Trau chuốt tiếng anh là gì

trau chuốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trau chuốt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trau chuốt

    * đtừ

    to polish, to smooth down

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trau chuốt

    * verb

    to polish, to smooth down

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trau chuốt

    to polish, smooth down

If you work out your outline early enough, you will have time to refine it before you deliver the talk.

jw2019

Tiến trình phân tích và trau chuốt là thiết yếu trong việc sắp xếp tài liệu thành một bài giảng hiệu quả.

The process of analyzing and refining is essential to shaping good material into an effective talk.

jw2019

Các công ty giải trí ở Hàn Quốc sử dụng hệ thống boot-camp để trau chuốt các thần tượng của họ.

Entertainment companies in Korea use a boot-camp system in grooming their idols.

WikiMatrix

Người công bố trẻ cho biết anh đã chuẩn bị một lời trình bày, nhưng cần được giúp đỡ để trau chuốt hơn.

The young publisher explains that he had a presentation in mind but needs help refining it.

jw2019

Họ trau chuốt câu chữ ý tứ cho nhau và cùng chơi trò chơi ô chữ và đố chữ hàng ngày với nhau .

They finished each other 's sentences and shared the daily crossword puzzle and word jumble .

EVBNews

Nhiều nhà phê bình cho rằng mặc dù có nhiều điểm mới trong San Andreas, chúng lại không được trau chuốt và hoàn thiện.

Some critics commented that while a lot of new content had been added to San Andreas, little of it had been refined or implemented well.

WikiMatrix

Nhưng mặc dù anh ta dùng nhiều cách nói trau chuốt và phát âm tuyệt vời, tiếng Đức cũng chẳng đem lại kết quả gì.

But in spite of the elegant turns and good accent of the narrator, the German language had no success.

Literature

Phần lớn họ sẵn sàng giúp bạn trau chuốt lại sơ yếu lý lịch, thư xin việc hay các kỹ năng trả lời phỏng vấn.

Most of them are willing to assist you in refining your résumé, cover letter, or interviewing techniques.

Literature

Một số nhà thiên văn học thuộc thời kỳ cổ điển đã trau chuốt nhiều hơn các tác phẩm của Aryabhata như là Brahmagupta, Varahamihira và Lalla.

Other astronomers of the classical era who further elaborated on Aryabhata's work include Brahmagupta, Varahamihira and Lalla.

WikiMatrix

Ông không viết sách và không đưa ra những bài thuyết giảng trau chuốt và không làm một điều gì mà thường khiến cho thế gian phải chú ý.

He wrote no books and preached no polished sermons and did none of the things to which the world usually pays attention.

LDS

Tất cả các bài hát trong Gypsy Heart đều được trau chuốt về mặt sản xuất hơn những sản phẩm thông thường khác của cô, trừ bài hát "Try".

All of the songs on Gypsy Heart (Side A) are more produced than her usual releases, except for "Try".

Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 6 của trau chuốt , bao gồm: elaborate, castigate, elaborately . Các câu mẫu có trau chuốt chứa ít nhất 59 câu.

trau chuốt

+ Thêm bản dịch Thêm trau chuốt

"trau chuốt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • elaborate adjective verb

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • castigate verb

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • elaborately adverb

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • polish
    • smooth down
    • tag

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " trau chuốt " sang Tiếng Anh

  • Trau chuốt tiếng anh là gì

    Glosbe Translate

  • Trau chuốt tiếng anh là gì

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "trau chuốt" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • tính chất trau chuốt

    finish

  • không trau chuốt

    unhewn

  • chưa trau chuốt

    rough

  • sự trau chuốt

    castigation · elaborateness

  • quá trau chuốt

    overlabour

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "trau chuốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Qua cách nào, chúng ta có thể trau chuốt lời trình bày?

How may we further refine our presentations?

jw2019

Trau chuốt lời nói của mình!

We ought to stick our tongues out at you!

WikiMatrix

Trong tháng đó, mỗi khi dùng lời trình bày hãy cố gắng trau chuốt thêm.

