Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 là “chìa khóa” quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Trong bài viết này, Apollo English sẽ giúp các em làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo nhiều chủ đề quen thuộc (trường học, nhà ở,...), giúp các em có một nền tảng từ vựng vững chắc để có thể hoàn thành tốt chương trình học và cả những năm học cấp hai.

Từ vựng Tiếng anh lớp 6 - HKI

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 trải dài qua 12 chủ đề từ quen thuộc như trường học, nhà ở cho đến các chủ đề mới lạ như môi trường sống, rô-bốt với nhiều loại từ danh từ, động từ, tính từ,...

Unit 1: My New School (Trường của tôi)

Chủ đề trường học được giới thiệu trong từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1, các em sẽ được ôn tập lại một số từ đã học ở các lớp dưới và làm quen thêm những từ vựng mới.

Từ vựng các khu vực trong trường học

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Laboratory

/ləˈbɒr.ə.tər.i/

Phòng thí nghiệm

Boarding school

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

Trường nội trú

Playground

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Bể bơi

Canteen

/kænˈtiːn/

Căn tin

Computer room

/kəmˈpjuː.tər ˌruːm/

Phòng máy tính

Secondary school

/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/

Trường trung học

School garden

/skuːl ˈɡɑː.dən/

Vườn trường

International school

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/

Trường quốc tế

Parking lot

/ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt /

Bãi đỗ xe

Greenhouse

/ˈɡriːn.haʊs/

Nhà kính

Library

/ˈlaɪ.bɹər.i/

Thư viện

Từ vựng các đồ dùng học tập

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Textbook

/ˈtekst.bʊk/

Sách giáo trình

Compass

/ˈkʌm.pəs/

Compa

Lunchbox

/ˈlʌntʃ.bɒks/

Hộp cơm trưa

Notebook

/ˈnəʊt.bʊk/

Sổ ghi chú

Subject

/ˈsʌb.dʒekt/

Môn học

Pencil sharpener

/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/

Gọt bút chì

Pencil case

/ˈpen.səl ˌkeɪs/

Hộp bút chì

Calculator

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

Máy tính

Ruler

/ˈruː.lər/

Thước kẻ

Rubber

/ˈrʌb.ər/

Cục tẩy

School bag

/skuːl.bæɡ/

Cặp sách

Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Have lunch

/hæv lʌntʃ/

Ăn trưa

Put on

/pʊt ɒn/

Mặc (quần áo)

Join (in)

/dʒɔɪn/

Tham gia (vào)

Do exercise

/duː ˈek.sə.saɪz/

Tập thể dục

Cycle

/ˈsaɪ.kəl/

Đi xe đạp

Wear uniforms

/weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/

Mặc đồng phục

Do homework

/duː ˈhəʊm.wɜːk/

Làm bài tập về nhà

Do painting

/duː ˈpeɪn.tɪŋ/

Vẽ tranh

Khám phá thêm những từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học mà Apollo English đã tổng hợp đầy đủ giúp các bạn nắm vững về chủ đề này.

Unit 2: My House (Nhà của tôi)

Nhà ở cũng là một chủ đề học tiếng Anh quen thuộc trong việc học từ vựng tiếng Anh. Đối với các em học sinh lớp 6, các em sẽ học từ vựng mới về tên gọi các loại nhà (type of house), các căn phòng và đồ nội thất có trong nhà.

Từ vựng các loại nhà ở

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Country house

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

Biệt thự nông thôn

Stilt house

/stɪlts haʊs/

Nhà treo trên chân

Cottage

/ˈkɒt.ɪdʒ/

Nhà tranh, nhà ở nông thôn

City house

/ˈsɪt.i haʊs/

Nhà ở thành phố

Flat

/flæt/

Căn hộ

Villa

/ˈvɪl.ə/

Biệt thự

Apartment

/əˈpɑːt.mənt/

Căn hộ

Town house

/taʊn ˌhaʊs/

Nhà phố

Motorhome

/ˈməʊ.tə.həʊm/

Xe du lịch tự lái

Skyscraper

/ˈskaɪˌskreɪ.pər/

Tòa nhà chọc trời

Từ vựng các loại phòng trong nhà

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh các loại phòng trong nhà

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Hall

/hɔ:l/

Sảnh, hành lang

Kitchen

/ˈkɪtʃ.ən/

Bếp

Bedroom

/ˈbed.ruːm/

Phòng ngủ

Bathroom

/ˈbɑːθ.ruːm/

Phòng tắm

Living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

Department store

/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/

Cửa hàng bách hóa

Garage

/ˈɡær.ɑːʒ/

Gara để xe

Dining room

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

Phòng ăn

Attic

/ˈæt.ɪk/

Gác xép

Basement

/ˈbeɪs.mənt/

Tầng hầm

Từ vựng các loại đồ dùng trong nhà

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh các loại đồ dùng trong nhà

