TT | MÃ PHÍ | NỘI DUNG | MỨC PHÍ/ TỶ LỆ PHÍ (Chưa bao gồm VAT) | TỐI THIỂU | TỐI ĐA | LOẠI PHÍ |
I | | DỊCH VỤ THANH TOÁN/TIỀN GỬI |
A | | DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN |
1 | | Phí mở TK | | | | |
1.1 | B001 | Phí mở TKTT thông thường | 0 đ | | | |
1.2 | | Phí mở TKTT số đẹp | | | | |
1.2.1 | | TK 3 chữ số đẹp | | | | |
| B008 | TK 3 chữ số đẹp lộc phát/giống nhau | Thỏa thuận | 3.000.000 đ | | |
1.2.2 | | TK 4 chữ số đẹp | | | | |
| B009 | TK 4 chữ số đẹp lộc phát/thần tài/giống nhau | Thỏa thuận | 8.000.000 đ | | |
| B010 | TK 4 chữ số đẹp lặp/tiến/soi gương | Thỏa thuận | 5.000.000 đ | | |
1.2.3 | | TK 5 chữ số đẹp | | | | |
| B011 | TK 5 chữ số đẹp lộc phát/thần tài/giống nhau | Thỏa thuận | 15.000.000 đ | | |
| B012 | TK 5 chữ số đẹp tiến/hỗn hợp | Thỏa thuận | 8.000.000 đ | | |
1.2.4 | | TK 6 chữ số đẹp | | | | |
| B013 | TK 6 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) | Thỏa thuận | 30.000.000 đ | | |
| B014 | TK 6 chữ số đẹp thần tài, giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) | Thỏa thuận | 20.000.000 đ | | |
| B015 | TK 6 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, tam hoa kép, hỗn hợp, số yêu cầu | Thỏa thuận | 10.000.000 đ | | |
1.2.5 | | TK 7 chữ số đẹp | | | | |
| B016 | TK 7 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) | Thỏa thuận | 80.000.000 đ | | |
| B017 | TK 7 chữ số đẹp giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) | Thỏa thuận | 50.000.000 đ | | |
| B018 | TK 7 chữ số đẹp tiến/soi gương/hỗn hợp/yêu cầu | Thỏa thuận | 30.000.000 đ | | |
1.2.6 | | TK 8 chữ số đẹp | | | | |
| B019 | TK 8 chữ số đẹp lộc phát, giống nhau (chữ số 7,9) | Thỏa thuận | 350.000.000 đ | | |
| B022 | TK 8 chữ số đẹp thần tài/giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) | Thỏa thuận | 300.000.000 đ | | |
| B023 | TK 8 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, số hỗn hợp, số theo yêu cầu | Thỏa thuận | 100.000.000 đ | | |
1.2.7 | | TK 9 chữ số đẹp | | | | |
| B024 | TK 9 chữ số đẹp giống nhau (chữ số 7,9), Lộc phát | Thỏa thuận | 500.000.000 đ | | |
| B25 | TK 9 chữ số đẹp thần tài, giống nhau (chữ số 0,1,2,3,4,5) | Thỏa thuận | 400.000.000 đ | | |
| B026 | TK 9 chữ số đẹp lặp, tiến, soi gương, tam hoa kép, hỗn hợp | Thỏa thuận | 200.000.000 đ | | |
2 | | Phí duy trì TK | | | | |
2.1 | B002 | TKTT VND thông thường (thu theo ngày khi số dư dưới mức quy định) | 3.000 đ/ngày | | | Tự động |
2.2 | | TKTT Ngoại tệ thông thường | | | | |
| B003 | - USD (thu khi số dư dưới mức quy định) | 5.000 đ/ngày | | | Tự động |
