Từ vựng tiếng Anh lớp 6 là “chìa khóa” quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Trong bài viết này, Apollo English sẽ giúp các em làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo nhiều chủ đề quen thuộc (trường học, nhà ở,...), giúp các em có một nền tảng từ vựng vững chắc để có thể hoàn thành tốt chương trình học và cả những năm học cấp hai. Show
Từ vựng Tiếng anh lớp 6 - HKITừ vựng tiếng Anh lớp 6 trải dài qua 12 chủ đề từ quen thuộc như trường học, nhà ở cho đến các chủ đề mới lạ như môi trường sống, rô-bốt với nhiều loại từ danh từ, động từ, tính từ,... Unit 1: My New School (Trường của tôi)Chủ đề trường học được giới thiệu trong từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1, các em sẽ được ôn tập lại một số từ đã học ở các lớp dưới và làm quen thêm những từ vựng mới. Từ vựng các khu vực trong trường học Từ vựng Tiếng Anh chủ đề trường học Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ Phòng thí nghiệm Boarding school /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ Trường nội trú Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ Bể bơi Canteen /kænˈtiːn/ Căn tin Computer room /kəmˈpjuː.tər ˌruːm/ Phòng máy tính Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Trường trung học School garden /skuːl ˈɡɑː.dən/ Vườn trường International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/ Trường quốc tế Parking lot /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt / Bãi đỗ xe Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ Nhà kính Library /ˈlaɪ.bɹər.i/ Thư viện Từ vựng các đồ dùng học tập Từ vựng Tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Textbook /ˈtekst.bʊk/ Sách giáo trình Compass /ˈkʌm.pəs/ Compa Lunchbox /ˈlʌntʃ.bɒks/ Hộp cơm trưa Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ Sổ ghi chú Subject /ˈsʌb.dʒekt/ Môn học Pencil sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ Gọt bút chì Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Hộp bút chì Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Máy tính Ruler /ˈruː.lər/ Thước kẻ Rubber /ˈrʌb.ər/ Cục tẩy School bag /skuːl.bæɡ/ Cặp sách Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Have lunch /hæv lʌntʃ/ Ăn trưa Put on /pʊt ɒn/ Mặc (quần áo) Join (in) /dʒɔɪn/ Tham gia (vào) Do exercise /duː ˈek.sə.saɪz/ Tập thể dục Cycle /ˈsaɪ.kəl/ Đi xe đạp Wear uniforms /weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/ Mặc đồng phục Do homework /duː ˈhəʊm.wɜːk/ Làm bài tập về nhà Do painting /duː ˈpeɪn.tɪŋ/ Vẽ tranh Khám phá thêm những từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học mà Apollo English đã tổng hợp đầy đủ giúp các bạn nắm vững về chủ đề này. Unit 2: My House (Nhà của tôi)Nhà ở cũng là một chủ đề học tiếng Anh quen thuộc trong việc học từ vựng tiếng Anh. Đối với các em học sinh lớp 6, các em sẽ học từ vựng mới về tên gọi các loại nhà (type of house), các căn phòng và đồ nội thất có trong nhà. Từ vựng các loại nhà ở Từ vựng Tiếng Anh chủ đề nhà ở Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ Biệt thự nông thôn Stilt house /stɪlts haʊs/ Nhà treo trên chân Cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/ Nhà tranh, nhà ở nông thôn City house /ˈsɪt.i haʊs/ Nhà ở thành phố Flat /flæt/ Căn hộ Villa /ˈvɪl.ə/ Biệt thự Apartment /əˈpɑːt.mənt/ Căn hộ Town house /taʊn ˌhaʊs/ Nhà phố Motorhome /ˈməʊ.tə.həʊm/ Xe du lịch tự lái Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ Tòa nhà chọc trời Từ vựng các loại phòng trong nhà Từ vựng Tiếng Anh các loại phòng trong nhà Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Hall /hɔ:l/ Sảnh, hành lang Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ Bếp Bedroom /ˈbed.ruːm/ Phòng ngủ Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ Phòng tắm Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ Phòng khách Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ Cửa hàng bách hóa Garage /ˈɡær.ɑːʒ/ Gara để xe Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ Phòng ăn Attic /ˈæt.ɪk/ Gác xép Basement /ˈbeɪs.mənt/ Tầng hầm Từ vựng các loại đồ dùng trong nhà Từ vựng Tiếng Anh các loại đồ dùng trong nhà Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Appliance /əˈplaɪ.əns/ Thiết bị gia dụng Air-conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ Máy điều hòa nhiệt độ Bowl /bəʊl/ Cái bát Chopsticks /ˈtʃɒp.stɪks/ Đôi đũa Chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ Tủ có nhiều ngăn kéo Computer /kəmˈpjuː.tər/ Máy tính Cupboard /ˈkʌb.əd/ Tủ Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ Máy rửa chén Electric cooker /iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ Bếp điện Electric fan /iˈlek.trɪk fæn/ Quạt điện Fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh Helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ Trực thăng Hi-Tech /ˈhaɪˈtek/ Công nghệ cao Lamp /læmp/ Đèn Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ Lò vi sóng Robot /ˈrəʊ.bɒt/ Robot Shelf /ʃelf/ Kệ Shower /ˈʃaʊər/ Vòi hoa sen Sink /sɪŋk/ Chậu rửa Smart clock /smɑːt klɒk/ Đồng hồ thông minh Smart TVs /smɑːt ˌtiːˈviːz/ Tivi thông minh Sofa /ˈsəʊ.fə/ Ghế sofa Solar energy /ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ Năng lượng mặt trời Stove /stəʊv/ Bếp Supercar /ˈsuː.pə.kɑːr/ Siêu xe Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ Truyền hình Toilet /ˈtɔɪ.lət/ Nhà vệ sinh Villa /ˈvɪl.ə/ Biệt thự Washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ Máy giặt Wireless TV /ˈwaɪə.ləs ˈtiːˌviː/ Tivi không dây Luyện tập thêm tại: Tiếng Anh lớp 6 - Tổng hợp tất cả các dạng bài tập kèm lời giải chi tiết Unit 3: My Friends (Bạn của tôi)Unit 3 cung cấp cho các em kiến thức từ vựng cơ bản để mô tả ngoại hình và tính cách của những người bạn xung quanh chúng ta. Trong chủ đề này, các em sẽ học được một số danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể cùng các tính từ miêu tả vẻ bề ngoài lẫn tính cách của ai đó. Từ vựng các bộ phận cơ thể người Từ vựng Tiếng Anh mô tả ngoại hình Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Cheek /tʃiːk/ Má Mouth /maʊθ/ Miệng Shoulder /ˈʃəʊl.dər/ Vai Eye /aɪ/ Mắt Leg /leɡ/ Chân Foot /fʊt/ Bàn chân Hand /hænd/ Tay Nose /nəʊz/ Mũi Arm /ɑːm/ Cánh tay Hair /heər/ Tóc Beard /bɪəd/ Râu Freckle /ˈfrek.əl/ Tàn nhang Neck /nek/ Cổ Chest /tʃest/ Ngực Knee /niː/ Đầu gối Finger /ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay Toe /təʊ/ Ngón chân Từ vựng những đặc điểm bề ngoài Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Have long black hair /hæv lɒŋ blæk heə(r)/ Có mái tóc đen dài Bald /bɔːld/ Hói Have glasses /hæv ˈɡlɑːsɪz/ Đeo kính Curly /ˈkɜː.li/ Xoăn Wavy /ˈweɪ.vi/ Gợn sóng Ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/ Tóc cột đuôi gà Straight /streɪt/ Thẳng Blonde /blɒnd/ Màu bạch kim Appearance /əˈpɪə.rəns/ Ngoại hình Fat /fæt/ Mập Thin /θɪn/ Gầy Fringe /frɪndʒ/ Tóc mái ngang trán Slim /slɪm/ Mảnh khảnh Từ vựng miêu tả tính cách Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Hard-working /ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/ Chăm chỉ Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ Tự tin Funny /ˈfʌn.i/ Vui tính Caring /ˈkeə.rɪŋ/ Biết quan tâm, chu đáo Active /ˈæk.tɪv/ Tích cực, chủ động Careful /ˈkeə.fəl/ Cẩn thận Clever /ˈklev.