Văn hóa Trung Quốc nói chung, văn hóa nghệ thuật Hoa ngữ nói riêng đã không còn xa lạ với người dân Việt Nam. Bạn đã các bộ phim tình cảm, lãng mạn Trung Quốc hay chưa? Bạn đã xem các chương trình thực tế Trung hay chưa? Hôm nay hãy để THANHMAIHSK cùng bạn tìm hiểu danh sách tên tiếng Trung của các ngôi sao Hoa ngữ hàng đầu nhé. ![Các diễn viên nổi tiếng trung quốc](/dist/images/loading.svg) Tên tiếng Trung dàn ngôi sao Hoa ngữ STT | Tên tiếng Trung | Phiên âm | Tên tiếng Việt | 1 | 范冰冰 | Fan Bing Bing | Phạm Băng Băng | 2 | 刘德华 | Liu De Hua | Lưu Đức Hoa | 3 | 黄晓明 | Huang Xiao Ming | Huỳnh Hiểu Minh | 4 | 如意 | Yang Mi | Dương Mịch | 5 | 章子怡 | Zhang Zi Yi | Chương Tử Di | 6 | 周迅 | Zhōu Xùn | Châu Tấn | 7 | 劉愷威/ 刘恺威 | Liú Kǎi Wēi | Lưu Khải Uy | 8 | 趙薇/赵薇 | Zhào Wēi | Triệu Vy | 9 | 成龙/成龍 | Chéng Lóng | Thành Long | 10 | 陳妍希/ 陈妍希 | Chén Yánxī | Trần Nghiên Hy | 11 | 陈道明/ 陳道明 | Chén Dàomíng | Trần Đạo Minh | 12 | 李冰冰 | Li Bing Bing | Lý Băng Băng | 13 | 孙俪 | Sūnlì | Tôn Lệ | 14 | 韓庚/ 韩庚 | Hán Gēng | Hangeng | 15 | 林心如 | Lín Xīn Rú | Lâm Tâm Như | 16 | 陳奕迅/ 陈奕迅 | Chén Yìxùn | Trần Dịch Tấn | 17 | 張國立/ 张国立 | Zhang Guo Li | Trương Quốc Lâp | 18 | 佟丽娅 | Tóng Lì Yà | Đồng Lệ Á | 19 | 羅志祥/ 罗志祥 | Luó Zhī Xiáng | La Chí Tưởng | 20 | 林志穎/ 林志颖 | Lín Zhì Yǐng | Lâm Chí Dĩnh | 21 | 楊丞琳/ 杨丞琳 | Yáng Chénglín | Dương Thừa Lâm | 22 | 舒淇 | Shūqí | Thư Kỳ | 23 | 王菲 | Wángfēi | Vương Phi | 24 | 梁朝偉/ 梁朝伟 | Liáng Cháowěi | Lương Triều Vỹ | 25 | 趙麗穎/ 赵丽颖 | Zhàolìyǐng | Triệu Lệ Dĩnh | 26 | 霍建華/ 霍建华 | Huò Jiànhuá | Hoắc Kiến Hoa | 27 | 湯唯/ 汤唯 | Tāng Wéi | Thang Duy | 28 | 葛优 | Géyōu | Cát Ưu | 29 | 文章 | Wen Zhang | Văn Chương | 30 | 王宝强 | Wángbǎoqiáng | Vương Bảo Cương | STT | Tên tiếng Trung | Phiên âm | Tên tiếng Việt | 1 | 赵本山 | Zhào Běn Shān | Triệu Bản Sơn | 2 | 刘诗诗/ 刘诗诗 | Líu Shīshī | Lưu Thi Thi | 3 | 古天樂/ 古天乐 | Gǔ Tiān Yuè | Cổ Thiên Lạc | 4 | 高圆圆 | Gāo Yuán Yuán | Cao Viên Viên | 5 | 孙红雷 | Sūn Hóng Léi | Tôn Hồng Lôi | 6 | 劉燁 | Liúyè | Lưu Diệp | 7 | 周潤發/ 周润发 | Zhōu Rùnfā | Châu Nhuận Phát | 8 | 姚晨 | Yao Chen | Diêu Thần | 9 | 杜淳 | Dù Chún | Đỗ Thuần | 10 | 郭涛 | Guō Tāo | Quách Đào | 11 | 陳曉/陈晓 | Chén Xiǎo | Trần Hiểu | 12 | 張歆藝/ 张歆艺 | Zhāng Xīnyì | Trương Hâm Nghê | 13 | 鍾欣潼/ 钟欣潼 | Zhōng Xīn Tóng | Chung Hân Đồng | 14 | 孟飞 | Meng Fei | Mạnh Phi (Dương An Đông ) | 15 | 杜淳 | Dù Chún | Đỗ Thuần | 16 | 张嘉译 | Zhāngjiāyì | Trương Gia Dịch | 17 | 馬蘇/ 马苏 | Mǎ Sū | Mã Tô | 18 | 李晨 | Lǐ Chén | Lý Thần | 19 | 黄怡 | Huáng Yí | Hải Thanh (Huỳnh Di) | 20 | 劉燁 | Liúyè | Lưu Diệp | 21 | 劉濤/ 刘涛 | Liu Tao | Lưu Đào | 22 | 蒋雯丽 | Jiǎngwénlì | Tưởng Văn Lệ | 23 | 林峯 | Lín Fēng | Lâm Phong | 24 | 楊穎 | Yáng Yǐng | Angela Baby | 25 | 郭德纲 | Guō Dé Gāng | Quách Đức Cương | 26 | 容祖兒/ 容祖儿 | Róng Zǔ’ér | Dung Tổ Nhi | 27 | 劉嘉玲/ 刘嘉玲 | Liú Jiālíng | Lưu Gia Linh | 28 | 陳坤/ 陈坤 | Chén Kūn | Trần Khôn | 29 | 蔡卓妍 | Càizhuōyán | Thái Trác Nghiên | 30 | 鍾漢良/ 钟汉良 | Zhong Hànliáng | Chung Hán Lương | STT | Tên tiếng Trung | Phiên âm | Tên tiếng Việt | Nghề nghiệp | 1 | 周杰伦/ 周杰倫 | Zhōu Jiélún | Châu Kiệt Luân | Đạo diễn | 2 | 吳奇隆/ 吴奇隆 | Wú Qílóng | Ngô Kỳ Long | Ca sĩ | 3 | 五月天 | Wǔ Yuè Tiān | Nhóm nhạc Ngũ Nguyệt Thiên | Ban nhạc | 4 | 王力宏 | Wáng Lìhóng | Vương Lực Hoành | Ca sĩ | 5 | 蔡依林/ 蔡依林 | Cài yīlín | Thái Y Lâm | Ca sĩ | 6 | 郭富城 | Guo Fu Cheng | Quách Phú Thành | Ca sĩ, diễn viên | 7 | 馮小剛/ 冯小刚 | Feng Xiǎogāng | Phùng Tiểu Cương | Đạo diễn | 8 | 郭敬明 | Guō Jìngmíng | Quách Kinh Minh | Đạo diễn | 9 | 吴秀波 | Wu Xiubo | Ngô Tú Ba | Nghệ sĩ | 10 | 庾澄庆/ 庾澄庆 | Yu Chéng qìng | Dữu Trùng Khánh | Ca sĩ | 11 | 蕭敬騰 | Xiāo Jìng Téng | Tiêu Kính Đằng | Ca sĩ | 12 | 張惠妹 | Zhāng huì mèi | Trương Huệ Muội | Ca sĩ | 13 | 汪峰 | Wāng fēng | Uông Phong | Nhạc sĩ | 14 | 林丹 | Lín Dān | Lâm Đan | Vận động viên | 15 | 郎朗 | Láng Lǎng | Lang Lãng | Độc tấu dương cầm | 16 | 吳莫愁/ 吴莫愁 | Wú mò chóu | Ngô Mạc Sầu | Ca sĩ | 17 | 羽泉 | Yǔ Quán | Vũ Tuyền | Ca sĩ | 18 | 那英 | Nàyīng | Na Anh | Ca sĩ | 19 | 邓紫棋/ 鄧紫棋 | Dèng Zǐqí | Đặng Tử Kỳ | Ca sĩ | 20 | 柯震東/ 柯震东 | Kē Zhèndōng | Kha Chấn Đông | Diễn viên, ca sĩ | 21 | 陳妍希/ 陈妍希 | Chén Yánxī | Trần Nghiên Hy | Diễn viên, ca sĩ | 22 | 邓超 | Dèngchāo | Đặng Siêu | Diễn viên, Đạo diễn, Nhà sản xuất | 23 | 李晨 | Lǐ chén | Lý Thần | Diễn viên, Ca sĩ, Đạo diễn phim | 24 | 韓庚/ 韩庚 | Hán Gēng | Hangeng | Ca sĩ, diễn viên, vũ công, người mẫu | 25 | 田馥甄 | Tián Fùzhēn | Hebe (S.H.E) | Ca sĩ, diễn viên, MC | 26 | 陳喬恩/ 陈乔恩 | Chén Qiáo’ēn | Trần Kiều Ân | Diễn viên, ca sĩ, nhà văn, MC | 27 | 張學友/ 张学友 | Zhāng Xúe Yǒu | Trương Học Hữu | Ca sĩ, Diễn viên, Nhạc sĩ | 28 | 徐熙娣 | Xúxīdì | Tiểu s | Diễn viên, ca sĩ, người dẫn chương trình | 29 | 林志玲 | Lin Zhiling | Lâm Chí Linh | Siêu mẫu | 30 | 李娜 | Lǐnà | Li Na | Vận động viên | Trên đây là danh sách tên tiếng Trung các diễn viên, ca sĩ, đạo diễn hay người nổi tiếng Trung Quốc. Trong danh sách này có tên thần tượng của bạn hay không? Hãy bình luận cho chúng mình cùng biết nhé. Xem thêm: Đăng ký học tiếng Trung cùng THANHMAIHSK để thực hiện ước mơ du lịch Trung Quốc ngắm idol xứ Trung nhé Bạn đã biết hết tên tiếng Trung của các ngôi sao nổi tiếng như Dương Mịch, Đặng Luân, Vương Hạc Đệ, Vương Nguyên…Và nhiều nhân vật nổi tiếng điện ảnh Hoa ngữ chưa. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ đi tìm hiểu tên của các Ngôi sao, Diễn viên, ca sĩ, nhạc sĩ, siêu người mẫu…. Người nổi tiếng bằng tiếng Trung nhé ! Một số tên tiếng Trung của các sao Hoa ngữ
- Vương Hạc Đệ 王鹤棣 Wang He Di
- Đặng Luân 邓伦 Dèng Lún
- Okmaid 狮子陪我 Shīzi péi wǒ (tik tok)
- Phạm Thừa Thừa 范丞丞 Fan Cheng Cheng
- Dương Dương 杨洋 Yang Yang
- Lương Khiết 梁洁 Liang Jie
- Khưu Hách Nam 邱赫南 Qiū hè nán
- Ngạn Hy 彦希 Saixixi
- Âu Dương Chấn Hoa 歐陽震華 Ōuyáng zhèn huá
- Lưu Diệc Phi 刘亦菲 Liú yìfēi
- Hứa Khải 許凱 Xǔ kǎi
- Phí Khải Minh 费启鸣 Fèi qǐ míng
- Củng Lợi 鞏俐 Gǒng lì
- Từ Tĩnh Lôi 徐静蕾
- Triệu Bổn Sơn 赵本山 Zhao Benshan
- Lý Dịch Phong 李易峰
- Angelababy (Dương Dĩnh) 楊穎
- Hồ Ca 胡歌 Hu Ge
- Trần Văn Kỳ 陈文淇
Nam minh tinh nổi tiếng trên mạng
- Thái Từ Khôn 蔡徐坤 Cai Xu Kun
- Dịch Dương Thiên Tỉ 易烊千玺
- Chu Nhất Long 朱一龙 Zhu Yilong
- Vương Tuấn Khải 王俊凯 Wáng Jùn Kǎi
- Vương Nguyên 王源 WángYuán
- Chu Chính Đình 朱正廷
- Lộc Hàm 鹿晗 Lu Han
- Trần Lập Nông 陳立農 Chen Linong
- Ngô Diệc Phàm 吴亦凡 Wú yì fán
- Lay (Trương Nghệ Hưng) 张艺兴
- Châu Đông Vũ 周冬雨 Zhou Dong Yu