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Appliance

/əˈplaɪ.əns/

Thiết bị gia dụng

Air-conditioner

/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/

Máy điều hòa nhiệt độ

Bowl

/bəʊl/

Cái bát

Chopsticks

/ˈtʃɒp.stɪks/

Đôi đũa

Chest of drawers

/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/

Tủ có nhiều ngăn kéo

Computer

/kəmˈpjuː.tər/

Máy tính

Cupboard

/ˈkʌb.əd/

Tủ

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

Máy rửa chén

Electric cooker

/iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/

Bếp điện

Electric fan

/iˈlek.trɪk fæn/

Quạt điện

Fridge

/frɪdʒ/

Tủ lạnh

Helicopter

/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/

Trực thăng

Hi-Tech

/ˈhaɪˈtek/

Công nghệ cao

Lamp

/læmp/

Đèn

Microwave

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

Robot

/ˈrəʊ.bɒt/

Robot

Shelf

/ʃelf/

Kệ

Shower

/ˈʃaʊər/

Vòi hoa sen

Sink

/sɪŋk/

Chậu rửa

Smart clock

/smɑːt klɒk/

Đồng hồ thông minh

Smart TVs

/smɑːt ˌtiːˈviːz/

Tivi thông minh

Sofa

/ˈsəʊ.fə/

Ghế sofa

Solar energy

/ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/

Năng lượng mặt trời

Stove

/stəʊv/

Bếp

Supercar

/ˈsuː.pə.kɑːr/

Siêu xe

Television

/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

Truyền hình

Toilet

/ˈtɔɪ.lət/

Nhà vệ sinh

Villa

/ˈvɪl.ə/

Biệt thự

Washing machine

/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/

Máy giặt

Wireless TV

/ˈwaɪə.ləs ˈtiːˌviː/

Tivi không dây

Luyện tập thêm tại: Tiếng Anh lớp 6 - Tổng hợp tất cả các dạng bài tập kèm lời giải chi tiết

Unit 3: My Friends (Bạn của tôi)

Unit 3 cung cấp cho các em kiến thức từ vựng cơ bản để mô tả ngoại hình và tính cách của những người bạn xung quanh chúng ta.

Trong chủ đề này, các em sẽ học được một số danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể cùng các tính từ miêu tả vẻ bề ngoài lẫn tính cách của ai đó.

Từ vựng các bộ phận cơ thể người

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh mô tả ngoại hình

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Cheek

/tʃiːk/

Mouth

/maʊθ/

Miệng

Shoulder

/ˈʃəʊl.dər/

Vai

Eye

/aɪ/

Mắt

Leg

/leɡ/

Chân

Foot

/fʊt/

Bàn chân

Hand

/hænd/

Tay

Nose

/nəʊz/

Mũi

Arm

/ɑːm/

Cánh tay

Hair

/heər/

Tóc

Beard

/bɪəd/

Râu

Freckle

/ˈfrek.əl/

Tàn nhang

Neck

/nek/

Cổ

Chest

/tʃest/

Ngực

Knee

/niː/

Đầu gối

Finger

/ˈfɪŋ.ɡər/

Ngón tay

Toe

/təʊ/

Ngón chân

Từ vựng những đặc điểm bề ngoài

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Have long black hair

/hæv lɒŋ blæk heə(r)/

Có mái tóc đen dài

Bald

/bɔːld/

Hói

Have glasses

/hæv ˈɡlɑːsɪz/

Đeo kính

Curly

/ˈkɜː.li/

Xoăn

Wavy

/ˈweɪ.vi/

Gợn sóng

Ponytail

/ˈpəʊ.ni.teɪl/

Tóc cột đuôi gà

Straight

/streɪt/

Thẳng

Blonde

/blɒnd/

Màu bạch kim

Appearance

/əˈpɪə.rəns/

Ngoại hình

Fat

/fæt/

Mập

Thin

/θɪn/

Gầy

Fringe

/frɪndʒ/

Tóc mái ngang trán

Slim

/slɪm/

Mảnh khảnh

Từ vựng miêu tả tính cách

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Hard-working

/ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/

Chăm chỉ

Confident

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

Tự tin

Funny

/ˈfʌn.i/

Vui tính

Caring

/ˈkeə.rɪŋ/

Biết quan tâm, chu đáo

Active

/ˈæk.tɪv/

Tích cực, chủ động

Careful

/ˈkeə.fəl/

Cẩn thận

Clever

/ˈklev.ər/

Thông minh, lanh lợi

Shy

/ʃaɪ/

Ngại ngùng

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

Creative

/kriˈeɪ.tɪv/

Sáng tạo

Friendly

/ˈfrend.li/

Thân thiện

Learn quickly and easily

/lɜːn ˈkwɪk.li ænd ˈiː.zəl.i /

Học nhanh và dễ dàng

Help

/help/

Giúp đỡ

Have new ideas

/hæv njuː aɪˈdɪə /

Có ý tưởng mới

Sporty

/ˈspɔː.ti/

Có tính thể thao

Share

/ʃeər/

Chia sẻ

Talkative

/ˈtɔː.kə.tɪv/

Nói nhiều

Strict

/strɪkt/

Nghiêm khắc

Lazy

/ˈleɪ.zi/

Lười biếng

Polite

/pəˈlaɪt/

Lịch sự, lễ phép

Unit 4: My Neighbourhood (Nơi tôi sống)

Cùng Apollo khám phá từ vựng về "My Neighbourhood" để làm giàu vốn từ của mình và hiểu sâu hơn về những địa điểm sống xung quanh ngôi nhà của mình.

