So sánh i5-6400 vs i3-9100f năm 2024

Socket Intel Socket 1151 Intel Socket 1151 Nhà sản xuất Intel Intel kích thước tiến trình 14 nm 14 nm Bóng bán dẫn unknown unknown Kích thước chết unknown 177 mm² Gói FC-LGA1151 FC-LGA12C tCaseMax 72°C 72°C

Hiệu năng

Tần số 3.6 GHz 2.7 GHz Ép xung up to 4.2 GHz up to 3.3 GHz Xung nhịp cơ bản 100 MHz 100 MHz Hệ số nhân 36.0x 27.0x Mở khoá hệ số nhân No No Công suất thiết kế 65 W 65 W

Kiến trúc

Phân khúc Desktop Desktop Tình trạng sản xuất Active unknown Ngày phát hành Apr 23rd, 2019 Jul 2nd, 2015 Tên mã Coffee Lake Skylake Thế hệ Core i3 Core i5 Phần unknown unknown Bộ nhớ hỗ trợ DDR4-2666 MHz Dual-channel DDR4-2133 MHz Dual-channel Bộ nhớ ECC No No PCI Express Gen 3, 16 Lanes(CPU only) Gen 3, 16 Lanes(CPU only)

Lõi

Số lõi 4 4 Số luồng 4 4 SMP # CPUs 1 1 Đồ hoạ tích hợp — HD Graphics 530

Bộ nhớ đệm L1 64K (per core) 64K (per core) Bộ nhớ đệm L2 256K (per core) 256K (per core) Bộ nhớ đệm L3 6MB (shared) 6MB (shared)

Tính năng

AES-NI Yes Yes AVX Yes Yes AVX2 Yes Yes BMI1 Yes Yes BMI2 Yes Yes Boost 2.0 Yes Yes CLMUL Yes Yes EIST Yes Yes F16C Yes Yes FMA3 Yes Yes Intel 64 Yes Yes MMX Yes Yes SSE Yes Yes SSE2 Yes Yes SSE3 Yes Yes SSE4.2 Yes Yes SSSE3 Yes Yes TSX Yes Yes TXT Yes Yes VT-d Yes Yes VT-x Yes Yes XD bit Yes Yes vPro — Yes

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính để bàn: Intel Core i3 9100F với 4 nhân 3.6GHz và Intel Core i5 6400 với 4 nhân 2.7GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

Intel Core i3 9100FLợi thế

Phát hành trễ 3 năm và 7 tháng

Bộ nhớ cấu hình cao hơn (DDR4-2400 so với DDR4-2133)

Băng thông bộ nhớ lớn hơn (37.5GB/s so với 34.1GB/s)

Tần số cơ sở cao hơn (3.6GHz so với 2.7GHz)

Intel Core i5 6400Lợi thế

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đơn lõi

Intel Core i3 9100F+17%

1057

Cinebench R23 Đa lõi

Intel Core i3 9100F+29%

4150

Geekbench 6 Lõi Đơn

Intel Core i3 9100F+23%

1410

Geekbench 6 Multi Core

Intel Core i3 9100F+24%

4119

Blender

Intel Core i3 9100F+36%

56

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i3 9100F+25%

1072

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Core i3 9100F+26%

3546

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i3 9100F+27%

2495

Passmark CPU Đa lõi

Intel Core i3 9100F+30%

6718

Tham số chung

Thg 4 2019

Ngày phát hành

Thg 9 2015

Máy tính để bàn

Loại

Máy tính để bàn

Coffee Lake

Kiến trúc cốt lõi

Skylake

i3-9100F

Số hiệu bộ xử lý

i5-6400

N/A

Đồ họa tích hợp

HD Graphics 530

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

65 W

Công suất tiêu thụ

65 W

100 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

-

Hiệu suất CPU

4

Số luồng hiệu suất Core

4

3.6 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

2.7 GHz

4.2 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

3.3 GHz

64K per core

Bộ nhớ Cache L1

64K per core

256K per core

Bộ nhớ Cache L2

256K per core

6MB shared

Bộ nhớ Cache L3

6MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

No

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2400

Các loại bộ nhớ

DDR4-2133, DDR3L-1600

64 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

64 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

37.5 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

34.1 GB/s

Tham số Card đồ họa

-

Tần số tăng cường tối đa GPU

950 MHz

Các thông số khác

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

Tập lệnh mở rộng

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

So sánh CPU liên quan