experience trải nghiệm an experienced player ... an experiment thí nghiệm; thử nghiệm an experiment thí nghiệm an experimental process quá trình thí nghiệm an expert chuyên gia an expiration sự hết hạn an explanation for [something] sự giải thích cho [cái gì đó] an explanation lời giải thích an explanation sự giải thích; lời giải thích an explanation sự giải thích an explanded section khu vực an explorer người khám phá an explorer người thám hiểm an explorer nhà thám hiểm an explosive combination sự kết hợp dễ bùng nổ an exposition sự bày hàng; giải thích an exposure sự tiếp xúc an expulsion sự trục xuất an extend holiday (n) kì nghỉ dài an extended family gia đình lớn an extension ... an extension sự nối dài an extensive system hệ thống rộng khắp an extent mức độ an exterminating service dịch vụ diệt côn trùng an externality an indirect factor; could be positive or negative (tác nhân gián tiếp, bên ngoài) an extinction complete disappearance (sự tuyệt chủng) an extinction sự tuyệt chủng an extravagant castle lâu đài lộng lẫy an eye for detail You do things like read documents very carefully and focus on all the small points, checking their accuracy. an eye con mắt an hour một giờ an hour một tiếng an ice cream an ice cream cây kem an ice cục (nước) đá an idea about ý tưởng về an idea ý tưởng an ideal home a perfect home an identification chứng minh nhân dân an idiom a common phrase having a specific meaning (câu thành ngữ) an idiom a common saying having a particular meaning (= expression) an idle threat 1 sự đe doạ đơn thuần an ignition nút khởi động xe an illegal immigrant người nhập cư bất hơp pháp an illness căn; cơn bệnh an illustration sự diễn tả an image hình ảnh an imitation sự bắt chước an immediate family gia đình nhỏ an immediate success sự thành công ngay lập tức an immigrant người nhập cư an impact on [something] tác động lên [cái gì đó] an impact (1) sự va chạm; (2) tác động an impact tác động an imperative mệnh lệnh; yêu cầu an imperialist someone who supports imperialism an important aim mục tiêu quan trọng an important commercial centre trung tâm thương mại quan trọng an important letter 1 lá thư quan trọng an important source nguồn quan trọng an impossible situation tình huống bế tắc An improvement / to improve Cải thiện an inability to [do something] (sự) không thể làm được [cái gì đó] an inability trạng thái không làm được gì đó an inauguration lễ nhậm chức an incentive / a stimulus to action động lực, niềm khích lệ an incentive động lực, niềm khích lệ an inception sự khởi đầu an incident sự kiện an incident sự việc; sự vụ an incidental a thing that is less important an inclusion sự bao gồm an inclusion việc bao gồm [cái gì đó] an inclusive resort resort nghỉ dưỡng tiên nghi; có tất cả mọi thứ An increase / to increase Tăng (in...) an increase in sự gia tăng (của,trong cái gì) an increasing demand nhu cầu đang tăng cao an increasing population an increasingly serious problem ... an incredible improvement cải tiến vượt bậc an independent school trường tư an independent traveller khách du lịch độc lập an index chỉ số an indication of [something] dấu hiệu thể hiện [cái gì đó] an indication of something a sign suggest something (sự hiển thị về cái gì đó) an indication dấu hiệu an individual cá nhân (một người) an individual cá nhân (người) an individual cá nhân; cá thể an individual cá nhân; một người an individual cá nhân; người an individual cá nhân an individual một cá nhân (một người) an individual một người; một cá nhân an industrial revolution cách mạng công nghiệp an industrial world thế giới công nghiệp an industry (1) công nghiệp; (2) ngành an industry ngành công nghiệp an industry ngành gì đó an industry ngành an infant