Đánh giá báo cáo tiếng anh là gì năm 2024

Trong quá trình làm việc, bất kỳ nhân viên nào cũng đều phải viết báo cáo tiếng Anh. Dĩ nhiên, bản báo cáo phải đúng quy trình, nội dung đầy đủ và dễ hiểu.

Đánh giá báo cáo tiếng anh là gì năm 2024

Trong báo cáo tiếng Anh, sắc thái và giọng điệu cũng vô cùng quan trọng. Nó thể hiện sự chuyên nghiệp với sếp và đối tác nước ngoài. Do đó, bạn cần lưu ý một số điều sau để tránh xảy ra sai sót không đáng có:

  • Không nên đặt câu hỏi trực tiếp – What can we do to improve these figures?
  • Không nên dùng đại từ nhân xưng You – After comparing five concepts, you will understand that…
  • Không nên sử dụng các từ đa nghĩa như get, change, take. Bạn nên tra nghĩa chính xác để viết báo cáo tiếng Anh. Ex: Nên dùng adjust (điều chỉnh), vary (đa dạng hóa)…thay cho từ change.
  • Nên sử dụng mẫu câu bị động để giữ tính khách quan cho bài báo cáo tiếng Anh.

IIG Academy sẽ gợi ý cho bạn bố cục để viết báo cáo tiếng Anh chuẩn nhất dưới đây:

1. Introduction

Đây là phần mở đầu của bản báo cáo tiếng Anh, nó thường phải thể hiện được mục đích chính của bản báo cáo. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc chuẩn sau đây:

  • The following report describes / evaluates / outlines / provides an account of…: Bản báo cáo sau đây sẽ mô tả / đánh giá / vạch ra / trình bày…
  • The aim/purpose of this report is to consider/suggest/…: mục đích của báo cáo này là để xem xét, đề nghị…
  • This report is intended to…: báo cáo này nhằm…
  • I summarise below / Below is a summary of the most important relevant points as well as some recommendations: tôi tóm tắt dưới đây/ dưới đây là một bản tóm tắt những điểm quan trọng nhất cũng như là một số kiến nghị
  • This report looks into… and suggests…: Báo cáo này nghiên cứu về vấn đề… và đề xuất…
  • This report studies…and recommends…: Báo cáo này nghiên cứu về vấn đề…và đề xuất…
  • This report suggests: Báo cáo này đề xuất…
  • This report is to study the market…: Báo cáo này nhằm nghiên cứu thị trường…
  • Below is a summary of….: Dưới đây là bản tóm lược về…
  • This report is to carry out…: Bản báo cáo này nhằm tiến hành…
  • The purpose of this report is to propose….: Mục đích của bản báo cáo này là đề nghị…

2. Reporting results

Sau đó, bạn sẽ đi vào phần báo cáo kết quả, nêu ra những hoạt động của công việc vừa hiện được trong bản báo cáo tiếng Anh. Để viết tốt phần này, bạn hãy sử dụng các cấu trúc sau:

  • Most people seem to feel that…: hầu hết mọi người có vẻ cảm thấy…
  • Several people said/told me/suggested/thought that…: nhiều người đã nói/ đề nghị/ nghĩ rằng…
  • What is known about….is mainly based on…: Những thông tin thu thập được về…chủ yếu dựa trên…
  • Expected effects on sales / branding / customer service….would be…: Chúng tôi dự đoán giải pháp này sẽ tác động đến doanh thu bán hàng / nhận diện thương hiệu / dịch vụ khách hàng…theo hướng…
  • The collected data of…revealed that…: Dữ liệu thu được từ….đã chỉ ra rằng…
  • A vast majority of attendees mentioned / expressed / proved that…: Phần đông những người tham gia khảo sát đề cập / bày tỏ / cho thấy…

3. Conclude – Kết luận báo cáo

Khi viết báo cáo bằng tiếng Anh, bạn nên thêm phần kết luận cũng như nhận xét về công việc trong bản báo cáo.

  • For the reasons given above,…: Từ những lý do đề cập ở trên, chúng ta có thể đi đến kết luận rằng…
  • The conclusions to be drawn from these facts is that…: Những kết luận thu được gồm:
  • I believe / trust / hope that the report will receive due consideration: Tôi hi vọng / tin / mong rằng bản báo cáo sẽ được xem xét kỹ lưỡng.
  • Most people thought the results were excellent: Hầu hết mọi người đều nghĩ kết quả rất xuất sắc.
  • It is clear that there is a major problem with…: Rõ ràng là vẫn còn một vấn đề lớn với….
  • The figures of the survey demonstrates that…: Những con số từ cuộc khảo sát chứng minh rằng….
  • All of the team members worked very effectively…: Toàn bộ thành viên trong nhóm đều làm việc hiệu quả…

4. Making recommendations – Lời đề nghị

Nếu bạn có đề xuất về kế hoạch, dự án hay bất kỳ điều gì bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau và đưa vào bản báo cáo tiếng Anh.

Trainees reported having to work hard to promote the role and to build effective working relationships with colleagues.

রিপোর্ট দেওয়া, অভিযোগ জানানো, শিক্ষকের দ্বারা লিখিত স্কুলে বাচ্চার যোগ্যতা এবং কর্মক্ষমতার যে বিবরণ মা-বাবাকে দেওয়া হয়ে থাকে…

Cùng phân biệt appraise và evaluate nha! - Thẩm định (appraise) là việc phân tích các khía cạnh khác nhau của dự án / báo cáo và xác minh đối tượng với kết quả. - Đánh giá (evaluate) là sau hoạt động/sự kiện việc tính toán/đo lường hoạt động được gọi là đánh giá.