Preparation là gì

Là Gì 25 Tháng Chín, 2021 Là Gì

Preparation Là Gì – Nghĩa Của Từ Preparation

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bài Viết: Preparation là gì

prepare

prepare /pri”peə/ ngoại động từ sửa soạn mua sắm, sẵn sàng, dự bị soạn (bài); sẵn sàng cho, rèn cặp cho (ai đi thi…) điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn) (nghĩa bóng) sẵn sàng tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì…)he was hardly prepared for this sad news (lớn hear this sad news): anh ta đa phần không đc sẵn sàng tư tưởng gì để nghe tin buồn này nội động từ (+ for) sửa soạn, mua sắm, sẵn sàng, dự bịlớn prepare for an exam: sẵn sàng thilớn prepare for a journey: sẵn sàng cho một cuộc hành trìnhlớn be prepared lớn chuẩn bị; vui lòng (làm gì)

Xem Ngay: Offense Là Gì

Tra câu | Xem báo tiếng Anh

prepare

Từ điển Collocation

prepare verb

ADV. properly, well | fully | badly, inadequately, poorly | adequately | carefully, painstakingly | specially a table full of specially prepared food

VERB + PREPARE help (sb), help (sb) lớn | fail lớn He had failed lớn prepare adequately for the task before him. | be easy lớn, be quick lớn a meal that is very quick và easy lớn prepare | be designed lớn The course is designed lớn prepare graduates for management careers.

Xem Ngay:  committed là gì

PREP. for We all set about preparing for the party.

PHRASES time lớn prepare (sth) I haven”t had time lớn prepare my arguments properly.

Từ điển WordNet

v.

lớn prepare verbally, either for written or spoken delivery

prepare a report

prepare a speech

lead up lớn và soften by sounding the dissonant note in it as a consonant note in the preceding chord

prepare the discord in bar 139

Xem Ngay: Visual Design Là Gì – Tổng Quan Về Visual Design

English Synonym và Antonym Dictionary

prepares|prepared|preparingsyn.: arrange compose concoct equip fix plan provide ready rig

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Preparation Là Gì – Nghĩa Của Từ Preparation

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Preparation Là Gì – Nghĩa Của Từ Preparation

Hôm nay chúng ta sẽ cùng học một từ vựng cũng rất phổ biến trong tiếng Anh chính là prepare. Hãy xem bài viết này để nắm được kiến thức căn bản về prepare nhé!

Về cơ bản, prepare nghĩa là “chuẩn bị thứ” gì đó cho một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, prepare nghĩa là nấu ăn hoặc viết tài liệu, lập trình hay những hoạt động tương tự.

(Minh họa cách dùng từ Prepare)

2. Cấu trúc Prepare

Có 3 cấu trúc prepare cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm vững:

Prepare + danh từ

Prepare + đại từ phản thân (+ for danh từ)

Prepare (+ đại từ phản thân) + to V-inf

3. Cách dùng Prepare

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng các cấu trúc prepare vào câu tiếng Anh của bạn, sau đây chúng mình sẽ giới thiệu cách dùng prepare theo ba cấu trúc nêu trên:

Prepare + danh từ

Khi sau prepare là một danh từ, cụm từ này có nghĩa là “chuẩn bị thứ” gì đó cho một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Bên cạnh đó, cấu trúc prepare này còn mang nghĩa là nấu ăn.

Prepare + đại từ phản thân (+ for danh từ)

Cấu trúc prepare này chỉ việc chủ từ chuẩn bị tinh thần, sẵn sàng cho một sự việc, khoảnh khắc nào đó.

Prepare (+ đại từ phản thân) + to V-inf

Cấu trúc prepare này chỉ việc chủ từ chuẩn bị làm một việc gì đó.

(Minh họa cách dùng từ Prepare)

4. Các ví dụ về cách dùng Prepare

Đây là một số ví dụ về cách dùng prepare theo các cấu trúc đã giới thiện ở trên. Sau buổi học này các bạn hãy thử đặt câu với prepare để quen với cách dùng.

Prepare + danh từ

Ví dụ:

  • When students are not in the classroom, teachers spend much of their time preparing lessons.
  • Dịch nghĩa: Khi học sinh không ở trong lớp học, giáo viên dành nhiều thời gian để chuẩn bị bài học
  •  
  • The restaurant's success is owed to the family that runs it with affection and pride, preparing traditional dishes with easy perfection.
  • Dịch nghĩa: Thành công của nhà hàng là nhờ vào gia đình điều hành nó với tình cảm và niềm tự hào, chế biến các món ăn truyền thống một cách dễ dàng và hoàn hảo.