ər/ Thông minh, lanh lợi Shy /ʃaɪ/ Ngại ngùng Kind /kaɪnd/ Tốt bụng Creative /kriˈeɪ.tɪv/ Sáng tạo Friendly /ˈfrend.li/ Thân thiện Learn quickly and easily /lɜːn ˈkwɪk.li ænd ˈiː.zəl.i / Học nhanh và dễ dàng Help /help/ Giúp đỡ Have new ideas /hæv njuː aɪˈdɪə / Có ý tưởng mới Sporty /ˈspɔː.ti/ Có tính thể thao Share /ʃeər/ Chia sẻ Talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/ Nói nhiều Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc Lazy /ˈleɪ.zi/ Lười biếng Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự, lễ phép Unit 4: My Neighbourhood (Nơi tôi sống)Cùng Apollo khám phá từ vựng về "My Neighbourhood" để làm giàu vốn từ của mình và hiểu sâu hơn về những địa điểm sống xung quanh ngôi nhà của mình. Từ vựng các địa điểm nhân tạo Từ vựng Tiếng Anh về địa điểm nhân tạo Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Palace /ˈpæl.ɪs/ Cung điện Temple /ˈtem.pəl/ Đền, miếu Traffic light /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ Đèn giao thông Railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ Nhà ga, trạm tàu Café /ˈkæf.eɪ/ Quán cà phê Square /skweər/ Quảng trường Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ Phòng trưng bày nghệ thuật Cathedral /kəˈθiː.drəl/ Nhà thờ chính tòa Museum /mjuːˈziː.əm/ Bảo tàng Factory /ˈfæk.tər.i/ Nhà máy Theatre /ˈθɪə.tər/ Nhà hát Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Trường trung học Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ Hiệu thuốc Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ Trạm xăng Health centre /ˈhelθ ˌsen.tər/ Trung tâm y tế Grocery /ˈɡrəʊ.sər.i/ Cửa hàng tạp hóa Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ Trạm cứu hỏa Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ Cửa hàng bách hóa Dress shop /dres ʃɒp/ Cửa hàng bán đồng phục Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/ Trạm xe buýt Barber /ˈbɑː.bər/ Hiệu hớt tóc Beauty salon /ˈbjuː.ti ˌsæl.ɒn/ Tiệm làm đẹp Từ vựng miêu tả địa điểm Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ Tuyệt vời Wonderful /ˈwʌn.də.fəl/ Phi thường Large /lɑːdʒ/ Rộng lớn Man-Made /ˌmænˈmeɪd/ Nhân tạo Dry /draɪ/ Khô Cold And Rainy /kəʊld ænd ˈreɪ.ni/ Lạnh và mưa Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ Đẹp Noisy /ˈnɔɪ.zi/ Ồn ào Quiet /ˈkwaɪ.ət/ Yên tĩnh Busy /ˈbɪz.i/ Bận rộn, náo nhiệt Crowded /ˈkraʊ.dɪd/ Đông đúc Modern /ˈmɒd.ən/ Hiện đại Peaceful /ˈpiːs.fəl / Yên bình Exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ Thú vị Expensive /ɪkˈspen.sɪv/ Đắt đỏ Convenient /kənˈviː.ni.ənt/ Tiện lợi Fantastic /fænˈtæs.tɪk/ Tuyệt vời Delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ Ngon (đồ ăn) Ancient /ˈeɪn.ʃənt/ Cổ kính Unique /juːˈniːk/ Độc đáo Polluted /pəˈluː.tɪd/ Bị ô nhiễm Historic /hɪˈstɒr.ɪk/ Đầy tính lịch sử Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ Rộng rãi Interesting /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ Thú vị Clean /kliːn/ Sạch sẽ Rainy /ˈreɪ.ni/ Mưa nhiều Sunny /ˈsʌn.i/ Nắng nhiều Friendly /ˈfrend.li/ Thân thiện Tasty /ˈteɪ.sti/ Ngon (đồ ăn) Helpful /ˈhelp.fəl/ Hữu ích Famous For /ˈfeɪ.məs fɔːr/ Nổi tiếng (vì) Perfect /ˈpɜː.fekt/ Hoàn hảo Local /ˈləʊ.kəl/ Địa phương Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)Unit 5 sẽ giới thiệu cho bé bộ từ vựng mới liên quan đến du lịch cùng với những cảnh quan độc đáo trên khắp thế giới. Từ vựng các địa điểm tự nhiên Từ vựng Tiếng Anh về các địa điểm tự nhiên Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Scenery /ˈsiː.nər.i/ Phong cảnh Waterfall /ˈwɔː.tə.fɔːl/ Thác nước Mount /maʊnt/ Ngọn núi Island /ˈaɪ.lənd/ Đảo Landscape /ˈlænd.skeɪp/ Cảnh đẹp Natural Wonder /ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/ Kỳ quan thiên nhiên Desert /ˈdez.