Hello gorgeous là gì

Trang chủ » gorgeous trong tiếng Tiếng Việt Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Blog

gorgeous trong tiếng Tiếng Việt Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Gấu Đây

28/12/2021

2 Views 0

SaveSavedRemoved 0

Gorgeous and brilliant.

Xinh đẹp và tài giỏi.

Bạn đang đọc: gorgeous trong tiếng Tiếng Việt Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Hello, gorgeous.

Xin chào, thật tráng lệ.

OpenSubtitles2018. v3

Well, youre interested in this gorgeous40 Royal Portable.

À, anh thích máy 40 Royal xách tay tuyệt vời này.

OpenSubtitles2018. v3

What a gorgeous baby.

Cháu bé thật tuyệt.

OpenSubtitles2018. v3

T. was gorgeous and drove a new Jeep Wrangler.

J.T đẹp trai cực kỳ và lái một chiếc Jeep Wrangler mới cáu.

Literature

Come on, gorgeous.

Đi nào, người đẹp!

OpenSubtitles2018. v3

A few years later, he died suddenly of a stroke, leaving behind three gorgeous ranches in North Dakota with a total of more than a thousand acres [400 ha], as well as my uncles 640 acre [260 ha] farm in Montana to which he had become heir.

Vài năm sau, anh chết bất thình lình vì bị nghẽn mạch máu não, để lại ba trang trại đẹp đẽ ở North Dakota tổng cộng hơn một ngàn mẫu, cùng với nông trại 640 mẫu của ông chú ở Montana mà anh đã thừa hưởng.

jw2019

Because, youre gorgeous.

Bởi vi cô đẹp đẽ.

OpenSubtitles2018. v3

When my wife and I were assigned to Grenada, which boasts a gorgeous coastline with some 45 beaches, we could not help but wonder what those beaches would be like.

Khi tôi và vợ tôi được phái đi Grenada, một đảo được ban tặng bờ biển tuyệt đẹp với khoảng 45 bãi tắm, chúng tôi háo hức muốn biết các bãi ở đó ra sao.

jw2019

Wrong question, gorgeous.

Nhầm câu hỏi rồi, cưng à.

OpenSubtitles2018. v3

Heres the balloon being filled up with helium, and you can see its a gorgeous sight.

Quả khí cầu ở đây đã được làm đầy với khí helium, bạn có thể thấy đây là một cảnh rất tráng lệ.

ted2019

She wanted to have a giant dance video with LoveGame, describing it as plastic, beautiful, gorgeous, sweaty, tar on the floor.

Cô bày tỏ rằng muốn có một video nhảy múa điên loạn, theo kiểu giả tạo, đẹp, lộng lẫy, ướt đẫm mồ hôi.

WikiMatrix

GameSpot has described it as fresh, challenging, gorgeous, and highly entertaining.

Gamespot miêu tả nó tươi mới, đầy thử thách, tuyệt đẹp, và mang tính giải trí cao.

WikiMatrix

Xem thêm: Mỹ Nhân Gangnam: Một thế hệ Hàn Quốc ám ảnh ngoại hình, chấp nhận làm quái vật dao kéo

Now, the fish in the tanks were gorgeous to look at, but they didnt really interact with people.

Lũ cá trong bể trông rất đẹp đẽ, nhưng chúng không thực sự tương tác với mọi người.

ted2019

I said shes gorgeous, and I fell

Tôi đã nói nàng thật lộng lẫy và tôi đã yêu

OpenSubtitles2018. v3

Robert Christgau of The Village Voice called her contribution one of the most gorgeous ballads youve ever heard.

Robert Christgau của The Village Voice gọi bài hát này là một trong số những bản ballad tuyệt nhất mà bạn từng nghe.

WikiMatrix

Heylin points out that the gorgeous tune illustrates what Dylan explained to a reporter in 1966: Its not just pretty words to a tune or putting tunes to words the words and the music I can hear the sound of what I want to say.

Heylin nhấn mạnh vào cách trả lời vô cùng ấn tượng của Dylan vào năm 1966: Đó không phải việc tìm những từ ngữ đẹp cho giai điệu, hay là việc đưa giai điệu vào ca từ

WikiMatrix

Gorgeous beach.

Bãi biển lộng lẫy.

ted2019

Its just gorgeous.

Quá đẹp.

ted2019

Hola, gorgeous!

Hola, ngon đấy!

OpenSubtitles2018. v3

This newly fashioned adjective voyaged into Middle English as gorgayse, where it was fully anglicized as gorgeous.

Tính từ thời trang mới này gia nhập vào thời Middle English ( 1150 1500 ) trở thành gorgayse , và được Anh hóa trọn vẹn thành từ gorgeous .

QED

Dont kill the gorgeous man!

Đừng giết anh chàng tuyệt vời chứ!

OpenSubtitles2018. v3

Gorgeous assistant instructor.

Cô ấy là một trợ giảng cực kỳ xinh đẹp .

QED

GameSpots Carolyn Petit stated that the cutscenes are the games high point and feature gorgeous comic-book artwork, and added the voice actors do a fine job.

Carolyn Petit của GameSpot nói rằng những đoạn phim cắt cảnh là điểm nhấn của trò chơi và có nét vẽ truyện tranh tuyệt đẹp, và thêm vào các diễn viên lồng tiếng đã làm một công việc tốt.

WikiMatrix

Remember when images were first possible with a computer, those gorgeous, full-color images?

Hãy nhớ lại lần đầu tiên máy tính có thể hiển thị hình ảnh, những tấm ảnh thật đẹp và đầy màu sắc đấy?

Xem thêm: [Lần đầu tiên làm chuyện ấy] 1. Thưởng thức điệu múa Ganggangsullae :: KOREA.NET Mobile Site

ted2019

Source: //gauday.com
Category: Blog

Đánh Giá post

Video liên quan

Chủ đề