Ý nghĩa của từ khóa: cover
English | Vietnamese |
cover
|
* danh từ
- vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì =under the same cover+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì - vung, nắp =the cover of a pan+ vung chão, vung xoong - lùm cây, bụi rậm - chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú - màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)) =under the cover of religion+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo - bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) - (thương nghiệp) tiền bảo chứng !air cover - lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) !to break cover - ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) !to read a book from cover to cover - đọc một quyển sách từ đầu đến cuối !to take cover - (quân sự) ẩn núp =under [the] cover of+ giả danh, đội lốt - dưới sự yểm trợ của =under cover of the night+ thừa lúc đêm tối * ngoại động từ - che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc =to cover a wall with paper+ dán giấy phủ lên tường =to cover one's face with one's hands+ lấy tay che mặt =to cover someone with disgrace+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai =to cover oneself with glory+ được vẻ vang - mặc quần áo, đội mũ =cover yourself up, it's cold today+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào =to stand covered; to remain covered+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra - (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát =to cover the retreat+ yểm hộ cuộc rút lui =to cover an area+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng - giấu, che giấu, che đậy =to cover one's confusion+ che dấu sự bối rối =to cover one's tracks+ làm mất dấu vết - bao gồm, bao hàm, gồm =the definition does not cover all the meanings of the word+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ =the book covers the whole subject+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề - trải ra =the city covers ten square miles+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông - đi được =to cover sixty kilometres in three hours+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ - đủ để bù đắp lại được, đủ để trả =this must be enough to cover your expenses+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh =to cover a loss+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát - nhằm, chĩa vào (ai) =to cover someone with a revolver+ chĩa súng lục vào ai - ấp (trứng) - (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái) - theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo =to cover a conference+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên - bảo hiểm =a covered house+ một toà nhà có bảo hiểm !to cover in - che phủ, phủ kín - phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...) !to cover up - bọc kỹ, bọc kín - giấu giếm, che đậy |
English | Vietnamese |
cover
|
