Baì review unit 15 lớp 5 năm 2024

Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Chương trình mới Unit 11, 12, 13, 14, 15 sẽ mang đến cho học sinh các bài tập tiếng Anh trắc nghiệm và tự luận Tiếng Anh lớp 5 nhằm giúp các em củng cố từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học. Đồng thời, BST này còn giúp các em biết cách làm bài các bài tập tiếng Anh lớp 5 tương tự trong các đề thi, đề kiểm tra.

Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: What would you like to be in the future? chi tiết đầy đủ các phần theo nội dung Unit 15 lớp 5 giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn. Tài liệu còn có từ vựng, ngữ pháp, bài tập trắc nghiệm có đáp án theo từng unit giúp học sinh học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.

Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: What would you like to be in the future?

Video giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 15: What would you like to be in the future?

Lesson 1 (trang 30): Look, listen and repeat...

Xem lời giải

Lesson 2 (trang 32): Look, listen and repeat...

Xem lời giải

Lesson 3 (trang 34): Listen and repeat...

Xem lời giải

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 chi tiết, hay khác:

Review 3

Unit 16: Where's the post office?

Unit 17: What would you like to eat?

Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Unit 19: Which place would you like to visit?

Tên mình là David. Mình muốn trở thành phi hành gia trong tương lai. Mình muốn bay vào không gian và làm việc với những người khác trong con tàu vũ trụ. Đó là công việc quan trọng và rất thú vị. Mình muốn đi ra khỏi tàu vũ trụ và đi bộ trong không gian. Mình cũng muốn ghé thăm những hành tinh khác. Mình đang học tập rất chăm chỉ ở trường. Mình hi vọng ước mơ của mình sẽ trở thành hiện thực vào một ngày nào đó.

1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let's talk. 4. Listen and tick. 5. Look and write. 6. Let's sing.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

a) What would you like to be in the future, Tony?

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai vậy Tony?)

I'd like to be a pilot.

(Tớ muốn trở thành một phi công.)

  1. Is that why you work out so much in the gym?

(Có phải vì thế mà bạn rèn luyện rất nhiều trong phòng thể dục không?)

Yes. Pilots have to be strong.

(Đúng thế. Phi công phải khỏe mạnh.)

  1. So would you like to fly a plane?

(Vậy bạn muốn lái máy bay không?)

Yes, of course! There's only one problem.

(Dĩ nhiên rồi! Chỉ có một vấn đề thôi.)

  1. What's that?

(Đó là gì vậy?)

I'm scared of heights!

(Tôi sợ độ cao!)

Quảng cáo

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

  1. What would you like to be in the future?
    - I'd like to be a pilot.

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành phi công.)

  1. What would you like to be in the future?
    - I'd like to be a doctor.

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành bác sĩ.)

  1. What would you like to be in the future?
    - I'd like to be an architect.

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành kiến trúc sư.)

  1. What would you like to be in the future?
    - I'd like to be a writer.

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành nhà văn.)

Bài 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời nhửng câu hỏi về bạn muốn trở thành gì trong tương lai.

What would you like to be in the future?

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai?)

I'd like to be a/an..

(Tôi muốn trở thành...)

Lời giải chi tiết:

A: What would you like to be in the future?

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai?)

B: I'd like to be a teacher.

(Tôi muốn trở thành giáo viên.)

Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Tony: Hi, Mai. What are you doing?

Mai: I'm writing a short story.

Tony: Oh. What would you like to be in the future?

Mai: I'd like to be a writer. I'd like to write stories for children.

2. Tony: Would you like to be a teacher in the future, Linda?

Linda: No. I'd like to be an architect.

Tony: I see. You like drawing, don't you?

Linda: Yes, I do.

3. Linda: What would you like to be in the future, Phong?

Phong: I'd like to be a pilot. I would like to fly a plane.

Linda: So you have to study hard, right?

Phong: Yes, that's right.

Tạm dịch:

1. Tony: Chào Mai. Cậu đang làm gì thế?

Mai: Mình đang viết một câu chuyện ngắn.

Tony: Ồ. Thế cậu muốn trở thành gì trong tương lai?

Mai: Mình muốn trở thành một nhà văn, mình muốn viết những câu chuyện ngắn cho các bạn nhỏ.

  1. Tony: Cậu muốn trở thành một giáo viên trong tương lai không, Linda?

Linda: Không đâu, mình muốn trở thành một kiến trúc sư.

Tony: Mình biết rồi. Vậy cậu thích vẽ, phải không?

Linda: Đúng thế.

  1. Linda: Cậu muốn trở thành gì trong tương lai vậy Phong?

Phong: Mình muốn trở thành một phi công. Mình muốn lái máy bay.

Linda: Vậy nên cậu phải học hành chăm chỉ nhỉ?

Phong: Đúng vậy.

Lời giải chi tiết:

1. b 2. a 3. c

Bài 5

5. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. A: What would you like to be in the future, Hoa?

(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai vậy Hoa?)

B: I'd like to be a teacher.

(Tôi muốn trở thành giáo viên.)

2. A: What would Mary like to be when she grows up?

(Mary muốn trở thành gì khi cô ấy lớn lên?)

B: She'd like to be a doctor.

(Cô ấy muốn trở thành bác sĩ.)

3. A: What would Linda and Trung like to do when they leave school?

(Linda và Trung muốn trở thành gì khi họ rời khỏi trường học?)

B: They'd like to be architects.

(Họ muốn trở thành những kiến trúc sư.)

Bài 6

6. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)

What would you like to be in the future?

(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

I'd like to be a teacher. (Tôi muốn trở thành giáo viên.)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

I'd like to be a nurse. (Tôi muốn trở thành y tá.)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

I'd like to write stories for children. (Tôi muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi.)

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

Lesson 2 Unit 15 trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới

Hỏi và trả lời những câu hỏi về công việc của bạn trong tương lai. What would you like to be in the future?

Chủ đề