Maý hóa mô miến dịch benchmark gx của hãng nào năm 2024

công suất cao sử dụng nhiều tại các phòng/ khoa xét nghiệm, các bệnh viện các phòng thí nghiệm, nghiên cứu lâm sàng trên toàn thế giới

Là hệ thống xét nghiệm mở, sử dụng được tất cả các bộ kít xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang CLIA và các bộ kít ELISA như: Sàng lọc ung thư sớm, sàng lọc trước sinh, sàng lọc sơ sinh, tim mạch, sức khỏe sinh sản, nội tiết, tuyến giáp, dị ứng, kháng sinh, ma túy ….

Sử dụng công nghệ xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang có dải đo rộng hơn 10x so với ELISA, độ nhạy cao hơn 1000x so với ELISA, là Phương pháp có độ chính xác cao đang được sử dụng nhiều tại các nước phát triển.

Thông số kỹ thuật chính:

- Tốc độ xét nghiệm: > 50 test/ giờ với xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang và 45 test/giờ với xét nghiệm elisa

- Giá thông minh: Quản lý vị trí mẫu phân tích tự động, giá có thể tháo lắp giữ 96 ống serum hoặc ống 12x75mm, pha loãng mẫu trước trong khoang chứa

- Kiến thúc: Hệ thống xét nghiệm mở, hoàn toàn tùy biến

- Bộ đọc kết quả tích hợp: đọc hấp thụ và đọc hóa phát quang

- Bộ ủ: Nhiệt độ đồng đều giúp kết quả chính xác hơn

- Khay trượt đựng mẫu: Dễ dàng tải hoặc loại bỏ mẫu

- Dung lượng mẫu: 96 vị trí mẫu bệnh phẩm

- Vị trí thuốc thử: 27 vị trí thuốc thử tùy chỉnh

- Số ví trí MTP: 01 vị trí

- Số vị trí MTP pha loãng trước: 01 vị trí

- Xét nghiệm hấp thụ: dải tuyến tính từ 0.0 đến 3.0A với bộ lọc IAD tuổi thọ cao, bước sóng 405, 450, 492 và 630nm

- Xét nghiệm hóa phát quang với độ nhạy (giới hạn phát hiện) ALP 1x10-21 moles, HRP 1x10-18moles với dải tuyến tính đến 106RLU, tuyền tín hiệu chéo thấp hơn 2.5x10-4

- Thể tích hút: 2µl đến 1.95ml với độ chính xác tốt hơn 2%CV, đơn và đa phân phối

- Đầu dò phát hiện bề mặt chất lỏng, tự động rửa

- Rửa strip đa dạng với 8 đầu dò và 2 đệm rửa trong khoang máy

- Nguồn điện cung cấp: 100-250V, 50/60Hz

- Kích thước máy (rộng x sâu x cao): 860x510x400mm

- Trọng lượng máy: 35kg

- Ngôn ngữ điều hành: Hỗ trợ đa ngôn ngữ

- Phần mềm tính toán: hiệu chuẩn đơn và đa điểm có lưu trữ đường cong hiệu chuẩn, tuyến tính, điểm-đến-điểm có điều chỉnh đường cong, tuyến tính và hồi quy tuyến tính theo biểu đồ Levy-Jennings, log-logit, khối chốt trục, các tính toán điểm cắt

