Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022

Top 1 ✅ Đại lý phân phối phụ tùng xe Nouvo Lx 135 – Phụ tùng Yamaha chính hãng năm 2022 được cập nhật mới nhất lúc 2022-02-19 22:31:07 cùng với các chủ đề liên quan khác

Đại lý phân phối phụ tùng xe Nouvo Lx 135 – Phụ tùng Yamaha chính hãng

Khi các cửa hàng bán phụ tùng Yamaha “mọc lên như nấm” thì câu hỏi mua phụ tùng xe Nouvo Lx 135 ở đâu chính hãng, giá tốt đang được rấт nhiều người sử dụng dòng xe Nouvo Lx 135 quan tâm.Trong bài viết này, cửa hàng Phụ tùng xe máy Phước Thịnh sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi trên, các bạn cùng theo dõi để chọn lựa cho mình được những phụ tùng chính hãng giá rẻ nhé!

Đôi nét về dòng xe Nouvo Lx 135

Nouvo LX Ɩà mẫu xe mang lại thành công cho Yamaha với kiểu dáng thời trang, bắt mắt ѵà động cơ mạnh mẽ vận hành vượt trội.Nouvo LX 135 có sự cải tiến mạnh mẽ về thiết kế.Xe có phần đầu nổi bật bởi cụm đèn pha cỡ lớn được cách điệu thành hệ đèn pha đôi mạnh mẽ thông qua thanh chắn nhỏ nằm ở chính giữa.

Yamaha Nouvo LX 135 tỏ ra mạnh mẽ bởi khối động cơ có dung tích xi-lanh lên tới 135 phân khối, 4 kỳ, được Ɩàm mát bằng dung dịch.

Bộ cảm biến tay ga TPS mang lại cho chiếc xe sự vận hành ổn định mang lại hiệu suất cao nhất trong mọi điều kiện vận hành ѵà tiết kiệm nhiên liệu.

Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022

Vì sao nên sử dụng phụ tùng xe Nouvo Lx 135 chính hãng?

Phần lớn người sử dụng xe Nouvo Lx 135 vẫn chưa ý thức được tầm quan trọng c̠ủa̠ việc thay thế phụ tùng chính hãng.Do đó, thay vì đến các đại lý hay trung tâm bảo hành chính hãng, họ lại tìm đến các cửa hàng sửa chữa nhỏ lẻ để thay thế phụ tùng giá rẻ với tâm lý sẽ rẻ hơn trong hãng.Tuy nhiên, chính tâm lý ham rẻ đã khiến nhiều người chịu cảnh “tiền mất tật mang” bởi chỉ sau một thời gian, xe lại bắt đầu có những “triệu chứng” hư hỏng nặng hơn.

Những tác hại “khôn lường” khi sử dụng phụ tùng xe Nouvo Lx 135 giả:

  • Phụ tùng trôi nổi khiến xe nhanh hư hỏng vì có kích thước, kiểu dáng không đồng bộ với các bộ phận/chi tiết khác bên trong xe.Điều này dẫn đến hoạt động trong xe không ăn khớp nên có thể gây hỏng hóc các bộ phận khác trong xe.
  • Xe khó nổ máy, tiêu hao nhiên liệu,… IC, bugi không chất lượng.
  • Có thể gặp sự cố khi di chuyển ѵà gây nguy đến tính mạng bất cứ lúc nào.
  • Tuổi thọ c̠ủa̠ xe bị bào mòn

Trong khi đó, phụ tùng xe Nouvo Lx 135 chính hãng có độ bền cao ѵà đảm bảo chất lượng nhờ được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại cũng như có các thông số phù hợp nên mang lại sự an toàn cao khi vận hành.

Bảng giá phụ tùng xe Nouvo Lx 135

Nên mua phụ tùng xe Nouvo Lx 135 chính hãng ở đâu?

Phụ tùng xe Nouvo Lx 135 kém chất lượng thường được bày bán ở những cửa hàng sửa chữa nhỏ, những trang web “ma” hoặc những đại lý không trực thuộc Yamaha.Những sản phẩm này sau khi nhập về có thể được gắn logo giả ѵào để trở thành phụ tùng xe Nouvo Lx 135 chính hãng.