ba ̉ o vê ̣ ; bao bọc ; bao che cho ; bao che ; bao cho ; bao gồm cả ; bao gồm ; bao lấy ; bao phủ và ô ; bao phủ ; bao phủ được ; bao quát ; bao trùm ; bao vây chỗ ; bao vây ; bao ; bay ; bìa báo ; bìa cho ; bìa ; bù đắp những gì ; bù đắp những ; bù đắp ; bảo vệ cho ; bảo vệ ; bắn yểm trợ đi ; bắn yểm ; bịt ; bọc ngụy trang ; bọc tôi ; bọc ; bồi thường ; canh chừng ; canh ; che cho ; che chắn ; che chở cho ; che chở ; che dấu ; che giấu ; che hê ; che hết ; che khuất ; che lại ; che lấp ; che phủ nhiều ; che phủ ; che ; che đi ; che đậy ; cho ; chắn ; chặn ; chốt ; chỗ ngụy trang ; chỗ núp ; chỗ nấp ngay ; chỗ nấp ; chỗ nấp đi ; chỗ ẩn nấp ; chứng ; coi chừng ; cung ; cuộn ; cách che ; cái bìa ; danh tính ; dàn ; dò ; dõi ; dư ; ghi ngoài bìa ; giúp ; giải quyết ; giấu ; giữ lấy ; gác ; gồm ; hiê ̉ ; hoạch ; hãy bọc ; hãy che ; hãy chặn ; hãy giữ ; hô ̃ trơ ̣ ; hổ trợ ; hỗ trợ ; khiến ; khăn phủ ; khắc ; khống chế ; khống chế được ; khống ; kiểm tra ; kiểm ; lo ; lại che ; lại ; lấp ; lắp ; m ; mau che ; mà che chở ; mọi ; mới ; mục ; ngập ; ngắm ; ngụy trang ; nha ̉ ; nhanh ; nhiệm vụ ; núp ; nấp đi ; phận ; phủ lên ; phủ ; quyết ; quấn lại ; sau đây ; sơn ; theo dấu ; thu ; thân phận ; thân ; thế ; tiền cho ; trang bìa ; trang khác ; trang này ; trang trải cho ; trang trải ; trang ; trung hỏa ; tràn ; trùm lên ; trùm ; trùm được ; trơ ; trơ ̀ ; trả cho ; trả ; trốn ; trốn đi ; trợ cho ; tánh ; tìm chỗ ẩn nấp ; tìm hiểu ; tóm tắt ; upham ; vá ; vệ ; vị trí ; vỏ bọc ; vỏ ; xem xét ; xóa ; yếm trợ ; yểm trợ cho ; yểm trợ ; át ; đi tới ; đi ; đôi cái ; đưa tin ; đảm nhiệm ; đầy đủ ; đậy ; đắp ; đếm ; đề cập tới ; đệm ; đọc ; đội ; ̃ bi ; ̃ trơ ̣ ; ̉ che ; ̉ ; ấp ; ẩn bên ; ẩn dưới lớp vỏ bọc ; ẩn nấp ; ủng hộ ;
|
cover
|
ba ̉ o vê ̣ ; bao bọc ; bao che cho ; bao che ; bao cho ; bao gồm cả ; bao gồm ; bao lấy ; bao phủ và ô ; bao phủ ; bao phủ được ; bao quát ; bao trùm ; bao vây chỗ ; bao vây ; bao ; bay ; bi ; bìa báo ; bìa cho ; bìa ; bù đắp những gì ; bù đắp những ; bù đắp ; bại ; bảo vệ cho ; bảo vệ ; bắn yểm trợ đi ; bắn yểm ; bắt ; bịt ; bọc ngụy trang ; bọc tôi ; bọc ; bồi thường ; canh chừng ; canh ; che cho ; che chắn ; che chở cho ; che chở ; che dấu ; che giấu ; che hê ; che hết ; che khuất ; che lại ; che lấp ; che phủ nhiều ; che phủ ; che ; che đi ; che được ; che đậy ; chiếm ; chuộc ; chép ; chắn ; chặn ; chốt ; chỗ ngụy trang ; chỗ núp ; chỗ nấp ngay ; chỗ nấp ; chỗ nấp đi ; chỗ ẩn nấp ; chứng ; coi chừng ; cung ; cuộn ; cách che ; cái bìa ; danh tính ; dàn ; dò ; dõi ; dư ; ghi ngoài bìa ; giúp ; giải quyết ; giấu ; giữ lấy ; gác ; gồm ; hiê ̉ ; hoạch ; hãy bọc ; hãy che ; hãy chặn ; hãy giữ ; hô ̃ trơ ̣ ; hổ trợ ; hỗ trợ ; khiến ; khăn phủ ; khắc ; khống chế ; khống chế được ; khống ; kiểm tra ; kiểm ; lo ; lại che ; lại ; lấp ; lắp ; mau che ; mà che chở ; mền ; mọi ; mới ; mục ; ngập ; ngắm ; ngụy trang ; ngụy ; nhiê ; nhiê ̀ ; núp ; nấp đi ; phận ; phủ lên ; phủ ; quyết ; quấn lại ; rô ; rô ̀ ; sau đây ; sơn ; theo dấu ; thu ; thân phận ; thân ; thế ; tin ; tiền cho ; trang bìa ; trang khác ; trang này ; trang trải cho ; trang trải ; trang ; trong ; trung hỏa ; truyện ; tràn ; trùm lên ; trùm ; trùm được ; trú ẩn bên ; trơ ; trơ ̀ ; trả cho ; trả ; trốn ; trốn đi ; tánh ; tìm chỗ ẩn nấp ; tìm hiểu ; tóm tắt ; upham ; vá ; vệ ; vị trí ; vỏ bọc ; vỏ ; xem xét ; xóa ; yếm trợ ; yểm trợ cho ; yểm trợ ; yểm ; át ; ý ; đi tới ; đi ; đôi cái ; đưa tin ; đảm nhiệm ; đầy đủ ; đậy ; đắp ; đếm ; đề cập tới ; đệm ; đọc ; đội ; ̃ bi ; ̃ trơ ̣ ; ̉ che ; ̉ ; ấp ; ẩn dưới lớp vỏ bọc ; ẩn nấp ; ủng hộ ;
|
English | English |
cover; concealment; covert; screen
|
a covering that serves to conceal or shelter something
|
cover; blanket
|
bedding that keeps a person warm in bed
|
cover; covering; masking; screening
|
the act of concealing the existence of something by obstructing the view of it