Từ vựng các địa điểm nhân tạo

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh về địa điểm nhân tạo

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Palace

/ˈpæl.ɪs/

Cung điện

Temple

/ˈtem.pəl/

Đền, miếu

Traffic light

/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

Đèn giao thông

Railway station

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

Nhà ga, trạm tàu

Café

/ˈkæf.eɪ/

Quán cà phê

Square

/skweər/

Quảng trường

Art gallery

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

Phòng trưng bày nghệ thuật

Cathedral

/kəˈθiː.drəl/

Nhà thờ chính tòa

Museum

/mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng

Factory

/ˈfæk.tər.i/

Nhà máy

Theatre

/ˈθɪə.tər/

Nhà hát

Secondary school

/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/

Trường trung học

Pharmacy

/ˈfɑː.mə.si/

Hiệu thuốc

Petrol station

/ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/

Trạm xăng

Health centre

/ˈhelθ ˌsen.tər/

Trung tâm y tế

Grocery

/ˈɡrəʊ.sər.i/

Cửa hàng tạp hóa

Fire station

/ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/

Trạm cứu hỏa

Department store

/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/

Cửa hàng bách hóa

Dress shop

/dres ʃɒp/

Cửa hàng bán đồng phục

Bus stop

/ˈbʌs ˌstɒp/

Trạm xe buýt

Barber

/ˈbɑː.bər/

Hiệu hớt tóc

Beauty salon

/ˈbjuː.ti ˌsæl.ɒn/

Tiệm làm đẹp

Từ vựng miêu tả địa điểm

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Amazing

/əˈmeɪ.zɪŋ/

Tuyệt vời

Wonderful

/ˈwʌn.də.fəl/

Phi thường

Large

/lɑːdʒ/

Rộng lớn

Man-Made

/ˌmænˈmeɪd/

Nhân tạo

Dry

/draɪ/

Khô

Cold And Rainy

/kəʊld ænd ˈreɪ.ni/

Lạnh và mưa

Beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

Đẹp

Noisy

/ˈnɔɪ.zi/

Ồn ào

Quiet

/ˈkwaɪ.ət/

Yên tĩnh

Busy

/ˈbɪz.i/

Bận rộn, náo nhiệt

Crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

Đông đúc

Modern

/ˈmɒd.ən/

Hiện đại

Peaceful

/ˈpiːs.fəl /

Yên bình

Exciting

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

Thú vị

Expensive

/ɪkˈspen.sɪv/

Đắt đỏ

Convenient

/kənˈviː.ni.ənt/

Tiện lợi

Fantastic

/fænˈtæs.tɪk/

Tuyệt vời

Delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/

Ngon (đồ ăn)

Ancient

/ˈeɪn.ʃənt/

Cổ kính

Unique

/juːˈniːk/

Độc đáo

Polluted

/pəˈluː.tɪd/

Bị ô nhiễm

Historic

/hɪˈstɒr.ɪk/

Đầy tính lịch sử

Spacious

/ˈspeɪ.ʃəs/

Rộng rãi

Interesting

/ˈɪn.trəs.tɪŋ/

Thú vị

Clean

/kliːn/

Sạch sẽ

Rainy

/ˈreɪ.ni/

Mưa nhiều

Sunny

/ˈsʌn.i/

Nắng nhiều

Friendly

/ˈfrend.li/

Thân thiện

Tasty

/ˈteɪ.sti/

Ngon (đồ ăn)

Helpful

/ˈhelp.fəl/

Hữu ích

Famous For

/ˈfeɪ.məs fɔːr/

Nổi tiếng (vì)

Perfect

/ˈpɜː.fekt/

Hoàn hảo

Local

/ˈləʊ.kəl/

Địa phương

Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)

Unit 5 sẽ giới thiệu cho bé bộ từ vựng mới liên quan đến du lịch cùng với những cảnh quan độc đáo trên khắp thế giới.