Phước Thịnh tự hào Ɩà một trong những cửa hàng phân phối phụ tùng Yamaha chính hãng với đội ngũ nhân viên Ɩành nghề sẽ tư vấn cho bạn nên sử dụng loại phụ tùng nào ѵà sửa chữa như thế nào cho hợp lý.Việc sử dụng phụ tùng xe Nouvo Lx 135 chính hãng sẽ giúp động cơ xe hoạt động trơn tru, bền bỉ, giúp bạn luôn an tâm trên mọi hành trình ѵà tiết kiệm nhiều chi phí sửa chữa.

Thay thế nhầm phụ tùng kém chất lượng có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng.Vì ѵậყ, tốt nhất chỉ nên mua phụ tùng xe Nouvo Lx 135 tại các đại lý, cửa hàng phụ tùng xe máy chính hãng để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ, có hóa đơn ѵà thời gian bảo hành dài hạn.Để biết thêm chi tiết các loại phụ tùng xe máy Yamaha, vui lòng liên hệ Hotline: 0986 987 044 hoặc truy cập ѵào Website: cinema.com.vn/ để được tư vấn ѵà hỗ trợ nhanh nhất.

Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022

Những câu hỏi thường gặp khi mua phụ tùng xe Nouvo Lx 135 ở Đại lý phụ tùng Yamaha Phước Thịnh

Giá mua phụ tùng xe Nouvo Lx 135 tại đại lý phụ tùng Yamaha Phước Thịnh như thế nào?

Để được tư vấn ѵà báo giá miễn phí về phụ tùng xe Nouvo Lx 135 ѵà các lại phụ tùng xe yamaha khác, quý khách hàng có thể tham khảo thêm tại shop online đại lý phụ tùng yamaha c̠ủa̠ chúng tôi.Hoặc gọi cho chúng tôi qua đường dây nóng: 0986 987 044

Đại lý phụ tùng Yamaha Phước Thịnh có uy tín không?

Phụ tùng xe máy c̠ủa̠ chúng tôi đảm bảo hàng nhập khẩu chính hãng, chất lượng ѵà mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay.Khi trang bị cho chiếc xe thân yêu c̠ủa̠ bạn bằng những món đồ này sẽ giúp chiếc xe thêm nổi bật, độc đáo phá cách hơn.Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm bộ phụ tùng xe máy c̠ủa̠ các dòng xe khác tại cinema.com.vn.

Đại lý Phụ tùng Yamaha Phước Thịnh ở đâu?

PHỤ TÙNG PHƯỚC THỊNH

  • Địa chỉ: Tổ 6, KP 4C, P.Trảng Dài, T.Biên Hoà, Đồng Nai
  • Hotline: 0986 987 044
  • Email: [email protected]
  • Website: cinema.com.vn

https://idea.com.vn/

Đại lý phân phối phụ tùng xe Nouvo Lx 135 – Phụ tùng Yamaha chính hãng

Xem thêm : ...

Vừa rồi, baohongkong.com đã gửi tới các bạn chi tiết về chủ đề Đại lý phân phối phụ tùng xe Nouvo Lx 135 – Phụ tùng Yamaha chính hãng năm 2022 ❤️️, hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Đại lý phân phối phụ tùng xe Nouvo Lx 135 – Phụ tùng Yamaha chính hãng năm 2022" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Đại lý phân phối phụ tùng xe Nouvo Lx 135 – Phụ tùng Yamaha chính hãng năm 2022 [ ❤️️❤️️ ] hiện nay. Hãy cùng baohongkong.com phát triển thêm nhiều bài viết hay về Đại lý phân phối phụ tùng xe Nouvo Lx 135 – Phụ tùng Yamaha chính hãng năm 2022 bạn nhé.

  • BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG YAMAHA CHÍNH HÃNG ĐỒNG GIÁ.

    Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022
    Mẹo:

    Cách tìm nhanh một phụ tùng: Ấn Ctrl + F rồi đánh tên phụ tùng vào (ví dụ: Vỏ xe Nouvo 4) trình duyệt sẽ tự nhảy đến ô có phụ tùng đó.

    Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022
    Chính sách bán sỉ tại Yamaha An Phú

    Mã Phụ Tùng

    Tên Phụ Tùng

    Giá bán lẻ có thuế VAT

    Công thay Phụ Tùng

    Giá bán cuối cùng có thuế VAT

    947000086700

    Bugi Exciter 2011

    37,000

    13,000

    50,000

    947000088200

    Bugi Nouvo 4, Nouvo 5

    37,000

    13,000

    50,000

    947010025400

    Bugi Classico

    37,000

    13,000

    50,000

    947010036600

    Bugi Novou 2, Si FI, Luvias

    37,000

    13,000

    50,000

    947010025600

    Bugi Sirus

    37,000

    13,000

    50,000

    947000037200

    Bugi Si FI

    37,000

    13,000

    50,000

    947000038100

    Bugi

    37,000

    13,000

    50,000

    947000082900

    Bugi Jupiter

    37,000

    13,000

    50,000

    947000087200

    Bugi Fz

    37,000

    13,000

    50,000

    947000087300

    Bugi Fz

    37,000

    13,000

    50,000

    947000086800

    Bugi Sirus

    37,000

    13,000

    50,000

    947000088000

    Bugi Nouvo

    37,000

    13,000

    50,000

    NGKBP8ES0000

    Bugi Jupiter

    37,000

    13,000

    50,000

    5YPF58050100

    Bố đĩa 1p

    145,000

    5,000

    150,000

    5HVW00450,000

    Bố đĩa 2p

    145,000

    5,000

    150,000

    55PW00460000

    Bố đĩa sau Ex

    145,000

    5,000

    150,000

    5D9F58050100

    Bố thắng Nouvo 4

    145,000

    5,000

    150,000

    3C1F58050100

    Bố thắng Nozza

    145,000

    5,000

    150,000

    5TLW00450100

    Bố thắng Mio

    145,000

    5,000

    150,000

    4USW00450,000

    Bố thắng Sirius

    145,000

    5,000

    150,000

    1PAW00460000

    Bố thắng Fz

    145,000

    5,000

    150,000

    5USW00450,000

    Bố thắng Classico

    145,000

    5,000

    150,000

    2BMF58050,000

    Bố thắng Grande

    145,000

    5,000

    150,000

    1PAF58060000

    Bố thắng Exciter 150

    145,000

    5,000

    150,000

    5SUW00451000

    Bố thắng Cuxi

    145,000

    5,000

    150,000

    5VDF530K0000

    Bố thắng sau xe ga

    61,000

    39,000

    100,000

    1S9F530K0000

    Bố thắng sau Sirus, Exciter

    61,000

    39,000

    100,000

    5TPF530K0100

    Bố thắng Mio

    61,000

    39,000

    100,000

    16SF530K0000

    Bố thắng sau Taurus

    61,000

    39,000

    100,000

    2S1F510L0900

    Bố thắng trước

    61,000

    39,000

    100,000

    5FHXF5330,000

    Bộ thắng

    61,000

    39,000

    100,000

    941101780800

    Vỏ sau Ex 135

    570,000

    25,000

    595,000

    941111280500

    Vỏ truoc Nozza

    390,000

    25,000

    415,000

    941111280600

    Vỏ sau Nozza

    390,000

    25,000

    415,000

    941061780300

    Vỏ Sirius

    260,000

    25,000

    285,000

    941071480300

    Luvias, Mio

    270,000

    25,000

    295,000

    941071481000

    Vỏ xe Classico

    270,000

    25,000

    295,000

    941071680700

    Vỏ truoc Nouvo 2, 3

    250,000

    25,000

    275,000

    941071682100

    Vỏ trước No 5

    370,000

    25,000

    395,000

    941071784300

    Vỏ trước Exciter 2011

    440,000

    25,000

    465,000

    9410717B1400

    Vỏ xe

    260,000

    25,000

    285,000

    941071783200

    Vỏ trước Ex 2010

    260,000

    25,000

    285,000

    941071784900

    Vỏ trước Luvias

    260,000

    25,000

    285,000

    941071783000

    Vỏ trước Sirius

    260,000

    25,000

    285,000

    941071785,000

    Vỏ trước Sirius , Taurus

    260,000

    25,000

    285,000

    941071784600

    Vỏ trước Taurus

    260,000

    25,000

    285,000

    941221780300

    Vỏ trước Sirius

    260,000

    25,000

    285,000

    941071782500

    Vỏ sau Exciter 2010

    260,000

    25,000

    285,000

    941071783600

    Vỏ trước Nouvo 4

    260,000

    25,000

    285,000

    941081480300

    Vỏ sau Luvias

