Bạn đang ở đâu tiếng nhật là gì năm 2024

Hội thoại là việc trò chuyện và trao đổi giữa hai người. Trong tiếng Nhật cũng vậy. Để có thể giao tiếp tốt thì việc đặt câu hỏi là một điều quan trọng. Việc hỏi về đối phương giúp bạn ghi được ấn tượng tốt trong mắt đối phương vì bạn quan tâm tới họ. Nhưng phải hỏi như thế nào cho đúng và lịch sự?

Show

    LocoBee sẽ giới thiệu tới bạn một số mẫu câu rất hữu dụng sau đây để bạn có thể dùng trong giao tiếp nhé!

    Bạn đang ở đâu tiếng nhật là gì năm 2024

    Học cách nói về chủ đề thời tiết để giao tiếp tự nhiên hơn

    1. Hỏi tên

    • Cách hỏi lịch sự

    お名前はなんですか?

    Onamae wa nandesu ka?

    Tên của bạn là gì?

    • Cách hỏi trang trọng

    (失礼ですが)お名前はなんとおっしゃいますか?

    (Shitsureidesuga) onamae wa nanto osshaimasu ka?

    (Xin lỗi) Tên bạn là gì ạ?

    2. Hỏi nơi ở

    • Cách hỏi lịch sự

    どこに住んでいますか?

    Doko ni sunde imasuka?

    住所はどこですか?

    Juusho wa doko desuka?

    • Cách hỏi trang trọng

    どちらにお住まいですか?

    Dochira ni osumai desuka?

    お住まいはどちらですか?

    Dochira ni osumai desuka?

    → Cả 4 câu trên đều có nghĩa là “Bạn sống ở đâu?”.

    Bạn đang ở đâu tiếng nhật là gì năm 2024

    15 câu tiếng Nhật có thể sử dụng khi được ai đó khen ngợi

    3. Hỏi quê quán

    • Cách hỏi lịch sự

    どこから来ましたか?

    Doko kara kimashita ka?

    出身はどこですか?

    Shusshin wa doko desuka?

    どこの出身ですか?

    Doko no shusshin desuka?

    • Cách hỏi trang trọng

    どちらからいらっしゃいましたか?

    Dochira kara irasshaimashita ka?

    ご出身はどちらですか?

    Goshusshin wa dochira desuka?

    どちらのご出身ですか?

    Dochira no go shusshindesu ka?

    → Cả 6 câu trên đều có nghĩa là “Bạn đến từ đâu?”

    4. Hỏi công việc

    • Cách hỏi lịch sự

    仕事は何をしていますか?

    Shigoto wa nani wo shite imasu ka?

    お仕事は何ですか?

    Oshigoto wa nandesuka?

    何の仕事をしていますか?

    Nanno shigoto wo shite imasuka?

    • Cách hỏi trang trọng

    お仕事は何をなさっていますか。

    Oshigoto wa nani wo nasatte imasuka.

    お仕事は何をしていらっしゃいますか?

    Oshigoto wa nani wo shite irasshaimasu ka?

    → Cả 5 câu trên đều có nghĩa là “Bạn làm nghề gì?”

    15 bí quyết ăn nói cư xử khéo léo của người Nhật

    5. Hỏi sở thích

    • Cách hỏi lịch sự

    趣味はありますか?

    Shumi wa arimasuka?

    Bạn có sở thích nào không?

    趣味しゅみは何ですか?

    Shumi wa nandesuka?

    Sở thích của bạn là gì?

    • Cách hỏi trang trọng

    (何か)ご趣味はおありですか。

    (Nanika) go shumi wa oari desuka.

    Bạn có sở thích nào không?

    Cả hai cách nói đều rất lịch sự nhưng cách nói trang trọng thường được sử dụng với người mới gặp mặt hoặc khách hàng, cấp trên có chức vị cao…

    Tiếng Nhật Bản ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, tiếng Nhật được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp cũng như các hoạt động giao thương, hợp tác. Dưới đây chúng tôi xin giới thiệu các mẫu câu tiếng Nhật cơ bản dùng phổ biến trong các cuộc trò chuyện cuộc sống hàng ngày.