ət/ Sa mạc Cave /keɪv/ Hang động Rock /rɒk/ Đá Forest /ˈfɒr.ɪst/ Rừng River /ˈrɪv.ər/ Sông Bay /beɪ/ Vịnh Sand Dune /ˈsænd ˌdjuːn/ Cồn cát Village /ˈvɪl.ɪdʒ/ Làng Valley /ˈvæl.i/ Thung lũng Từ vựng miêu tả cảnh quan/ thiên nhiêN Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Beautiful /ˈbjuːtɪfʊl/ Đẹp Stunning /ˈstʌnɪŋ/ Đẹp chói loá Peaceful /ˈpiːs.fəl/ Yên bình Green /ɡriːn/ Xanh mướt Serene /səˈriːn/ Thanh bình Picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ Như tranh Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ Tuyệt vời Majestic /məˈdʒɛstɪk/ Tráng lệ Lush /lʌʃ/ Tươi mát, xanh tốt dry /draɪ/ Hanh khô cold and rainy /koʊld ænd ˈreɪni/ Lạnh và mưa Unit 6: Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)Tết Nguyên Đán, hay còn được gọi là Tết âm lịch, là ngày lễ quan trọng nhất trong nền văn hóa Việt Nam và nhiều nước châu Á khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Tết: Từ vựng món ăn, đồ vật trong ngày Tết Từ vựng Tiếng Anh món ăn, đồ ăn các ngày Tết Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Sticky rice cake /ˌstɪk.i ˈraɪs keɪk/ Bánh chưng Five-fruit tray /faɪv fruːt treɪ/ Mâm ngũ quả Incense /ˈɪn.sens/ Hương Chung cake /tʃʌŋk keɪk/ Bánh chưng Roasted pig /ˈrəʊ.stɪd pɪɡ/ Lợn quay Red envelopes /red ɪnˈvel.əʊps/ Phong bì đỏ Dragon dance /ˈdræɡ.ən dɑːns/ Múa rồng Special food /ˌspeʃ.əl fuːd/ Món đặc biệt Peach flower /piːtʃ ˈflaʊər/ Hoa đào Lucky money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ Tiền lì xì Spring roll /sprɪŋ ˈrəʊl/ Nem cuốn Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ Xúc xích Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/ Cây quất Calendar /ˈkæl.ən.dər/ Lịch Present /ˈprez.ənt/ Quà Sticky rice /ˌstɪk.i ˈraɪs/ Xôi Từ vựng các hoạt động diễn ra trong ngày Tết Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ Ăn mừng Clean house /kliːn haʊs/ Dọn nhà Decorate /ˈdek.ə.reɪt/ Trang trí Family gathering /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ Tụ họp gia đình Get lucky money /ɡet ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ Nhận tiền lì xì Shopping /ˈʃɒp.ɪŋ/ Mua sắm Make a wish /meɪk ə wɪʃ/ Ước Watch firework /wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːk/ Xem pháo hoa Visit relative /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/ Thăm họ hàng Have fun /hæv fʌn/ (Có) niềm vui, thư giãn Behave well /bɪˈheɪv wel/ Cư xử ngoan ngoãn Go to the pagoda /ɡoʊ tu ðə pəˈɡəʊdə/ Đi chùa Từ vựng Tiếng anh lớp 6 - HK2Chương trình học kỳ II của môn tiếng Anh lớp 6 được chia thành 6 unit. Các unit này sẽ giúp các em khám phá các khía cạnh mới trong cuộc sống. Unit 7: Television (Truyền hình)Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 sẽ giới thiệu tên gọi của các chương trình truyền hình nổi tiếng trên tivi cùng các thành phần liên quan. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề truyền hình Từ vựng tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt The Voice Kids /ðə vɔɪs kɪdz/ Giọng hát nhí English in a Minute /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/ Tiếng Anh trong một phút American Got Talent /əˈmer.ɪ.kən ɡɒt ˈtæl.ənt/ Tài năng Mỹ MasterChef /ˈmɑː.stər ʃef/ Đầu bếp giỏi nhất Từ vựng thể loại truyền hình Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Program /ˈprəʊ.ɡræm/ Chương trình Talent Show /ˈtæl.əntˌʃəʊ/ Chương trình tìm kiếm tài năng Animated Film /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/ Phim hành động Cartoon /kɑ:ˈtu:n/ Phim hoạt hình Education program /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/ Chương trình giáo dục Comedy /ˈkɒm.