This webpage was generated by the domain owner using Sedo Domain Parking. Disclaimer: Sedo maintains no relationship with third party advertisers. Reference to any specific service or trade mark is not controlled by Sedo nor does it constitute or imply its association, endorsement or recommendation. Show Từ vựng tiếng Anh cực chất lên quan đến chủ đề quân đội với sự phục vụ cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc. Cùng ECorp English học bộ từ vựng tiếng Anh về quân đội dưới đây để tìm hiểu xem Quân đội Nhân dân Việt Nam có những cấp, chức vụ như thế nào nhé!
2. Các lực lượng trong Quân đội Nhân dân Việt NamAir Force (n) /ˈer ˌfɔːrs/ không quân Ground Force (n) /ɡraʊndfɔːrs/lục quân Navy Force (n) /ˈneɪ.vifɔːrs/ hải quân Border guard (n): biên phòng Armed forces (n) /ˌɑːrmd ˈfɔːrsɪz/: lực lượng vũ trang Military campaign: chiến dịch quân sự 3. Cấp bậc trong quân độiRank (n)/ræŋk/: cấp bậc Colonel general: Đại tướng Lieutenant General: Thượng tướng Major General: Trung tướng Senior Colonel: Thiếu tướng Colonel: Đại tá Lieutenant Colonel: Thượng tá Major: Trung tá Captain: Thiếu tá Senior Lieutenant: Đại úy Lieutenant: Thượng úy Junior Lieutenant: Trung úy Aspirant: Thiếu úy 4. Vật dụng trong quân độiBomb (n) /bɑːm/: Quả bomCamouflage (n) /ˈkæm.ə.flɑːʒ/: Ngụy trang Cannon (n) /ˈkæn.ən/: Đại bác Grenade (n) /ɡrəˈneɪd/: Lựu đạn Gun (n) /ɡʌn/: Súng Helmet (n) /ˈhel.mət/: Mũ sắt của lính Jet (n) /dʒet/: Máy bay phản lực Night-vision goggles (n) /ˈnaɪt ˌvɪʒ.ənˈɡɑː.ɡəlz/: Kính nhìn trong bóng tối Parachute (n) /ˈper.ə.ʃuːt/: Dù (nhảy) Plane (n) /pleɪn//ˌsʌb.məˈriːn/: Máy bay Submarine (n) /ˌsʌb.məˈriːn/: Tàu ngầm Tank (n) /tæŋk/: Xe tăng Uniform (n) /ˈjuː.nə.fɔːrm/: Đồng phục Như vậy với từ vựng tiếng anh chủ đề quân đội sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tập cũng như giao tiếp. Hãy thực hành ngay để nhớ lâu và áp dụng vào thực tế nhé. Câu ví dụ
Những từ khác
|