Đánh giá máy ảnh canon sx430 is

tình hình là mình đang phân vân giữa 2 e này, ae nào xài rồi thì cho mình xin ý kiến ạ theo như kiến thức hạn hẹp của mình thì 2 máy cũng sem sem nhau nên nhờ ae góp ý tư vấn them giúp mình Canon thì model mới hơn, có wifi và nfc "sẽ dễ dàng chia sẻ ảnh hơn so với cuộc sống công nghệ hiện nay" , điều mình ko thích có lẽ là iso chỉ từ 10-800 nếu chụp thiếu sáng chắc..... :v Sony thì model cũ hơn ko hổ trợ wifi và nfc nhưng bù lại thì iso từ 80-3200 rất ok so với nhu cầu của mình, zoom xa hơn dc tí p/s: mình là người mới chơi và đây cũng là máy đầu tiên mình muốn mua, mong ae chia sẽ tí kinh nghiệm Thanks all

HãngCanon Xuất xứNhật Bản Loại máy ảnhCompact Độ phân giải20 MPLoại pinNB-11LH Cổng USBKhông Cổng WiFiCó Cổng HDMIKhông Cổng NFCCó Jack cắmKhông Thẻ nhớ tương thíchSD/SDHC/SDXC Màn hình hiển thị3.0 inchLoại màn hìnhTFT LCD Kiểu ống kínhDịch chuyển Độ dài tiêu cự4.3-193.5 mmKhẩu độ ống kínhf/3.5-f/6.3 Độ nhạy sáng IOS100-800 Tốc độ màn trập tối thiểu15 giâyTốc độ màn trập tối đa1/4000 giâyĐèn FlashCó Chế độ đèn FlashTự động, On, Off, Đồng bộ chậm Độ phân giảiHD Định dạng quay phimMOV Cảm biến hình ảnhCMOS Định dạng ảnhJPEG, Raw Zoom quang học45x Chế độ tự động lấy nétChọn điểm, Đơn, Liên tiếp, Phát hiện khuôn mặt Các chế độ chụpĐơn, Liên tiếp, Hẹn giờ Tốc độ chụp liên tiếp5 hình/giâyHẹn giờ chụp2-10 giâyKích thước104.4 x 69.1 x 85.1 mmKhối lượng0.323 kg

Nhìn chung, máy ảnh Canon SX430 IS là một trong những chiếc máy ảnh hợp túi tiền người dùng mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh. Với cảm biến 20MP, ống zoom quang học 45x và rất nhiều tính năng thân thiện với người sử dụng, chiếc máy ảnh này sẽ là một người bạn đồng hành tuyệt vời cho những chuyến phiêu lưu sắp tới của bạn. Vậy còn chần chờ gì nữa đến ngay cửa hàng chúng mình để sở hữu chiếc máy ảnh ngon bổ rẻ này với mức giá hấp dẫn nhất bạn nhé!

Bộ xử lý ảnh

DIGIC 4+

Bộ cảm biến ảnh

Điểm ảnh hiệu quả

Xấp xỉ 20.0 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 4:3)/p>

Kích thước bộ cảm biến

Loại 1/2.3

Ống kính

Độ dài tiêu cự

Zoom 45x:

4,3 (W) - 193,5 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 1008 (T) mm)

Dải lấy nét

0cm (0in.) - ở vô cực (W), 1,3m (4,3 ft) - ở vô cực (T)

Ảnh Macro:

0 – 50cm (W) (0in. – 1,6ft. (W))

Hệ thống Ổn định Hình ảnh (IS)

Loại ống kính dịch chuyển

Màn hình LCD

Loại màn hình

Loại 3.0-inch

Điểm ảnh hiệu quả

Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh

Tỷ lệ khuôn hình

4:3

Lấy nét

Hệ thống điều chỉnh

Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF

Khung AF

AiAF nhận diện khuôn mặt, AF theo dõi vật chụp, ở vùng trung tâm

Hệ thống đo sáng

Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm

Tốc độ ISO (Độ nhạy Đầu ra Tiêu chuẩn, Hệ số Phơi sáng Khuyến nghị)

Tự động, ISO 100 - ISO 800 Tăng giảm 1/3 bước

Tốc độ màn trập

1 - 1/4000giây 15 – 1 giây (ở chế độ màn trập lâu)

Khẩu độ

Loại

Màng chắn sáng

f/số

f/3,5 - f/8,0 (W), f/6,3 - f/8,0 (T)

Đèn Flash

Các chế độ đèn flash

Đèn flash tự động, bật đèn, đèn xung thấp, tắt đèn

Phạm vi lấy sáng đèn flash

50cm - 5,0m (W), 1,3 - 2,7m (T) (1,6 - 16,4ft. (W), 4,3 - 8,9ft. (T))

Các thông số kĩ thuật chụp hình

Các chế độ chụp hình

Chụp tự động, chụp P, chụp ngắm trực tiếp, chụp chân dung,chụp hẹn giờ lấy nét khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp đơn sắc, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu Có thể quay phim bằng phím nhấn ghi phim

Chụp hình liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P)

Xấp xỉ 0,5 ảnh/giây

Chụp hình liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P)

Xấp xỉ 2,2 ảnh/giây

Thông số kĩ thuật ghi hình

Số lượng điểm ảnh ghi hình

Ảnh tĩnh: (4:3)

4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung: 3248 x 2432 Ảnh cỡ nhỏ 1: 2432 x 1824 Ảnh cỡ nhỏ 2: 2112 x 1600

Tỷ lệ khuôn hình:

16:9/3:2/4:3/1:1

Phim:

1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480

Nguồn điện

Bộ pin NB-11LH

Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA)

Xấp xỉ 195 ảnh

Số lượng ảnh (ở chế độ Eco)

Xấp xỉ 260 ảnh

Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) Xấp xỉ 60 phút

Xấp xỉ 50 phút

Kích thước (tuân theo CIPA)

104,4 x 69,1 x 85,1 mm (4,1 x 2,7 x 3,4inc.)

Trọng lượng (tuân theo CIPA)

Xấp xỉ 323g (11,40z.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 306g (10,8oz.) (chỉ tính riêng thân máy)

Các tính năng khác

Wi-Fi, NFC

Chủ đề