ə.di/ Phim hài, hài kịch Game show /ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/ Trò chơi truyền hình Channel /ˈʧæn.əl/ Kênh Clip /klɪp/ Đoạn phim Educate (V) /ˈedʒ.u.keɪt/ Giáo dục (Tv) Guide /(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/ Hướng dẫn sử dụng tivi Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ Dự báo thời tiết National television /ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/ Truyền hình quốc gia News /njuːz/ Tin tức Remote /rɪˈməʊt/ Điều khiển Từ vựng liên quan đến các nhân vật Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Character /ˈkær.ək.tər/ Nhân vật Mouse /maʊs/ Con chuột Funny /ˈfʌn.i/ Hài hước Popular /ˈpɒp.jə.lər/ Nổi tiếng Cute /kjuːt/ Dễ thương Live /lɪv/ Trực tiếp Boring /ˈbɔː.rɪŋ/ Nhàm chán Clever /ˈklev.ər/ Thông minh Enjoy /ɪnˈʤɔɪ/ Thích Colorful /ˈkʌl.ə.fəl/ Nhiều màu sắc Compete in /kəmˈpiːt ɪn/ Cạnh tranh trong Intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ Thông minh, sáng dạ Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ Cá heo Natural /ˈnætʃ.ər.əl/ Tự nhiên Viewer /ˈvjuː.ər/ Người xem Mc (Master Of Ceremonies) /ˌemˈsiː/ Người dẫn chương trình Weatherman /ˈweð.ə.mæn/ Người dẫn chương trình dự báo thời tiết Newscaster ˈnjuːzˌkɑː.stər Người dẫn chương trình tin tức Unit 8: Sports and games (Thể thao và trò chơi)Trò chơi thể thao yêu thích của các em là gì? Bóng đá, bóng rổ, cờ vua hay bơi lội? Các em hãy cùng Apollo English tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề thể thao được giới thiệu ngay sau đây nhé. Từ vựng các môn thể thao Từ vựng Tiếng Anh chủ đề thể thao Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Chess /tʃes/ Cờ vua Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ Đạp xe Aerobics /eəˈrəʊ.bɪks/ Thể dục nhịp điệu Table Tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ Bóng bàn Swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ Bơi lội Volleyball /ˈvɒl.i.bɔ:l/ Bóng chuyền Karate /kəˈrɑː.tiː/ Võ karate Marathon /ˈmær.ə.θən/ Chạy marathon Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ Cầu lông Ball Game /ˈbɔːl ˌɡeɪm/ Trò chơi với trái bóng Golf /ɡɒlf/ Đánh gôn Baseball /ˈbeɪs.bɔːl/ Bóng chày Skiing /ˈskiː.ɪŋ/ Trượt tuyết Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Ball /bɔːl/ Quả bóng Boat /bəʊt/ Tàu, thuyền Racket /ˈræk.ɪt/ Cái vợt Goggles /ɡɒɡ.əlz/ Kính bơi Athletic Shoes /æθˈlet.ɪk ʃuːz/ Giày thể thao Equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ Thiết bị Gym /dʒɪm/ Phòng tập Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/ Ván trượt Skis /skiːz/ Ván trượt tuyết Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/ Quả cầu lông Unit 9: Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)Du lịch vòng quanh thế giới với bộ từ vựng “Cities of the world” Từ vựng đất nước và thủ đô thế giới Từ vựng tiếng Anh chủ đề đất nước và thủ đô thế giới Đất nước Thủ đô India /ˈɪn.di.ə/: Ấn Độ New Delhi /nuːˈdel.i/ Japan /dʒəˈpæn/: Nhật Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/ Australia /ɑːˈstreɪl.jə/: Úc Sydney /ˈsɪd.ni/ Russia /ˈrʌʃ.ə/: Nga Moscow /ˈmɑː.skaʊ/ Mát-xcơ-va Italy /ˈɪt̬.əl.i/: Ý Rome /roʊm/ England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Anh London /ˈlʌn.dən/ Luân Đôn Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/: Đức Berlin /bɝːˈlɪn/ Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Thái Lan Bangkok /bæŋˈkɑːk/ Băng-cốc France /fræns/: Pháp Paris /ˈper.ɪs/ Korea /kəˈriː.ə/: Hàn Quốc Seoul /soʊl/ China /ˈtʃaɪ.nə/: Trung Quốc Beijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ Bắc Kinh Greece /ɡriːs/: Hy Lạp Athens /ˈæθ.ənz/ America /əˈmer.