trẻ sơ sinh an inflatable dinghy thuyền bơm hơi an inflation sự lạm phát an infliction sự bắt ép ai đó làm gì họ không mong muốn an influence on ảnh hưởng lên cái gì đó an influence on một sự ảnh hưởng lên an influence sự ảnh hưởng an informal party (n) một bữa tiệc không sang trọng (không chính thức) an information thông tin an infrastructure cơ sở hạ tầng an ingredient nguyên liệu an inhabitant cư dân an inhabitant dân cư an initiative a new plan to solve the problem (kế hoạch mới) an initiative kế hoạch an initiative phương án; kế hoạch an injury chấn thuơng an injury vết thuơng an inland kingdom quốc gia sâu trong đất liền, xa biển an innate gift tài năng thiên bẩm an innate immunity to some pesticides a built-in resistance to pesticides an inner state trạng thái bên trong an innovation strategy chiến lược đổi mới An inquiring mind Thích tìm tòi an inquiry câu hỏi an insect côn trùng an insight ... an insight sự hiểu biết sâu sắc, đầy đủ an insight sự hiểu biết sâu an insight sự hiểu biết an inspection examination, check an inspection nhìn kĩ; soi xét an inspection việc nghiên cứu kỹ; săm soi an inspiration for [something] cảm hứng cho [việc gì đó] an inspiring achievement thành tựu có tính truyền cảm hứng an inspiring vision tầm nhìn tạo cảm hứng an instinct bản năng an instinct cảm giác; trực giác an institute viện nghiên cứu an institution học viện; viện nghiên cứu an institution học viện an institution tổ chức an instruction (1) lời hướng dẫn; (2) sự hướng dẫn an instruction lời chỉ dẫn an instruction lời hướng dẫn an instruction sự/lời hướng dẫn an instructor người hướng dẫn an instrument a device (thiết bị) an instrument a tool or device used for a particular purpose an instrument đạo cụ, nhạc cụ an instrument nhạc cụ an instrumental reason lý do quan trọng; chủ yếu an insurance bảo hiểm An integral part of Một phần không thể thiếu được an integrated marketing program chương trình marketing tích hợp an intellectual pedigree nguồn gốc của ý tưởng an intensive course một khóa học cấp tốc an intention to do something ý định làm gì đó an intention a plan to do something an intention ý định an interactive journey chuyến hành trình có tương tác an interest rate lãi suất an interest sở thích an interest sự hứng thú an internal frontier ranh giới trong nội bộ an international flight chuyến bay quốc tế an internet mạng internet an interpreter thông dịch viên an interval chu kì an interview cuộc phỏng vấn an interviewee a person being interviewed an interviewer a person doing the interview an intimate friend bạn gần gũi; thân thiết An intrepid explorer Một nhà thám hiểm dũng cảm, không sợ nguy hiểm an introduction giới thiệu an intrusion sự can thiệp; xâm nhập an intrusion sự xâm lấn an invaluable asset ... an invasion sự xâm lược an invention phát minh an invention sáng chế an inventor nhà phát minh an investigation cuộc điều tra an investment firm công ty đầu tư an investment something we spent money on because we would get something back (khoản đầu tư) an invitation lời mời; thiệp mời an invitation lời mời an inviting atmosphere không gian thân thiện/mời gọi an inviting atmostphere không gian hiếu khách, thân thiện an irrigation system hệ thống tưới tiêu an island hòn đảo an isolated beach bãi biển tách biệt an isolation sự cô lập an issue vấn đề an item đồ vật an item món hàng an item vật phẩm; sản phẩm an itinery lịch trình an MP3 player máy nghe nhạc MP3 an object vật thể an objection sự phản đối; lời phản đối an objective mục tiêu an observer người quan sát an obstacle chướng ngại vật an obstacle something that blocks your way so that movement or progress is prevented or made more difficult (chướng ngại vật) an occasion dịp, cơ hội an