- Lưu Hạo Nhiên 刘昊然 Liú Hàorán
- Boy In May – Tiểu Quỷ 小鬼 Xiǎoguǐ
- Haishivn – Lâm Ngạn Tuấn 林彦俊 Lín yàn jùn
Nữ minh tinh nổi tiếng trên mạng
- Cúc Tịnh Y 鞠婧祎 Jū Jìngyī
- Địch Lệ Nhiệt Ba 迪丽热巴
- Dương Mịch 如意 YangMi
- Triệu Lệ Dĩnh 趙麗穎 Zhàolìyǐng
- Ngô Tuyên Nghi 吴宣仪 Wú Xuānyí
- Dương Siêu Việt 杨超越 Yáng Chāoyuè
- Mạnh Mỹ Kỳ 孟美岐 Mèng Měiqí
- Dương Tử 杨紫 Yáng zǐ
- Victoria Song (Tống Thiến) 宋茜 Song Qian
- Phạm Băng Băng 范冰冰Fan Bing Bing
- Trịnh Sảng 郑爽 Zheng Shuang
- Dương Vân Tình 楊芸晴 Yang Yun Qing
- Quan Hiểu Đồng 关晓彤 Guān xiǎo tóng
- Đoàn Úc Quyên 段奥娟 Duan Ao Juan
- Lý Nghệ Đồng 李艺彤 Li Yi Tong
- Tử Ninh 紫宁 Zǐ níng
- Lại Mỹ Vân 赖美云 Lài měi yún
100 ngôi sao nổi tiếng Trung Quốc theo Forbes Bình chọn
STT |
Tên Hán Việt |
Tên tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghề nghiệp |
1 |
Phạm Băng Băng |
范冰冰 |
Fan Bing Bing |
Diễn viên |
2 |
Lưu Đức Hoa |
刘德华 |
Liu De Hua |
Diễn viên |
3 |
Châu Kiệt Luân |
周杰伦
周杰倫 |
Zhōu Jiélún |
Nhạc sĩ |
4 |
Huỳnh Hiểu Minh |
黄晓明 |
Huang Xiao Ming |
Diễn viên |
5 |
Chương Tử Di |
章子怡 |
Zhang Zi Yi |
Diễn viên |
6 |
Dương Mịch |
如意 |
YangMi |
Diễn viên |
7 |
Lâm Chí Linh |
林志玲 |
Lin Zhiling |
Siêu mẫu |
8 |
Li Na |
李娜 |
Lǐnà |
vận động viên |
9 |
Ngô Kỳ Long |
吳奇隆
吴奇隆 |
Wú Qílóng |
Ca sĩ |
10 |
Thành Long |
成龍
成龙 |
Chéng Lóng |
Diễn viên |
11 |
Trần Dịch Tấn |
陳奕迅
陈奕迅 |
Chén Yìxùn |
Diễn viên |
12 |
Nhóm nhạc Ngũ Nguyệt Thiên |
五月天 |
Wǔ Yuè Tiān |
Ban nhạc |
13 |
La Chí Tưởng |
羅志祥
罗志祥 |
Luó Zhī Xiáng |
Diễn viên |
14 |
Vương Lực Hoành |
王力宏 |
Wáng Lìhóng |
Ca sĩ |
15 |
Châu Tấn |
周迅 |
Zhōuxùn |
Diễn viên |
16 |
Tạ Đình Phong |
謝霆鋒
谢霆锋 |
xiè tíngfēng |
Ca sĩ, Diễn viên |
17 |
Chân Tử Đan |
甄子丹
甄子丹 |
Zhēn Zǐdān |
Diễn viên |
18 |
Lâm Chí Dĩnh |
林志穎
林志颖 |
Lín zhì yǐng |
Ca sĩ, diễn viên |
19 |
Lưu Khải Uy |
劉愷威
刘恺威 |
Liú Kǎiwēi |
Ca sĩ, diễn viên |
20 |
Thái Y Lâm |
蔡依林
蔡依林 |
Cài yīlín |
Ca sĩ |
21 |
Triệu Bản Sơn |
赵本山 |
Zhào běn shān |
Diễn viên |
22 |
Triệu Vy |
趙薇
赵薇 |
Zhàowēi |
Diễn viên |
23 |
Thư Kỳ |
舒淇 |
Shūqí |
Diễn viên |
24 |
Quách Phú Thành |
郭富城 |
Guo Fu Cheng |
Ca sĩ, diễn viên |
25 |
Lưu Thi Thi |
刘诗诗
