Đánh giá mazda 3 đời 2023

Mazda 3 là mẫu sedan cỡ C có mức giá khởi điểm từ 669 triệu đồng. Xe cung cấp 5 phiên bản, bao gồm cả biến thể sedan và hatchback (Sport).

Ở thời điểm năm 2023, Mazda 3 tại thị trường Việt Nam là thế hệ thứ 5 (mới nhất).

Đánh giá mazda 3 đời 2023
Mazda 3 nổi bật với kiểu dáng đẹp cùng mức giá dễ tiếp cận

Mazda 3 nổi bật với phần ngoại thất quyến rũ, gợi cảm, cùng với không gian nội thất mang lại cảm giác khá cao cấp so với các đối thủ trong cùng phân khúc.

Mazda 3 sử dụng động cơ xăng 1.5 lít trên cả 2 biến thể sedan và hatchback, công suất 110 mã lực. Khối động cơ 1.5 của Mazda 3 đi kèm với hộp số tự động 6 cấp.

Nằm trong phân khúc với Kia K3, Toyota Altis, Honda Civic và Hyundai Elantra, Mazda 3 kết thúc năm 2022 với vị trí thứ 2 về doanh số (9.812 chiếc). Đứng đầu là Kia K3 với doanh số 11.404 chiếc.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Ưu điểm và nhược điểm Mazda 3

Ưu điểm

  • ✔️ Chất liệu nội thất cao cấp
  • ✔️ Thiết kế ngoại thất quyến rũ
  • ✔️ Chất lượng âm thanh loa nổi bật trong phân khúc
  • ✔️ Tính năng option dồi dào

Nhược điểm

  • ❌ Không gian hàng ghế sau hạn chế
  • ❌ Khoang để hành lý nhỏ hơn so với đối thủ
  • ❌ Khả năng cách âm cần cải thiện

Mazda 3 giá bao nhiêu?

Ở thời điểm tháng 04/2023, Mazda 3 có giá bán khởi điểm từ 669 triệu cho phiên bản thấp nhất, và 759 triệu cho phiên bản cao cấp nhất.

Phiên bản Mazda 3 Giá niêm yết Ưu đãi Sedan 1.5 Deluxe 669 triệu

  • Tặng phụ kiện nâng cấp
  • Tặng bảo hiểm thân võ
  • Tặng tiền mặt Sedan 1.5 Luxury 699 triệu Sport 1.5 Luxury Sport 1.5 Premium 759 triệu Sedan 1.5 Premium

Ngoài kiểu dáng, trang bị tiện nghi và trang bị an toàn là những khác biệt trên 6 phiên bản của Mazda 3.

\>> Liên quan: So sánh các phiên bản Mazda 3 (Chi tiết giống & khác nhau)

Giá lăn bánh Mazda 3

Giá niêm yết: Phí trước bạ (%): Phí sử dụng đường bộ (01 năm): Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): Phí đăng kí biển số: Phí đăng kiểm: Chi phí lăn bánh:

Mazda 3 có gì mới cho năm 2023?

Mazda 3 đã loại phiên bản động cơ 2.0L cho cả hai biến thế sedan và hatchback. Các phiên bản của động cơ 1.5L vẫn được giữ nguyên.

Đánh giá mazda 3 đời 2023
Sự khác biệt trên Mazda 3 thế hệ hiện tại so với thế hệ cũ

Trên thị trường toàn cầu, cuối năm 2022 đã xuất hiện tin tức thế hệ mới của Mazda 3 có thể là xe điện, thông tin này dựa vào bằng sáng chế mà hãng Nhật vừa đăng ký.

Bằng sáng chế mới của Mazda cho thấy một chiếc Mazda 3 bản thuần điện có thể đang được phát triển với nền tảng tương tự mẫu sedan đang bán trên thị trường.

Quan trọng hơn, bằng sáng chế này cũng hé lộ một gói pin đủ lớn để cung cấp một hành trình đủ dài so với những gì hãng có thể mang đến hiện nay.

