>>> Xem thêm : Những từ tiếng Trung đồng âm khác nghĩa
Stt
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
安全
Ānquán
An toàn
2
公安
Gōng'ān
Công an
3
校长
Xiàozhǎng
Hiệu trưởng
4
利用
Lìyòng
Lợi dụng
5
浪漫
Làngmàn
Lãng mạn
6
浪费
Làngfèi
Lãng phí
7
改革
Gǎigé
Cải cách
8
销售
Xiāoshòu
Tiêu thụ
9
准备
zhǔnbèi
Chuẩn bị
10
阳台
yángtái
Lan Can
11
模糊的
móhú de
Mông lung
12
口罩
kǒuzhào
Khẩu Trang
13
掌握
zhǎngwò
Sư phụ
14
巩固
gǒnggù
Củng cố
15
罕见物品
hǎnjiàn wùpǐn
Bảo bối
16
讨论
tǎolùn
Thảo Luận
17
强大的
qiángdà de
Lợi hại
18
劳工
láogōng
Lao Công
19
上市
shàngshì
Công Cộng
20
集思广益
jísīguǎngyì
Động Não
21
毫无疑问地
háo wú yíwèn de
Mạo Phạm
22
奥黛
Ào dài
Áo dài
Thật thú vị phải không? Trong tiếng Trung còn rất nhiều những điều khiến bạn bất ngờ cần được khám phá, nếu muốn biết đó là những bí mật hay ho nào, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo từ trung tâm tiếng Trung SOFL, chúng tôi sẽ bật mí cho bạn. Chúc các bạn học tập vui vẻ!