1 Bộ tạo màu nâu đã bao gồm kháng thể thứ hai 05269806001, UltraView Universal DAB Detection Kit 8 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 25.549.230 2 Dung dịch Bluing 05266769001, Bluing Reagent 8 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 2.363.550 3 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 05279801001, Cell Conditioning Solution (CC1) 6 Can Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 20.790.000 4 Dung dịch dầu tỷ trọng nhẹ phủ tiêu bản 05264839001, LCS (Predilute) 26 Can Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 1.930.530 5 Dung dịch Hematoxylin nhuộm nhân 05277965001, Hematoxylin II 8 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 3.471.300 6 Dung dịch loại parafin 05279771001, EZ Prep Concentrate (10X) 5 Can Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 11.880.015 7 Dung dịch rửa tiêu bản 05353955001, Reaction Buffer Concentrate (10X) 8 Can Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 2.227.470 8 Kháng thể bcl-6 05269008001, bcl-6 (GI191E/A8) Mouse Monoclonal Antibody 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Cell Marque Corporation/ Mỹ 8.117.550 9 Kháng thể Calretinin 05992184001, CONFIRM anti-Calretinin (SP65) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 3 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 7.854.000 10 Kháng thể CD20 05267099001, CONFIRM anti-CD20 (L26) Primary Antibody 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 8.287.650 11 Kháng thể CD23 05479258001, CONFIRM anti-CD23 (SP23) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 7.862.400 12 Kháng thể CD3 05278422001, CONFIRM anti-CD3 (2GV6) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 8.287.650 13 Kháng thể CD5 05929903001, CONFIRM anti-CD5 (SP19) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 5.991.300 14 Kháng thể CD56 05878519001, CONFIRM anti-CD56 (123C3) Mouse Monoclonal Primary Antibody 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 10.483.200 15 Kháng thể Chromogranin 05267056001, Anti-Chromogranin A (LK2H10) Primary Antibody 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 4.387.950 16 Kháng thể CYCLIN D1 05862949001, VENTANA anti-Cyclin D1 (SP4-R) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 10.999.800 17 Kháng thể Cytokeratin 5/6 06478441001, anti-Cytokeratin 5/6 (D5/16B4) Mouse Monoclonal Primary Antibody 6 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 9.172.800 18 Kháng thể Pan Keratin 05267145001, Anti-Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26) Primary Antibody 6 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 6.598.200 19 Kháng thể Cytokeratin7 05986818001, CONFIRM anti-Cytokeratin 7 (SP52) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 7 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 11.817.750 20 Kháng thể ER 05278406001, CONFIRM anti-Estrogen Receptor (ER) (SP1) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 2 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 7.749.000 21 Kháng thể HER-2 05999570001, VENTANA anti-HER2/neu (4B5) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 2 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems (Mỹ) sản xuất cho Roche Diagnostics GmbH (Đức)/ Mỹ 19.552.050 22 Kháng thể Ki-67 05278384001, CONFIRM anti-Ki-67 (30-9) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 2 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 9.232.650 23 Kháng thể MUM1 06419208001, MUM1 (MRQ-43) Rabbit Monoclonal Antibody 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Cell Marque Corporation/ Mỹ 12.600.000 24 Kháng thể Napsin A 07047720001, Napsin A (MRQ-60) Mouse Monoclonal Primary Antibody 6 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Cell Marque Corporation/ Mỹ 10.483.200 25 Kháng thể P40 07394420001, anti-p40 (BC28) Mouse Monoclonal Primary Antibody 6 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 8.117.550 26 Kháng thể PR 05277990001, CONFIRM anti-Progesterone Receptor (PR) (1E2) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 2 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 12.792.150 27 Kháng thể Synaptophysin 05479304001, CONFIRM anti-Synaptophysin (SP11) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 8.494.500 28 Kháng thể Thyroid Transcription Factor-1 06640613001, anti-Thyroid Transcription Factor-1 (SP141) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 7 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 6.899.550 29 Kháng thể CD10 05857856001, VENTANA anti-CD10 (SP67) Rabbit Monoclonal Primary Antibody 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 14.034.300 30 Mực in dán nhãn tiêu bản 05250889001, RIBBON, EBAR PRINTER 1 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 1.913.560 31 Nhãn in làm từ vật liệu kị nước 05248850001, KIT PACK, EBAR (US/EUROPE) 2 Hộp Hóa chất, vật tư sử dụng được trên Máy nhuộm tiêu bản tự động hóa mô miễn dịch và gen, model: BenchMark GX - Hãng: Roche Diagnostics Ventana medical Systems/ Mỹ 18.662.600

Chủ đề