"bản thống kê" câu"bản thống kê" là gì
Bản dịch
- Từ điển kỹ thuật
Từ điển kinh doanh
- return
- statistic
- bản noun Mountain village bản Mường A Muong village Composition...
- thống unite govern sorry control pain bitter sad command ache ...
- kê verb to chock; to prop noun (Bot) millet ...
- thống kê Từ điển kinh doanh statistical báo cáo thống kê statistical return...
Câu ví dụ
- Afterwards you receive the official certificate. Sau đó bạn sẽ nhận được bản thống kê chính thức.
- 103,260 income tax returns will be processed incorrectly during the year. 103.260 bản thống kê thuế thu nhập bị xử lý sai trong năm.
- 103,260 income tax returns will be process incorrectly this year. 103.260 bản thống kê thuế thu nhập bị xử lý sai trong năm.
- 103,260 income tax returns will be processed incorrectly this year. 103.260 bản thống kê thuế thu nhập bị xử lý sai trong năm.
- 103,260 income tax returns will be processed incorrectly during the year 103.260 bản thống kê thuế thu nhập bị xử lý sai trong năm.
- In 2003 alone, Japan had a record number of 34,427 deaths due to suicide. Năm 2003, Nhật Bản thống kê có 34.427 người chết vì tự sát.
- I'm sending you his GPS logs for the last 36 hours. Tôi gửi cho cô bản thống kê GPS của anh ta trong 36 tiếng vừa qua.
- In 2003 alone, Japan had a record number of 34,427 deaths due to suicide. Năm ngoái, Nhật Bản thống kê có 34.427 người chết vì tự sát.
- Last year, Japan reported a record 34,427 recorded cases of suicide. Năm ngoái, Nhật Bản thống kê có 34.427 người chết vì tự sát.
- Are administrative formalities really so important? Những bản thống kê có thực sự quan trọng không?
- thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5
Những từ khác
337 — Construction contract progress payment due to customers: Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338 — Other payable: Phải trả, phải nộp khác
3381 — Surplus assets awaiting for resolution: Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 — Trade Union fees: Kinh phí công đoàn
3383 — Social insurance: Bảo hiểm xã hội
3384 — Health insurance: Bảo hiểm y tế
3385 — Privatization payable: Phải trả về cổ phần hoá
3386 — Short-term deposits received: Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 — Unrealized turnover: Doanh thu chưa thực hiện
3388 — Other payable: Phải trả, phải nộp khác
341 — Long-term borrowing: Vay dài hạn
342 — Long-term liabilites: Nợ dài hạn
343 — Issued bond: Trái phiếu phát hành
3431 — Bond face value: Mệnh giá trái phiếu
3432 — Bond discount: Chiết khấu trái phiếu
3433 — Additional bond: Phụ trội trái phiếu
344 — Long-term deposits received: Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 — Deferred income tax: Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 — Provisions fund for severance allowances: Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 — Provisions for payables: Dự phòng phải trả
VỐN CHỦ SỞ HỮU (RESOURCES)
411 — Working capital: Nguồn vốn kinh doanh
4111 — Paid-in capital: Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 — Share premium Công ty cổ phần: Thặng dư vốn cổ phần
4118 — Other capital: Vốn khác
412 — Differences upon asset revaluation: Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 — Foreign exchange differences: Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 — Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year: Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 — Foreign exchange differences in period capital construction investment: Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
414 — Investment & development funds: Quỹ đầu tư phát triển
415 — Financial reserve funds: Quỹ dự phòng tài chính
418 — Other funds: Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 — Stock funds: Cổ phiếu quỹ
421 — Undistributed earnings Công ty cổ phần: Lợi nhuận chưa phân phối
4211 — Previous year undistributed earnings: Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 — This year undistributed earnings: Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431 — Bonus & welfare funds: Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 — Bonus fund: Quỹ khen thưởng
4312 — Welfare fund: Quỹ phúc lợi
4313 — Welfare fund used to acquire fixed assets: Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
441 — Construction investment fund áp dụng cho DNNN: Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 — Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty: Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 — Precious year budget resources có nguồn kinh phí: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 — This year budget resources: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 — Budget resources used to acquire fixed assets: Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