| B004 | - EUR (thu khi số dư dưới mức quy định) | 6.000 đ/ngày | | | Tự động |
| B006 | - Ngoại tệ khác (thu theo tháng) | 50.000 đ/tháng | | | Tự động |
2.3 | | TK thanh toán chung (thu theo tháng) | | | | |
| B020 | - TK VND | 20.000 đ/ tháng | | | Tự động |
| B021 | - TK ngoại tệ | 30.000 đ/ tháng | | | Tự động |
2.4 | | TK số đẹp | | | | |
| B027 | - TK 3,4,5,6,7,8,9 chữ số đẹp (dưới số dư bình quân/tháng tối thiểu) | 100.000 đ/TK | | | |
| B028 | - TK số đẹp (thu theo tháng) | 30.000 đ/TK | | | Tự động |
3 | | Nộp tiền mặt vào TK (áp dụng với KHTC nộp tiền vào TK của chính mình) | | | | |
3.1 | B030 | TK VND | | | | |
| | - Tại CN giữ TK và CN cùng tỉnh/TP với CN giữ TK | 0 đ | | | |
| | - Tại CN khác tỉnh/TP với CN giữ TK | 0,03% | 20.000 đ | 2.000.000 đ | |
3.2 | B033 | TK Ngoại tệ | | | | |
| | Mệnh giá ≤ 20 đơn vị tiền tệ (*) | 0,5% | 50.000 đ | | |
| | Mệnh giá > 20 đơn vị tiền tệ | Miễn phí | | | |
| | Nộp bằng USD trắng mệnh giá 100 USD (loại không có dây bảo hiểm 3D) | 0.5% | 50.000 đ | | |
4 | | Rút tiền mặt từ TK | | | | |
4.1 | B040 | Rút tiền mặt từ TK VND | | | | |
| | - Tại CN giữ TK và CN cùng tỉnh/TP với CN giữ TK | 0 đ | | | |
| | - Tại CN khác tỉnh/TP với CN giữ TK | 0,03% | 20.000 đ | 2.000.000 đ | |
4.2 | B043 | Rút TM từ TK VND số tiền mặt mới nộp vào trong ngày (phí kiểm đếm) | 0.03% | 20.000 đ | 2.000.000 đ | |
4.3 | | Rút tiền mặt từ TK Ngoại tệ | | | | |
| B049 | - Bằng VND | Bằng phí rút TM từ TK VND (B040, B043) | |
| B050 | - Bằng ngoại tệ | 0,3% | 50.000 đ | | |
5 | | Tạm khoá/Phong toả TK theo yêu cầu của KH | | | | |
| B054 | - TK VND | 50.000 đ | | | |
| B055 | - TK ngoại tệ | 100.000 đ | | | |
6 | B058 | Phí đóng TK theo yêu cầu của KH (áp dụng đối với cả TK VND và ngoại tệ) | 100.000 đ | | | |
7 | B062 | Phí phục hồi TKTT đã đóng | 0 đ | | | |
8 | | Thu chi hộ | | | | |
8.1 | | Thu hộ vào TK | | | | |
| B063 | - Dịch vụ thu hộ đơn lẻ | Bằng nộp TM hoặc chuyển khoản vào TK | |
| B064 | - Thu hộ theo lô | Thỏa thuận | 1.000 đ/ GD | | |
8.2 | | Chi hộ từ TK ( bao gồm chi lương tại quầy) | | | | |
| B065 | - Thu phí từ TK Ghi Có | 5.000 đ/ GD | | | |
| B066 | - Thu phí từ TK Ghi Nợ | Thỏa thuận | 1.000 đ/ GD | | |
9 | | Dịch vụ thấu chi TK | | | | |
| B067 | - Phí đăng ký sử dụng dịch vụ | 200.000 đ/ TK | | | |
| B068 | - Thay đổi hạn mức thấu chi theo đề nghị của KH | 200.000 đ/ lần | | | |
10 | | Dịch vụ điều tiền tự động (quản lý vốn tập trung- autosweep) | | | | |
| B070 | - Đăng ký sử dụng dịch vụ | 200.000 đ/lần | | | |
| B071 | - Đăng ký/bổ sung TK | 200.000 đ/TK | | | |