    320,000

    25,000

    345,000

    941081680500

    Vỏ sau Nouvo 2, Nouvo 3, Nouvo 4

    360,000

    25,000

    385,000

    941081681500

    Vỏ sau No 5

    450,000

    25,000

    475,000

    941081781300

    Vỏ sau Sirius

    360,000

    25,000

    385,000

    941081784500

    Vỏ sau Luvias FI

    360,000

    25,000

    385,000

    941081783200

    Vỏ sau Ex 2010

    360,000

    25,000

    385,000

    941081782900

    Vỏ sau Sirius

    360,000

    25,000

    385,000

    941081784600

    Vỏ sau Sirius

    360,000

    25,000

    385,000

    941081784300

    Vỏ xe Taurus

    360,000

    25,000

    385,000

    941091480300

    Vỏ sau Luvias

    365,000

    25,000

    400,000

    941091480600

    Vỏ sau Luvias

    365,000

    25,000

    400,000

    941091080400

    Vỏ xe Cuxi

    350,000

    25,000

    375,000

    941081281100

    Vỏ xe Nozza

    370,000

    25,000

    375,000

    941081281200

    Vỏ xe Nozza

    370,000

    25,000

    375,000

    941071681300

    Vỏ trước No 4

    370,000

    25,000

    375,000

    941071681100

    Vỏ trước No 4

    370,000

    25,000

    375,000

    1DBF53P30,000

    Vỏ sau Nouvo 5

    450,000

    25,000

    475,000

    941081681300

    Vỏ sau No 4

    450,000

    25,000

    475,000

    941081681100

    Vỏ sau Nouvo 4

    450,000

    25,000

    475,000

    5C6E44510000

    Lọc gió Sirus

    50,000

    0

    50,000

    5P1E44510000

    Lọc gió No 4

    50,000

    0

    50,000

    1DBE44510000

    Lọc gió No 5

    50,000

    0

    50,000

    1DRE4450,0000

    Lọc gió Nozza

    50,000

    0

    50,000

    4D0E4450,0000

    Lọc gió Classico

    50,000

    0

    50,000

    1FCE4450,0000

    Lọc gió Si FI

    50,000

    0

    50,000

    16SE44501000

    Lọc gió Taurus

    50,000

    0

    50,000

    2B5E44510000

    Lọc gió No 2, 3

    50,000

    0

    50,000

    44SE44510000

    Lọc gió Luvias

    50,000

    0

    50,000

    5VVE44501000

    Lọc gió Mio

    50,000

    0

    50,000

    5HUE44510000

    Lọc gió Sirus

    50,000

    0

    50,000

    1PBE4450,0000

    Lọc gió Jupiter FI

    50,000

    0

    50,000

    1SKE44510000

    Lọc gió Luvias FI

    50,000

    0

    50,000

    5SKE44510000

    Lọc gió Cuxi

    50,000

    0

    50,000

    5VDE44510000

    Lọc gió No 1

    50,000

    0

    50,000

    2BME4450,0000

    Lọc gió Grande

    50,000

    0

    50,000

    1PAE4450,0000

    Lọc gió FZ

    50,000

    0

    50,000

    2NDE4450,0000

    Lọc gió Ex 150

    50,000

    0

    50,000

    5TLE76410100

    Dây cu roa Mio

    287,000

    63,000

    350,000

    5P0E76410000

    Dây cu roa No 4

    287,000

    63,000

    350,000

    33SE76410000

    Dây cu roa No 5

    287,000

    63,000

    350,000

    52BE76410000

    Dây cu roa Nozza

    287,000

    63,000

    350,000

    1DWE76410000

    Dây cu roa Cuxi

    287,000

    63,000

    350,000

    15C176410000

    Dây cu roa

    287,000

    63,000

    350,000

    2BME76410000

    Dây cu roa Grande

    287,000

    63,000

    350,000

    4D1H2100,0000

    Ắc quy

    280,000

    20,000

    300,000

    5HUWH211100

    Ắc quy nước Sirus

    230,000

    20,000

    250,000

    1DRH21001000

    Ắc quy Nozza

    325,000

    25,000

    350,000

    5VDWH211000

    Ắc quy Nouvo 1, Nouvo 2, Nouvo 3

    335,000

    15,000

    350,000

    Danh sách mã Nhông sên dĩa

    Mã PT

    Tên PT

    Giá bán lẻ có thuế VAT

    Giá bán lẻ theo bộ có thuế VAT

    Công thay PT

    Giá bán cuối cùng có thuế VAT

    15CF54360,000

    Nhông sau Lexam

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    94568C510600

    Sên Si Fi

    95,000

    938121581900

    Nhông 15T

    30,000

    16SF54410000

    Nhông sau Taurus

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    94568C510700