ɪ.kə/: Mỹ Washington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/ Từ vựng tên các địa danh Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Eiffel Tower (Paris) /ˈaɪfəl ˈtaʊər/ Tháp Eiffel Statue of Liberty (New York) /ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/ Tượng Nữ thần Tự do Great Wall (China) /ɡreɪt wɔːl/ Vạn Lý Trường Thành Sydney Opera House (Sydney) /ˈsɪdni ˈɒpərə haʊs/ Nhà hát Opera Sydney Pyramids of Giza (Egypt) /ˈpɪrəmɪdz əv ˈɡiːzə/ Kim tự tháp Giza Big Ben (London) /bɪɡ bɛn/ Tháp đồng hồ Big Ben Merlion (Singapore) /ˈmɜːrlaɪən/ Sư tử biển Disneyland Park /ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/ Công viên Disneyland Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Busy /ˈbɪzi/ Đông đúc Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ Đẹp Old /oʊld/ Cổ kính Modern /ˈmɒdərn/ Hiện đại Big /bɪɡ/ Lớn Small /smɔːl/ Nhỏ Famous /ˈfeɪməs/ Nổi tiếng Historic /hɪˈstɒrɪk/ Lịch sử Crowded /ˈkraʊdɪd/ Đông đúc Quiet /kwaɪət/ Yên bình Colorful /ˈkʌlərfəl/ Nhiều màu sắc Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ Thú vị Unique /juːˈniːk/ Độc đáo Popular /ˈpɒpjʊlər/ Phổ biến Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Hứng khởi Safe /seɪf/ An toàn Clean /kliːn/ Sạch sẽ Friendly /ˈfrendli/ Thân thiện Cultural /ˈkʌltʃərəl/ Văn hóa Tower /ˈtaʊər/ tháp River bank /ˈrɪvər bæŋk/ bờ sông Postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ bưu thiếp Night market /naɪt ˈmɑːr.kɪt/ chợ đêm Helmet /ˈhɛlmət/ mũ bảo hiểm City map /ˈsɪti mæp/ bản đồ thành phố Rent /rɛnt/ thuê Shell /ʃɛl/ vỏ ốc, vỏ hến Unit 10: Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)Các em có tò mò ngôi nhà hiện tại chúng ta đang ở tương lai sẽ như thế nào không? Cùng Apollo khám phá qua bộ từ vựng dưới đây nhé: Từ vựng thiết bị nhà cửa Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà thông minh Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Television /ˈtɛlɪvɪʒən/ Truyền hình Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/ Tủ lạnh Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ Máy giặt Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ Lò vi sóng Oven /ˈʌvən/ Lò nướng Vacuum cleaner /ˈvækjuːm ˈkliːnə/ Máy hút bụi Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃər/ Máy rửa chén Blender /ˈblɛndə/ Máy xay sinh tố Toaster /ˈtəʊstə/ Máy nướng bánh mì Fan /fæn/ Quạt Air conditioner /ɛə kənˈdɪʃənə/ Máy điều hòa không khí Computer /kəmˈpjuːtə/ Máy tính Lamp /læmp/ Đèn Clock /klɒk/ Đồng hồ Telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ Điện thoại Hairdryer /ˈhɛəˌdraɪə/ Máy sấy tóc Iron /ˈaɪ.ən/ Bàn là Heater /ˈhiːtə/ Bếp sưởi Radio /ˈreɪdiəʊ/ Radio Camera /ˈkæmərə/ Máy ảnh Từ vựng thiết bị điện trong nhà Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Charge your phone /ʧɑrdʒ jʊr foʊn/ Sạc điện thoại Boil water /bɔɪl ˈwɔtər/ Đun sôi nước Turn on the lights /tɜrn ɒn ðə laɪts/ Bật đèn Turn off the lights /tɜrn ɒf ðə laɪts/ Tắt đèn Set the alarm /sɛt ðə əˈlɑrm/ Đặt báo thức Adjust the thermostat /əˈdʒʌst ðə ˈθɛrməˌstæt/ Điều chỉnh nhiệt độ Boil an egg /bɔɪl æn ɛg/ Luộc một quả trứng Charge the laptop /ʧɑrdʒ ðə ˈlæptɑp/ Sạc laptop Brew coffee /bru kɒfi/ Pha cà phê Set the timer /sɛt ðə ˈtaɪmər/ Đặt hẹn giờ Cook rice /ɛr kʊk raɪs/ Nấu cơm wash and dry dishes /wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/ Rửa và sấy bát Từ vựng địa điểm của căn nhà Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Location /loʊˈkeɪʃən/ Địa điểm Space /speɪs/ Vũ trụ, không gian On the mountain /ɔn ðə ˈmaʊntən/ Trên núi Ocean /ˈoʊʃən/ Đại dương Outside /ˈaʊtˈsaɪd/ Ở bên ngoài On an island /ɔn ən ˈaɪlənd/ Trên đảo Unit 11: Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)Bằng cách cho các