Participants là gì

when participants

asked participants

participants must

where participants

program participants

allows participants

Search Query: participants


participants

người ta ; người tham dự ; người tham gia bài thí nghiệm ; người tham gia làm ; người tham gia ; người ; người đến tham dự ; những người tham dự ; những người tham gia thử nghiệm ; những người tham gia ; tham dự ; tham gia ; thành viên tham gia ; thành viên ; viên tham gia ; vận ;

participants

người ta ; người tham dự ; người tham gia làm ; người tham gia ; người ; người đến tham dự ; những người tham dự ; những người tham gia ; tham dự ; tham gia ; thành viên tham gia ; thành viên ; viên tham gia ; vận ;


participant

* danh từ - người tham gia, người tham dự * tính từ - tham gia, tham dự

participate

* động từ - tham gia, tham dự; cùng góp phần =to participate in something+ cùng góp phần vào cái gì =to participate insomething+ cùng góp phần vào cái gì =to participate with somebody+ cùng tham gia với ai - (+ of) có phần nào, phần nào mang tính chất =his poems participate of the nature of satire+ thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm

participation

* danh từ - sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào

participator

* danh từ - người tham gia, người tham dự, người góp phần vào

participance

- xem participant

participational

- xem participation

participative

- xem participate

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ đề