刘诗诗 |
Líu Shīshī |
Diễn viên |
26 |
Phùng Tiểu Cương |
馮小剛
冯小刚 |
Feng Xiǎogāng |
Đạo diễn |
27 |
Quách Kinh Minh |
郭敬明 |
Guō Jìngmíng |
Đạo diễn |
28 |
Lý Băng Băng |
李冰冰 |
Li Bingbing |
Diễn viên |
29 |
Ngô Tú Ba |
吴秀波 |
Wu Xiubo |
Nghệ sĩ |
30 |
Tôn Lệ |
孙俪 |
Sūnlì |
Diễn viên |
31 |
Vương Phi |
王菲 |
Wángfēi |
Ca sĩ, diễn viên |
32 |
Lương Triều Vỹ |
梁朝偉
梁朝伟 |
Liáng Cháowěi |
Diễn viên |
33 |
Cổ Thiên Lạc |
古天樂
古天乐 |
Gǔ tiān yuè |
Diễn viên |
34 |
Dữu Trùng Khánh |
庾澄庆
庾澄庆 |
Yu Chéng qìng |
Ca sĩ |
35 |
Tiêu Kính Đằng |
蕭敬騰 |
Xiāo jìng téng |
Ca sĩ |
36 |
Lâm Tâm Như |
林心如 |
Lín xīn rú |
Diễn viên |
37 |
Trương Huệ Muội |
張惠妹 |
Zhāng huì mèi |
Ca sĩ |
38 |
Thang Duy |
湯唯
汤唯 |
Tāng Wéi |
Diễn viên |
39 |
Uông Phong |
汪峰 |
Wāng fēng |
Nhạc sĩ |
40 |
Cao Viên Viên |
高圆圆 |
Gāo yuán yuán |
Diễn viên |
41 |
Trương Quốc Lâp |
張國立
张国立 |
Zhang GuoLi |
Diễn viên |
42 |
Cát Ưu |
葛优 |
Géyōu |
Diễn viên |
43 |
Đồng Lệ Á |
佟丽娅 |
Tóng lìyà |
Diễn viên |
44 |
Tôn Hồng Lôi |
孙红雷 |
Sūn hóng léi |
Diễn viên |
45 |
Văn Chương |
文章 |
Wen Zhang |
Diễn viên |
46 |
Hải Thanh (Huỳnh Di) |
黄怡 |
Huáng yí |
Diễn viên |
47 |
Lâm Đan |
林丹 |
Lín Dān |
Vận động viên |
48 |
Lưu Diệp |
劉燁 |
Liúyè |
Diễn viên |
49 |
Châu Nhuận Phát |
周潤發
周润发 |
Zhōu Rùnfā |
Diễn viên |
50 |
Dương Thừa Lâm |
楊丞琳
杨丞琳 |
Yáng Chénglín |
Ca sĩ, Diễn viên, MC |
51 |
Lưu Đào |
劉濤
刘涛 |
Liu Tao |
Diễn viên, Ca sĩ |
52 |
Tưởng Văn Lệ |
蒋雯丽 |
Jiǎngwénlì |
Diễn viên, Nhà sản xuất, Đạo diễn, Biên kịch |
53 |
Lâm Phong |
林峯 |
Lín fēng |
Diễn viên
Ca sĩ |
54 |
Tiểu s |
徐熙娣 |
Xúxīdì |
Diễn viên, ca sĩ, người dẫn chương trình |
55 |
Angela Baby |
楊穎 |
Yáng yǐng |
Người mẫu, Diễn viên, Ca sĩ |
56 |
Lý Vân Địch |
|
|
|
57 |
Lang Lãng |
郎朗 |
Láng Lǎng |
Độc tấu dương cầm |
58 |
Quách Đức Cương |
郭德纲 |
Guō dé gāng |
Diễn viên hài kịch |
59 |
Ngô Mạc sầu |
吳莫愁
吴莫愁 |
Wú mò chóu |
Ca sĩ |
60 |
Vũ Tuyền |
羽泉 |
Yǔ Quán |
Ca sĩ |
61 |
Trương Học Hữu |
張學友
张学友 |
Zhāng xúe yǒu |
Ca sĩ, Diễn viên, Nhạc sĩ |
62 |
Hoàng Bột |
黃渤 |
Huáng bó |
Diễn viên, Ca sĩ |
63 |
Dung Tổ Nhi |
容祖兒
容祖儿 |
Róng Zǔ’ér |
Ca sĩ, diễn viên |