em học sinh lớp 6 học từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường, các em không chỉ biết thêm kiến thức mới, mà còn hình thành hiểu biết và ý thức về việc bảo vệ môi trường. Từ vựng mang nghĩa giúp môi trường thêm xanh tươi Từ vựng Tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Plant trees and flower /plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/ Trồng cây và hoa Pick up rubbish /pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/ Nhặt rác Cycle /ˈsaɪ/kəl/ Đạp xe Walk /wɔːk/ Đi bộ Use reusable bags /ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/ Dùng túi tái chế Write article /raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/ Viết báo Give old clothes to those in need /ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/ Tặng quần áo cũ cho ai cần Turn off the fan /tɜːn ɒf ðə fæn/ Tắt quạt Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi Lld items /əʊld ˈaɪ.təmz/ Đồ cũ Recycling bins /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/ Thùng rác tái chế Charity /ˈtʃær.ə.ti/ Tổ chức từ thiện Encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ Khuyến khích Fair /feər/ Hội chợ To be in need /tuː ɪn ni:d/ Cần (gì đó) Container /kənˈteɪ.nər/ Đồ chứa Go green /ɡəʊ ɡri:n/ Sống xanh, sống thân thiện với môi trường Instead of /ɪnˈsted ˌəv/ Thay vì Tip /tɪp/ Mẹo Wrap /ræp/ Gói Natural material /ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/ Chất liệu tự nhiên Reduce /rɪˈdʒuːs/ Giảm Reuse /ˌriːˈjuːz/ Sử dụng lại Từ vựng mang nghĩa làm ô nhiễm môi trường Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Rubbish /ˈrʌb.ɪʃ/ Rác thải Noise /nɔɪz/ Tiếng ồn Plastic bottle /ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/ Chai nhựa Plastic bag /ˈplæs.tɪk bæɡ/ Túi nhựa Clothes /kləʊðz/ Quần áo Glass /ɡlɑːs/ Thủy tinh, kính Paper /ˈpeɪ.pər/ Giấy Air conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər / Điều hòa Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Nạn phá rừng Chemical /'kem.ɪ.kəl/ Chất hóa học Unit 12: Robots (Rô bốt)Với sự cải tiến của công nghệ, con người đã tạo ra robot để hỗ trợ những công việc trong cuộc sống hằng ngày. Trong lĩnh vực công việc và gia đình, robots trở thành những "người giúp việc" hiệu quả,giúp giảm gánh nặng và tạo ra không gian thời gian quý báu cho con người để tận hưởng cuộc sống. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề robot Kết thúc chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 6, các em sẽ làm quen với một chủ đề hết sức thú vị đó là “Rô-bốt” hay còn gọi là người máy. Chủ đề này được học trong từ vựng tiếng Anh unit 12. Từ vựng tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Domestic robot /dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/ Người máy giúp việc Robotic teacher /rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/ Người máy dạy học Từ vựng chức năng của rô-bốt Từ vựng tiếng Anh Phiên âm UK Nghĩa tiếng Việt Do the housework /du ðə ˈhaʊs.wɜːk/ Làm việc nhà Do the dishes /du ðə ˈdɪʃəz/ Rửa bát Iron clothes /aɪən kləʊðz/ Là quần áo Put toy away /pʊt tɔɪ əˈweɪ/ Cất đồ chơi Make meal /meɪk mɪəl/ Nấu ăn Move heavy thing /muːv ˈhev.i θɪŋ/ Di chuyển vật nặng Repair broken machine /rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːn/ Sửa máy móc Help sick people help sɪk ˈpiː.pəl/ Giúp người bệnh Bài viết cùng chủ đề: Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo những chủ đề quen thuộc Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh tiểu học Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6Sau khi đã “bỏ túi” rất nhiều từ vựng bổ ích, các em hãy hoàn thành một số bài tập dưới đây để củng cố lại những gì được học. Và hãy thử xem bản thân đã ghi nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé. Bài 1: Nối cột A và cột BCác em hãy nối từ vựng ở cột A và nghĩa tiếng Việt ở cột B. Cột A Cột B 1. Rubbish