Từ vựng các địa điểm tự nhiên

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh về các địa điểm tự nhiên

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Scenery

/ˈsiː.nər.i/

Phong cảnh

Waterfall

/ˈwɔː.tə.fɔːl/

Thác nước

Mount

/maʊnt/

Ngọn núi

Island

/ˈaɪ.lənd/

Đảo

Landscape

/ˈlænd.skeɪp/

Cảnh đẹp

Natural Wonder

/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/

Kỳ quan thiên nhiên

Desert

/ˈdez.ət/

Sa mạc

Cave

/keɪv/

Hang động

Rock

/rɒk/

Đá

Forest

/ˈfɒr.ɪst/

Rừng

River

/ˈrɪv.ər/

Sông

Bay

/beɪ/

Vịnh

Sand Dune

/ˈsænd ˌdjuːn/

Cồn cát

Village

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Làng

Valley

/ˈvæl.i/

Thung lũng

Từ vựng miêu tả cảnh quan/ thiên nhiêN

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Beautiful

/ˈbjuːtɪfʊl/

Đẹp

Stunning

/ˈstʌnɪŋ/

Đẹp chói loá

Peaceful

/ˈpiːs.fəl/

Yên bình

Green

/ɡriːn/

Xanh mướt

Serene

/səˈriːn/

Thanh bình

Picturesque

/ˌpɪktʃəˈresk/

Như tranh

Amazing

/əˈmeɪzɪŋ/

Tuyệt vời

Majestic

/məˈdʒɛstɪk/

Tráng lệ

Lush

/lʌʃ/

Tươi mát, xanh tốt

dry

/draɪ/

Hanh khô

cold and rainy

/koʊld ænd ˈreɪni/

Lạnh và mưa

Unit 6: Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)

Tết Nguyên Đán, hay còn được gọi là Tết âm lịch, là ngày lễ quan trọng nhất trong nền văn hóa Việt Nam và nhiều nước châu Á khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Tết:

Từ vựng món ăn, đồ vật trong ngày Tết

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh món ăn, đồ ăn các ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Sticky rice cake

/ˌstɪk.i ˈraɪs keɪk/

Bánh chưng

Five-fruit tray

/faɪv fruːt treɪ/

Mâm ngũ quả

Incense

/ˈɪn.sens/

Hương

Chung cake

/tʃʌŋk keɪk/

Bánh chưng

Roasted pig

/ˈrəʊ.stɪd pɪɡ/

Lợn quay

Red envelopes

/red ɪnˈvel.əʊps/

Phong bì đỏ

Dragon dance

/ˈdræɡ.ən dɑːns/

Múa rồng

Special food

/ˌspeʃ.əl fuːd/

Món đặc biệt

Peach flower

/piːtʃ ˈflaʊər/

Hoa đào

Lucky money

/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

Tiền lì xì

Spring roll

/sprɪŋ ˈrəʊl/

Nem cuốn

Sausage

/ˈsɒs.ɪdʒ/

Xúc xích

Kumquat tree

/ˈkʌm.kwɒt triː/

Cây quất

Calendar

/ˈkæl.ən.dər/

Lịch

Present

/ˈprez.ənt/

Quà

Sticky rice

/ˌstɪk.i ˈraɪs/

Xôi

Từ vựng các hoạt động diễn ra trong ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Celebrate

/ˈsel.ə.breɪt/

Ăn mừng

Clean house

/kliːn haʊs/

Dọn nhà

Decorate

/ˈdek.ə.reɪt/

Trang trí

Family gathering

/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/

Tụ họp gia đình

Get lucky money

/ɡet ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

Nhận tiền lì xì

Shopping

/ˈʃɒp.ɪŋ/

Mua sắm

Make a wish

/meɪk ə wɪʃ/

Ước

Watch firework

/wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːk/

Xem pháo hoa

Visit relative

/ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/

Thăm họ hàng

Have fun

/hæv fʌn/

(Có) niềm vui, thư giãn

Behave well

/bɪˈheɪv wel/

Cư xử ngoan ngoãn

Go to the pagoda

/ɡoʊ tu ðə pəˈɡəʊdə/

Đi chùa

Từ vựng Tiếng anh lớp 6 - HK2

Chương trình học kỳ II của môn tiếng Anh lớp 6 được chia thành 6 unit. Các unit này sẽ giúp các em khám phá các khía cạnh mới trong cuộc sống.

Unit 7: Television (Truyền hình)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 sẽ giới thiệu tên gọi của các chương trình truyền hình nổi tiếng trên tivi cùng các thành phần liên quan.

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề truyền hình

Từ vựng tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

The Voice Kids

/ðə vɔɪs kɪdz/

Giọng hát nhí

English in a Minute

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/

Tiếng Anh trong một phút

American Got Talent

/əˈmer.ɪ.kən ɡɒt ˈtæl.ənt/

Tài năng Mỹ

MasterChef

/ˈmɑː.stər ʃef/

Đầu bếp giỏi nhất

Từ vựng thể loại truyền hình

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Program

/ˈprəʊ.ɡræm/

Chương trình

Talent Show

/ˈtæl.əntˌʃəʊ/

Chương trình tìm kiếm tài năng

Animated Film

/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/

Phim hành động

Cartoon

/kɑ:ˈtu:n/

Phim hoạt hình

Education program

/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/

Chương trình giáo dục

Comedy

/ˈkɒm.ə.di/

Phim hài, hài kịch

Game show

/ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/

Trò chơi truyền hình

Channel

/ˈʧæn.əl/

Kênh

Clip

/klɪp/

Đoạn phim

Educate (V)

