Tương cà chua Tiếng Anh là gì

Cá sốt cà chua tiếng Anh làFish with tomato sauce.Cásốt cà chua là món ăn ngon hàng ngày quen thuộc và rất được yêu thích trong các bữa cơm gia đình,là một món ăn dân dã, dễ làm mà lại cực kỳ đưa cơm.

Một số từ vựng vềnguyên liệu bằng tiếng Anh của cá sốt cà chua:

Tilapia /tɪˈleɪ.pi.ə//tɪˈlæ.pi.ə/: Cárô phi.

Tomato /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua.

Tương cà chua Tiếng Anh là gì

Green onion /gri:n ʌnjən/: Hành lá.

Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chột (dưa leo).

Shallot /ʃəˈlɑːt/: Hành tím.

Ginger /ˈdʒɪndʒər/: Gừng.

Chilli /tʃili/: Ớt.

Vegetables /ˈvedʒ.tə.bəl/: Rau sống.

Salad /ˈsæl.əd/: Xà lách.

Coiander: Rau mùi.

Perilla leaf: Tía tô.

Spice /spaɪs/: Gia vị.

Salt /sɒlt/: Muối.

Seasoning /ˈsiː.zən.ɪŋ/: Hạt nêm.

Pepper /pepər/: Hạt tiêu.

Fish sauce /fiʃ sɔ:s/: Nước mắm.

Cooking oil /kukiɳ ɔil/: Dầu ăn.

Bài viết cá sốt cà chua tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viêntrung tâm tiếng Anh SGV.