Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
bow /ˈbɑʊ/
- Cái cung.
ro draw (bend) the bow giương cung
- Vĩ (viôlông).
- Cầu vồng.
- Cái nơ con bướm.
- Cốt yên ngựa ((cũng) saddke).
- (Điện học) Cần lấy điện (xe điện... ).
- (Kiến trúc) Vòm.
Thành ngữSửa đổi
- to draw the long bow: (Nghĩa bóng) Nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại.
- to have two strings to one's bow: Có phương sách dự phòng.
Ngoại động từSửa đổi
bow ngoại động từ /ˈbɑʊ/
- (Âm nhạc) Kéo vĩ (viôlông).
Danh từSửa đổi
bow /ˈbɑʊ/
- Sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu.
to make one's bow cúi đầu chào
to return a bow chào lại
Động từSửa đổi
bow /ˈbɑʊ/
- Cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối).
- Cúi đầu, cúi chào, lócúi mình, khòm lưng quỳ gối.
to bow under the weight of years còng lưng vì tuổi già
- Nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi.
to bow to the inevitable chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi
never to bow to the enemy không bao giờ đầu hàng kẻ thù
Thành ngữSửa đổi
- to bow down:
- Cúi đầu, cúi mình, cong xuống.
to be bowed down by care còng lưng đi vì lo nghĩ
- Uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy.
- to bow in: Gật đầu bảo ra; chào mời ai.
- to bow oneself out: Chào để đi ra.
- bowing acquaintance: Xem Accquaintance.
Chia động từSửa đổi
bow
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to bow
|
---|
Phân từ hiện tại
|
bowing
|
---|
Phân từ quá khứ
|
bowed
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
bow
|
bow hoặc bowest¹
|
bows hoặc boweth¹
|
bow
|
bow
|
bow
|
---|
Quá khứ
|
bowed
|
bowed hoặc bowedst¹
|
bowed
|
bowed
|
bowed
|
bowed
|
---|
Tương lai
|
will/shall²bow
|
will/shallbow hoặc wilt/shalt¹bow
|
will/shallbow
|
will/shallbow
|
will/shallbow
|
will/shallbow
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
bow
|
bow hoặc bowest¹
|
bow
|
bow
|
bow
|
bow
|
---|
Quá khứ
|
bowed
|
bowed
|
bowed
|
bowed
|
bowed
|
bowed
|
---|
Tương lai
|
weretobow hoặc shouldbow
|
weretobow hoặc shouldbow
|
weretobow hoặc shouldbow
|
weretobow hoặc shouldbow
|
weretobow hoặc shouldbow
|
weretobow hoặc shouldbow
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
bow
|
|
lets bow
|
bow
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
bow /ˈbɑʊ/
- Mũi tàu.
- Người chèo mũi.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|