/ˈedʒ.u.keɪt/

Giáo dục

(Tv) Guide

/(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/

Hướng dẫn sử dụng tivi

Weather forecast

/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/

Dự báo thời tiết

National television

/ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/

Truyền hình quốc gia

News

/njuːz/

Tin tức

Remote

/rɪˈməʊt/

Điều khiển

Từ vựng liên quan đến các nhân vật

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Character

/ˈkær.ək.tər/

Nhân vật

Mouse

/maʊs/

Con chuột

Funny

/ˈfʌn.i/

Hài hước

Popular

/ˈpɒp.jə.lər/

Nổi tiếng

Cute

/kjuːt/

Dễ thương

Live

/lɪv/

Trực tiếp

Boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

Nhàm chán

Clever

/ˈklev.ər/

Thông minh

Enjoy

/ɪnˈʤɔɪ/

Thích

Colorful

/ˈkʌl.ə.fəl/

Nhiều màu sắc

Compete in

/kəmˈpiːt ɪn/

Cạnh tranh trong

Intelligent

/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

Thông minh, sáng dạ

Dolphin

/ˈdɒl.fɪn/

Cá heo

Natural

/ˈnætʃ.ər.əl/

Tự nhiên

Viewer

/ˈvjuː.ər/

Người xem

Mc (Master Of Ceremonies)

/ˌemˈsiː/

Người dẫn chương trình

Weatherman

/ˈweð.ə.mæn/

Người dẫn chương trình dự báo thời tiết

Newscaster

ˈnjuːzˌkɑː.stər

Người dẫn chương trình tin tức

Unit 8: Sports and games (Thể thao và trò chơi)

Trò chơi thể thao yêu thích của các em là gì? Bóng đá, bóng rổ, cờ vua hay bơi lội? Các em hãy cùng Apollo English tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề thể thao được giới thiệu ngay sau đây nhé.

Từ vựng các môn thể thao

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Chess

/tʃes/

Cờ vua

Cycling

/ˈsaɪ.klɪŋ/

Đạp xe

Aerobics

/eəˈrəʊ.bɪks/

Thể dục nhịp điệu

Table Tennis

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Bóng bàn

Swimming

/ˈswɪm.ɪŋ/

Bơi lội

Volleyball

/ˈvɒl.i.bɔ:l/

Bóng chuyền

Karate

/kəˈrɑː.tiː/

Võ karate

Marathon

/ˈmær.ə.θən/

Chạy marathon

Badminton

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

Ball Game

/ˈbɔːl ˌɡeɪm/

Trò chơi với trái bóng

Golf

/ɡɒlf/

Đánh gôn

Baseball

/ˈbeɪs.bɔːl/

Bóng chày

Skiing

/ˈskiː.ɪŋ/

Trượt tuyết

Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Ball

/bɔːl/

Quả bóng

Boat

/bəʊt/

Tàu, thuyền

Racket

/ˈræk.ɪt/

Cái vợt

Goggles

/ɡɒɡ.əlz/

Kính bơi

Athletic Shoes

/æθˈlet.ɪk ʃuːz/

Giày thể thao

Equipment

/ɪˈkwɪp.mənt/

Thiết bị

Gym

/dʒɪm/

Phòng tập

Skateboard

/ˈskeɪt.bɔːd/

Ván trượt

Skis

/skiːz/

Ván trượt tuyết

Shuttlecock

/ˈʃʌt.əl.kɒk/

Quả cầu lông

Unit 9: Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)

Du lịch vòng quanh thế giới với bộ từ vựng “Cities of the world”

Từ vựng đất nước và thủ đô thế giới

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đất nước và thủ đô thế giới

Đất nước

Thủ đô

India /ˈɪn.di.ə/: Ấn Độ

New Delhi /nuːˈdel.i/

Japan /dʒəˈpæn/: Nhật

Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/

Australia /ɑːˈstreɪl.jə/: Úc

Sydney /ˈsɪd.ni/

Russia /ˈrʌʃ.ə/: Nga

Moscow /ˈmɑː.skaʊ/ Mát-xcơ-va

Italy /ˈɪt̬.əl.i/: Ý

Rome /roʊm/

England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Anh

London /ˈlʌn.dən/ Luân Đôn

Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/: Đức

Berlin /bɝːˈlɪn/

Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Thái Lan

Bangkok /bæŋˈkɑːk/ Băng-cốc

France /fræns/: Pháp

Paris /ˈper.ɪs/

Korea /kəˈriː.ə/: Hàn Quốc

Seoul /soʊl/

China /ˈtʃaɪ.nə/: Trung Quốc

Beijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ Bắc Kinh

Greece /ɡriːs/: Hy Lạp

Athens /ˈæθ.ənz/

America /əˈmer.ɪ.kə/: Mỹ

Washington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/

Từ vựng tên các địa danh

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Eiffel Tower (Paris)