occasion dịp an occasion trường hợp an occassion dịp an occupant cư dân an occupation nghề nghiệp an ocean tourist khách du lịch lòng đại duơng an ocean đại dương an octopus bạch tuộc an odour clue đánh dấu bằng mùi an offer lời mời an office văn phòng an official agent, the person who is similar to a boss of an activity (người có chức năng, chức vụ) an official quan chức nhà nước an official quan chức; chính quyền an old hand tay lão luyện an old woman người phụ nữ già an omelette trứng chiên an omen (n) điềm xấu an one-piece fuselage thân máy bay nguyên khối an onion củ hành tây an onion củ tỏi an onlooker a chance spectator an open and shut case 1 trường hợp dễ giải quyết an open and shut case vấn đề giải quyết an operation chiến dịch an operation công việc tiến hành an opinion about/of ý kiến về an opinion ý kiến an opponent đối thủ, đối phương an opponent đối thủ an opportunity for promotion cơ hội thăng chức an opportunity cơ hội an opportunity những cơ hội an optimistic attitude thái độ lạc quan an oral test kiểm tra miệng an orange quả cam an orange trái cam an orbit quỹ đạo an orchestra dàn hòa tấu an orchestra dàn nhạc giao hưởng an order thứ tự an organ nội tạng an organisation một tổ chức an organization (1) tổ chức; (2) sự tổ chức an orientation sự định hướng an origin nguồn gốc an orphanage trại trẻ mồ côi an ostentatious display of wealth sự trình diễn phô trương về độ giàu có an outbreak sự bùng phát an outburst of anger cơn tức giận an outburst of laughter sự bật cười an outcome kết quả an outgoing personality You are friendly and energetic and find it easy and enjoyable to be with others. an outlook quan điểm An oval ... an oven lò nướng an over-connected lifestyle lối sống bị kết nối quá nhiều an overdraft số tiền rút quá số tiền gửi trong ngân hàng (thấu chi) an overhang mái che an overland route tuyến đường trên đất liền an oversea student sinh viên ở nước ngoài an overseer a person whose job it is to make certain that employees are working or that an activity is being done correctly (đốc công) an overview tóm tắt; cái nhìn tổng quan an owner chủ sở hữu an owner chủ an ownership structure cấu trúc chủ sở hữu an situation tình huống an SUV xe 7 chỗ an umbrella cây dù an umbrella ô, dù an unbelievable dream giấc mơ không thể tin được an uncertainty sự bất định an uncle chú, bác an undergraduate student sinh viên học đại học lần đầu an undergraduate sinh viên đại học (bậc cử nhân lần đầu) an undergraduate sinh viên học đại học lần đầu an underlying lesson bài học ẩn bên trong an underlying sense ý nghĩa ẩn an understanding of hiểu biết về cái gì an understanding sự hiểu biết an underwater obstruction chướng ngại vật dưới nước an undesireable state trạng thái không mong muốn an unexpected context hoàn cảnh bất ngờ an uniform bộ đồng phục an unpleasant experience trải nghiệm không dễ chịu An unpleasant surprise bất ngờ khó chịu an unused part phần không được sử dụng an urban squirrel con sóc ở thành thị an usage cách sử dụng an I need ____ apple to make the pie. an I want ______ egg and bread for breakfast anachronic (adj) lỗi thời \= outdated; outmoded anaemia bệnh thiếu máu anaesthetic (n) thuốc mê/tê anaesthetic thuốc mê analogous to/with tương tự Analogous to Tương tự, analyse (v) phân tích Analyse Phân tích (v) analyse phân tích analyse phân tích Analyse phân tích analysed phân tích analysis (n) sự phân tích analysis (1) sự phân tích; (2) bài phân tích analysis