| B073 | - Thay đổi thông tin dịch vụ | 200.000 đ/lần | | | |
| B074 | - Phí điều tiền tự động (sweep) | Thỏa thuận | 10.000 đ/ GD | | |
11 | | Dịch vụ đầu tư tự động (đầu tư tiền gửi có kỳ hạn tự động) | | | | |
| B075 | - Đăng ký hoặc thay đổi dịch vụ | 200.000 đ/lần | | | |
| B077 | - Phí đầu tư tự động | 0 đ | |
12 | B078 | Dịch vụ nhờ thu, thanh toán hóa đơn, thu hộ, chi hộ khác | Thỏa thuận | | | |
B | | DỊCH VỤ TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN |
1 | B080 | Phí mở TK chung có kỳ hạn | Thỏa thuận | 100.000 đ/ TK | | |
1 | B081 | Nộp tiền mặt gửi tiền gửi có kỳ hạn | | | | |
| | Bằng VND | 0 đ | | | |
| | Bằng ngoại tệ | Bằng phí nộp TM vào TKTT (B033) | | | |
2 | | Rút tiền mặt từ tiền gửi có kỳ hạn | | | | |
2.1 | | Rút tiền mặt từ tiền gửi có kỳ hạn VND | | | | |
2.1.1 | B082 | - Rút tiền gửi số tiền gửi vào sau 03 ngày làm việc | 0 đ | | | |
2.1.2 | B083 | - Rút tiền gửi số tiền gửi vào trong vòng 03 ngày làm việc | 0,02% | 20.000 đ | 2.000.000 đ | |
2.2 | | Rút tiền mặt từ tiền gửi có kỳ hạn ngoại tệ | | | | |
2.2.1 | B084 | Rút tiền mặt số tiền gửi vào sau 03 ngày làm việc | | | | |
| | - Rút bằng VND | Bằng phí rút tiền gửi VND (B082) | |
| | - Rút bằng ngoại tệ tại CN giữ tiền gửi và CN cùng tỉnh/TP với CN giữ tiền gửi | 0 đ | | | |
| | - Rút bằng ngoại tệ tại CN khác tỉnh/TP với CN giữ tiền gửi | 50.000 đ | | | |
2.2.2 | | Rút tiền mặt từ tiền gửi có kỳ hạn số tiền gửi vào trong vòng 03 ngày làm việc | | | | |
| B086 | - Rút bằng VND | Bằng phí rút tiền gửi VND (B083) | |
| B087 | - Rút bằng ngoại tệ | 0,3% | 50.000 đ | 2.000.000 đ | |
3 | B090 | Phong toả TK theo yêu cầu KH | 100.000 đ/lần | | | |
4 | B096 | Phí chuyển quyền sở hữu tiền gửi có kỳ hạn, GTCG | Thỏa thuận | 100.000 đ | | |
Lưu ý:- Mức phí quy định trong biểu phí chưa bao gồm Thuế giá trị gia tăng.- Biểu phí này có thể được thay đổi mà không cần có sự báo trước của VietinBank trừ khi có thỏa thuận khác giữa VietinBank và Quý khách hàng.- Một số địa bàn đặc thù, VietinBank áp dụng mức phí khác so với biểu phí niêm yết tại một số loại phí (Vd: Phí nộp/rút tiền mặt vào TK, Phí chuyển tiền…). Để biết thêm thông tin chi tiết về Biểu phí dịch vụ, khách hàng vui lòng liên hệ chi nhánh/ phòng giao dịch của VietinBank nơi gần nhất tại địa bàn Khách hàng giao dịch để được hướng dẫn cụ thể, chính xác về mức phí áp dụng.
- Tùy theo tần suất sử dụng, đặc điểm, trị giá của từng giao dịch và đặc thù của từng địa bàn… VietinBank được thỏa thuận với Khách hàng mức phí cần thu cao hơn so với mức niêm yết (kể cả cao hơn mức tối đa).