Bạn sẽ cần biết cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh để điền vào giấy tờ hay gửi thư, gửi hàng… ILA sẽ tổng hợp lại các cách viết địa chỉ tiếng Anh giúp bạn ghi nhanh không cần nghĩ nhé! Show
Địa chỉ trong tiếng Anh là “address”. Khi có ai đó hỏi bạn “What’s your address?” thì bạn cần biết cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh. Ngoài ra, dưới đây là một số quy tắc viết địa chỉ trong tiếng Anh bạn nên ghi nhớ để trình bày thông tin cho chuẩn xác. Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh cũng tương tự như khi bạn viết bằng tiếng Việt. Điều quan trọng là bạn cần học thuộc những từ vựng cần thiết để viết hoặc đọc địa chỉ cho đúng. Hãy nhớ luyện đọc địa chỉ tiếng Anh thường xuyên để nắm vững các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Việc thực hành còn giúp bạn cải thiện các kỹ năng nghe nói đọc viết địa chỉ bằng tiếng Anh toàn diện nữa đấy. Hỏi đáp địa chỉ nhà thường xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp hằng ngày, và các bài thi nghe tiếng Anh, nội dung liên quan tới địa điểm, cách đọc địa chỉ nhà. Ngay trong bài viết dưới đây, Prep sẽ cung cấp cho bạn 20+ từ vựng liên quan đến địa điểm và hướng dẫn chi tiết cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh chuẩn nhất! Hướng dẫn chi tiết cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng AnhI. Phần nghe địa chỉ nhà bằng tiếng Anh trong IELTS Listening Part 1Phần nghe và điền địa chỉ bằng tiếng Anh thường xuất hiện trong IELTS Listening Part 1. Dưới đây là ví dụ cụ thể về sự xuất hiện của phần nghe này: Phần nghe địa chỉ nhà trong tiếng Anh IELTS Listening Part 1Phần Listening này yêu cầu thí sinh nghe địa chỉ bằng tiếng Anh (3) và điền vào phần còn trống. Để làm được dạng bài này, các bạn cần nắm rõ cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh và luyện viết thành thạo! II. Một số từ vựng về địa điểm tiếng Anh cơ bảnTrước khi tìm hiểu cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh, hãy thuộc lòng một số từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh cơ bản sau đây bạn nhé: Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa District /ˈdɪstrɪkt/ Huyện Town /taʊn/ Thị trấn Province /ˈprɒvɪns/ Tỉnh No. /ˈnʌm.bər/ Số Alley /ˈæli/ Ngách Lane /leɪn/ Ngõ Quarter /ˈkwɔːtə/ Khu phố Ward /wɔːd/ Phường Street /striːt/ Đường Apartment /əˈpɑːtmənt / Chung cư Building /ˈbɪldɪŋ/ Tòa nhà City /ˈsɪti/ Thành phố Từ vựng liên quan đến địa chỉ nhà trong tiếng AnhIII. Quy tắc chung về cách viết/cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng AnhDưới đây là 1 số quy tắc chung về cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh mà các bạn cần ghi nhớ:
IV. Cách đọc/viết địa chỉ nhà bằng tiếng AnhHãy ghi nhớ cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh chi tiết dưới đây nhé! 1. Cách đọc/viết thôn, xóm, ấp, xã, huyện bằng tiếng AnhChúng ta có công thức đọc/viết địa chỉ thôn, xóm, ấp, xã như sau: Bỏ dấu tên riêng tiếng Việt Ví dụ: Thôn Ngọc Long, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa. ➡ Trong tiếng Anh sẽ được đọc/viết như sau: Ngoc Long Hamlet, Hoang Phong Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province. Quy tắc đọc viết địa chỉ nhà trong tiếng Anh2. Cách đọc/viết địa chỉ khu phố bằng tiếng AnhĐối với địa chỉ khu phố, thường sẽ có thêm số nhà, số ngõ, chúng ta đọc/viết tương tự cách đọc bên trên. Bỏ dấu tên địa chỉ riêng Ví dụ: Số nhà 60, ngách 1, ngõ 1150, Đường Láng, quận Đống Đa, Hà Nội ➡ Tiếng Anh sẽ viết và đọc là: No.60, Alley 1, Lane 1150, Lang Street, Dong Da District, Ha Noi City/capital. 