    Do đó, với những người mới bắt đầu học Tiếng Nhật có thể ghi nhớ và sử dụng các mẫu câu này:

    Dùng Tiếng Nhật trong chào hỏi

    1. Hi!/ Yaa/ やあ。(Xin chào!)

    2. Good morning!Ohayou gozaimasu. おはようございます。(Chào buổi sáng)

    3. Good evening!Konbanwa こんばんは。(Chào buổi tối)

    4. Welcome! (to greet someone)Youkoso irasshai mashita. ようこそいらっしゃいました。(Rất hân hạnh!)

    5. How are you?Ogenki desuka? お元気ですか?(Bạn khỏe không?)

    6. I'm fine, thanks!Watashi wa genki desu. Arigato! わたしは元気です。ありがとう。(Tôi khỏe, cảm ơn bạn!)

    7. And you?Anatawa? あなたは?Good/ So-So.Genki desu. / maa-maa desu. 元気です。/ まあまあです。(Còn bạn thì sao?)

    8. Thank you (very much)!/ Arigatou! / ありがとう!(Cảm ơn)

    9. You're welcome! (for "thank you")/ Dou itashi mashite. どういたしまして。(Chào mừng bạn)

    10. I missed you so much!/Samishi katta desu/ さみしかったです。(Tôi nhớ bạn rất nhiều)

    11. What's new?/ Saikin dou desuka? 最近どうですか?(Có gì mới không?)

    12. Nothing much/ Kawari nai desu. 変わりないです。(Không có gì cả)

    13. Good night!/ Oyasumi nasai. おやすみなさい。(Chúc bạn ngủ ngon!)

    14. See you later! Mata atode aimashou! またあとで会いましょう!(Gặp lại bạn sau)

    15. Good bye!Sayonara! さようなら!(Tạm biệt)

    Dùng Tiếng Nhật trong trường hợp giới thiệu bản thân

    1. Do you speak (English/ Japanese)?/ Anata wa eigo/nihongo wo hanashimasu ka?

    あなたは(英語/日本語)を話しますか?(Bạn có nói được Tiếng Anh/ Tiếng Nhật không?)

    2. Just a little/ Sukoshi dake. 少しだけ。(Một chút thôi)

    3. What's your name?Namae wa nandesu ka? 名前は何ですか?(Tên bạn là gì?)

    4. My name is ...Watashi wa …..desu 私はです・・・Mr.../ Mrs.…/ Miss…*5 “san” is adequate for all. ・・・さん (Tên tôi là…)

    5. Nice to meet you!Hajimemashite! or Oai dekite ureshii desu/ はじめまして!/お会いできてうれしいです!(Rất vui được gặp bạn)

    6. You're very kind!/ Anata wa totemo shinsetsu desu. あなたはとてもしんせつです。(Bạn thật tốt bụng!)

    7. Where are you from?/ Doko no shusshin desu ka?/ どこの出身ですか?(Bạn đến từ đâu?)

    8. I'm from (the U.S/ Japan)Amerika/Nihon kara desu. アメリカ/日本からです。(Tôi đến từ Mỹ/Nhật Bản)

    9. I'm (American)Watashi wa Amerika jin desu. 私はアメリカ人です。(Tôi là người Mỹ)

    10. Where do you live?Doko ni sun de imasu ka? どこに住んでいますか?(Bạn sống ở đâu?)

    11. I live in (the U.S/ Japan)Watashi wa amerika / nihon ni sundeimasu.私はアメリカ/日本に住んでいます。

    (Tôi sống ở Mỹ/ Nhật Bản)

    12. Did you like it here?Kokowa suki ni narimashita ka? ここは好きになりましたか? (Bạn thích nơi này chứ?)

    13. Japan is a wonderful country/ Nihon ha subarashii kuni desu. 日本は素晴らしい国です。(Nhật Bản là một đất nước tuyệt vời.)