Cách viết bài văn nghị luận văn học lớp 11 năm 2024

Trong quá trình học, học sinh sẽ khám phá nhiều tác phẩm thơ đa dạng. Để hiểu cách phân tích thơ, tham khảo bài Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm thơ, Ngữ văn lớp 11, Khoa học Tự nhiên, học kì I trên Mytour nhé!

Đề bài: Nghị luận về một tác phẩm thơ (Phân tích cấu tứ và hình ảnh trong tác phẩm)

Dàn bài chi tiết và hướng dẫn viết văn nghị luận về một tác phẩm thơ

A. Gợi ý Nghị luận về một tác phẩm thơ (Khám phá cấu trúc và hình ảnh trong tác phẩm):

  1. Khai mạc: - Giới thiệu tổng quan về bài thơ.

II. Thân bài: - Trình bày toàn diện về cấu trúc bài thơ. - Phân tích, đánh giá chi tiết từng phần của tác phẩm. - Đề xuất cái nhìn mới về thế giới và con người mà bài thơ mang lại.

III. Kết luận: - Tôn vinh tính độc đáo của bài thơ. - Nêu rõ ý nghĩa của tác phẩm với độc giả.

B. Mẫu văn nghị luận về một tác phẩm thơ (Khám phá cấu trúc và hình ảnh trong tác phẩm):

I. Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm thơ - mẫu số 1:

Bài thơ 'Chiều tối' - Chủ tịch Hồ Chí Minh

1. Dàn ý nghị luận về bài thơ 'Chiều tối':

1.1. Khai mạc:

- Tổng quan về tác giả và tác phẩm.

2.2. Phần chính:

  1. Tổng quan về bài thơ:

- Giai đoạn sáng tác: Bài thơ được viết trong mùa thu năm 194, khi Bác đang di chuyển từ Tĩnh Tây đến Thiên Bảo và dừng chân tại một vùng sơn cước vào lúc chiều tà.

- Nội dung: Tác phẩm chứa đựng những cảm xúc đan xen về tình yêu thương dành cho thiên nhiên và những con người xung quanh Bác.

  1. Phân tích các hình ảnh đặc sắc trong bài thơ:

- Hai dòng thơ đầu tiên: Bức tranh tự nhiên:

+ 'Chìm đậm trong bản hòa nhạc của thiên nhiên': Những chú chim chiều mệt mỏi quay về rừng tìm nơi nghỉ ngơi.

+ 'Nhẹ nhàng bay bổng giữa bầu trời bao la': Sự di chuyển êm đềm, chậm rãi của những đám mây.

\=> Không gian mênh mông làm cho tâm hồn con người trở nên cô đơn và trải qua những giây phút lẻ loi.

- Hai dòng thơ sau: Hình ảnh về con người:

+ 'Người con gái thanh xuân': Biểu tượng cho sự tươi trẻ của người lao động.

+ 'Xay nghiền hạt ngô vụ': Hoạt động miệt mài của con người trong quá trình lao động.

+ 'Lò than hồng lửa rực': Ánh sáng và ấm áp từ tình người.

\=> Bài thơ đặt biệt tôn vinh con người, nổi bật tình yêu của Bác đối với thiên nhiên và nhân loại.

3.3. Tổng kết:

- Đặt lại giá trị văn hóa và tâm huyết trong bài thơ.

2. Bài văn mẫu nghị luận về bài thơ 'Chiều tối':

Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là người anh hùng dân tộc mà còn là một nhà thơ, một nhà văn nổi tiếng thế giới. Ông để lại nhiều tác phẩm tiêu biểu, trong đó bài thơ 'Chiều tối' trích từ tập 'Nhật ký trong tù' là một minh chứng rõ nét cho tình cảm sâu sắc của ông đối với cuộc sống và con người.

Bài thơ được viết trong mùa thu năm 1942, khi tác giả đang trên đường chuyển nhà lao từ Tĩnh Tây đến Thiên Bảo, dừng chân ở một vùng sơn cước vào lúc chiều tà. Những cảm xúc đong đầy trong lòng Bác về thiên nhiên và con người được thể hiện qua từng dòng văn.

'Chiều tối' là khoảnh khắc đặc biệt, khiến trái tim người ta xao xuyến. Thời điểm này càng làm nhân vật trữ tình nhớ về quê hương. Ánh nhìn hướng lên cao, tác giả tạo dựng hình ảnh quyện điểu quy lâm tầm tầm túc thụ, như cánh chim chiều mệt mỏi quay về rừng tìm nơi an nghỉ. Có vẻ như tác giả muốn gắn kết hình ảnh của con người tù cách mạng với hình ảnh của cánh chim mỏi mệt, tìm về tổ ấm. Hình ảnh của 'chòm mây' mang sự cô đơn, lẻ loi, nhưng vẫn duyên dáng và mạn mạn. Mây chuyển động chậm rãi, lững lờ, tạo nên không khí của sự cô đơn giữa bản thân và thiên nhiên rộng lớn.