\>> Liên quan: So sánh Mazda 3 thế hệ thứ 4 và thế hệ thứ 3

Kích thước xe Mazda 3

So với các mẫu xe trong cùng phân khúc, dù sở hữu thông số kích thước có phần nhỉnh hơn.

Tuy nhiên, do cách bố trí sắp xếp nên không gian ghế ngồi trên Mazda 3 bị đánh giá có phần hạn chế.

Kích thước Mazda 3 Sedan Sport (Hatchback) Dài x rộng x cao (mm) 4.660 x 1.795 x 1.440 4.660 x 1.795 x 1.435 Chiều dài cơ sở (mm) 2.725 2.725 Khoảng sáng gầm xe (mm) 145 145 Bán kính quay vòng (m) 5,3 5,3

Màu xe Mazda 3

  • Đánh giá mazda 3 đời 2023
    Xanh pha lê
  • Đánh giá mazda 3 đời 2023
    Đen
  • Đánh giá mazda 3 đời 2023
    Xám
  • Đánh giá mazda 3 đời 2023
    Trắng ngọc trai
  • Đánh giá mazda 3 đời 2023
    Đỏ
  • Đánh giá mazda 3 đời 2023
    Bạc

Đánh giá Mazda 3

1. Ngoại thất Mazda 3

Ngoại thất của Mazda 3 nổi bật lấy với thiết kế phong cách & quyến rũ với các đường nét thanh thoát và sang trọng.

1.1. Đầu xe

Đúng triết lý “Less is more – càng đơn giản càng đẹp”, Mazda 3 theo lối tối giản hoá, không thêm thắt các chi tiết trang trí rườm rà, chỉ tập trung sử dụng các đường nét thiết kế làm chủ đạo, tạo nên sự đặc sắc rất riêng.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Lưới tản nhiệt Mazda 3 kiểu 7 điểm mở rộng hơn. Bên trong, các thanh ngang ở thế hệ cũ được thay mới bằng dạng lưới đen bóng “dệt” từ những đường gạch đứt với bản sedan và ô hình thoi nhỏ với bản Sport.

Viền dưới lưới tản nhiệt là đường Crom bản to, vươn dài 2 bên ôm cả cụm đèn trước.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Cụm đèn trước Mazda 3 được chuốt mỏng, nhấn sâu thấp hơn, thần thái hơn so với trước.

Điểm đặc biệt trên Mazda 3 2022 là hệ thống đèn xa – gần LED đều áp dụng cho tất cả các phiên bản. Những tính năng đèn tự động bật/tắt, đèn tự động cân bằng góc cũng trở thành trang bị tiêu chuẩn.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Hốc gió bên dưới thiết kế dạng khe mở rộng cho cảm giác bề thế. Cản trước hơi đưa ra theo phong cách đặc trưng của các mẫu xe thể thao.

1.2. Thân xe

Kích thước Mazda 3 mới có sự thay đổi so với thế hệ cũ, cụ thể dài x rộng x cao lần lượt là là 4.660 x 1.795 x 1.440 với bản sedan và 4.660 x 1.795 x 1.435 với bản hatchback.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Phần thân xe Mazda 3 đã lược bỏ đi những đường dập nổi tạo khối thể thao ở giữa, thay vào đó chỉ dập gân ở trên và sâu ở dưới, còn phần giữa để một bề mặt phẳng trơn bóng mang đến cảm giác nhẹ nhàng, lịch lãm.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Gương chiếu hậu Mazda 3 thon gọn thể thao ăn nhập với tổng thể xe. Tích hợp đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, báo rẽ, đặc biệt còn có thêm chống chói và nhớ vị trí.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Lazang trên Mazda 3 sử dụng loại 16 inch cho bản động cơ 1.5L đi kèm lốp 205/60R16.

