Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh là một chủ đề thường gặp trong giao tiếp. Vì tính chất đa dạng của tính cách, người học cần nắm vững một lượng từ vựng khá lớn trong chủ đề này để có thể mô tả con người một cách linh hoạt và chính xác. Show
Key Takeaways Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh:
Cấu trúc câu sử dụng tính từ chỉ tính cách tiếng Anh:
Tính từ về tính cách con ngườiTính cách tích cựcWords Pronunciation Vietnamese Translation Kind /kaɪnd/ Tốt bụng Empathetic /ɛmˈpæθɛtɪk/ Đồng cảm Compassionate /kəmˈpæʃənət/ Thương xót Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng Caring /ˈkɛrɪŋ/ Quan tâm Thoughtful /ˈθɔtfəl/ Chu đáo, biết suy nghĩ Supportive /səˈpɔrtɪv/ Ủng hộ, hỗ trợ Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/ Hiểu biết Patient /ˈpeɪʃənt/ Kiên nhẫn Tolerant /ˈtɒlərənt/ Khoan dung Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan Cheerful /ˈʧɪrfl/ Vui vẻ Enthusiastic /ɛnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện Sociable /ˈsoʊʃəbl/ Hoà đồng Outgoing /ˌaʊtˈɡoʊɪŋ/ Cởi mở Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ Cuốn hút Confident /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin Self-assured /sɛlf əˈʃʊrd/ Tự tin Courteous /ˈkɜrtiəs/ Lịch sự Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự Grateful /ˈɡreɪtfl/ Biết ơn Respectful /rɪˈspɛktfl/ Tôn trọng Honest /ˈɒnɪst/ Trung thực Sincere /sɪnˈsɪr/ Chân thành Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜrði/ Đáng tin cậy Reliable /rɪˈlaɪəbl/ Đáng tin cậy Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ Có trách nhiệm Hard-working /ˌhɑːrdˈwɜrkɪŋ/ Chăm chỉ, siêng năng Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ Chăm chỉ Motivated /ˈmoʊtɪˌveɪtɪd/ Hăng hái, nhiệt tình Creative /kriˈeɪtɪv/ Sáng tạo Strong /strɔŋ/ Mạnh mẽ Funny /ˈfʌni/ Hài hước Flexible /ˈflɛksəbl/ Linh hoạt Humorous /ˈhjuːmərəs/ Hài hước Knowledgeable /ˈnɒlɪdʒəbl/ Thông thạo, biết nhiều Wise /waɪz/ Khôn ngoan Persistent /pərˈsɪstənt/ Kiên định Resilient /rɪˈzɪliənt/ Kiên cường Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ Độc lập Courageous /kəˈreɪdʒəs/ Can đảm Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng Humble /ˈhʌmbəl/ Khiêm tốn Modest /ˈmɒdɪst/ Khiêm nhường Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành Faithful /ˈfeɪθfəl/ Trung thành Hospitable /ˈhɑːspɪtəbl/ Hiếu khách Clever /ˈklɛvə/ Thông minh, khéo léo Gentle /ˈdʒɛntəl/ Hiền lành, dịu dàng Một số ví dụ:
Học thêm những bộ từ vựng khác giúp bạn trau dồi từ vựng của mình:
Tính cách tiêu cựcWords Pronunciation Vietnamese Translation Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ Arrogant /ˈærəɡənt/ Kiêu ngạo Rude /ruːd/ Thô lỗ, bất lịch sự Mean /miːn/ Ích kỷ Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ Thiếu kiên nhẫn Intolerant /ɪnˈtɒlərənt/ Không khoan dung Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ Bi quan Moody /ˈmuːdi/ Cáu kỉnh Unfriendly /ʌnˈfrɛndli/ Không thân thiện Aloof /əˈluːf/ Lạnh lùng Disrespectful /ˌdɪsrɪˈspɛktfl/ Thiếu tôn trọng Dishonest /dɪsˈɒnɪst/ Không trung thực Unkind /ʌnˈkaɪnd/ Không tử tế, không tốt Unreliable /ʌnrɪˈlaɪəbl/ Không đáng tin cậy Irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ Không chịu trách nhiệm Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng Indifferent /ɪnˈdɪfərənt/ Lãnh đạm, thờ ơ Stubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh Inconsiderate /ˌɪnkənˈsɪdərət/ Không chu đáo Inflexible /ɪnˈflɛksəbl/ Không linh hoạt Reckless /ˈrɛkləs/ Liều lĩnh Stingy /ˈstɪndʒi/ Keo kiệt Jealous /ˈdʒɛləs/ Ghen tuông Vain /veɪn/ Tự phụ Wicked /ˈwɪkɪd/ Xấu xa Hostile /ˈhɒstaɪl/ Thù địch Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ Hung hăng Unfaithful /ʌnˈfeɪθfəl/ Không trung thành Disloyal /dɪsˈlɔɪəl/ Không trung thành Cynical /ˈsɪnɪkl̩/ Hoài nghi Greedy /ˈɡriːdi/ Tham lam Envious /ˈɛnvɪəs/ Đố kỵ, ghen tỵ Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ Bốc đồng, hấp tấp Quiet /ˈkwaɪət/ Ít nói Evil /ˈiːvəl/ Ác, độc ác Overbearing /ˌoʊvərˈbɛrɪŋ/ Hống hách Inattentive /ɪnˈætəntɪv/ Vô ý, không chú tâm Careless /ˈkɛrləs/ Bất cẩn Naughty /ˈnɔːti/ Nghịch ngợm, tinh nghịch Mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/ Nghịch ngợm, đầy tinh quái Insincere /ɪnˈsɪnsɪr/ Không chân thành Flirty /ˈflɜːrti/ Tán tỉnh Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát Untrustworthy /ʌnˈtrʌstˌwɜːrði/ Không đáng tin cậy Neglectful /nɪˈɡlɛktfəl/ Cẩu thả, sao lãng Egotistical /ˌiːɡoʊˈtɪstɪkəl/ Tự cao tự đại Suspicious /səˈspɪʃəs/ Hay nghi ngờ Immodest /ɪˈmɒdɪst/ Không khiêm tốn, khiếm nhã Unwise /ʌnˈwaɪz/ Không khôn ngoan Uncooperative /ʌnkoʊˈɒpərətɪv/ Không hợp tác Một số ví dụ:
Quá nhiều từ vựng cần phải học, hãy xem ngay cách học từ vựng tiếng Anh một cách khoa học sẽ giúp người học có hướng đi đúng trong quá trình xây lại gốc tiếng Anh của mình. Tính từ nâng cao miêu tả tính cách con ngườiWords Pronunciation Vietnamese Translation Accommodating /əˈkɒməˌdeɪtɪŋ/ Hay giúp đỡ người khác Affable /ˈæfəbəl/ Niềm nở, ân cần Affectionate /əˈfɛkʃənət/ Đáng yêu, dễ mến, đầy tình cảm Conscientious /ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/ Chu đáo Enterprising /ˈɛntərˌpraɪzɪŋ/ Mạnh dạn, dám thử sức Street-smart /striːt-smɑːrt/ Lanh lợi, khôn ngoan Tender-hearted /ˈtɛndərˌhɑːrtɪd/ Tốt bụng, dịu dàng Abrasive /əˈbreɪsɪv/ Thô lỗ, cộc cằn Good-for-nothing /ɡʊd-fər-ˈnʌθɪŋ/ Vô dụng, bất tài Gullible /ˈɡʌləbl/ Nhẹ dạ cả tin Inconstant /ɪnˈkɒnstənt/ Không bền lòng Sagacious /səˈɡeɪʃəs/ Khôn ngoan Tenacious /təˈneɪʃəs/ Kiên trì, bền bỉ Magnanimous /mæɡˈnænɪməs/ Hào hiệp, cao thượng Malicious /məˈlɪʃəs/ Ác ý, xấu xa Các ví dụ:
Cấu trúc câu có tính từ chỉ tính cách trong tiếng AnhCấu trúc dùng động từ TOBE với tính từĐây là cấu trúc cơ bản để dùng tính từ nói chung trong tiếng Anh. Với chủ ngữ (S) là người cần mô tả, một động từ TOBE phù hợp cần được thêm trước khi dùng tính từ mô tả tính cách. Ví dụ: Sheally is kind. She helps anyone in need. (Sheally rất là tử tế. Cô ấy giúp đỡ bất cứ ai lúc họ cần.) Cấu trúc dùng động từ TOBE với cụm danh từĐây cũng là cấu trúc cơ bản nhưng dùng cụm danh từ để chỉ ai đó là người như thế nào. Ví dụ: Marsa is a kind woman. (Cô ấy rất tốt bụng) Danish is a stubborn boy. (Cậu bé thật bướng bỉnh) Cấu trúc dùng động từ SEEM với tính từĐây là cấu trúc được sử dụng khi phán đoán tính cách qua cảm nhận của mình. Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, động từ SEEM cần thêm “s” theo sau. Ví dụ: That boy seems humorous. (Cậu bé đó có vẻ hài hước) Cấu trúc dùng động từ LOOK với tính từĐây là cấu trúc được dùng khi dự đoán tính cách của đối phương qua ngoại hình. Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, động từ LOOK cần thêm “s” theo sau. Ví dụ: Martha looks shy. (Trông cô ấy có vẻ nhút nhát) Đoạn văn mẫu sử dụng tính từ miêu tả tính cách con ngườiĐoạn văn 1: Lan is my best friend, and we’ve been playing together since we were children. She has very beautiful white skin and brown eyes. She is clever. The vases she decorated, and the cakes she made were great. Not only that, she is also wise. She solves problems very quickly. She is an introvert. She is very aloof and has little contact with strangers. However, she shares with me everything and cares for me as a family member. We have a lot in common, we love music, food, and books. For me, she is a kind and trustworthy