Hai câu thơ tiếp theo tập trung vào hình ảnh của con người. Trong 'thiếu nữ', người ta cảm nhận được sự trẻ trung, khỏe mạnh, cần cù, chăm chỉ của người lao động. Hoạt động xay ngô đã làm cho bức tranh của thiên nhiên rợn ngợp phải nhường chỗ. Hình ảnh của lò than rực hồng, không chỉ là sắc hồng của công việc lao động mà còn là sắc hồng của gương mặt thiếu nữ, tạo nên một bức tranh ấm áp và đẹp đẽ.

Bài thơ là một sự tỏa sáng của tâm hồn Bác, nơi tình yêu với thiên nhiên và lòng nhân ái, vị tha được thể hiện rõ. Bác mong muốn hòa mình vào thiên nhiên và yêu thương con người. Bài thơ nổi bật với vẻ đẹp tinh tế của ngôn ngữ và tâm hồn sâu sắc của tác giả.

Bài thơ 'Chiều tối' khéo léo kết hợp giữa nét cổ điển và hiện đại. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt mang đậm tinh hoa cổ điển, với những hình ảnh quen thuộc như 'cánh chim', 'chòm mây'. Đồng thời, sự hiện đại hiện lên trong tâm trạng biến động của nhà thơ, từ cô đơn, lẻ loi đến niềm vui, lạc quan. Trong bối cảnh khó khăn, Bác vẫn mở rộng tâm hồn để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.

"""-

Các em có thể tham khảo thêm các bài văn mẫu lớp 11 trên Mytour, như viết về hình ảnh tượng trưng trong Con đường mùa đông, dàn ý cho bài thuyết trình về một tác phẩm nghệ thuật tự chọn...

Cách mở bài, thân bài và đoạn kết của văn nghị luận về một tác phẩm thơ được chắt lọc và biểu diễn một cách sáng tạo.

2. Bài mẫu nghị luận về 'Đây thôn Vĩ Dạ':

Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử

1. Dàn ý nghị luận về 'Đây thôn Vĩ Dạ':

1.1. Mở bài:

Giới thiệu tổng quan về Hàn Mặc Tử và tác phẩm 'Đây thôn Vĩ Dạ'

2.2. Thân bài:

  1. Tổng quan về bài thơ:

Bối cảnh sáng tác: 'Đây thôn Vĩ Dạ' tráng thành từ hai nguồn cảm hứng. Đầu tiên, là cảm hứng từ vẻ đẹp quyến rũ của thôn Vĩ. Thứ hai, là cảm hứng từ mối tình đơn phương với một người con gái thôn Vĩ.

Nội dung của bài thơ: Tác phẩm tả một bức tranh hùng vĩ về thôn Vĩ, đồng thời lồng ghép nỗi cô đơn và tình yêu sâu sắc của thi nhân đối với cuộc sống và con người.

  1. Phân tích những hình ảnh đặc sắc trong bài thơ:

Khổ 1: Bức tranh thôn Vĩ qua ký ức của thi nhân:

+ 'Nắng hàng cau': Ánh nắng tinh khôi, thuần khiết chưa chút bị ô nhiễm bởi bụi trần.

+ 'Màu xanh như ngọc': Sắc xanh tinh tế, lộng lẫy như viên ngọc quý.

+ 'Lá trúc': Vẻ đẹp thanh tao, đài cát là đặc trưng riêng biệt của thiên nhiên ở vùng ngoại ô xứ Huế.

+ 'Mặt chữ điền': Phản ánh vẻ đẹp đôn hậu, thuần phát, là nét đặc sắc trong tâm hồn người dân xứ Huế.

- Khổ 2: Bức tranh sông nước trong đêm trăng tạo nên không gian huyền bí, ảo diệu.

+ 'Gió, mây': Thuộc về bản chất tự nhiên.

\=> Tuy nằm trong cùng một tự nhiên, gió và mây tỏ ra đối lập tại đây.

+ 'Hoa bắp lay': Loài hoa mộc mạc, không màu sắc và hương thơm, thường bị xã hội lãng quên.

+ 'Thuyền': Phương tiện nối kết đôi bờ, là điểm nối giữa hai thế giới.