DOANH THU (REVENUE)
511 — Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 — Goods sale: Doanh thu bán hàng hóa
5112 — Finished product sale: Doanh thu bán các thành phẩm
5113 — Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ: Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 — Subsidization sale: Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 — Investment real estate sale: Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 — Internal gross sales: Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 — Goods sale: Doanh thu bán hàng hoá
5122 — Finished product sale: Doanh thu bán các thành phẩm
5123 — Services sale: Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 — Financial activities income: Doanh thu hoạt động tài chính
521 — Sale discount: Chiết khấu thương mại
531 — Sale returns: Hàng bán bị trả lại
532 — Devaluation of sale: Giảm giá bán hàng
611 — Purchase: Mua hàng
6111 — Raw material purchases: Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 — Goods purchases: Mua hàng hóa
621 — Direct raw materials cost: Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 — Direct labor cost: Chi phí nhân công trực tiếp
623 — Executing machine using cost: Chi phí sử dụng máy thi công
6231 — Labor cost: Chi phí nhân công
6232 — Material cost: Chi phí vật liệu
6233 — Production tool cost: Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 — Executing machine depreciation: Chi phí khấu hao máy thi công
6237 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 — Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ: Chi phí bằng tiền khác
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (COST FOR PRODUCTION & BUSINESS)
627 — General operation cost: Chi phí sản xuất chung
6271 — Employees cost: Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 — Material cost: Chi phí vật liệu
6273 — Production tool cost: Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 — Fixed asset depreciation: Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 — Other cost: Chi phí bằng tiền khác
631 — Production cost: Giá thành sản xuất
632 — Cost of goods sold: Giá vốn hàng bán
635 — Financial activities expenses: Chi phí tài chính
641 — Selling expenses: Chi phí bán hàng
6411 — Employees cost: Chi phí nhân viên
6412 — Material, packing cost: Chi phí vật liệu, bao bì
6413 — Tool cost: Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 — Fixed asset depreciation: Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 — Warranty cost: Chi phí bảo hành
6417 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 — Other cost: Chi phí bằng tiền khác
642 — General & administration expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 — Employees cost: Chi phí nhân viên quản lý
6422 — Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities: Chi phí vật liệu quản lý
6423 — Stationery cost: Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 — Fixed asset depreciation: Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 — Taxes, fees, charges: Thuế, phí và lệ phí
6426 — Provision cost: Chi phí dự phòng
6427 — Outside purchasing services cost: Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 — Other cost: Chi phí bằng tiền khác
THU NHẬP KHÁC (OTHER INCOME)
711 — Other income: Thu nhập khác
CHI PHÍ KHÁC (OTHER EXPENSES)
811 — Other expenses: Chi phí khác
821 — Business Income tax charge: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 — Current business income tax charge: Chi phí thuế TNDN hiện hành
8212 — Deffered business income tax charge: Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH (EVALUATION OF BUSINESS RESULTS)
911 — Evaluation of business results: Xác định kết quả kinh doanh
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG (OFF BALANCE SHEET ITEMS)
1 — Operating lease assets: Tài sản thuê ngoài
2 — Goods held under trust or for processing: Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 — Goods received on consignment for sale, deposit: Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 — Bad debt written off: Nợ khó đòi đã xử lý
5 — Foreign currencies: Ngoại tệ các loại
6 — Enterprise, projec expenditure estimate: Dự toán chi sự nghiệp, dự án
........................................
* Quý phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm và cần tư vấn thêm thông tin chi tiết liên quan đến tâm lý, hướng nghiệp, du học các nước, học bổng, visa,... Xin vui lòng để lại thông tin bên dưới. Các chuyên viên của KEYSKILLS sẽ liên hệ lại với quý khách trong thời gian sớm nhất.