2. Robot
3. Reuse
4. Washing Machine
5. Beautiful
6. Take part in
7. Equipment
8. Aerobics
9. Talent show
10. Lucky money
Đáp án: 1C - 2F - 3G - 4D - 5A - 6H - 7E - 8B - 9J - 10I Bài 2: Đâu là từ vựng khác biệt với các từ còn lại?Câu 1A. CompassB. TextbookC. RubberD. WinnerCâu 2A. KitchenB. LocalC. BedroomD. GarageCâu 3A. FatB. SlimC. ThinD. TowerCâu 4A. AmazingB. EyeC. HandD. NoseCâu 5A. Hard-WorkingB. CarefulC. GlassD. ShyCâu 6A. SeaB. TempleC. MuseumD. FactoryCâu 7A. ForestB. RiverC. LakeD. HouseCâu 8A. ChessB. MarathonC. ChemicalD. GolfCâu 9A. BagB. SkyscraperC. ApartmentD. FlatCâu 10A. PaperB. BuildingC. PlasticD. RubbishĐáp án: Câu hỏi Đáp án Giải thích chi tiết Câu 1DCác từ còn lại chỉ dụng cụ học tập, trong khi winner (người chiến thắng) chỉ về một cá nhân nào đó.Câu 2BLocal (địa phương) là một tính từ, các từ còn lại là danh từ chỉ phòng trong căn nhà.Câu 3DTower (tháp) là một danh từ, các từ còn lại đều là tính từ.Câu 4AAmazing (tuyệt vời) là tính từ, trong khi các từ còn lại đều là danh từ.Câu 5CGlass (Kính) là danh từ chỉ đồ vật, các từ còn lại đều là tính từ chỉ đặc điểm tính cách của một người.Câu 6ACác từ vựng còn lại đều là danh từ chỉ địa điểm nhân tạo. Riêng sea (biển) là một địa điểm tự nhiên.Câu 7DNgược lại với câu số 6, house (nhà) là địa điểm nhân tạo trong khi các từ khác đều chỉ địa điểm tự nhiên.Câu 8CChemical (có tính hóa học) là một tính từ, các từ còn lại đều là danh từ chỉ môn thể thao.Câu 9ANhững từ vựng khác đều là danh từ biểu thị một loại nhà nào đó, trong khi bag (cái túi) lại là một vật dụng rất quen thuộc.Câu 10B3 đáp án khác đều là danh từ chỉ đồ vật. Bài 3: Từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lạiCâu 1A. computerB. pencil caseC. scienceD. canteenCâu 2A. teachB. meatC. breadD. readCâu 3A. parking lotB. gardenC. compassD. classroomCâu 4A. languageB. geographyC. gardenD. playgroundCâu 5A. hardB. mapC. mathD. badminton Đáp án: Câu hỏi Đáp án Từ vựng và Phát âm Câu 1CA. computer /kəmˈpjuː.tər/ B. pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ C. science /ˈsaɪ.əns/ D. canteen /kænˈtiːn/Câu 2CA. teach /tiːtʃ/ B. meat /miːt/ C. bread /bred/ D. read /riːd/Câu 3CA. parking lot /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt/ B. garden /ˈɡɑː.dən/ C. compass /ˈkʌm.pəs/ D. classroom /ˈklɑːs.ruːm/Câu 4BA. language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ B. geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ C. garden /ˈɡɑː.dən/ D. playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/Câu 5AA. hard /hɑːd/ B. map /mæp/ C. math /mæθ/ D. badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ Bài 4: Nhìn hình và chọn đáp án phù hợp1. 2.
3. 4.
Đáp án: 1C - 2B - 3D - 4B Apollo English - Địa chỉ học tiếng Anh uy tín dành cho trẻ em Việt NamHy vọng thông qua các chủ đề học từ vựng tiếng Anh lớp 6, các em học sinh sẽ có thêm nguồn tài liệu học tập đầy hữu ích. Tuy nhiên, để kết quả học tập đạt hiệu quả như mong đợi, các em nên áp dụng các phương pháp học tập khoa học, kết hợp thực hành thường xuyên thay vì chỉ tập trung học lý thuyết. Nếu bố mẹ và các em đang muốn tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh năng động, tích cực với giáo viên người nước ngoài, Apollo English sẽ là một lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy khoa học cùng mô hình học tập tiên tiến, Apollo English sẽ giúp các em nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện. |