64 |
Vương Bảo Cương |
王宝强 |
Wángbǎoqiáng |
Diễn viên, Đạo diễn |
65 |
Trần Kiều Ân |
陳喬恩
陈乔恩 |
Chén Qiáo’ēn |
Diễn viên, ca sĩ, nhà văn, MC |
66 |
Lưu Gia Linh |
劉嘉玲
刘嘉玲 |
Liú Jiālíng |
Diễn viên, ca sĩ |
67 |
Na Anh |
那英 |
Nàyīng |
Ca sĩ |
68 |
Trần Khôn |
陳坤
陈坤 |
Chén Kūn |
Diễn viên, ca sĩ |
69 |
Diêu Thần |
姚晨 |
Yao Chen |
Diễn viên |
70 |
Hebe (S.H.E) |
田馥甄 |
Tián Fùzhēn |
ca sĩ, diễn viên, dẫn chương trình |
71 |
Hàn Han |
|
|
|
72 |
Thái Trác Nghiên |
蔡卓妍 |
Càizhuōyán |
Ca sĩ, diễn viên |
73 |
Đường Yên |
唐嫣 |
Tángyān |
Diễn viên, Người mẫu |
74 |
Vương Lạc Đan |
|
|
|
75 |
Tạ Na |
谢 娜
謝 娜 |
Xiè Nà |
Diễn viên, Ca sĩ, người dẫn chương trình |
76 |
Mã Tô |
馬蘇
马苏 |
Mǎ Sū |
Diễn viên |
77 |
Hangeng |
韓庚
韩庚 |
Hán Gēng |
Ca sĩ, vũ công, diễn viên, người mẫu |
78 |
Trần Đạo Minh |
陈道明
陳道明 |
Chén Dàomíng |
Diễn viên |
79 |
Trương Lượng |
張良 |
|
|
80 |
Triệu Lệ Dĩnh |
趙麗穎
赵丽颖 |
Zhàolìyǐng |
Diễn viên |
81 |
Cát Khắc Tuyển Dật |
|
|
|
82 |
Hoắc Kiến Hoa |
霍建華
霍建华 |
Huò Jiànhuá |
Diễn viên, ca sĩ |
83 |
Lý Thần |
李晨 |
Lǐ chén |
Diễn viên,Ca sĩ,Đạo diễn phim |
84 |
Đồng Đại Vỹ |
佟大为
佟大為 |
Tóng Dàwéi |
Diễn viên |
85 |
Đặng Siêu |
邓超 |
Dèngchāo |
Diễn viên, Đạo diễn, Nhà sản xuất |
86 |
Trịnh Trí |
|
|
|
87 |
Trương Uy |
|
|
|
88 |
Trần Nghiên Hy |
陳妍希
陈妍希 |
Chén Yánxī |
Diễn viên, ca sĩ |
89 |
Trương Gia Dịch |
张嘉译 |
Zhāngjiāyì |
Diễn viên |
90 |
Đỗ Thuần |
杜淳 |
Dù Chún |
Diễn viên |
91 |
Đặng Tử Kỳ |
邓紫棋
鄧紫棋 |
Dèng Zǐqí |
Ca sĩ |
92 |
Quách Đào |
郭涛 |
Guō Tāo |
Diễn viên |
93 |
Trần Hiểu |
>陳曉
陈晓 |
chén xiǎo |
Diễn viên |
94 |
Chung Hán Lương |
鍾漢良
钟汉良 |
Zhong Hànliáng |
Diễn viên, Ca sĩ |
95 |
Mạnh Phi (Dương An Đông ) |
孟飞 |
Meng Fei |
Diễn viên |
96 |
Dương Lan |
|
|
|
97 |
Kha Chấn Đông |
柯震東
柯震东 |
Kē Zhèndōng |
Diễn viên, ca sĩ |
98 |
Chu Đan |
|
|
|
99 |
Trương Hâm Nghê |
張歆藝
张歆艺 |
Zhāng Xīnyì |
Diễn viên |
100 |
Chung Hân Đồng |
鍾欣潼
钟欣潼 |
Zhōng xīn tóng |
Diễn viên, ca sĩ |
Cám ơn các bạn đã ghé thăm Website của chúng tôi. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ !
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.
|