/ˈaɪfəl ˈtaʊər/

Tháp Eiffel

Statue of Liberty (New York)

/ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/

Tượng Nữ thần Tự do

Great Wall (China)

/ɡreɪt wɔːl/

Vạn Lý Trường Thành

Sydney Opera House (Sydney)

/ˈsɪdni ˈɒpərə haʊs/

Nhà hát Opera Sydney

Pyramids of Giza (Egypt)

/ˈpɪrəmɪdz əv ˈɡiːzə/

Kim tự tháp Giza

Big Ben (London)

/bɪɡ bɛn/

Tháp đồng hồ Big Ben

Merlion (Singapore)

/ˈmɜːrlaɪən/

Sư tử biển

Disneyland Park

/ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/

Công viên Disneyland

Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Busy

/ˈbɪzi/

Đông đúc

Beautiful

/ˈbjuːtɪfəl/

Đẹp

Old

/oʊld/

Cổ kính

Modern

/ˈmɒdərn/

Hiện đại

Big

/bɪɡ/

Lớn

Small

/smɔːl/

Nhỏ

Famous

/ˈfeɪməs/

Nổi tiếng

Historic

/hɪˈstɒrɪk/

Lịch sử

Crowded

/ˈkraʊdɪd/

Đông đúc

Quiet

/kwaɪət/

Yên bình

Colorful

/ˈkʌlərfəl/

Nhiều màu sắc

Interesting

/ˈɪntrəstɪŋ/

Thú vị

Unique

/juːˈniːk/

Độc đáo

Popular

/ˈpɒpjʊlər/

Phổ biến

Exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Hứng khởi

Safe

/seɪf/

An toàn

Clean

/kliːn/

Sạch sẽ

Friendly

/ˈfrendli/

Thân thiện

Cultural

/ˈkʌltʃərəl/

Văn hóa

Tower

/ˈtaʊər/

tháp

River bank

/ˈrɪvər bæŋk/

bờ sông

Postcard

/ˈpoʊstˌkɑrd/

bưu thiếp

Night market

/naɪt ˈmɑːr.kɪt/

chợ đêm

Helmet

/ˈhɛlmət/

mũ bảo hiểm

City map

/ˈsɪti mæp/

bản đồ thành phố

Rent

/rɛnt/

thuê

Shell

/ʃɛl/

vỏ ốc, vỏ hến

Unit 10: Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)

Các em có tò mò ngôi nhà hiện tại chúng ta đang ở tương lai sẽ như thế nào không? Cùng Apollo khám phá qua bộ từ vựng dưới đây nhé:

Từ vựng thiết bị nhà cửa

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà thông minh

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Television

/ˈtɛlɪvɪʒən/

Truyền hình

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/

Tủ lạnh

Washing machine

/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/

Máy giặt

Microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/

Lò vi sóng

Oven

/ˈʌvən/

Lò nướng

Vacuum cleaner

/ˈvækjuːm ˈkliːnə/

Máy hút bụi

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃər/

Máy rửa chén

Blender

/ˈblɛndə/

Máy xay sinh tố

Toaster

/ˈtəʊstə/

Máy nướng bánh mì

Fan

/fæn/

Quạt

Air conditioner

/ɛə kənˈdɪʃənə/

Máy điều hòa không khí

Computer

/kəmˈpjuːtə/

Máy tính

Lamp

/læmp/

Đèn

Clock

/klɒk/

Đồng hồ

Telephone

/ˈtɛlɪfəʊn/

Điện thoại

Hairdryer

/ˈhɛəˌdraɪə/

Máy sấy tóc

Iron

/ˈaɪ.ən/

Bàn là

Heater

/ˈhiːtə/

Bếp sưởi

Radio

/ˈreɪdiəʊ/

Radio

Camera

/ˈkæmərə/

Máy ảnh

Từ vựng thiết bị điện trong nhà

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Charge your phone

/ʧɑrdʒ jʊr foʊn/

Sạc điện thoại

Boil water

/bɔɪl ˈwɔtər/

Đun sôi nước

Turn on the lights

/tɜrn ɒn ðə laɪts/

Bật đèn

Turn off the lights

/tɜrn ɒf ðə laɪts/

Tắt đèn

Set the alarm

/sɛt ðə əˈlɑrm/

Đặt báo thức

Adjust the thermostat

/əˈdʒʌst ðə ˈθɛrməˌstæt/

Điều chỉnh nhiệt độ

Boil an egg

/bɔɪl æn ɛg/

Luộc một quả trứng

Charge the laptop

/ʧɑrdʒ ðə ˈlæptɑp/

Sạc laptop

Brew coffee

/bru kɒfi/

Pha cà phê

Set the timer

/sɛt ðə ˈtaɪmər/

Đặt hẹn giờ

Cook rice

/ɛr kʊk raɪs/

Nấu cơm

wash and dry dishes

/wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/

Rửa và sấy bát

Từ vựng địa điểm của căn nhà

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Location

/loʊˈkeɪʃən/

Địa điểm

Space

/speɪs/

Vũ trụ, không gian

On the mountain

/ɔn ðə ˈmaʊntən/

Trên núi

Ocean

/ˈoʊʃən/

Đại dương

Outside

/ˈaʊtˈsaɪd/

Ở bên ngoài

On an island

/ɔn ən ˈaɪlənd/

Trên đảo

Unit 11: Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)

Bằng cách cho các em học sinh lớp 6 học từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường, các em không chỉ biết thêm kiến thức mới, mà còn hình thành hiểu biết và ý thức về việc bảo vệ môi trường.

