a helmet
Cách một người bản xứ nói điều này
Cách một người bản xứ nói điều này
Các từ và mẫu câu liên quan
Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn
các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!
Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.
Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.
Tìm kiếm các
noidung bạn yêu thích
Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
- Học tiếng Anh qua Câu đố vui
- Từ vựng tiếng anh: Mũ bảo hiểm
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam
Đáp án: HELMET: Mũ bảo hiểm
Cheers,
Peter Hưng, Founder of LeeRit, Tiếng Anh Mỗi Ngày
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng?
Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!
Các bài viết khác cùng trong chủ đề Học tiếng Anh qua Câu đố vui:
- Từ vựng tiếng Anh về các loại Bệnh Tật
- Ngữ pháp tiếng Anh: all, every, và each
- Ngữ pháp tiếng Anh: Mệnh đề và Câu
- Từ vựng tiếng Anh về Cờ vua
- Từ vựng tiếng Anh: Đuổi hình bắt chữ (4)
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết
What is the American English word for ""mũ bảo hiểm""?
Learn the word in this minigame:
More "Thiết bị thể thao" Vocabulary in American English
Example sentences
American EnglishHe wears a helmet when he rides his motorcycle.
Learn the word for ""mũ bảo hiểm"" in 45 More Languages.
Castilian Spanishel casco
Brazilian Portugueseo capacete
European Portugueseo capacete
Other interesting topics in American English
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "helmet" with the app.
Try Drops
Drops Courses
What is ""mũ bảo hiểm xe đạp"" in American English and how to say it?
More "Xe đạp" Vocabulary in American English
Example sentences
American EnglishIt's important to wear a bicycle helmet when riding your bike.
Learn the word for ""mũ bảo hiểm xe đạp"" in 45 More Languages.
Hungariankerékpáros sisak
Castilian Spanishel casco de bicicleta
Brazilian Portugueseo capacete de ciclismo
Tagaloghelmet pambisikleta
Icelandicreiðhjólahjálmur
British Englishbicycle helmet
Mexican Spanishel casco de bicicleta
European Portugueseo capacete de ciclismo
Hawaiianpaleupoʻo paikikala
Swahilihelmeti ya baiskeli
Other interesting topics in American English
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "bicycle helmet" with the app.
Try Drops
Drops Courses
Mũ bảo hiểm trong tiếng Anh là gì?
HELMET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.
Nón 3 4 tiếng Anh là gì?
Đôi lúc, mũ bảo hiểm fullface có thể gây ngột ngạt, vì vậy mũ bảo hiểm 3/4 (hay còn gọi là mũ bảo hiểm open face) trở thành sự lựa chọn ưu tiên với nhiều biker.
Chiếc mũ bảo hiểm là gì?
Mũ bảo hiểm là một dạng đồ bảo hộ được đội để bảo vệ đầu. Đặc biệt hơn, mũ bảo hiểm bổ trợ cho hộp sọ trong việc bảo vệ bộ não con người.