Nghĩa là gì: objective objective /ɔb'dʤektiv/
- tính từ
- khách quan
- objective opinion: ý kiến khách quan
- objective existence: sự tồn tại khách quan
- (thuộc) mục tiêu
- objective point: (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân
- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu
- khách quan
- danh từ
- mục tiêu, mục đích
- (ngôn ngữ học) cách mục đích