Từ vựng toán tiếng Anh tiểu học là cơ sở kiến thức vững chắc cho việc học toán của học sinh. Các từ ngữ này không chỉ giúp học sinh có thể hiểu và thực hiện các bài toán một cách dễ dàng, mà còn giúp họ phát triển tư duy logic và tăng khả năng giải quyết vấn đề. Show
Hãy cùng WISE English khám phá tầm quan trọng của việc nắm bắt từ vựng toán cơ bản trong tiếng Anh và cách giúp học sinh tiểu học dễ dàng học và ghi nhớ chúng Xem thêm: Nội dung bài viếtI. Lý do mà học sinh cần nắm bắt các từ vựng toán tiếng anh tiểu họcTrước hết, từ vựng toán tiếng Anh tiểu học giúp học sinh xây dựng cơ sở mạnh mẽ cho kiến thức toán học cơ bản. Những từ vựng như “plus,” “minus,” “multiply,” và “divide” đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và thực hiện các phép tính. Bằng cách nắm vững từ vựng này, học sinh có thể tự tin hơn trong việc giải quyết các bài toán và ứng dụng kiến thức toán học vào cuộc sống hàng ngày. Thứ hai, việc học từ vựng toán tiếng Anh tiểu học là một phần quan trọng của việc chuẩn bị cho sự phát triển toán học ở các cấp học cao hơn. Nắm vững từ vựng toán tiếng Anh là bước khởi đầu để học toán phức tạp hơn ở các cấp học sau này. Điều này giúp học sinh tiếp tục học toán một cách suôn sẻ và phát triển kiến thức toán học lên mức độ cao hơn. Thứ ba, việc nắm bắt từ vựng toán tiếng Anh tiểu học giúp phát triển tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề. Học sinh không chỉ học cách tính toán, mà còn học cách suy luận và tư duy logic để giải quyết các bài toán toán học. Điều này thúc đẩy sự phát triển tư duy logic và tạo cơ hội cho học sinh rèn luyện khả năng phân tích và giải quyết vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Cuối cùng, tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức trong nhiều bộ giáo dục và hệ thống toán học quốc tế. Việc nắm bắt từ vựng toán tiếng Anh giúp học sinh tham gia vào cộng đồng toán học quốc tế, truy cập tài liệu toán học và tham gia vào các cuộc thi và sự kiện toán học quốc tế. Điều này mở ra cơ hội học tập và sự phát triển toán học trên phạm vi quốc tế. Xem thêm: II. Tổng hợp bài tập và từ vựng toán tiếng Anh lớp 11. Từ vựngTrong chương trình học ở lớp 1, các học sinh sẽ được học cách thực hiện các phép cộng trừ đơn giản bằng sử dụng con số từ 1 đến 10 và các khái niệm hình học cơ bản. Dưới đây là một số từ vựng toán tiếng Anh lớp 1 thông dụng: Từ vựngPhiên âmNghĩaGreater than/ˈɡreɪ.t̬ɚ ˈðæn/Lớn hơnLess than/ˈles ˈðæn/Nhỏ hơnEqual to/ˈiː.kwəl tuː/BằngMore/mɔːr/Nhiều hơnLess/les/Ít hơnPlus/plʌs/CộngAdd/æd/ThêmCombine/kəmˈbaɪn/Kết hợpSum/sʌm/TổngTotal/ˈtoʊ.t̬əl/Tổng cộngMinus/ˈmaɪ.nəs/TrừSubtract/səbˈtrækt/Loại bỏTake away/teɪk əˈweɪ/Loại bỏDifference/ˈdɪf.