Vị trí và trật tự của tính từ trong tiếng Anh rất hay bị nhầm lẫn và thường khiến người học gặp khó khăn khi sử dụng. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp cho các bạn nhỏ một cách chính xác và chi tiết nhất về vị trí của tính từ trong câu, trật tự của các tính từ trong cụm danh từ, đồng thời chia sẻ với các bé một số mẹo giúp ghi nhớ kiến thức về tính từ dễ dàng.
1. Vị trí của tính từ trong tiếng anh
1.1. Tính từ nằm trong cụm danh từ
1.1.1. Vị trí của tính từ ở trong cụm danh từ
Trong một cụm danh từ, tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ đó.
1.1.2. Trật tự của tính từ trong cụm danh từ
Có thể có cùng lúc nhiều tính từ khác nhau cùng bổ nghĩa cho một danh từ. Nếu có nhiều tính từ bổ ngữ cho danh từ thì thứ tự của các tính từ đó phải được sắp xếp theo trình tự logic như sau:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
(Ý kiến – kích cỡ – độ tuổi – hình dáng – màu sắc – xuất xứ – chất liệu – mục đích).
Opinion | Tính từ chỉ sự đánh giá, quan điểm | Ví dụ: Ugly, beautiful, wonderful, stunning, smart, spicy, salty, modern,… |
Size | Tính từ chỉ kích cỡ | Ví dụ: Long, short, small, huge, tiny, high, tall, large,… |
Age | Tính từ chỉ độ tuổi | Ví dụ: Old, young, new, ancient, youthful |
Shape | Tính từ chỉ hình dáng | Ví dụ: Square, circular, round, rectangular, oval,… |
Color | Tính từ chỉ màu sắc | Ví dụ: Black, white, purple, pink, green, yellow, light blue, dark brown,… |
Origin | Tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ | Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, British, Italian, Indian,… |
Material | Tính từ chỉ chất liệu | Ví dụ: Plastic, leather, stone, steel, silk, metal, cotton, linen, plastic,… |
Purpose | Tính từ chỉ mục đích, tác dụng | Ví dụ: Working, eating, walking, wedding, racing, riding, sleeping,… |
Các ví dụ:
- I love that really big old yellow car that always parked at the end of the street.
(Tôi yêu chiếc xe ô tô cũ màu vàng mà luôn đậu ở cuối phố.)
- My sister adopted a beautiful big black bulldog.
(Chị gái tôi đã nhận nuôi một con chó bulldog màu đen to đẹp.)
Khi có hai hoặc nhiều tính từ cùng một nhóm, từ “and” sẽ được đặt giữa hai tính từ
Ví dụ:
- The library has old and new books.
(Thư viện có sách cũ và mới.)
1.2. Tính từ đứng sau to be hoặc động từ liên kết
Chúng ta dùng tính từ đứng sau to be hoặc các động từ liên kết.
Một số động từ liên kết thường gặp có thể kể đến như: Seem, look, feel, very, taste, remain, become, sound,…
Ví dụ:
- Her English is very good.
(Tiếng Anh của cô ấy rất tốt.)
- Train fares remain unchanged.
(Giá vé tàu hỏa không thay đổi.)
- She was becoming confused.
(Cô ấy trở nên bối rối.)
1.3. Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định
Tính từ được đứng sau đại từ bất định để bổ nghĩa cho đại từ bất định đó.
Một số đại từ bất định thường gặp là:
Some | Someone, somebody | Something | Somewhere |
Any | Anyone, anybody | Anything | Anywhere |
No | No one, nobody | Nothing | Nowhere |
Every | Everyone, everybody | Everything | Everywhere |
1.4. Các cấu trúc khác
Tính từ ngoài các vị trí như đứng trước danh từ, đứng sau to be hoặc động từ liên kết, đứng sau đại từ bất định, chúng mình còn thường xuyên gặp phải các cấu trúc sau đây:
I want to make her happy.
(Tôi muốn làm cho cô ấy vui.)
That made me really sad.
(Chuyện đó làm tôi rất buồn.)
I find the microwave very easy to use.
(Tôi thấy lò vi sóng này rất dễ sử dụng.)
She may find it hard to accept your illness.
(Cô ấy cảm thấy cảm thấy khó chấp nhận căn bệnh của mình.)
2. Mẹo hay ghi nhớ vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Như ở trên FLYER đã đề cập, danh từ có thể có nhiều tính từ đi kèm, các tính từ này được sắp xếp một cách logic. Nhưng để học thuộc được trật tự đó thì thật không dễ dàng, dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp cho những quy tắc phức tạp đó trở nên đơn giản và dễ nhớ hơn rất nhiều.
2.1. Mẹo ghi nhớ vị trí của tính từ bằng công thức OSASCOMP
Từ giờ, thay vì nhớ một loạt các quy tắc về vị trí của tính từ, bé chỉ cần nhớ cụm viết tắt “OSASCOMP“, là viết tắt của các từ: Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose.
Ví dụ:
Khi sắp xếp cụm danh từ: a / handbag / leather / brown, ta thấy rằng:
- “leather” chỉ “Material” (chất liệu).
- “brown” chỉ “Color” (màu sắc).
Vậy theo trật tự “OSASCOMP” các từ trên sẽ được sắp xếp theo vị trí đúng là: a brown leather handbag (một chiếc túi xách da màu nâu).
2.2. Mẹo ghi nhớ vị trí của tính từ bằng câu nói vui
Còn một mẹo đơn giản hơn nữa, các bé chỉ cần nhớ câu đọc vui bằng tiếng Việt: “Ông Sáu ăn súp cua ông mập phì”, có các chữ đầu tiên là “OSASCOMP”. Vậy là các bé đã đọc thuộc được công thức ở mẹo đầu tiên chỉ bằng một câu nói vui rất dễ nhớ rồi phải không nào?
Bài viết tham khảo: Chi tiết bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh và mẹo học nhanh, nhớ lâu
3. Bài tập về vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ tất tần tật các kiến thức, các mẹo ghi nhớ về trật tự và vị trí của tính từ trong tiếng Anh kèm bài luyện tập đi kèm. Các bé hãy tự làm thêm các bài tập, đặt thêm các ví dụ mô tả người hay các sự vật, hiện tượng xung quanh để luyện tập và nắm vững kiến thức hơn nhé!
Mời phụ huynh ghé thăm phòng luyện thi ảo FLYER với lượng đề thi Cambridge, TOEFL, IOE v..v được biên soạn và cập nhật liên tục, tích hợp với mô hình game trực tuyến, giúp cho việc ôn luyện tiếng Anh cho các bé trở nên thú vị và không còn nhàm chán.