/ˈæn.ses.tər/ -- /én sẹs tờ/ An ancestor is a family member from the past. -> Tổ tiên là một thành viên gia đình ở quá khứ ancestor Ông bà, tổ tiên ancestor tổ tiên, ông bà ancestor tổ tiên ancestral to somewhere having the origin to somewhere (có nguồn gốc từ đâu đó) ancestry thời tổ tiên; dòng họ anche perché also because anchor (n) cái mỏ neo/người đáng tin cậy, người đáng nương tựa anchor (n) cái mỏ neo/người đáng tin cậy anchor (v) neo/ giữ chặt anchor níu chặt, bám chặt, nguồn tin cậy, nơi nương tựa ancient (adj) xưa, cổ Ancient creature Sinh vật cổ đại ancient life cuộc sống cổ đại ancient times thời cổ đại ancient town phố cổ ancient (adj) Very old; of a long time ago. ancient /ˈeɪn.ʃənt/ (a) : cổ ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ Ancient adj. very old, of the distant past ancient adj.cổ xưa ancient cổ đại ancient cổ xưa ancient cỗ, xưa Ancillary (/æn'siləri/) (adj) Phụ, thứ cấp, bổ sung, phụ thuộc - phụ thuộc, lệ thuộc Ancillary technical item: hạng mục kĩ thuật phụ trợ ancora still and the display takes place on the opposite side of the river và màn trình diễn sẽ diễn ra phía bên kia sông and the like đại loại như thế And the merry-go-round, too! Và cả vòng quay vui vẻ nữa! And then what happened? Và sau đó những gì đã xảy ra? And to be safe, too. Right, mom? Và để an toàn nữa. Đúng không mẹ? And you? còn bạn thì sao And you? Còn bạn? 11 and và (dùng để thêm thông tin) and và andare a trovare go to visit andare in giro to go around andare go; move; walk anecdotal =subjective chủ quan anecdotal problem (n) vấn đề vặt vãnh anecdotal không đáng tin vì thiếu chứng cứ anecdotal thiếu chứng cứ khoa học Anecdotally chuyện vặt, giai thoại Anecdotally Một cách không hoàn toàn đúng, thuộc giai thoại Anesthesiology khoa gây mê anew adv. lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác anew once more anger (n) sự tức giận, sự giận dữ anger sự giận dữ angioplasty a surgical procedure that widens an obstructed blood vessel by inserting a balloon and inflating it Angkor Wat was originally built ____________Hindus. for angle (n) góc angle góc độ angle góc angle
ill news runs (flies) apace tin dữ lan nhanh apart from ... khác với ... apart from / aside from ngoài ra apart from = except ngoại trừ apart from something different from something (khác với cái gì đó) apart from except for apart from khác với apart from ngoài...ra apart cách xa Apart Về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra Apartially deaf hơi điếc apartment (n) căn hộ Apartment / Flat apartment block tòa nhà chung cư apartment/flat căn hộ apartment (n) căn hộ, căn phòng apartment /ə´pa:tmənt/ n. căn hộ (khép kín) Mai and Lan shared an apartment in Hanoi's Nguyen Cong Tru Residential Area. apartment căn hộ chung cư apartment căn hộ Apartment Căn hộ apartment
apathetic adj apathy sự uể oải apathy thờ ơ ape bắt chước aperto una bottiglia open a bottle aperto open aperture lỗ hổng apex điểm cao nhất Apocalypse Ngày tận thế apocalyptic (thuộc) sách khải huyền apocalyptic có tính tiên tri, tận thế apologetic (a) = contrite biết hối lỗi/ ăn năn apologetic sorry; showing regret apologise (to sb) for sth xin lỗi ai vì cái gì apologise to ... for xin lỗi Apologise to sb for doing sth Xin lỗi ai vì đã làm gì apologise (əˈpolədʒaiz) xin lỗi, tạ lỗi apologise xin lỗi apologize for doing sth xin lỗi vì đã làm gì apologize for smt (v) xin lỗi về apologize for xin lỗi về apologize to s.o for V-ing (v) xin lỗi ai vì ... apologize to s.o for V-ing (v) xin lỗi ai vì... apologize to sb fo rsth (v)[ə'pɑlədʒaɪz] xin lỗi ai về điều gì apologize to sb for doing sth ... apologize to xin lỗi với ai apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi apologize xin lỗi apology (n) lời xin lỗi apology (N) lời xin lỗi Apology Lời xin lỗi apoplectic [,æpə'plektik] (adj) hối lỗi, ân hận apostrophe app /æp/ (n) ứng dụng/ chương trình máy tính hoặc trên Internet/ mạng xã hội app ứng dụng appal /əˈpɔːl/ v làm kinh hãi The state of the kitchen