1.3. Đuôi xe

Khu vực phía sau của Mazda 3 có sự điều chỉnh khác biệt dễ thấy nhất so với thế hệ cũ.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Đuôi tích hợp cánh gió ẩn khá sắc sảo và đẹp mắt. Cụm đèn hậu LED chuốt mỏng đầy ấn tượng với kiểu 3D 2 vòng, mỗi vòng có 4 bóng nhỏ bên trong rất độc đáo.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

2. Nội thất Mazda 3

Ở bên trong, vật liệu tốt được sắp xếp một cách hoàn hảo tạo cảm giác rất sang trọng.

Vật liệu taplo và ốp cửa sử dụng chủ yếu là nhựa mềm được giả da kết hợp cùng một số chi tiết bọc da.

Điểm nhấn chính là màn hình cảm ứng trung tâm được đặt nổi.

2.1. Khoang lái

Vô lăng 3 chấu bọc da nhấn sâu với điểm trung tâm dạng tròn làm liên tưởng đến các mẫu xe sang thể thao, phía sau có lẫy chuyển số.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Các chấu thiết kế sắc sảo, viền kim loại. Bên trên, những hàng nút bấm cũng ốp kim loại cho cảm giác rất cao cấp so với một mẫu sedan phổ thông hạng C.

Đánh giá mazda 3 đời 2023
2023_mazda_3_sedan_premiu

Sau vô lăng, Mazda 3 sở hữu cụm đồng hồ cũng đặc sắc không kém với kiểu màn hình hiển thị đa thông tin đặt giữa, đồng hồ Analog nằm 2 bên cho giao diện trực quan. Đặc biệt màn hình có hỗ trợ cả tiếng Việt.

Hàng ghế trước Mazda 3 thiết kế theo phong cách thể thao, ôm thân người.

Không gian để chân khá tốt. Ghế lái trang bị chỉnh điện và nhớ 2 vị trí. Hơi tí đáng tiếc là ghế phụ vẫn chỉ chỉnh tay ở bản cao cấp.

Đánh giá mazda 3 đời 2023
2023_mazda_3_sedan_premiu

Bảng Taplo được thiết kế kiểu cắt xéo rất “cừ”. Màn hình thông tin giải trí trên Mazda 3 không còn cảm ứng, thay vào đó là việc sử dụng các núm xoay vật lý.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

2.2. Ghế sau

Hàng ghế sau Mazda 3 tựa đầu 3 vị trí. Do thiết kế mui dốc nhiều về sau nên khoảng trần xe hàng ghế sau hơi thấp, nhất là bản Sport (hatchback).

Với người ngồi cao trên 1,7 m, không gian này chỉ vừa đủ, không thực sự thoải mái.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Mazda 3 có khoảng duỗi chân, khoảng vai và đầu tương đương một mẫu xe hạng B hơn là hạng C. Tựa lưng hàng ghế sau cũng hơi đứng.

2.3. Khoang hành lý

Mazda 3 sở hữu khoang hành lý với dung tích 450 lít, vừa đủ để chứa đồ đạc cho các chuyến đi picnic gần của gia đình.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Tuy nhiên, nếu bạn có nhu cầu chứa đồ nhiều hơn thì có thể gia tăng dung tích cốp bằng cách gập hàng ghế sau với tỉ lệ 60:40.

3. Vận hành

3.1. Khả năng tăng tốc

Sức mạnh từ động cơ 1.5L không thể so sánh với các đối thủ khác trong cùng phân khúc, nhưng nó đủ mạnh và sự mượt mà ở vòng tua thấp.

Với Mazda 3, bạn sẽ mất 9.9 giây để đạt tốc độ từ 0 đến 100km/h và mất khoảng 38.3m để dừng hẳn ở tốc độ trên.

3.2. Sự thoải mái

Mazda 3 được trang bị bị hệ thống treo trước dạng Mac Pherson ở trục trước và dạng thanh xoắn ở trục sau, điều này khác với thế hệ trước khi trục sau được trang bị hệ thống treo đa liên kết.

Mặc dù vậy, hành khách ngồi trên xe khó có thể phân biệt được được 2 hệ thống treo này trên Mazda 3 vì chúng đều khá êm.