Refine your presentations as you use them throughout the month.

jw2019

Lời văn rất trau chuốt, nhưng hãy nghĩ xem, không ai nói như thế cả.

That's beautiful, but let's face it, nobody talks that way.

ted2019

Chúng ta trau chuốt cho lời nói, nhưng hiếm khi luyện tập những cử chỉ của mình.

We rehearse our words, but we rarely rehearse our gestures.

QED

Trau chuốt các chiến dịch của bạn bằng cách kiểm tra kỹ chính tả và ngữ pháp.

Polish up your campaigns by double-checking your spelling and grammar.

support.google

Xem lại và trau chuốt bài giảng

Review your talk; refine it

jw2019

Ngắm nghía trong gương đồng, nàng bắt đầu trau chuốt nhan sắc mình.

Peering into a bronze mirror, she carefully proceeds with her beauty regimen.

jw2019

Âm nhạc của chúng tôi luôn được trau chuốt kỹ càng, sâu sắc và nhiều tầng lớp hơn."

And that can be useful, because my music's got a lot heavier and darker anyway."

WikiMatrix

Lời văn có chút không được trau chuốt.

The narrative is a bit vague.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là phiên bản đã được trau chuốt hơn.

This is a more competent version of it.

ted2019

Nếu sửa soạn dàn bài sớm, bạn sẽ có đủ thời gian để trau chuốt trước khi trình bày bài giảng.

If you work out your outline early enough, you will have time to refine it before you deliver the talk.

jw2019

Tiến trình phân tích và trau chuốt là thiết yếu trong việc sắp xếp tài liệu thành một bài giảng hiệu quả.

The process of analyzing and refining is essential to shaping good material into an effective talk.

jw2019

Các công ty giải trí ở Hàn Quốc sử dụng hệ thống boot-camp để trau chuốt các thần tượng của họ.

Entertainment companies in Korea use a boot-camp system in grooming their idols.

WikiMatrix

Người công bố trẻ cho biết anh đã chuẩn bị một lời trình bày, nhưng cần được giúp đỡ để trau chuốt hơn.

The young publisher explains that he had a presentation in mind but needs help refining it.

jw2019

Họ trau chuốt câu chữ ý tứ cho nhau và cùng chơi trò chơi ô chữ và đố chữ hàng ngày với nhau .

They finished each other 's sentences and shared the daily crossword puzzle and word jumble .

EVBNews

Nhiều nhà phê bình cho rằng mặc dù có nhiều điểm mới trong San Andreas, chúng lại không được trau chuốt và hoàn thiện.

Some critics commented that while a lot of new content had been added to San Andreas, little of it had been refined or implemented well.

WikiMatrix

Nhưng mặc dù anh ta dùng nhiều cách nói trau chuốt và phát âm tuyệt vời, tiếng Đức cũng chẳng đem lại kết quả gì.

But in spite of the elegant turns and good accent of the narrator, the German language had no success.

Literature

Phần lớn họ sẵn sàng giúp bạn trau chuốt lại sơ yếu lý lịch, thư xin việc hay các kỹ năng trả lời phỏng vấn.

Most of them are willing to assist you in refining your résumé, cover letter, or interviewing techniques.

Literature

Một số nhà thiên văn học thuộc thời kỳ cổ điển đã trau chuốt nhiều hơn các tác phẩm của Aryabhata như là Brahmagupta, Varahamihira và Lalla.

Other astronomers of the classical era who further elaborated on Aryabhata's work include Brahmagupta, Varahamihira and Lalla.

WikiMatrix

Ông không viết sách và không đưa ra những bài thuyết giảng trau chuốt và không làm một điều gì mà thường khiến cho thế gian phải chú ý.

He wrote no books and preached no polished sermons and did none of the things to which the world usually pays attention.

LDS

Tất cả các bài hát trong Gypsy Heart đều được trau chuốt về mặt sản xuất hơn những sản phẩm thông thường khác của cô, trừ bài hát "Try".

All of the songs on Gypsy Heart (Side A) are more produced than her usual releases, except for "Try".