+ 'Trăng': Người bạn tri kỉ dịu dàng giữa bóng đêm.

- Khổ 3: Hình ảnh con người trong thế giới ảo mơ.

+ 'Khách đường xa': Con người hiện hữu trong tâm trí của thi nhân, nhưng xa xôi như người đi xa.

+ 'Trắng quá': Sự trắng tinh khôi vô tận, vượt quá mọi giới hạn.

\=> Không gian mênh mông, lạ mắt, huyền bí.

3.3. Tóm tắt: Khẳng định giá trị nghệ thuật của bài thơ.

- Tổng kết về giá trị và ý nghĩa của bài thơ.

2. Bài văn mẫu nghị luận về 'Đây thôn Vĩ Dạ' xuất sắc của học sinh giỏi: Sự kết hợp tinh tế giữa tình cảm và nghệ thuật trong bài thơ đã làm nổi bật tài năng sáng tác của thi nhân.

Nếu Xuân Diệu được coi là 'nhà thơ mới nhất trong dòng thơ Mới', Hàn Mặc Tử lại là nhà thơ 'điên đảo, kỳ dị và bí ẩn nhất trong trào lưu Thơ Mới'. Điển hình cho sự sáng tạo của ông chính là bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'.

Bài thơ này chợt nảy sinh từ hai nguồn cảm hứng đặc biệt. Người ta có thể nhìn thấy vẻ đẹp cuốn hút của thôn Vĩ, nhưng cũng không thể bỏ qua cảm xúc đầy cảm động của thi nhân đối với mối tình đơn phương với một cô gái ở thôn Vĩ. Tác phẩm không chỉ là bức tranh tươi đẹp về cảnh làng và con người, mà còn là cảm xúc sâu sắc về sự cô đơn và tình yêu tha thiết.

Bắt đầu bằng câu hỏi đa chiều, đa dạng về chủ đề và ngữ điệu, đây có thể là sự khởi đầu với chút trách nhiệm hoặc sự tự vấn của người con gái thôn Vĩ. Hình ảnh 'nắng hàng cau nắng mới lên' mang đến bức tranh quen thuộc của quê hương Việt Nam, với một ánh nắng tinh khôi, thuần khiết. Tác giả chuyển động từ đỉnh cao xuống, từ xa gần, để lại hình ảnh xanh mát của thôn Vĩ. So sánh 'xanh như ngọc' là cách cảm nhận độc đáo của Hàn Mặc Tử, tôn vinh vẻ đẹp trắng trong, thuần khiết. Trong bức tranh của thôn Vĩ, lá trúc làm nổi bật vẻ đẹp thanh tao, đài cát là đặc điểm độc đáo của Huế. Mặt chữ điền mang đến vẻ đẹp đôn hậu, thuần khiết, là nét đặc trưng trong tâm hồn người Huế.

Ở khổ thứ hai, tác giả mô tả cảnh sông nước vào đêm trăng huyền bí. Hình ảnh gió và mây xuất hiện trong mối quan hệ phức tạp, với sự đối lập. Thơ 4/3 đưa gió và mây về hai hướng ngược nhau, gió đóng khung trong gió, mây khép kín trong mây. Tất cả là sản phẩm của tâm trạng mặc cảm và đau khổ. Ở câu thứ ba, 'hoa bắp lay' là một loại hoa vô sắc, vô hương, thường bị lãng quên. Đặt nó trong bối cảnh gió, mây, dòng nước, tạo nên một hình ảnh cô đơn, buồn bã. Trong tâm trạng đó, nhà thơ tìm kiếm một chiếc thuyền, hy vọng có thể đưa trăng trở về cùng bạn.

Khung cảnh huyền bí ở khổ thơ thứ ba truyền đến người đọc không gian mơ hồ, không có thật. Trong đó, hình ảnh con người xuất hiện, nhưng không làm giảm đi sự cô đơn. Tác giả thốt lên câu hỏi: Ai biết tình yêu có thể đậm đà đến nhường nào? Câu thơ như là một lời thổ lộ nỗi lo lắng về một tình yêu tuyệt vời nhưng vô cùng mong manh.

Trải qua bài thơ, độc giả cảm nhận được bức tranh của thiên nhiên ở thôn Vĩ không chỉ đẹp mà còn mang theo nét buồn bã. Bài thơ được sáng tác trong tình trạng sức khỏe của tác giả suy giảm do mắc bệnh phong, và điều này khiến toàn bộ tác phẩm đều rơi vào nỗi buồn sâu sắc và khó hiểu.

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - HẾT - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn khi làm bài.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]

Chủ đề