Tuy nhiên, sự bất cập nằm sẽ xuất hiện khi xe di chuyển trên tốc độ cao trên một mặt đường gập ghềnh.

Nhà sản xuất chia sẻ rằng, hệ thống ghế ngồi của những chiếc xe Mazda đều hỗ trợ hình dáng tự nhiên hình chữ "S" của con người và Mazda 3 cũng không phải là một ngoại lệ.

Ghế ngồi cho cảm giác thoải mái, kể cả trên những chuyến đi dài.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Tuy nhiên, không gian ngồi của Mazda 3 là một điểm trừ khi được đánh giá khá chật chội.

Mặc dù có thể vừa với khuôn người trung bình của người Việt Nam nhưng đối với những người có ngoại hình to lớn, cao khoảng 1m8 trở lên sẽ là một thử thách.

3.3. Cách âm

Sự yên tĩnh của xe có thể nhận thấy rõ nhất khi khởi hành. Theo đo đạc, ở tốc độ 110km/h, Mazda 3 ghi nhận độ ồn ở mức trung bình là 67 dB.

Để tham khảo, Toyota Camry - được biết đến là một trong những mẫu xe cách âm tốt nhất, cũng chỉ ghi nhận chỉ số tương tự là 67 dB.

3.4. Cảm giác lái

Ngay sau khi khởi hàng, có thể thấy rõ sự yên tĩnh phía bên trong cabin của xe.

Vô-lăng khá đầm và chắc, tạo nên sử cân bảng giữa tính thể thao và sự thoải mái.

Cả bản sedan và hatchback đều cho cảm giác lái tốt. Tuy nhiên, động cơ xăng 1.5L không được đánh giá quá cao, nhất là khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Corolla Altis hay Honda Civic nhưng lại rất "ăn ý" với hộp số tự động 6 cấp khi cho cảm giác lái uyển chuyển và vô cùng mượt mà.

Bên cạnh đó, lấy chuyển số và chân ga khá nhạy, đem lại cảm nhận lái chân thức và linh hoạt trên mọi loại địa hình.

\>> Xem thêm: Hệ thống treo thanh xoắn trên Mazda 3 có phải là một "cải" lùi?

Mức tiêu hao nhiên liệu của Mazda 3

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu là ưu điểm nổi bật nhất của Mazda 3.

Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của mẫu xe này ở điều kiện chạy trên đường hỗn hợp là 5,9 lít/100km. Nếu đi trên đường đô thị thì con số này sẽ rơi vào khoảng 7,37 lít/100km.

Và đặc biệt giảm xuống chỉ còn 5,05 lít/100km nếu đi trên đường trường.

So sánh với các mẫu xe cùng phân khúc:

  • Hyundai Elantra: 6,5 - 9,0 lít/100km
  • Toyota Corolla Altis: 5,7 - 9,0 lít/100km
  • Kia K3: 5,4 - 9,2 lít/100km
  • Honda Civic: 5,3 - 8,8 lít/100km

Trong khi đó, trong điều kiện chạy thực tế với quãng đường hơn 100km (60% đường cao tốc và 40% lái xe trong thành phố), con số chúng tôi ghi nhận là 7,6 lít/100 km.

Đánh giá mazda 3 đời 2023
Mức tiêu thị nhiên liệu thực tế trên Mazda 3

Trong khi đó, với Honda Civic hay Toyota Altis, các con số lần lượt sau những lần chạy thực tế là 7,9 lít/100 km trên Civic và 7,7 lít/100 km trên Toyota Corolla Altis.

Mazda 3 vs Honda Civic

Chọn Civic, nếu bạn là người đam mê cảm giác lái, cảm xúc mà một mẫu xe mang lại cho người cầm vô lăng.

Trong khi đó, Mazda 3 mang lại cho bạn một mẫu xe có không gian nội thất cao cấp, và đặc biệt tiết kiệm nhiên liệu

So sánh chi tiết Mazda 3 vs Honda Civic >

Mazda 3 vs Toyota Corolla Altis

Mẫu xe của Toyota vượt trội hơn về hệ thống treo, cùng không gian rộng rãi.

