Cách dùng so much và so many

Cách dùng much và many trong tiếng Anh

Để giao tiếp thành thạo thì mỗi người học tiếng Anh không chỉ cần có vốn từ vựng phổ biến mà còn cần ngữ pháp chính xác. Ngữ pháp chuẩn mới giúp người giao tiếp có thể biểu đạt được đúng ý muốn nói. Do đó, bài viết hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến các bạn cách dùng much và many trong tiếng Anh. Các bạn hãy theo dõi nhé!

1. Sự khác nhau

Muchđược dùng với danh từ không đếm được;manyđược dùng với danh từ đếm được số nhiều.

Cách dùng so much và so many
Cách dùng much và many trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I havent gotmuch time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
  • I dont knowmany of your friends. (Tôi không biết nhiều bạn bè của anh.)

2. Sau much/many + danh từ: Không có of

Chúng ta không dùngofsaumuch/manykhi không có những từ hạn định khác (ví dụ: mạo từ hoặc sở hữu từ).

Ví dụ:

  • She didnt eatmuch breakfast.(Cô ấy không ăn sáng nhiều.)
  • There arentmany large glassesleft. (Không còn nhiều cốc lớn.)
Cách dùng so much và so many
Cấu trúc và cách dùng much và many trong tiếng Anh

Tuy nhiên,much ofcó thể đứng trước tên riêng và địa danh.
Ví dụ:

  • Ive seen toomuch of Howardrecently. (Gần đây tôi gặpHoward nhiều quá.)
  • Not much of Denmarkis hilly. (Đan Mạch không có nhiều đồi gò.)

Bên cạnh đó, các bạn nên tham khảo một số chủ đề liên quan sau:

  • Cách dùng several và several of Phân biệt Many, some, few, a few, several
  • Trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh và bài tập chỉ cách sử dụng lượng từ
  • Phân biệt cách dùng Few và a Few, Little, A Little, Many, Much, Lot of và A Lot of

3. Much/many of + từ hạn định + danh từ

Trước các từ hạn định (nhưa, the, my, this) và đại từ, chúng ta dùngmuch ofmany of.
Ví dụ:

  • Howmuch of the housedo you want to paint this year? (Bao nhiêu phần ngôi nhà anh muốn sơn trong năm nay?)
  • I wont pass the exam: Ive missed toomany of my lessons. (Tôi sẽ thi trượt mất, tôi đã bỏ lỡ quá nhiều bài giảng.)
  • Howmany of youare there? (Có bao nhiêu người trong số các bạn ở đó?)

4. Many/much khikhông có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ saumuchhoặcmanynếu nghĩa đã rõ ràng.
Ví dụ:

  • You havent eatenmuch. (Anh không ăn nhiều.)
  • Did you find any mushrooms? ~ Notmany. (Cậu có tìm thấy nấm không? ~ Không nhiều.)

Chú ýmuchmanychỉ được dùng như trên khi đã lược bỏ danh từ.
Ví dụ: There wasntmuch (food). (Không có nhiều đồ ăn.)

Manythường không đứng một mình với nghĩa chỉ nhiều người.
Ví dụ: Many peoplethink its time for a change. (Nhiều người nghĩ đã đến lúc thay đổi.)

5. Không dùng trong mệnh đề xácđịnh

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta dùngmuchmanychủ yếu trong các câu hỏi và câuphủ định. Trong hầu hết các mệnh đề khẳngđịnh,muchmanythường không hay được dùng (đặc biệt làmuch), thay vào đó chúng ta dùng các từ và nhóm từ khác.
Ví dụ:

  • Howmuchmoney have you got? Ive gotplenty. (Anh có bao nhiêu tiền? Tôi có nhiều.)
  • Hes gotlots ofmen friends, but he doesnt knowmanywomen. (Anh ấy có nhiều bạn là con trai nhưng anh ấy lại không quen biết nhiều bạn gái.)
  • Did you buy any clothes? Yes, lots. (Đã mua được bộ quần áo nào chưa? Rồi, nhiều.)

Trong văn phong trang trọng,muchmanyđược dùng thông dụng hơn trong mệnh đề khẳng định.
Ví dụ: Muchhas been written about unemployment. In the opinion ofmanyeconomists
(Có rất nhiều bài đã viết về thất nghiệp. Theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học)

Far và long(=a long time một thời gian dài) được dùng chủ yếu trong câu hỏi và mệnh đề phủđịnh.

6. Sau so, as, và too

So much/many, as much/many, và too much/manynghe khá tự nhiên trong mệnh đề khẳng định.
Ví dụ:

  • There wasso muchtraffic that it took me an hour to get home.
  • (Có rất nhiều phương tiện lưu thông trên đường đến nỗi tôi phải mất tận một tiếng mới về đến nhà.)
  • I play asmuchtennis as I can. (Tôi chơi nhiều tennis nhất có thể.)
  • You make too manymistakes. (Anh phạm quá nhiều sai lầm.)

7. Much dùng như trạng từ

Chúng ta có thể dùngmuchnhư trạng từ trong câu hỏi và mệnh đề phủ định.
Ví dụ:

  • Do you workmuchat weekend? (Anh có làm việc nhiều vào cuối tuần không?)
  • I dont travelmuchthese days. (Gần đây tôi không đi du lịch nhiều.)

Chúng ta cũng có thể dùngmuchtrước dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ trong mệnh đề khẳng định cũng như trong câu hỏi và phủ định.
Ví dụ:

  • Shesmuch olderthan her brother. (Cô ấy hơn em trai cô ấy nhiều tuổi.)
  • I dont drivemuch fasterthan you. (Tôi không lái xe nhanh hơn anh là mấy.)

Muchcó thể đứng trước một số động từ diễn tả niềm vui sướng, yêu thích và những nghĩa tương tự, trong câu khẳng định, câu hỏi và phủ định, đặc biệt là trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:

  • Imuch appreciateyour help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của anh.)
  • Wemuch preferthe country to the town. (Chúng tôi thích sống ở nông thôn hơn ở thành thị nhiều.)
  • I didntmuch enjoythe concert. (Chúng tôi không thích buổi hòa nhạc này lắm.)

Very muchcó thể dùng trong mệnh đề khẳng định như một trạng từ, nhưng thường không đứng trước danh từ.

Với mỗi bài viết là mong muốn của chúng tôi được giúp ích cho các bạn học tiếng Anh tốt hơn.Vì đây là các từ rất quen thuộc nên các bạn nên học thật kĩ để vận dụng tốt nhất nhé. Nếu có thắc mắc nào cách dùng much và many trong tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho các bạn nhanhnhất!