appalled her. appal làm kinh hãi appall (v) lam kinh hoang appalled /əˈpɔːld/ adj bị choáng They were appalled at the waste of recyclable material. appalled bị choáng appalled shocked appalling (a) kinh hoàng, kinh khủng appalling tồi tệ apparatus bộ dụng cụ dùng trong thí nghiệm khoa học apparel (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm apparent (adj) rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ Apparent (adj) Rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng apparent Dễ dàng nhận ra, nhận thấy, dễ hiểu Apparent Dễ dàng nhận ra, nhận thấy, dễ hiểu apparent rõ ràng Apparent Rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được apparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như Apparently (adv) Rõ ràng, hiển nhiên, không thể lầm lẫn apparently adv. 1 cách rõ ràng apparently adv., seemingly apparently môt cách rõ ràng apparently một cách rõ ràng apparently rõ ràng Apparition (n) ma quỷ hiện hình appartamento apartment appartenere to belong to appassionata passionate appeal (n) = attraction sự hấp dẫn appeal (n) sự kháng án/cáo appeal (n,v) sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn appeal (v) lôi cuốn, kêu gọi appeal /ə'pi:l/ danh từ sự kêu gọi; lời kêu gọi lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn ... appeal to = attract Appeal to Emotion ... appeal (adj) hấp dẫn, lôi cuốn eg: The colorful vegetable made the dish look _____ing. appeal (v) to be of interest, attract appeal /əˈpiːl/ v/n kêu gọi/lời kêu gọi They're launching an appeal to raise money for famine victims. appeal hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút Appeal Kêu gọi appeal n, v. sự kêu gọi,kêu gọi Appeal
sexual appetite: tình dục appetizing, làm cho an ngon mi?ng, ngon lành adjective describes food or smells that make you want to eat: appetizing smells from the kitchen appetite (n) sự thèm ăn appetite khẩu vị; sự thèm ăn Appetite Sự ngon miệng (n) appetite sự ngon miệng/ sự thèm ăn appetite sự ngon miệng appetite sự thèm ăn, lòng ham muốn appetite sự thèm ăn applaud (v) vỗ tay applaud (v)hoan nghênh applaud vỗ tay applause (n) tiếng vỗ tay applause tiếng vỗ tay Apple and Orange Problem vấn đề hoàn toàn khác nhau apple juice /ˈæpl dʒuːs/ (n) : nước táo apple juice apple juice Nước ép táo apple APPLE apple Apple apple quả táo Apple quả táo apple táo Apple táo Apple trái táo apple яблоко apples and oranges = completely different appliance (n) (n) thiết bị, dụng cụ gia dụng appliance (n) thiết bị appliance đồ dùng appliance thiết bị appliances đồ gia dụng applicability (n) su tuong ung, tinh ung dung applicable (a) có thể áp dụng applicable (adj) thích hợp applicable to có thể ứng applicable /ˈæplɪkəbl/ adj thích hợp The new qualifications are applicable to all European countries. applicant (n) (n) người nôp đơn applicant (n) người nộp đơn xin việc applicant (n) ứng viên applicant/candidate ứng viên applicant /ˈæplɪkənt/ n người nộp đơn How many applicants did you have for the job? applicant ['æplikənt] (n) người nộp đơn applicant người nộp đơn xin việc applicant người nộp đơn applicant người xin học ,người nộp đơn application (n) (n) đơn xin việc, ứng dụng application (n) sự ứng tuyển application (n) ứng dụng application form (n) đơn xin việc application form [æplɪ'keɪ∫nfɔrm] (n) tờ đơn application form đơn xin học ,đơn xin việc application form đơn xin việc application (n) đơn xin việc, sự ứng dụng application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ n sự áp dụng, đơn xin I've sent off applications for four different jobs. application đơn xin việc application đơn xin việc I've put in an application to the college. application
