72 tệ bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 08/04/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 08/04/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.848 24.848 25.072 25.072 Bảng Anh (GBP) 30.710 30.994 32.001 32.001 Ðồng Euro (EUR) 26.489 26.543 27.516 27.516 Yên Nhật (JPY) 160,39 161,54 167,46 167,46 Ðô la Úc (AUD) 15.979 16.094 16.683 16.683 Ðô la Singapore (SGD) 18.035 18.202 18.793 18.793 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.108,91 3.137,69 3.239,57 3.239,57 Ðô la Canada (CAD) 17.887 18.053 18.639 18.639 Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.176 27.176 28.059 28.059 Ðô la New Zealand (NZD) 14.749 14.749 15.228 15.228 Bat Thái Lan (THB) 657 657 706 706

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.848 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.848 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.072 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.072 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.710 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.994 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.001 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.001 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.489 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.543 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.516 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.516 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 160,39 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 161,54 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 167,46 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 167,46 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.979 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.094 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.683 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.683 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.035 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.202 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.793 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.793 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.108,91 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.137,69 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.239,57 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.239,57 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.887 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.053 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.639 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.639 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.176 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.176 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.059 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.059 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.749 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.749 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.228 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.228 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 657 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 657 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 706 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 706

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 08/04/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 08/04/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,6431 0,6477 0,6654 NZD/USD Không áp dụng 0,5936 0,6074 USD/CAD 1,3892 1,3764 1,3451 EUR/USD 1,066 1,068 1,097 GBP/USD 1,2359 1,2473 1,2764 USD/HKD 7,9925 7,9192 7,7393 USD/JPY 154,92 153,82 149,72 USD/SGD 1,3778 1,3651 1,3341 USD/CHF Không áp dụng 0,9143 0,8935 USD/SEK Không áp dụng 10,8648 10,4387 USD/THB Không áp dụng 37,81 35,54 USD/DKK Không áp dụng 7,0254 6,7499 USD/NOK Không áp dụng 10,9768 10,5463

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6431 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6477 Tỷ giá bán 0,6654 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5936 Tỷ giá bán 0,6074 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3892 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3764 Tỷ giá bán 1,3451 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,066 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,068 Tỷ giá bán 1,097 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2359 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2473 Tỷ giá bán 1,2764 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9925 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,9192 Tỷ giá bán 7,7393 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 154,92 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 153,82 Tỷ giá bán 149,72 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3778 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3651 Tỷ giá bán 1,3341 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,9143 Tỷ giá bán 0,8935 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,8648 Tỷ giá bán 10,4387 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 37,81 Tỷ giá bán 35,54 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,0254 Tỷ giá bán 6,7499 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,9768 Tỷ giá bán 10,5463

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

5.000 tệ là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

20 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt 2024?

Download Our Currency Converter App.

1 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng?

Download Our Currency Converter App.

Tiền tệ Trung Quốc giá bao nhiêu?

1. 1000 Tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?.