3. Cách đọc/viết địa chỉ chung cư bằng tiếng AnhTương tự cách đọc/viết trên, khi đọc địa chỉ chung cư bằng tiếng Anh, các bạn chỉ cần: Chuyển tên riêng có dấu thành không dấu Ví dụ: Căn hộ 32, Chung cư Smile Định Công, số 176 Phố Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội ➡ Tiếng Anh viết/đọc là: Flat Number 32, Smile Dinh Cong Apartment Block, No.176, Dinh Cong Street, Hoang Mai District, Ha Noi City. Đó là những cách đọc địa chỉ nhà trong tiếng Anh theo từng khu vực mà các bạn cần nắm rõ! V. Cách viết tắt địa chỉ bằng tiếng AnhTrong cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh, có một số đơn vị thường xuyên được viết tắt đó là: Đầy đủ Viết tắt Ý nghĩa Number No. Số Room Rm. Phòng Apartment Apt. Căn hộ Road Rd. Đường Alley Aly. Ngách Street Str. Đường District Dist. Huyện/phường VI. Cách hỏi và trả lời địa chỉ nhà tiếng AnhĐể giao tiếp tốt hơn, các bạn nên ghi nhớ một số cách hỏi và trả lời địa chỉ nhà tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé! Một số câu hỏi địa chỉ thường dùng: What is your address? Địa chỉ của bạn ở đâu? Where are you from? Bạn đến từ đâu? Where do you live? Bạn sống ở đâu? Where is your domicile place? Nơi cư trú của bạn ở đâu? Where is your company address? Địa chỉ công ty bạn ở đâu? Câu trả lời địa chỉ nhà bằng tiếng Anh khá đơn giản. Các bạn có thể sử dụng: My address is/My company address is (địa chỉ của tôi là, địa chỉ công ty tôi là) + địa chỉ (cách viết/ cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh theo các quy tắc đã nêu trên) Ví dụ: My company address is NO.21-C2 Nam Trung Yen Urban Area, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Hanoi City. Nắm rõ cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh sẽ giúp các bạn thoải mái, tự tin hơn khi giao tiếp, trao đổi thông tin địa chỉ. VII. Bài tập giao tiếp tiếng Anh liên quan đến địa chỉĐể có thể đọc/viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh tốt hơn, các bạn hãy dành thời gian luyện tập bài tập giao tiếp, luyện nghe các đoạn hội thoại hỏi đáp về địa chỉ. Dưới đây là bài tập mà các bạn có thể tham khảo để luyện cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh hiệu quả: 1. Bài tập 1: Nghe và viết lại địa chỉFile nghe: TẠI ĐÂY Đáp án: 1. 150 Church Street 6. Flat 2, 24 Sleet Street 2. 68C Bridge Lane 7. 63 Green Avenue 3. 52 Burlington Road 8. 54 Station Road 4. 3 West Street 9. 102 Seaview Crescent 5. 94A Notts Way 10. Drummond Square 2. Bài tập 2: Nghe và điền thông tin vào chỗ trốngFile nghe: TẠI ĐÂY Early Learning Children Centre Enrolment Form Parent or guardian: Carol (1) ……………………………………….. Personal details Child’s name: Kate Age: (2) ……………………………………….. Address: (3) ……………………………………….. Road, Woodside 4032 Phone: (4) ……………………………………….. Days enrolled for: Monday and Thursday Start time: (5) ……………………………………….. am Childcare group: the Red group Which meals are required each day? (6) ……………………………………….. Medical conditions: need glasses Emergency contact: Jenny (7) ……………………………………….. Relationship to child: (8) ……………………………………….. Fees will pay each month Đáp án: 1. Smith 5. 8:30 2. 2 6. lunch 3. 46 Wombat 7. Ball 4. 3345 9865 8. aunt Dành thời gian nghe các đoạn hội thoại và bài thi IELTS Listening Part 1 sẽ giúp bạn nắm rõ hơn cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh mỗi ngày! Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm kho luyện đề Test Practice IELTS (tập trung vào kỹ năng IELTS Listening) tại Prep để cải thiện trình độ nghe địa chỉ và làm quen với dạng đề thi IELTS nhé! |