ər.əns/HiệuRemainder/rɪˈmeɪn.dɚ/Phần dưPoint/pɔɪnt/ĐiểmDot/dɑːt/Dấu chấmCoordinate/koʊˈɔːr.də.nət/Tọa độPlot/plɑːt/Đánh dấuLine/laɪn/Đường thẳngStraight/streɪt/ThẳngSegment/ˈseɡ.mənt/Đoạn thẳngEndpoint/ˈend.poʊnt/Điểm cuốiParallel/ˈper.ə.lel/Song songCircle/ˈsɜːr.kəl/Hình trònSquare/skwer/Hình vuôngTriangle/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/Tam giácRectangle/ˈrek.tæŋ.ɡəl/Hình chữ nhậtOval/ˈoʊ.vəl/Hình bầu dụcCube/kjuːb/Hình lập phươngSphere/sfɪr/Hình cầuCylinder/ˈsɪl.ɪn.dɚr/Hình trụCone/koʊn/Hình nón 2. Bài tậpDưới đây là một số mẫu bài tập sử dụng các từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1 ở trên: Tham khảo: 2. 1. Greater Than, Less Than, Equal To (Lớn hơn, Nhỏ hơn, Bằng)
2. 2. Addition and Subtraction (Cộng và Trừ)
2. 3. Find the Sum and Total (Tìm Tổng và Tổng Cộng)
2. 4. More or Less (Nhiều hơn hoặc Ít hơn)
2. 5. Shapes and Geometry (Hình dạng và Hình học)
2. 6. Identify Shapes (Xác định Hình dạng)
III. Tổng hợp bài tập và từ vựng toán tiếng Anh lớp 21. Từ vựngTrong chương trình học ở lớp 2, học sinh sẽ được học cách thực hiện các phép cộng và trừ với số lớn hơn và làm quen với khái niệm bài toán hình học. Dưới đây là một số từ vựng toán tiếng Anh lớp 2 mà bạn nên biết: Từ vựngPhiên âmNghĩaPerimeter/pəˈrɪmɪtər/Chu viBoundary/ˈbaʊndəri/BiênCircumference/səˈrkəmfrəns/Chu vi đường trònBorder/ˈbɔːrdər/Biên giớiSurround/səˈraʊnd/Bao quanhArea/ˈɛriə/Diện tíchSurface/ˈsɜːrˌfəs/Bề mặtRegion/ˈriːdʒən/Khu vựcSquare units/skwɛr ˈjuːnɪts/Đơn vị vuôngSpace/speɪs/Không gianSide/saɪd/CạnhEdge/ɛdʒ/CạnhPerpendicular/ˌpɜːrpənˈdɪkjəl/Vuông gócParallel/ˈpærəˌlɛl/Song songLength/lɛŋkθ/Chiều dàiMinuend/ˈmɪnjuːˌɛnd/Số bị trừSubtract/səbˈtrækt/TrừTake away/teɪk əˈweɪ/Loại bỏDeduct/dɪˈdʌkt/Khấu trừMinus/ˈmaɪnəs/TrừSubtrahend/ˈsʌbˌtræhɛnd/Số trừDifference/ˈdɪfərəns/Hiệu sốRemainder/rɪˈmeɪndər/Phần dưDecrease/dɪˈkris/GiảmDifference (Số hiệu)/ˈdɪfərəns/Số hiệuResult/rɪˈzʌlt/Kết quảChange/ʧeɪndʒ/Sự thay đổiGap/ɡæp/Khoảng cáchMultiply/ˈmʌl.tɪ.plaɪ/NhânMultiplication/ˌmʌl.tɪ.plɪˈkeɪ.ʃən/Phép nhânProduct/ˈprɑː.dʌkt/TíchTimes/taɪmz/LầnMultiple/ˈmʌl.tɪpl/Bội sốDivide/dɪˈvaɪd/ChiaDivision/dɪˈvɪʒ.ən/Phép chiaQuotient/ˈkwoʊ.ʃənt/ThươngDivisor/dɪˈvaɪz.ər/Số chiaShare/ʃer/Chia sẻEqual groups/ˈiːkwəl ɡruːp/Nhóm bằng nhauEqually/ˈiːkwəli/Một cách bình đẳngSame/seɪm/Giống nhauIdentical/aɪˈdɛntɪkl̩/Đồng nhấtUniform/ˈjuːnɪˌfɔːrm/Đồng bộ 2. Bài tậpDưới đây là một số mẫu bài tập sử dụng các từ vựng Toán tiếng Anh lớp 2 ở trên: 2. 1. Perimeter and Boundary (Chu vi và Biên)
2. 2. Circumference and Border (Chu vi đường tròn và Biên giới)
2. 3. Area and Surface (Diện tích và Bề mặt)