Trong khi Mazda 3 ưu thế hơn Altis về thiết kế, kiểu dáng, cũng như chất lượng nội thất.

So sánh chi tiết Mazda 3 vs Toyota Corolla Altis >

Mazda 3 vs Kia K3

Kia K3 thu hút những khách hàng trẻ, ưa thích kiểu dáng thể thao và nhiều option.

Mazda 3 lại có ưu thế khi mang phong cách sang trọng và công nghệ vận hành hiện đại.

So sánh chi tiết Mazda 3 vs Kia K3 >

Mazda 3 vs Hyundai Elantra

Mazda 3 mang lại không gian nội thất cao cấp, hiện đại hơn so với Elantra.

Tuy nhiên, khả năng vận hành, độ rộng rãi thoải mái lại là thứ mà Hyundai Elantra vượt trội hơn so với Mazda 3.

So sánh chi tiết Mazda 3 vs Hyundai Elantra >

Có nên mua Mazda 3?

Mazda 3 mang đến trải nghiệm lái thuộc top đầu phân khúc, chất lượng nội thất và các tính năng trang bị đứng đầu trong phân khúc, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu nhất.

Nhưng không gian nội thất, đặc biệt là ở phía sau, khá chật.

Nếu không gian không phải là ưu tiên của bạn, thì Mazda 3 nên nằm trong danh sách lựa chọn của bạn.

Mazda 3 qua thế hệ (đời xe)

Mazda 3 thế hệ thứ 5 (2018 - đến nay)

Thế hệ thứ 5 của Mazda 3 được giới thiệu vào năm 2018 và nó tuân theo ngôn ngữ thiết kế Kodo, được giới thiệu bởi mẫu concept RX-Vision trong Triển lãm ô tô Tokyo 2015.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Mazda 3 thế hệ thứ 4 (2016 - 2018)

Ở thế hệ thứ 4, tất cả các động cơ xăng có trên Mazda3 đều hút khí tự nhiên, khiến nó trở thành một mẫu xe độc đáo.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Mazda 3 thế hệ thứ 3 (2013 - 2016)

Hãng đã công bố thế hệ thứ ba cho Mazda 3 vào năm 2013, và đây là một chiếc xe hoàn toàn mới, được phát triển sau khi nhà sản xuất Nhật Bản "chia tay" với Ford.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Mazda 3 thế hệ thứ ba ngắn hơn, rộng hơn và thấp hơn so với người tiền nhiệm. Thân xe của nó cứng hơn 28%, có nghĩa là nó nhắm đến những chiếc sedan nhỏ gọn thể thao hơn, đặc biệt vì đây là một trong những chiếc xe nhẹ nhất trong phân khúc của nó vào thời điểm bấy giờ.

Mazda 3 thế hệ thứ 2 (2009 - 2013)

Mazda 3 2009 dựa trên mẫu trước đó, được phát triển cùng với Ford.

Ngoại thất Mazda 3 thế hệ này được hình thành dựa trên triết lý thiết kế Zoom-Zoom của người Nhật. Nó có kiểu dáng của một chiếc xe thể thao nhỏ gọn và nền tảng để hỗ trợ nó. Một số cải tiến quan trọng so với thế hệ trước là sự ra đời tiêu chuẩn của ABS trên tất cả các dòng xe.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Mazda 3 thế hệ thứ 1 (2004 - 2009)

Mazda 3 thế hệ đầu tiên được phát triển dựa trên nền tảng của chiếc Ford Focus Mk2.

Đánh giá mazda 3 đời 2023

Ở thế hệ này, không giống như hầu hết các xe trong phân khúc, Mazda 3 có hệ thống treo độc lập. Nhờ vào hệ thống treo này mà Mazda 3 nổi lên và trở thành một chiếc xe tốt nhất trong phân khúc.