Từ vựng mang nghĩa giúp môi trường thêm xanh tươi

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Plant trees and flower

/plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/

Trồng cây và hoa

Pick up rubbish

/pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/

Nhặt rác

Cycle

/ˈsaɪ/kəl/

Đạp xe

Walk

/wɔːk/

Đi bộ

Use reusable bags

/ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/

Dùng túi tái chế

Write article

/raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/

Viết báo

Give old clothes to those in need

/ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/

Tặng quần áo cũ cho ai cần

Turn off the fan

/tɜːn ɒf ðə fæn/

Tắt quạt

Exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

Lld items

/əʊld ˈaɪ.təmz/

Đồ cũ

Recycling bins

/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/

Thùng rác tái chế

Charity

/ˈtʃær.ə.ti/

Tổ chức từ thiện

Encourage

/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/

Khuyến khích

Fair

/feər/

Hội chợ

To be in need

/tuː ɪn ni:d/

Cần (gì đó)

Container

/kənˈteɪ.nər/

Đồ chứa

Go green

/ɡəʊ ɡri:n/

Sống xanh, sống thân thiện với môi trường

Instead of

/ɪnˈsted ˌəv/

Thay vì

Tip

/tɪp/

Mẹo

Wrap

/ræp/

Gói

Natural material

/ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/

Chất liệu tự nhiên

Reduce

/rɪˈdʒuːs/

Giảm

Reuse

/ˌriːˈjuːz/

Sử dụng lại

Từ vựng mang nghĩa làm ô nhiễm môi trường

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Rubbish

/ˈrʌb.ɪʃ/

Rác thải

Noise

/nɔɪz/

Tiếng ồn

Plastic bottle

/ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/

Chai nhựa

Plastic bag

/ˈplæs.tɪk bæɡ/

Túi nhựa

Clothes

/kləʊðz/

Quần áo

Glass

/ɡlɑːs/

Thủy tinh, kính

Paper

/ˈpeɪ.pər/

Giấy

Air conditioner

/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər /

Điều hòa

Deforestation

/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/

Nạn phá rừng

Chemical

/'kem.ɪ.kəl/

Chất hóa học

Unit 12: Robots (Rô bốt)

Với sự cải tiến của công nghệ, con người đã tạo ra robot để hỗ trợ những công việc trong cuộc sống hằng ngày. Trong lĩnh vực công việc và gia đình, robots trở thành những "người giúp việc" hiệu quả,giúp giảm gánh nặng và tạo ra không gian thời gian quý báu cho con người để tận hưởng cuộc sống.

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề robot

Kết thúc chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 6, các em sẽ làm quen với một chủ đề hết sức thú vị đó là “Rô-bốt” hay còn gọi là người máy.

Chủ đề này được học trong từ vựng tiếng Anh unit 12.

Từ vựng tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Domestic robot

/dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/

Người máy giúp việc

Robotic teacher

/rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/

Người máy dạy học

Từ vựng chức năng của rô-bốt

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Do the housework

/du ðə ˈhaʊs.wɜːk/

Làm việc nhà

Do the dishes

/du ðə ˈdɪʃəz/

Rửa bát

Iron clothes

/aɪən kləʊðz/

Là quần áo

Put toy away

/pʊt tɔɪ əˈweɪ/

Cất đồ chơi

Make meal

/meɪk mɪəl/

Nấu ăn

Move heavy thing

/muːv ˈhev.i θɪŋ/

Di chuyển vật nặng

Repair broken machine

/rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːn/

Sửa máy móc

Help sick people

help sɪk ˈpiː.pəl/

Giúp người bệnh

Bài viết cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo những chủ đề quen thuộc

Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh tiểu học

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6

Sau khi đã “bỏ túi” rất nhiều từ vựng bổ ích, các em hãy hoàn thành một số bài tập dưới đây để củng cố lại những gì được học. Và hãy thử xem bản thân đã ghi nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé.

Bài 1: Nối cột A và cột B

Các em hãy nối từ vựng ở cột A và nghĩa tiếng Việt ở cột B.