2. 4. Region and Square Units (Khu vực và Đơn vị vuông)
2. 5. Parallel and Perpendicular (Song song và Vuông góc)
2. 6. Multiplication and Product (Nhân và Tích)
2. 7. Division and Quotient (Chia và Thương)
IV. Tổng hợp từ vựng toán tiếng Anh lớp 31. Từ vựngTrong chương trình học ở lớp 3, học sinh sẽ được học cách làm quen với phân số đơn giản, phân số thập phân và một số quy tắc, phép toán cơ bản 2. Bài tậpDưới đây là một số mẫu bài tập sử dụng các từ vựng Toán tiếng Anh lớp 3 ở trên: 2. 1. Divisibility Rules (Quy tắc chia hết)
2. 2. Reciprocal and Complex Division (Nghịch đảo và Chia phức tạp)
2. 3. Equations and Variables (Phương trình và Biến số)
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+ Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc. 2. 4. Expression and Terms (Biểu thức và Hạng tử)
2. 5. Order of Operations and Parentheses (Thứ tự tính toán và Dấu ngoặc đơn)
2. 6. Addition and Subtraction with Regrouping (Phép cộng và trừ với nhóm lại)
2. 7. Distributive Property and Factors (Tính phân phối và Thừa số)
2. 8. Associative Property and Grouping (Tính kết hợp và Nhóm)
V. Tổng hợp từ vựng toán tiếng Anh lớp 41. Từ vựngTrong chương trình học ở lớp 4, học sinh sẽ được học cách làm việc với phân số thập phân, học thêm về các khái niệm về chu vi, diện tích, thể tích và tỷ lệ 2. Bài tậpDưới đây là một số mẫu bài tập sử dụng các từ vựng Toán tiếng Anh lớp 4 ở trên: 2. 1. Division and Remainder (Phép chia và Phần dư)
2. 2. Fraction and Decimal (Phân số và Số thập phân)
2. 3. Lines, Rays, and Segments (Đường thẳng, Tia và Đoạn thẳng)
2. 4. Angles and Vertex (Góc và Đỉnh góc)
2. 5. Graphs and Charts (Biểu đồ và Đồ thị)
2. 6. Expressions and Equations (Biểu thức và Phương trình)
2. 7. Addition and Subtraction with Length (Phép cộng và trừ với độ dài)
2. 8. Geometry and Protractor (Hình học và Thước góc)
VI. Tổng hợp từ vựng toán tiếng Anh lớp 51. Từ vựngTrong chương trình học ở lớp 5, học sinh sẽ được học về các phép toán về tỷ lệ phầm trăm, các phép toán lũy thừa và căn bậc 2. Bài tậpDưới đây là một số mẫu bài tập sử dụng các từ vựng Toán tiếng Anh lớp 5 ở trên: 2. 1. Ratios and Proportions (Tỷ số và Tỉ lệ)
2. 2. Percentages and Fractions (Phần trăm và Phân số)
2. 3. Exponents and Radicals (Số mũ và Dấu căn)
2. 4. Percentage Change (Sự thay đổi phần trăm)
2. 5. Base and Exponent (Số cơ sở và Số mũ)
VII. Kết luậnTrên đây là tổng hợp tất cả từ vựng toán tiếng Anh tiểu học mà WISE English đã tổng hợp được. WISE mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và phát triển các kĩ năng tiếng Anh của bản thân. Chúc bạn một ngày tốt lành! Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui! |