|
cover; back; binding; book binding
|
the protective covering on the front, back, and spine of a book
|
cover; covering; natural covering
|
a natural object that covers or envelops
|
cover; top
|
covering for a hole (especially a hole in the top of a container)
|
cover; covering fire
|
fire that makes it difficult for the enemy to fire on your own individuals or formations
|
cover; cover charge
|
a fixed charge by a restaurant or nightclub over and above the charge for food and drink
|
cover; cover song; cover version
|
a recording of a song that was first recorded or made popular by somebody else
|
cover; spread over
|
form a cover over
|
cover; continue; extend
|
span an interval of distance, space or time
|
cover; address; deal; handle; plow; treat
|
act on verbally or in some form of artistic expression
|
cover; comprehend; embrace; encompass
|
include in scope; include as part of something broader; have as one's sphere or territory
|
cover; cross; cut across; cut through; get across; get over; pass over; track; traverse
|
travel across or pass over
|
cover; report
|
be responsible for reporting the details of, as in journalism
|
cover; cover up
|
hide from view or knowledge
|
cover; insure; underwrite
|
protect by insurance
|
cover; compensate; overcompensate
|
make up for shortcomings or a feeling of inferiority by exaggerating good qualities
|
cover; enshroud; hide; shroud
|
cover as if with a shroud
|
cover; breed
|
copulate with a female, used especially of horses
|
cover; overlay
|
put something on top of something else
|
cover; brood; hatch; incubate
|
sit on (eggs)
|
cover; wrap up
|
clothe, as if for protection from the elements
|
English | Vietnamese |
cover girl
|
* danh từ
- cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh |
cover-crop
|
* danh từ
- cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...) |
covering
|
* danh từ
- cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài - cái nắp - sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy =lead covering+ sự phủ chì, sự mạ chì - sự trải ra !covering letter - thư giải thích gửi kèm theo !covering party - (quân sự) đội hộ tống |
dish-cover
|
* danh từ
- cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng) |
dust-cover
|
-jacket)
/'dʌst,dʤækit/ * danh từ - bìa đọc sách |
horse-cover
|
-cover) /'hɔ:s,kʌvə/
* danh từ - chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp) |
re-cover
|
* ngoại động từ
- bao lại, bọc lại |
slip-cover
|
* danh từ
- vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...) |
table-cover
|
* danh từ
- khăn trải bàn |
cover disk
|
- (Tech) cái chụp tròn
|
dividend cover
|
- (Econ) Mức bảo chứng cổ tức.
+ Tỷ số lợi nhuận trên cổ phiếu thông thường so với tổng lợi tức trên cổ phiếu. |
cover-point
|
* danh từ
- (thể thao) vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric-kê) |
cover-story
|
* danh từ
- truyện tranh ở bìa tạp chí |
coverable
|
- xem cover
|
coveralls
|
* danh từ số nhiều
- bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc |
covered
|
* tính từ
- có mái che - kín đáo - được yểm hộ (nhờ pháo binh) - có đội mũ = to remain covered+cứ đội nguyên mũ |
coverer
|
- xem cover
|
dust cover
|
- nắp che bụi ở máy vi tính
|
gill-cover
|
* danh từ
- nắp mang |
hard cover
|
* danh từ
- bìa cứng của quyển sách |
sponge-cover
|
* danh từ
- vải bọc súng lớn |