Cột A

Cột B

1. Rubbish

  1. Xinh đẹp

2. Robot

  1. Thể dục nhịp điệu

3. Reuse

  1. Rác thải

4. Washing Machine

  1. Máy giặt

5. Beautiful

  1. Thiết bị

6. Take part in

  1. Người máy

7. Equipment

  1. Sử dụng lại

8. Aerobics

  1. Tham gia

9. Talent show

  1. Tiền lì xì

10. Lucky money

  1. Chương trình tìm kiếm tài năng

Đáp án: 1C - 2F - 3G - 4D - 5A - 6H - 7E - 8B - 9J - 10I

Bài 2: Đâu là từ vựng khác biệt với các từ còn lại?

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024
Câu 1A. CompassB. TextbookC. RubberD. WinnerCâu 2A. KitchenB. LocalC. BedroomD. GarageCâu 3A. FatB. SlimC. ThinD. TowerCâu 4A. AmazingB. EyeC. HandD. NoseCâu 5A. Hard-WorkingB. CarefulC. GlassD. ShyCâu 6A. SeaB. TempleC. MuseumD. FactoryCâu 7A. ForestB. RiverC. LakeD. HouseCâu 8A. ChessB. MarathonC. ChemicalD. GolfCâu 9A. BagB. SkyscraperC. ApartmentD. FlatCâu 10A. PaperB. BuildingC. PlasticD. Rubbish

Đáp án:

Câu hỏi

Đáp án

Giải thích chi tiết

Câu 1DCác từ còn lại chỉ dụng cụ học tập, trong khi winner (người chiến thắng) chỉ về một cá nhân nào đó.Câu 2BLocal (địa phương) là một tính từ, các từ còn lại là danh từ chỉ phòng trong căn nhà.Câu 3DTower (tháp) là một danh từ, các từ còn lại đều là tính từ.Câu 4AAmazing (tuyệt vời) là tính từ, trong khi các từ còn lại đều là danh từ.Câu 5CGlass (Kính) là danh từ chỉ đồ vật, các từ còn lại đều là tính từ chỉ đặc điểm tính cách của một người.Câu 6ACác từ vựng còn lại đều là danh từ chỉ địa điểm nhân tạo. Riêng sea (biển) là một địa điểm tự nhiên.Câu 7DNgược lại với câu số 6, house (nhà) là địa điểm nhân tạo trong khi các từ khác đều chỉ địa điểm tự nhiên.Câu 8CChemical (có tính hóa học) là một tính từ, các từ còn lại đều là danh từ chỉ môn thể thao.Câu 9ANhững từ vựng khác đều là danh từ biểu thị một loại nhà nào đó, trong khi bag (cái túi) lại là một vật dụng rất quen thuộc.Câu 10B3 đáp án khác đều là danh từ chỉ đồ vật.

Bài 3: Từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại

Câu 1A. computerB. pencil caseC. scienceD. canteenCâu 2A. teachB. meatC. breadD. readCâu 3A. parking lotB. gardenC. compassD. classroomCâu 4A. languageB. geographyC. gardenD. playgroundCâu 5A. hardB. mapC. mathD. badminton

Đáp án:

Câu hỏi

Đáp án

Từ vựng và Phát âm

Câu 1CA. computer /kəmˈpjuː.tər/ B. pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ C. science /ˈsaɪ.əns/ D. canteen /kænˈtiːn/Câu 2CA. teach /tiːtʃ/ B. meat /miːt/ C. bread /bred/ D. read /riːd/Câu 3CA. parking lot /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt/ B. garden /ˈɡɑː.dən/ C. compass /ˈkʌm.pəs/ D. classroom /ˈklɑːs.ruːm/Câu 4BA. language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ B. geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ C. garden /ˈɡɑː.dən/ D. playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/Câu 5AA. hard /hɑːd/ B. map /mæp/ C. math /mæθ/ D. badminton /ˈbæd.mɪn.tən/

Bài 4: Nhìn hình và chọn đáp án phù hợp

1.

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

2.

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

  1. Desert
  1. Beach
  1. Waterfall
  1. Rainforest
  1. Island
  1. Field
  1. Valley
  1. Mountain

3.

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

4.

Bài tập từ vựng tiếng anh cấp 2 năm 2024

  1. Cave
  1. Village
  1. City
  1. Forest
  1. Beach
  1. Desert
  1. Countryside
  1. Waterfall

Đáp án: 1C - 2B - 3D - 4B

Apollo English - Địa chỉ học tiếng Anh uy tín dành cho trẻ em Việt Nam

Hy vọng thông qua các chủ đề học từ vựng tiếng Anh lớp 6, các em học sinh sẽ có thêm nguồn tài liệu học tập đầy hữu ích. Tuy nhiên, để kết quả học tập đạt hiệu quả như mong đợi, các em nên áp dụng các phương pháp học tập khoa học, kết hợp thực hành thường xuyên thay vì chỉ tập trung học lý thuyết.

Nếu bố mẹ và các em đang muốn tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh năng động, tích cực với giáo viên người nước ngoài, Apollo English sẽ là một lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy khoa học cùng mô hình học tập tiên tiến, Apollo English sẽ giúp các em nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.