girl. I love my best friend. Hopefully, we will forever be good friends with each other. Dịch: Lan là bạn thân của tôi, và chúng tôi đã chơi cùng nhau từ khi còn nhỏ. Cô ấy có làn da trắng đẹp và đôi mắt màu nâu. Cô ấy rất khéo léo. Những bình hoa cô ấy trang trí, những chiếc bánh cô ấy làm đều tuyệt vời. Không chỉ vậy, cô ấy còn rất khôn ngoan. Cô ấy giải quyết vấn đề rất nhanh chóng. Cô ấy là người hướng nội. Cô ấy rất lạnh lùng và ít tương tác với người lạ. Tuy nhiên, cô ấy chia sẻ mọi thứ với tôi và quan tâm đến tôi như một thành viên trong gia đình. Chúng tôi có rất nhiều điểm chung, chúng tôi yêu âm nhạc, thức ăn và sách. Đối với tôi, cô ấy là một cô gái tốt và đáng tin cậy. Tôi yêu bạn thân của mình. Hy vọng chúng tôi sẽ mãi là bạn tốt của nhau. Đoạn văn 2: My close friend, Lisa, is an extraordinary person. She possesses an empathetic nature that allows her to understand and comfort others effortlessly. Lisa's optimism is infectious; she sees the silver lining in every cloud, making her a constant source of inspiration. Her self-assured confidence shines through in everything she does, motivating those around her. Lisa's sense of humor is unparalleled, and her quick wit keeps everyone in stitches. Her affable demeanor draws people to her, making her an instant friend to all who meet her. Lisa's sagacious advice is sought after by many, as she possesses a wisdom beyond her years. However, she is impatient. She cannot wait for someone or something for a long time. In sum, Lisa is an empathetic, optimistic, self-assured, humorous, affable, sagacious, and occasionally impatient friend whose presence brightens every room she enters. Dịch: Bạn thân của tôi, Lisa, là một người đặc biệt. Cô ấy sở hữu bản tính thông cảm giúp cô ấy dễ dàng hiểu và an ủi người khác. Tinh thần lạc quan của Lisa là có tính lan truyền; cô ấy luôn nhìn thấy mặt tươi sáng trong mọi tình huống, khiến cô ấy trở thành nguồn cảm hứng không ngừng. Sự tự tin mạnh mẽ của cô ấy luôn tỏa sáng trong mọi việc cô ấy làm, truyền cảm hứng cho những người xung quanh. Khả năng hài hước của Lisa không giống ai, và sự thông minh nhanh nhạy của cô ấy luôn khiến mọi người cười đau bụng. Thái độ thân thiện của cô ấy thu hút mọi người đến gần, khiến cô ấy trở thành bạn của tất cả những người gặp gỡ cô ấy. Lời khuyên sáng suốt của Lisa được nhiều người tìm đến, vì cô ấy sở hữu một sự khôn ngoan vượt xa tuổi đời của mình. Tuy nhiên, cô ấy thiếu kiên nhẫn. Cô ấy không thể chờ đợi ai hay điều gì quá lâu. Tóm lại, Lisa là một người bạn biết thông cảm, lạc quan, tự tin, hài hước, thân thiện, sáng suốt và đôi khi thiếu kiên nhẫn, người mà sự hiện diện của cô ấy làm sáng bừng mọi căn phòng mà cô ấy bước vào. Tổng kếtTrên đây là tổng hợp , cấu trúc câu và đoạn văn mẫu sử dụng tính từ mô tả tính cách con người. Hy vọng qua bài viết này, người học có thể vận dụng các tính từ về tính cách con người vào văn nói và viết trong các kỳ thi cũng như trong giao tiếp một cách hiệu quả. Trong quá trình luyện tập, người học có thể tiếp cận ZIM Helper - Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anh để được cung cấp những góp ý hữu ích. Tài liệu tham khảo
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 19 July 2023, dictionary.cambridge.org/. Accessed 10 August 2023. Sự tinh nghịch trong tiếng Anh là gì?naughtiness noun [U] (BAD BEHAVIOUR) Nghịch là gì trong tiếng Anh?contrary, reverse, opposite là các bản dịch hàng đầu của "nghịch" thành Tiếng Anh. Tinh nghịch có nghĩa là gì?Định nghĩaNghịch ngợm tinh quái. Trẻ con tinh nghịch. Nghịch ngợm viết kiểu gì?Trong hệ thống chữ Nôm từ ngợm trong nghịch ngợm cũng được viết là 𤼔, 吟 giống như trong người ngợm. |