    Sên Jupiter

    95,000

    938121581600

    Nhông 15T

    30,000

    1S9F54390,000

    Nhông sau Ex 2010

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    94568D111400

    Sên Exciter tự động

    95,000

    938221581100

    Nhông trước Ex

    30,000

    1S9F54390,000

    Nhông sau Ex 2010

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    945689311200

    Sên EXciter 2012

    95,000

    938221581100

    Nhông trước Ex 2010

    30,000

    55PF54380000

    Nhông sau Ex 135

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    945689311200

    Sên EXciter 2012

    95,000

    938221404300

    Nhông 14T

    30,000

    31CF54380000

    Nhông sau Jupiter Gavita

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    94568C510600

    Sên Sirius Fi

    95,000

    938121481800

    Nhông 14T

    30,000

    5VTF54360,000

    Nhông sau Jupiter MX, V

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    945689310400

    Sên Juviter V

    95,000

    938221506900

    Nhông trước Sirius

    30,000

    3S4F54340000

    Nhông sau Sirus

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    945689309800

    Sên Sirius

    95,000

    938221506900

    Nhông trước Sirius

    30,000

    5C6F54350,000

    Nhông sau Sirus

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    945689309800

    Sên Sirius

    95,000

    938221506900

    Nhông trước Sirius

    30,000

    4STF54370,000

    Nhông sau

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    945689309800

    Sên Sirius

    95,000

    938221506900

    Nhông trước Sirius

    30,000

    2NDF54420,000

    Nhông sau Ex 150

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    94568D112200

    Sên Exciter 150

    95,000

    938221506900

    Nhông trước Sirius

    30,000

    1PAF54430,000

    Nhông sau FZ

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    94568E012200

    Sên FZ

    95,000

    938221481500

    Nhông 14T

    30,000

    16SF54420,000

    Nhông sau Taurus

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    94568C510700

    Sên Jupiter Gavita

    95,000

    938121581600

    Nhông 15T Jupiter

    30,000

    1PBF54410000

    Nhông sau Jupiter FI

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    1PBWF53C000

    Sên

    95,000

    1PBE74510000

    Nhông trước Jupiter Fi

    30,000

    1FCF54400,000

    Nhông sau Si FI

    90,000

    215,000

    35,000

    250,000

    94568C510600

    Sên Sirius Fi

    95,000

    938121481800

    Nhông 14T

    30,000

    Xem thêm Bảng giá các loại phụ tùng chính hãng Yamaha:

    Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022
    Bảng giá Bố thắng trước, bố thắng sau, bố thắng đĩa các dòng xe Yamaha

    Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022
    Bảng giá Lọc gió các dòng xe Yamaha

    Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022
    Bảng giá Nhông Sên Dĩa của các dòng xe Yamaha

    Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022
    Bảng giá dây Curoa, Bugi của các dòng xe Yamaha

    Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022
    Bảng giá Bóng đèn, Acqui của các dòng xe Yamaha

    Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022
    Bảng giá Vỏ xe yamaha

    Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022
    Bảng giá phụ tùng đồng giá Yamaha

    Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022

    Công Ty Cổ Phần Phát Triển An Phú

    Địa chỉ: 65 QL22, Dân Thắng 1, Tân Thới Nhì, Hóc Môn

    ĐT: 08.6259 8466                              Fax: 08.6259 8367

  • Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022

  • Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022

  • Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022

  • Top bảng giá phụ tùng yamaha năm 2022

Tổng truy cập: 5,978,542

Đang online: 4