đánh thức khuấy động, gợi to arouse harred: gợi lòng căm thù (nghĩa bóng) thức tỉnh Arrange (v) (v) thu xếp, sắp xếp arrange (v) sắp xếp Arrange flowers cắm hoa arrange to do sắp xếp arrange to meet sắp xếp để gặp gỡ... Arrange Sắp xếp (v) arrange sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn arrange sắp xếp arrange
José Mourinho's record of always winning the league in his second season at a club - will be as good as over. as good
đồng thời as well cũng, cũng như as white as a sheet/ghost trắng bệch, nhợt nhạt (cứ như sợ hãi điều gì). as white as a sheet rất sợ hãi hoặc lo lắng as white as a street/ghost trắng bệch as you'll get the best view vì bạn sẽ có góc nhìn tốt nhất as...as ( adv) như Ex : I can't run as fast as you as...as ... as/since/because bởi vì as/so long as miễn là as bởi vì as như (as you know...) as sarah's smartphone is very similar to her father's smartphone sarah's smartphone is nearly the same _______ her dather's smartphone. as trong khi asbestos chất k cháy, gây ung thư ascend (v) ascend a mountain ascend in rank lên, thăng (cấp) ascend đi lên ascendancy (n) uy thế, uy lực ascending order thứ tự tăng ascent (n) sự đi lên ascent hành trình leo lên ascent
(nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm cuộc tấn công, cuộc đột kích to take (carry) a post by assault: tấn công, chiếm đồn assault at (of) arms: sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ (pháp lý) sự hành hung assault and battery: sự đe doạ và hành hung assault (v) tấn công đột ngột, hành hung assault cuộc đột kích assault tấn công, công kích, hành hung Assemblage Tập hợp nhóm người, vật assemble (v) gather, tu tap, tap hop assemble/put together/bring together thu thập/tụ tập assemble (v) tập họp assemble (v) thu thập, tụ tập eg: Her assistant copied and _____ed the documents. assemble tập hợp lại Assemble Tập hợp, tụ tập Assembler công nhân lắp ráp assembly (n) session : cuoc hoi hop assembly (n) sự lắp ráp assembly line dây chuyền lắp ráp assembly hội đồng assembly sự lắp ráp, hội đồng assembly sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp assert (v) xác nhận, khẳng định assert - xác nhận, khẳng định - đòi (quyền lợi) assert khẳng định assert xác nhận, khẳng định assertive quyết đoán assesor (n) người đánh giá assess (v) đánh giá assess somebody/ something as something đánh giá ai như là assess something at something đánh giá ở mức nào assess (v) định giá, đánh giá eg: The insurance rate Mr. Victor was _____ed went up this year after he admitted that he had started smoking again. Assess cân nhắc (để xem họ có phù hợp với vị trí hay công việc) (chất lượng, giá trị để nâng cao) Assess Cẩn thận cân nhắc, xem xét ai/cái gì hay vấn đề gì (để xem họ có phù hợp với vị trí hay công việc) Kiểm tra, đánh giá một sự việc hay người nào đó về chất lượng, giá trị để nâng cao chất lượng assess đánh giá assess định giá, đánh giá assess v., to measure assessment [ə'sesmənt] (n) hành động đánh giá assessment a formation of a judgment or opinion Assessment Đánh giá (n) assessment sự đánh giá Assessment sự đánh giá asset (n) vốn/vật quý asset (n) something of value tài sản ( thường dùng ở dạng số nhiều) asset (n) tài sản eg: The company's _____ are worth millions of dollars. Tài sản của công ty có giá trị hàng triệu đô la. asset (n) tài sản eg: The company's _____ are worth millions of dollars. Tài sản của công ty có giá trị hàng triệu đô lav Asset
astounded (adj): very surprised or shocked: astraunaut phi hành gia astray chệch hướng astronaut (n) (n) phi hành gia Ex: the astronaut was walking on the moon. astronaut (n) nhà du hành vũ trụ astronaut(n) phi hành gia astronaut astronaut astronaut
Example: His life was at a crossroads - whether to join the army or to continue studying at university. |