 

Prepare + đại từ phản thân (+ for danh từ)

Ví dụ:

  • Can you just give me a couple more moments to prepare myself?
  • Dịch nghĩa: Bạn có thể cho tôi thêm một vài phút để chuẩn bị tinh thần được không?
  •  
  • How do you go about mentally preparing yourself for a project?
  • Dịch nghĩa: Bạn chuẩn bị tinh thần cho một dự án như thế nào?

 

Prepare (+ đại từ phản thân) + to V-inf

Ví dụ:

  • He clears his throat, throws one more protesting look at David, and prepares to begin.
  • Dịch nghĩa: Anh ta hắng giọng, ném thêm một cái nhìn phản đối về phía David, và chuẩn bị bắt đầu.
  •  
  • Jenny has spent weeks preparing to take the entrance exam.
  • Dịch nghĩa: Jenny đã dành nhiều tuần để chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào.

(Minh họa cách dùng từ Prepare)

5. Cụm từ với Prepare

Bên cạnh các cấu trúc kể trên thì chúng mình sẽ giới thiệu một cụm từ với prepare được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh.

Cụm từ với prepare này có nghĩa là chuẩn bị, sẵn sàng cho một sự kiện, hoạt động nào đó. Khi sau prepare có thêm đại từ phản thân hoặc danh từ thì nó chỉ việc chủ từ chuẩn bị tinh thần hoặc một thứ gì đó, ai đó cho điều gì đó, người nào đó.

  • Ví dụ:
  • The whole class is working hard preparing for the exams.
  • Dịch nghĩa: Cả lớp đang chăm chỉ chuẩn bị cho các kỳ thi.
  •  
  • I had been preparing myself for this moment.
  • Dịch nghĩa: Tôi đã chuẩn bị tinh thần cho khoảnh khắc này rồi.
  •  
  • Mrs. Nguyen prepared a delicious meal for them.
  • Dịch nghĩa: Bà Nguyễn đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho họ.
  •  
  • The company prepared him for the challenges of a professional career.
  • Dịch nghĩa: Công ty đã chuẩn bị cho anh ấy những thách thức trong sự nghiệp.

Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ preparation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ preparation tiếng Anh nghĩa là gì.

preparation /,prepə'reiʃn/* danh từ- sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị- ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị=to make preparations for+ sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị- sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)- sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
  • judgematical tiếng Anh là gì?
  • above-cited tiếng Anh là gì?
  • unexpounded tiếng Anh là gì?
  • mainbrace tiếng Anh là gì?
  • lovey-dovey tiếng Anh là gì?
  • ill-humoured tiếng Anh là gì?
  • couplement tiếng Anh là gì?
  • Balanced growth tiếng Anh là gì?
  • relaying tiếng Anh là gì?
  • participators tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của preparation trong tiếng Anh

preparation có nghĩa là: preparation /,prepə'reiʃn/* danh từ- sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị- ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị=to make preparations for+ sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị- sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)- sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn

Đây là cách dùng preparation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ preparation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

preparation / tiếng Anh là gì?prepə'reiʃn/* danh từ- sự soạn tiếng Anh là gì? sự sửa soạn tiếng Anh là gì? sự chuẩn bị tiếng Anh là gì? sự dự bị- ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn tiếng Anh là gì? các thứ sắm sửa tiếng Anh là gì? các thứ chuẩn bị tiếng Anh là gì? các thứ dự bị=to make preparations for+ sửa soạn tiếng Anh là gì? sắm sửa tiếng Anh là gì? chuẩn bị- sự soạn bài tiếng Anh là gì? bài soạn (của học sinh)- sự điều chế tiếng Anh là gì? sự pha chế (thuốc...) tiếng Anh là gì? sự làm tiếng Anh là gì? sự dọn tiếng Anh là gì? sự hầu (cơm tiếng Anh là gì? thức ăn) tiếng Anh là gì? chất pha chế tiếng Anh là gì? thuốc pha chế tiếng Anh là gì?

thức ăn được dọn

Video liên quan

Chủ đề